Mình nên miêu tả mặt trời như thế nào để hợp với văn phong cảnh viết dở
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Olm chào em, đối với những tài khoản không phải vip của Olm thì không thể luyện lại bài tập, không thể xem hết bài giảng, đang xem sẽ bị dừng, không xem được đáp án, không nộp được bài, em nhé. Trừ khi cô giáo giao lại bài đó cho em làm lại thì được.
Để sử dụng toàn bộ học liệu của Olm thì em vui lòng kích hoạt vip olm. Quyền lợi của Olm vip là sử dụng toàn bộ học liệu của Olm từ lớp 1 đến lớp 12. Học và luyện không giới hạn bài giảng bài tập của Olm. Cùng hàng triệu đề thi thông minh, ngân hàng câu hỏi. Hỏi bài không giới hạn trên diễn đàn hỏi đáp, tương tác với giáo viên qua zalo.

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi dựa trên đoạn trích đã cho:
Câu 1. Chỉ ra luận điểm có trong đoạn văn (2).
Luận điểm chính trong đoạn văn (2) là: "Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần. Ngay cả khi giấc mơ của bạn không bao giờ trọn vẹn, bạn cũng sẽ không phải hối tiếc vì nó."
Câu 2. Xác định thành phần biệt lập của câu văn in đậm.
Câu văn in đậm là: "Như Đôn Ki-hô-tê đã nói: "Việc mơ những giấc mơ điên rồ là điều tốt nhất mà người có thể làm"."
Thành phần biệt lập trong câu này là "Như Đôn Ki-hô-tê đã nói" – đây là thành phần biệt lập chú thích, dùng để dẫn lời nói.
Câu 3. Trình bày cách hiểu của anh/chị về quan điểm: Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần.
Cách hiểu về quan điểm này là: Người biết ước mơ là những người sống một cuộc đời ý nghĩa, cao đẹp, có mục đích và lý tưởng. Giống như các thiên thần (trong quan niệm dân gian, thiên thần là những sinh vật thanh cao, lương thiện, mang đến điều tốt đẹp), những người có ước mơ cũng mang trong mình những khát vọng tốt đẹp, hướng thiện, và có khả năng lan tỏa nguồn năng lượng tích cực, tạo ra những giá trị tốt đẹp cho bản thân và cho xã hội. Họ không sống một cuộc đời tẻ nhạt, vô vị mà luôn hướng tới những điều lớn lao, vượt ra khỏi giới hạn của thực tại, tạo nên sự khác biệt và ý nghĩa cho cuộc sống.
Câu 4. Nêu tác dụng của những bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích.
Đoạn trích sử dụng các bằng chứng sau:
- Dẫn chứng điển hình: "cô bé bán diêm trong truyện cổ An-đéc-xen", "tỷ phú Bill Gates".
- Dẫn chứng về lời nói/quan niệm của nhân vật nổi tiếng: Lời của Đôn Ki-hô-tê ("Việc mơ những giấc mơ điên rồ là điều tốt nhất mà người có thể làm").
Tác dụng của những bằng chứng này là:
- Tăng tính thuyết phục và minh họa: Các ví dụ cụ thể giúp người đọc dễ hình dung và tin tưởng hơn vào những lập luận của tác giả về tầm quan trọng của ước mơ.
- Làm rõ ý nghĩa của ước mơ: Từ những ước mơ nhỏ bé của cô bé bán diêm đến ước mơ lớn lao của Bill Gates, cho thấy ước mơ tồn tại ở mọi cấp độ và mang đến ý nghĩa khác nhau cho cuộc sống.
- Làm cho lập luận trở nên phong phú và hấp dẫn: Việc sử dụng các bằng chứng từ văn học (An-đéc-xen, Đôn Ki-hô-tê) và đời thực (Bill Gates) tạo sự đa dạng, không gây nhàm chán và thu hút người đọc.
