K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

ý là tự hỏi tự trl luôn má

12 tháng 5

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:

1. Mục đích của văn bản

  • Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
  • Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
  • Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
  • Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
  • Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.

2. Cấu trúc và hình thức

  • Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
  • Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
  • Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
  • Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.

3. Ngữ điệu và phong cách

  • Văn bản miêu tảtự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
  • Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
  • Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.

4. Chủ đề và nội dung

  • Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
  • Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
  • Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.

Ví dụ cụ thể:

  • Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
  • Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
  • Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.

Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:

  1. Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
  2. Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
  3. Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
  4. Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.

Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…

* Các bước xác định thể loại văn bản:

1.  Xem xét nội dung

   Văn bản nói về điều gì?

   Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?

   Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.

2.  Phân tích cấu trúc

   Văn bản được tổ chức như thế nào?

   Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?

   Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.

3.  Nhận diện phong cách

   Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?

   Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?

   Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.

4.  Xác định mục đích

   Văn bản được viết để làm gì?

   Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?

   Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.

5.  Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng

   Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?

   Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.

6.  Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ

   Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?

   Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.

Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.

Chúc em học tốt!.

12 tháng 5

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng

"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.

Định hướng phân tích:

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
    • Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
  2. Thân bài:
    • Phân tích nhân vật mẹ Lê:
      Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình.
    • Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
      Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống.
    • Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
      Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái.
    • Chủ đề tác phẩm:
      Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
  3. Kết bài:
    • Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
    • "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.

Bài văn tham khảo:

Mở bài:

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.

Thân bài:

Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.

Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.

Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Kết bài:

"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.

11 tháng 5

Để làm một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên trong đời sống, bạn cần tuân theo cấu trúc và các bước cơ bản sau đây. Bài văn cần phải có tính khoa học, thông tin chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về cách làm bài văn thuyết minh:

Cấu trúc của bài văn thuyết minh

  1. Mở bài (Giới thiệu về hiện tượng)
    Ví dụ:
    "Trong thiên nhiên, có rất nhiều hiện tượng thú vị mà chúng ta có thể quan sát và nghiên cứu. Một trong số đó là hiện tượng mưa. Mưa không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình tuần hoàn nước của tự nhiên."
    • Giới thiệu tên hiện tượng tự nhiên bạn sẽ thuyết minh.
    • Lý do tại sao bạn chọn hiện tượng này, tầm quan trọng của nó trong đời sống, hoặc sự thú vị mà nó mang lại.
  2. Thân bài (Mô tả chi tiết và giải thích về hiện tượng)
    Ví dụ:
    "Mưa là một hiện tượng khí tượng xảy ra khi hơi nước trong không khí ngưng tụ thành những giọt nước lớn và rơi xuống mặt đất. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do quá trình bay hơi của nước từ các đại dương, sông hồ, ao, và các mặt nước khác. Khi hơi nước gặp không khí lạnh, chúng ngưng tụ lại thành các đám mây. Đến một thời điểm nhất định, những giọt nước trong mây trở nên quá nặng để duy trì trạng thái bay lơ lửng, từ đó chúng rơi xuống dưới dạng mưa. Quá trình này là một phần trong chu trình tuần hoàn nước của Trái Đất."
    • Định nghĩa và giải thích: Trình bày rõ ràng về hiện tượng tự nhiên, giải thích nguyên lý hoặc cơ chế hoạt động của nó.
    • Nguyên nhân gây ra hiện tượng: Giải thích lý do tại sao hiện tượng này xảy ra, nguyên nhân khoa học, các yếu tố ảnh hưởng.
    • Quy trình xảy ra: Nếu hiện tượng có quy trình hoặc giai đoạn, hãy mô tả từng bước hoặc các giai đoạn của hiện tượng.
    • Ví dụ minh họa: Cung cấp các ví dụ hoặc tình huống thực tế để minh họa cho hiện tượng.
    • Tác động và ảnh hưởng: Đề cập đến tác động của hiện tượng đối với con người, động vật, môi trường, và đời sống.
  3. Kết bài (Tóm tắt và liên hệ thực tế)
    Ví dụ:
    "Với sự hiểu biết về hiện tượng mưa, chúng ta có thể nhận thức được tầm quan trọng của nước đối với sự sống trên Trái Đất. Mưa không chỉ cung cấp nước cho cây cối, động vật, mà còn giúp duy trì sự cân bằng sinh thái. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần có ý thức bảo vệ môi trường để tránh tình trạng ô nhiễm, làm giảm đi sự cân bằng này."
    • Tóm tắt lại những điểm chính đã thuyết minh.
    • Đưa ra nhận xét về tầm quan trọng của hiện tượng đó trong đời sống con người và môi trường.
    • Có thể nêu những lời khuyên, ý thức bảo vệ thiên nhiên hoặc liên hệ với cuộc sống thực tế.

