K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 3

Cha của nó sẽ bỏ

14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ 19, tình hình kinh tế của Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và có những biến động lớn do sự thay đổi trong nội bộ và tác động từ các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này:

  1. Nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu: Trung Quốc vào thời điểm này chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với các sản phẩm chính như lúa gạo, lúa mì, bông, và chè. Tuy nhiên, đất đai và tài nguyên thiên nhiên không đồng đều, dẫn đến sự phân hóa trong nền kinh tế, và một số khu vực phát triển hơn trong khi các khu vực khác còn nghèo đói.
  2. Khủng hoảng do thiên tai và chiến tranh: Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn do thiên tai như hạn hán, lũ lụt và nạn đói. Những yếu tố này khiến sản xuất nông nghiệp giảm sút và làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo.
  3. Chiến tranh Opium (1839–1842) và Hiệp ước Nanjing: Cuộc chiến tranh này với Anh đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sau khi Trung Quốc thua trận, nước này phải ký kết Hiệp ước Nanjing vào năm 1842, trong đó Trung Quốc phải nhượng bộ Anh các quyền lợi thương mại, bao gồm mở các cảng cho thương mại, nhượng đất Hong Kong và phải trả một khoản tiền bồi thường lớn. Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc trở nên suy yếu hơn và phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây.
  4. Nổi loạn Taiping (1850–1864): Cuộc nổi loạn Taiping, một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, cũng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Cuộc chiến này gây ra sự tàn phá lớn về tài sản, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, làm giảm sút năng lực sản xuất của đất nước.
  5. Tác động của chủ nghĩa đế quốc: Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây (Anh, Pháp, Mỹ) và Nhật Bản ép buộc mở cửa thị trường, dẫn đến sự gia tăng xuất nhập khẩu và phụ thuộc vào các nền kinh tế phương Tây. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc mà còn khiến đất nước trở thành một "nạn nhân" của chủ nghĩa đế quốc.
  6. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Một số cải cách kinh tế bắt đầu được thực hiện dưới sự áp lực của các nước phương Tây và một số nhà lãnh đạo cải cách. Các hải cảng, đường sắt và cơ sở hạ tầng dần được phát triển, tuy nhiên, các nỗ lực này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các quốc gia phương Tây hơn là phát triển nền kinh tế trong nước.

Tóm lại, giữa thế kỷ 19, nền kinh tế Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố nội bộ như thiên tai, chiến tranh và sự xâm nhập của các thế lực đế quốc phương Tây, khiến nền kinh tế suy thoái và không ổn định.


14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ XIX, kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn:

Nông nghiệp: Chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai, chiến tranh và sự thiếu thốn công cụ sản xuất hiện đại, dẫn đến năng suất thấp và tình trạng đói nghèo lan rộng.

Thủ công nghiệp: Tiến bộ công nghệ chậm chạp, các ngành sản xuất truyền thống vẫn chiếm ưu thế.

Ngoại thương: Trung Quốc đối mặt với sự xâm nhập của các cường quốc phương Tây qua các hiệp ước bất bình đẳng, gây tổn hại cho nền kinh tế nội địa.

eqwrqwerojmqwe botq4e

h

b: a+b+c=0

=>\(\left\{{}\begin{matrix}a+b=-c\\a+c=-b\\b+c=-a\end{matrix}\right.\)

Sửa đề: \(A=\dfrac{a^2}{a^2-b^2-c^2}+\dfrac{b^2}{b^2-c^2-a^2}+\dfrac{c^2}{c^2-a^2-b^2}\)

\(=\dfrac{a^2}{a^2-\left(b^2+c^2\right)}+\dfrac{b^2}{b^2-\left(a^2+c^2\right)}+\dfrac{c^2}{c^2-\left(a^2+b^2\right)}\)

\(=\dfrac{a^2}{a^2-\left(b+c\right)^2+2bc}+\dfrac{b^2}{b^2-\left(a+c\right)^2+2ac}+\dfrac{c^2}{c^2-\left(a+b\right)^2+2ab}\)