- Khẳng định giá trị phổ quát của ước mơ: Chứng minh rằng ước mơ là một phần thiết yếu và có giá trị trong cuộc sống của mọi người, bất kể hoàn cảnh hay vị thế xã hội.
Câu 5. Chia sẻ về những việc anh/chị đã làm để biến ước mơ thành hiện thực. (Trình bày trong khoảng 5 – 7 dòng)
Để biến ước mơ trở thành hiện thực, tôi tin rằng cần phải có một lộ trình rõ ràng và sự nỗ lực không ngừng. Gần đây, tôi đã đặt mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình để có thể tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Tôi bắt đầu bằng cách lập thời gian biểu học tập mỗi ngày, dành ít nhất một giờ để nghe podcast, xem phim không phụ đề và thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc người bản xứ qua các ứng dụng trực tuyến. Tôi cũng chủ động tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có môi trường luyện tập thực tế. Dù đôi khi cảm thấy nản lòng, nhưng tôi luôn nhắc nhở bản thân về mục tiêu ban đầu và những lợi ích mà việc thành thạo tiếng Anh sẽ mang lại. Tôi tin rằng với sự kiên trì này, ước mơ của tôi sẽ sớm trở thành hiện thực.

Câu 1. Luận điểm có trong đoạn văn (2) là:
"Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần."
Câu 2. Thành phần biệt lập của câu văn in đậm "Như Đôn Ki-hô-tê đã nói: “Việc mơ những giấc mơ diệu kỳ là điều tốt nhất một người có thể làm”." là:
Thành phần tình thái (thể hiện thái độ của người nói đối với điều được nói ra, dẫn lời của người khác).
Câu 3.
Câu nói "Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần" có thể hiểu là:
Ước mơ là một phần thiêng liêng, cao đẹp của con người. Những người biết ước mơ luôn sống tích cực, hướng tới những điều tốt đẹp và cao cả. Giống như các thiên thần – biểu tượng của sự thuần khiết và hy vọng – họ sống một cuộc đời có ý nghĩa, đầy cảm hứng và khát vọng vươn tới điều tốt lành.
Câu 4.
Tác dụng của những bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích là:
- Làm cho lập luận trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
- Ví dụ như ước mơ nhỏ bé của cô bé bán diêm hay ước mơ lớn lao của Bill Gates giúp người đọc hình dung được tính đa dạng và sức mạnh của ước mơ.
- Việc dẫn lời Đôn Ki-hô-tê cũng mang lại cảm hứng và củng cố giá trị của việc biết mơ ước.
Câu 5.
Em luôn nỗ lực học tập chăm chỉ và rèn luyện bản thân mỗi ngày để theo đuổi ước mơ trở thành một bác sĩ. Em thường xuyên đọc sách, tìm hiểu về y học và tham gia các hoạt động tình nguyện giúp đỡ cộng đồng. Bên cạnh đó, em đặt ra những mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn để từng bước tiến gần hơn tới ước mơ của mình.

Bài văn tả khuôn mặt bà:
Khuôn mặt bà tôi không còn láng mịn như những cô gái đôi mươi, mà đã hằn lên dấu vết của thời gian, như một cuốn sử thi ghi lại những năm tháng thăng trầm. Nổi bật trên khuôn mặt ấy là vầng trán cao, rộng, in hằn những nếp nhăn xếp lớp. Mỗi nếp nhăn như một câu chuyện, một kỷ niệm về những lo toan, vất vả mà bà đã trải qua để nuôi dưỡng con cháu.
Đôi mắt bà, dẫu đã mờ đi theo năm tháng, vẫn ánh lên vẻ hiền từ và chan chứa yêu thương. Đồng tử nay không còn đen láy mà ngả màu nâu nhạt, ẩn chứa sự từng trải và bao dung. Khi bà mỉm cười, đôi mắt ấy như được thắp sáng, những nếp chân chim nơi khóe mắt cũng vì thế mà giãn ra, trông thật phúc hậu.