Ví dụ minh họa: Bài văn thuyết minh về hiện tượng mưa

Mở bài:
Mưa là một trong những hiện tượng tự nhiên rất quen thuộc đối với con người. Mưa không chỉ mang lại nước cho cây cối, đất đai mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình tuần hoàn nước của tự nhiên. Mưa có vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của chúng ta, giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.

Thân bài:
Mưa là hiện tượng nước từ các đám mây trong khí quyển rơi xuống mặt đất dưới dạng các giọt nước. Nguyên nhân gây ra mưa là do hơi nước trong không khí ngưng tụ lại và tạo thành mây. Khi các giọt nước trong mây đủ nặng, chúng sẽ rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa. Mưa có thể xảy ra ở mọi nơi trên Trái Đất, tuy nhiên, tần suất và cường độ mưa có thể khác nhau tùy vào khu vực và điều kiện thời tiết.

Có nhiều loại mưa, trong đó mưa rào và mưa lớn là hai loại phổ biến. Mưa rào thường có cường độ nhẹ và diễn ra trong thời gian ngắn, trong khi mưa lớn có thể kéo dài và có cường độ mạnh. Mưa có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người, từ việc cung cấp nước sinh hoạt đến việc duy trì sản xuất nông nghiệp.

Kết bài:
Từ hiện tượng mưa, chúng ta thấy được tầm quan trọng của nước đối với sự sống và sinh hoạt của con người. Mưa không chỉ là nguồn cung cấp nước tự nhiên mà còn là một phần của chu trình tuần hoàn nước, duy trì sự cân bằng sinh thái trên Trái Đất. Do đó, việc bảo vệ và gìn giữ nguồn nước là trách nhiệm của mỗi người trong chúng ta.


Lưu ý khi làm bài văn thuyết minh:

  • Sử dụng từ ngữ dễ hiểu: Trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu với đối tượng đọc là học sinh, sinh viên hoặc người chưa biết nhiều về hiện tượng.
  • Thông tin chính xác: Cung cấp thông tin khoa học chính xác, logic và có cơ sở.
  • Liên hệ thực tế: Đưa ra các ví dụ thực tế giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về hiện tượng.

Chúc bạn thành công trong việc viết bài văn thuyết minh!

11 tháng 5
😞 😔 😟 😕 🙁 ☹️ 😣 😖 😫


11 tháng 5

Thuyết minh về hiện tượng núi lửa phun trào

Trái Đất của chúng ta là một hành tinh sống động với vô số hiện tượng thiên nhiên kỳ thú và đầy bí ẩn. Trong đó, hiện tượng núi lửa phun trào là một hiện tượng tự nhiên vừa hùng vĩ, vừa nguy hiểm, có ảnh hưởng lớn đến môi trường sống và con người.

Núi lửa là nơi mà dung nham, tro bụi và khí nóng từ dưới sâu lòng đất được phun trào ra ngoài qua miệng núi. Hiện tượng núi lửa phun trào xảy ra khi áp suất từ lớp dung nham nóng chảy bên dưới tăng cao, vượt qua sức chịu đựng của lớp đá rắn trên bề mặt Trái Đất, khiến dung nham và khí gas thoát ra ngoài theo đường nứt gãy hoặc miệng núi.

Dung nham phun ra từ núi lửa là chất đá nóng chảy, có nhiệt độ rất cao, có thể lên tới hàng nghìn độ C. Khi nguội lại, dung nham sẽ tạo thành lớp đá mới, làm thay đổi địa hình khu vực. Bên cạnh dung nham, núi lửa còn phun ra tro bụi và khí độc, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sinh vật xung quanh.

Núi lửa có thể gây ra nhiều thiệt hại: phá hủy nhà cửa, gây cháy rừng, làm ô nhiễm không khí và nguồn nước, thậm chí làm thay đổi khí hậu khu vực trong thời gian dài. Tuy nhiên, núi lửa cũng mang lại một số lợi ích. Đất đai quanh vùng núi lửa sau khi phun trào thường rất màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt. Một số khu vực còn trở thành điểm du lịch nổi tiếng nhờ cảnh quan độc đáo và kỳ vĩ của núi lửa.

Trên thế giới có nhiều ngọn núi lửa nổi tiếng như: núi Phú Sĩ (Nhật Bản), núi Etna (Ý), núi Mauna Loa (Hawaii, Mỹ)... Ở Việt Nam, tuy hiện nay không còn núi lửa hoạt động mạnh, nhưng vùng Tây Nguyên từng có dấu tích của núi lửa cổ, để lại nhiều miệng núi lửa đẹp và đất bazan màu mỡ.

Tóm lại, hiện tượng núi lửa phun trào là một phần của quy luật vận động tự nhiên của Trái Đất. Dù mang tính tàn phá mạnh mẽ, núi lửa cũng góp phần kiến tạo địa hình, hình thành đất đai mới và là đề tài nghiên cứu thú vị của các nhà khoa học. Hiểu biết về núi lửa giúp con người có thêm kiến thức để ứng phó với thiên tai và bảo vệ môi trường sống.

Thuyết minh về hiện tượng núi lửa phun trào rồi đó bn iu!!!

Đúng thì cho tui 1 tick nha !!!

Camon mấy ní nhiều lắm !!!


10 tháng 5

Tham khảo nhé, tôi viết rồi nên gửi cho trả lời tham khảo thuii. Chứ tôi ko phải là AI mà xong 9p

Tuổi học trò là quãng thời gian tươi đẹp, trong sáng và đầy ắp những kỷ niệm khó quên trong đời mỗi người. Đó là tuổi của ước mơ, của sự bồng bột, của những rung động đầu đời chớm nở. Và tình yêu tuổi học trò, từ lâu, đã trở thành một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Có người ủng hộ, xem đó là một phần của sự trưởng thành, trong khi không ít người lại lo lắng, cho rằng việc yêu sớm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học hành và sự phát triển của học sinh. Vậy, liệu yêu đương tuổi học trò là nên hay không nên? Chúng ta cần có cái nhìn toàn diện, công bằng và đầy trách nhiệm về vấn đề này.

Không thể phủ nhận rằng yêu đương ở tuổi học trò là một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện nay. Khi bước vào độ tuổi dậy thì, học sinh bắt đầu có những thay đổi rõ rệt cả về tâm sinh lý. Những rung động đầu đời xuất hiện như một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành. Đó có thể là cảm xúc khi nhìn thấy một bạn học dễ thương, sự ngưỡng mộ một người giỏi giang, hay đơn giản là cảm giác bối rối, hồi hộp khi ở gần người mình thích.

Tình cảm đó, nếu được định hướng đúng đắn, có thể mang lại nhiều giá trị tích cực. Nó giúp học sinh biết quan tâm, chia sẻ, học cách lắng nghe và trưởng thành trong cảm xúc. Nhiều bạn trẻ cho biết nhờ có một tình cảm trong sáng thời học trò mà họ học hành chăm chỉ hơn, sống có trách nhiệm hơn và luôn cố gắng hoàn thiện bản thân để trở thành người tốt hơn trong mắt đối phương.

Tình yêu tuổi học trò, nếu trong sáng và đúng mực, có thể là một chất xúc tác tích cực. Trước hết, đó là nguồn động lực lớn lao giúp các bạn học sinh học tập và rèn luyện. Khi có người mình quý mến, nhiều bạn sẽ có xu hướng cố gắng hơn trong học tập để chứng tỏ bản thân. Cảm xúc yêu thương còn giúp con người trở nên nhân hậu, biết chia sẻ và sống có tình cảm.

Bên cạnh đó, tình yêu ở lứa tuổi học trò giúp học sinh hình thành và phát triển kỹ năng giao tiếp, xử lý cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn – những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống. Từ những rung động đầu đời, các em sẽ học được cách kiểm soát bản thân, biết tôn trọng người khác và dần dần hiểu được giá trị của một mối quan hệ lành mạnh.

Tuy nhiên, yêu sớm cũng tiềm ẩn nhiều hệ lụy nếu không được định hướng đúng đắn. Lứa tuổi học trò vốn dĩ là giai đoạn chưa thật sự trưởng thành về tâm lý, nhận thức còn hạn chế, dễ hành động theo cảm tính và chưa có khả năng kiểm soát tốt cảm xúc. Nếu quá sa đà vào chuyện yêu đương, nhiều bạn có thể sao nhãng việc học, mất phương hướng và đánh mất tương lai.