Chiếc mũi bà không quá cao, cũng không quá tẹt, mà hài hòa với khuôn mặt. Sống mũi đã mờ đi một chút, nhưng vẫn giữ được nét thanh thoát. Dưới chiếc mũi là đôi môi mỏng, nay đã có phần nhăn nheo, nhưng mỗi khi bà cất tiếng nói, những lời răn dạy, những câu chuyện cổ tích lại tuôn ra từ đó, nhẹ nhàng và ấm áp. Khi bà cười, đôi môi ấy hé mở, để lộ hàm răng đã lưa thưa nhưng vẫn trắng đều.
Làn da trên khuôn mặt bà không còn hồng hào tươi tắn mà đã sạm đi theo nắng mưa, thời gian. Những vết đồi mồi li ti điểm xuyết trên gò má gầy gò, nhưng không làm mất đi vẻ đẹp mà chỉ tô thêm sự mặn mà, từng trải. Mái tóc bạc trắng như cước, được búi gọn gàng sau gáy, càng làm nổi bật khuôn mặt hiền hậu của bà.
Khuôn mặt bà, với những nếp nhăn, những vết đồi mồi và mái tóc bạc trắng, không phải là dấu hiệu của sự già nua, mà là minh chứng cho một cuộc đời đầy ý nghĩa, chan chứa tình yêu thương và sự hy sinh. Với tôi, đó là khuôn mặt đẹp nhất, bình yên nhất và thân thương nhất trên đời.
Bài văn tả khuôn mặt bà:
Khuôn mặt bà tôi không còn láng mịn như những cô gái đôi mươi, mà đã hằn lên dấu vết của thời gian, như một cuốn sử thi ghi lại những năm tháng thăng trầm. Nổi bật trên khuôn mặt ấy là vầng trán cao, rộng, in hằn những nếp nhăn xếp lớp. Mỗi nếp nhăn như một câu chuyện, một kỷ niệm về những lo toan, vất vả mà bà đã trải qua để nuôi dưỡng con cháu.
Đôi mắt bà, dẫu đã mờ đi theo năm tháng, vẫn ánh lên vẻ hiền từ và chan chứa yêu thương. Đồng tử nay không còn đen láy mà ngả màu nâu nhạt, ẩn chứa sự từng trải và bao dung. Khi bà mỉm cười, đôi mắt ấy như được thắp sáng, những nếp chân chim nơi khóe mắt cũng vì thế mà giãn ra, trông thật phúc hậu.
Chiếc mũi bà không quá cao, cũng không quá tẹt, mà hài hòa với khuôn mặt. Sống mũi đã mờ đi một chút, nhưng vẫn giữ được nét thanh thoát. Dưới chiếc mũi là đôi môi mỏng, nay đã có phần nhăn nheo, nhưng mỗi khi bà cất tiếng nói, những lời răn dạy, những câu chuyện cổ tích lại tuôn ra từ đó, nhẹ nhàng và ấm áp. Khi bà cười, đôi môi ấy hé mở, để lộ hàm răng đã lưa thưa nhưng vẫn trắng đều.
Làn da trên khuôn mặt bà không còn hồng hào tươi tắn mà đã sạm đi theo nắng mưa, thời gian. Những vết đồi mồi li ti điểm xuyết trên gò má gầy gò, nhưng không làm mất đi vẻ đẹp mà chỉ tô thêm sự mặn mà, từng trải. Mái tóc bạc trắng như cước, được búi gọn gàng sau gáy, càng làm nổi bật khuôn mặt hiền hậu của bà.
Khuôn mặt bà, với những nếp nhăn, những vết đồi mồi và mái tóc bạc trắng, không phải là dấu hiệu của sự già nua, mà là minh chứng cho một cuộc đời đầy ý nghĩa, chan chứa tình yêu thương và sự hy sinh. Với tôi, đó là khuôn mặt đẹp nhất, bình yên nhất và thân thương nhất trên đời.
Cảm ơn nha