Không ít trường hợp tình cảm học trò dẫn đến ghen tuông mù quáng, mâu thuẫn, thậm chí bạo lực học đường. Một số bạn vì thất tình mà chán nản, trầm cảm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần. Đặc biệt, trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, việc chia sẻ những hình ảnh, tâm sự riêng tư có thể dẫn đến lộ lọt thông tin, bị lợi dụng hoặc tổn thương danh dự.

Vấn đề không nằm ở chỗ “có nên yêu hay không”, mà là “nên yêu thế nào cho đúng”. Trước hết, học sinh cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc học và trách nhiệm của bản thân đối với gia đình và tương lai. Tình yêu, nếu có, cần được đặt sau việc học tập và phát triển bản thân. Đó nên là một tình cảm trong sáng, nhẹ nhàng, không quá sâu đậm, không chiếm quá nhiều thời gian và tâm trí.

Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần có cách nhìn khách quan, tích cực về tình yêu tuổi học trò. Thay vì cấm đoán hoặc phê phán gay gắt, người lớn nên lắng nghe, đồng hành và định hướng cho các em. Giáo dục giới tính, giáo dục cảm xúc, kỹ năng sống cần được đưa vào giảng dạy một cách nghiêm túc để học sinh hiểu và hành xử đúng trong các mối quan hệ.

Tình yêu tuổi học trò là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của mỗi con người. Đó là những rung động đẹp đẽ, ngây thơ nhưng cũng rất dễ tổn thương nếu thiếu đi sự định hướng đúng đắn. Chúng ta không nên cổ xúy cũng không nên bài xích, mà cần có cách nhìn cân bằng, khách quan và đầy trách nhiệm. Học sinh cần biết yêu đúng lúc, đúng cách, đúng người – và hơn hết, không bao giờ được để tình yêu cản bước con đường học vấn và phát triển bản thân.

11 tháng 5

Câu "Tại sao con người lại phải khiêm tốn như thế?" là một câu nghi vấn.

Dấu hiệu để xác định kiểu câu nghi vấn:

  • Câu nghi vấn là câu dùng để hỏi, nhằm yêu cầu người nghe, người đọc trả lời hoặc giải thích một vấn đề nào đó.
  • Dấu hiệu nhận biết câu nghi vấn thường là từ để hỏi như "tại sao", "cái gì", "ai", "ở đâu", "làm sao", "như thế nào", v.v.
  • Câu này sử dụng từ "tại sao", là từ để hỏi nhằm tìm hiểu lý do, nguyên nhân, nên nó là câu nghi vấn.

Tóm lại:

Câu "Tại sao con người lại phải khiêm tốn như thế?" là một câu nghi vấn vì có từ để hỏi "tại sao" và mục đích của câu là yêu cầu lời giải thích hoặc lý do.

9 tháng 5

Để chuẩn bị cho thi văn nghệ, cô giáo đã chọn ra một đội gồm 10 học sinh. Trong đó có 4 học sinh nữ là Hoa, Mai, Linh, My và 6 học sinh nam là Cường, Hường, Mỹ, Kiên, Phúc, Hoàng.

Khi chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ 10 học sinh này, mỗi học sinh có khả năng được chọn như nhau. Tập hợp M gồm các kết quả có thể xảy ra chính là danh sách tất cả các học sinh có thể được chọn.

Do đó, các phần tử của tập hợp M là: M = {Hoa, Mai, Linh, My, Cường, Hường, Mỹ, Kiên, Phúc, Hoàng}

Số phần tử của tập hợp M là tổng số học sinh có trong đội văn nghệ, tức là 10 phần tử.

M={Hoa,Mai,Linh,Mỹ,Cường,Hường,Mỹ,Kiên,Phúc,Hoàng}

=>n(M)=10

Question 1. A. speaker B. dream C. feature​ D. appearQuestion 2: A. loved​ B. waited C. wasted​​D. textedQuestion 3: A. added B. painted C. stayed D. postedQuestion 4: A. heat​ B. bread C. bean ​D. peach*Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) that is CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in this question.)Question 1: The Chăm women usually put on long...
Đọc tiếp

Question 1. A. speaker B. dream C. feature​ D. appear


Question 2: A. loved​ B. waited C. wasted​​D. texted


Question 3: A. added B. painted C. stayed D. posted

Question 4: A. heat​ B. bread C. bean ​D. peach

*Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) that is CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in this question.)

Question 1: The Chăm women usually put on long shirts and belts.


A. do


B. make


C. wear


D. have


Question 2: That many people use public transport to minimizes air pollution.

A. cause ​​B. increase ​​C. save ​​D. reduce

*Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) that is OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in this question.

Question 1. The Nùng people have a large collection of the folk songs.


A. big


B. old


C. new


D. small


Question 2: Because it has a nice view of the Earth, I think it will be very popular.

A. suitable​​​B. fashionable​C. famous​​D. unknown

Question 3: It's not safe for girls to walk alone on this street at night.

A. bad

B. dangerous

C. nice

D. good

* Choose the best answer A,B,C or D to complete the following sentences.

Question 1: These two laptop models are different in __________. The one on the left is much lighter.

A. screen​​B. weight​ C. battery D. size

Question 2: John: “__________ does this phone have?” - Sales assistant: “It has 128GB of storage.”

A. How many songs B. How much storage​

C. How big is the screen​ D. How much RAM

Question 3: My brother is on a diet, and he eats __________ vegetables. He does not eat much meat.

A. steamed B. corn​​ C. sticky ​ D. uncooked

Question 4: Jane is good at writing, and she wants to become a _____ in the future.

A. veterinarian​B. rescuer C. journalist D. designer

Question 5. __________ Tày live mostly in the regions in the north of Viet Nam.


A. The


B. No article


C. A


D. An


Question 6. Mary said that she ______________ her brother’s car.


A. doesn’t like


B. don’t like


C. likes


D. didn’t like


Question 7. The __________ can fall below zero degrees Celsius in winter.


A. gravity


B. temperature


C. oxygen


D. space station


Question 8. This type of housing is large and beautiful. Building it is expensive.


A. houseboat


B. mansion


C. mobile home


D. tent


Question 9. She dreamt to be a famous ______________ at an early age.


A. musician


B. musical


C. musically


D. music


Question 10. Louis: What’s Judy’s dream? - Nick: ______________


A. Her favorite actor is Leonardo DiCaprio.


B. She is a police officer.


C. Hers is to be a police officer.


D. She likes taking care of animals.


*Circle the letter A, B, C, or D to indicate a mistake in each of the following questions.

Question 1. A friend of me is coming over to have dinner with us.


A B C D


Question 2. Eden locked the door, puts on his coat and started walking his dog.


A B C D


Question 3: What was Minh doing? – He prepared for his final exam.

A B​ C​ D

Question 4: We walked down that empty street when a UFO appeared in front of us.

A B C​ D

2/ READING

*Read the following passage and circle the letter A, B, C or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

In 2006, the house of a (1) __________ family in Dong Van District, Ha Giang Province was chosen for the background of (2) __________ film "The story of Pao". From distance, the house looks beautiful (3) __________ a painting. Bushes of wild but beautiful flowers in blossom on the right and an old leaning cherry blossom tree at the gate create a romantic scene for the house. The film is about the life of a H'mong girl named Pao. She (4) __________ by her stepmother because her real mother left her when she was little. One day, her stepmother died in an accident, and she began to look (5) __________ her birth mother.


Question 1. A. national B. local C. unique D. complicated


Question 2. A. the B. x C. a D. an


Question 3. A. like B. similar C. as D. to


Question 4. A. raise B. raises C. was raising D. was raised


Question 5. A. at B. for C. into D. about


*Read the following passage and circle the letter A, B, C or D to indicate the correct to each of the questions.

A lot of teenagers take part in clubs in their schools. So what are the benefits of school clubs?

​First, when you join a school club you make new friends. You will meet other students who could potentially become your new close friends. The reason is that clubs have members with something in common. At club meetings you will spend some time with other members. This will help you better understand one another and even become friends.

​In addition, being a club member helps you learn new skills. By participating in different clubs and working with diverse people, you can develop such skills as communication, teamwork, and time management.

​Another benefit of joining a club is that you can improve yourself. You not only learn more about your area of interest but you can also become more confident. You will have a chance to work with new people, organise club activities, and take part in different events. This will make you feel much better about yourself.

Question 1: What is the first advantage when teenagers join a school club?

A. earn money​​​​B. make new friends​​

C. play sports​​​​D. improve yourself

Question 2: Which skills can a club member develop?

A. communication​​​​B. teamwork​​​

C. time management​​​D. A, B and C are correct

Question 3: What is the last benefit of joining a club that teenagers have?

A. make new friends​​​B. take part in events​​​

C. improve themselves​​​D. work with new people

Question 4: How many benefits do teenagers have when taking part in school clubs?

A. 3​​​B. 4​​​C. 5​​​D. 6

Question 5: What is the passage about?

A. The school clubs​​​B. The benefits of joining school clubs​

C. The school club members​​D. The club meetings

3/ WRITING

* Rewrite the sentences so that it is closest in meaning to the original one.

Question 1 Her dream is to become a veterinarian and mine is to be a singer. (hers)

​=> My dream_________________________________________________​

Question 2: "My sister is a singer and she earns a lot of money", said Isabella.

=> Isabella said _____________________________________________________.

Question 3: How many ethnic groups does Vietnam have?

=> How many______________________________________________________?

Question 4. James said to me, “I will fly around the world in my jet.”


=> James told me​

Question 5. “Do you want to learn about different ethnic groups?” Susan asked Peter.


=> Susan asked Peter ___________________________________________

* Choose the correct order to make a meaningful sentence.


Question 1. to/you / on / want / a space station / live/ study /to/ space science? /Do


A. Do you want to live on a space station to study space science?


B. Do you want to live a space station to study on space science?


C. Do you live to want a space station to study on space science?


D. Do you live to want on a space station to study space science?


Question 2. owns / laptop /a/ with / 512GB / storage. /Mary/ of


A. Mary owns of a laptop with 512GB storage.


B. Mary owns a laptop with 512GB of storage


C. Mary storage of a laptop with 512GB owns.


D. Mary storage with a laptop of 512GB owns.


Question 3. are/ There / different / in/ ethnic groups / Vietnam. /


A. There are ethnic groups different in Vietnam.


B. There ethnic groups are different in Vietnam.


C. There are different ethnic groups in Vietnam.


D. There different ethnic groups are in Vietnam.


Question 4. "Do you make any crafts?" Kim asked them.

A. She asked if they make any crafts.

B. She asked if they made any crafts.

C. She asked whether they make any crafts.

D. She asked whether did they make any crafts.

Question 5. "When do you eat dinner at your house?" she asked Tom and Jane.

A. She asked when she eats dinner at her house.

B. She asked when he eats dinner at his house.

C. She asked when they ate dinner at their house.

D. She asked if they ate dinner at their house.

Question 6. "What are your traditional clothes like, Mary?" asked Andy.

A. He asked what her traditional clothes were like.

B. He asked what his traditional clothes are like.

C. He asked what were her traditional clothes like.

D. He asked what were his traditional clothes like.

*Put these words and phrases in the correct order to make meaningful sentences.

Question 1: He / tell me / his dream / is / be / famous soccer player /.

​=> ​

Question 2: We / not think / robots / can do / any / the jobs / good / than humans /.

​=> ​

Question 3. Annie / love / do makeup / so / she want / become / beauty blogger / future.


=> _______________________________________________________________


Question 4. We / not think / robots / can do / any / the jobs / good / than humans /.


=>_______________________________________________________________

8
23 tháng 5

Question 1. A. speaker B. dream C. feature​ D. appear

Question 2: A. loved​ B. waited C. wasted​​D. texted Question 3: A. added B. painted C. stayed D. posted

Question 4: A. heat​ B. bread C. bean ​D. peach

23 tháng 5

*Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) that is CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in this question.) Question 1: The Chăm women usually put on long shirts and belts. A. do B. make C. wear D. have

Question 2: That many people use public transport to minimizes air pollution. A. cause ​​B. increase ​​C. save ​​D. reduce

*Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) that is OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in this question.

Question 1. The Nùng people have a large collection of the folk songs. A. big B. old C. new D. small

Question 2: Because it has a nice view of the Earth, I think it will be very popular.

A. suitable​​​B. fashionable​C. famous​​D. unknown

Question 3: It's not safe for girls to walk alone on this street at night. A. bad B. dangerous C. nice D. good

* Choose the best answer A,B,C or D to complete the following sentences.

Question 1: These two laptop models are different in __________. The one on the left is much lighter. A. screen​​B. weight​ C. battery D. size

Question 2: John: “__________ does this phone have?” - Sales assistant: “It has 128GB of storage.” A. How many songs B. How much storage​ C. How big is the screen​ D. How much RAM

Question 3: My brother is on a diet, and he eats __________ vegetables. He does not eat much meat. A. steamed B. corn​​ C. sticky ​ D. uncooked

Question 4: Jane is good at writing, and she wants to become a _____ in the future. A. veterinarian​B. rescuer C. journalist D. designer

Question 5. __________ Tày live mostly in the regions in the north of Viet Nam. A. The B. No article C. A D. An