\(=\dfrac{a^2}{2bc}+\dfrac{b^2}{2ac}+\dfrac{c^2}{2ab}=\dfrac{a^3+b^3+c^3}{2abc}\)

\(=\dfrac{\left(a+b\right)^3-3ab\left(a+b\right)+c^3}{2abc}\)

\(=\dfrac{\left(-c\right)^3+c^3-3ab\cdot\left(-c\right)}{2abc}=\dfrac{3abc}{2abc}=\dfrac{3}{2}\)

13 tháng 3

Câu nói "con nay đã biết cuốc nương làm ngô, con phải làm nương ngô giả nợ thay cho bố. Bố đừng bán con cho nhà giàu" giúp em thấy nhân vật Mị luôn có ý thức về cuộc sống của mình đồng thời câu nói ấy cũng thể hiện niềm tin vào sức sống của bản thân trong con người Mị. Mị tin rằng mình có thể làm nương ngô để trả nợ thay cho bố

S
14 tháng 3

\(CuO+H_2SO_4\rightarrow CuSO_4+H_2O\)

0,2             0,2                0,2               0,2

số mol CuO là: \(n_{CuO}=\dfrac{m_{CuO}}{M_{CuO}}=\dfrac{16}{80}=0,2\left(g\right)\)

khối lượng chất tan \(H_2SO_4\text{ là: }\)

\(m_{H_2SO_4}=n_{H_2SO_4}\cdot M_{H_2SO_4}=0,2\cdot98=19,6\left(g\right)\)

nồng độ phần trăm dung dịch \(H_2SO_4\text{ là: }\)

\(C\%=\dfrac{m_{ct}}{m_{dd}}\cdot100\%=\dfrac{19,6}{150}\cdot100\%\approx13,07\%\)

13 tháng 3

Bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm khơi dậy trong lòng mỗi người tình yêu quê hương, ý thức về cội nguồn và trách nhiệm đối với Tổ quốc. Thế hệ trẻ hôm nay cần ý thức sâu sắc rằng đất nước không chỉ là của riêng ai mà thuộc về tất cả mọi người, trong đó có chính chúng ta. Vì vậy, mỗi người trẻ cần nỗ lực học tập, rèn luyện đạo đức, trau dồi kỹ năng để góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh. Không chỉ vậy, lòng yêu nước còn thể hiện qua những hành động nhỏ như bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa và sống có trách nhiệm với cộng đồng. Đặc biệt, trong thời đại hội nhập, thanh niên cần giữ vững tinh thần tự tôn dân tộc, tiếp thu tinh hoa nhân loại nhưng không đánh mất bản sắc dân tộc mình. Chỉ khi mỗi người trẻ đều có ý thức và trách nhiệm, đất nước mới có thể phát triển bền vững và vươn xa.

13 tháng 3

TICK CHO MIK NHÉ


13 tháng 3

- Trích mẫu thử.

- Nhỏ vài giọt từng mẫu thử vào giấy quỳ tím.

+ Quỳ hóa đỏ: HCl

+ Quỳ hóa xanh: NaOH

+ Quỳ không đổi màu: NaCl

- Dán nhãn.

13 tháng 3

hcl đổi màu quỳ tím thành đỏ

Naoh đổi màu quỳ tím thành XAnh

Nacl làm quỳ tím không chuyển màu

13 tháng 3

1. Cấu trúc phân tử:

  • Chất rắn: Các phân tử trong chất rắn xếp chặt chẽ, liên kết với nhau bằng các lực tương tác mạnh, khiến chúng không thể di chuyển tự do. Điều này tạo ra hình dạng cố định cho chất rắn.
  • Chất khí: Các phân tử trong chất khí cách xa nhau và di chuyển tự do với tốc độ cao. Lực tương tác giữa các phân tử rất yếu, vì vậy chất khí không có hình dạng cố định.

2. Dạng và thể tích:

  • Chất rắn: Chất rắn có hình dạng và thể tích cố định. Khi bạn đặt một khối chất rắn vào trong một cái bình, nó sẽ không thay đổi hình dạng hay thể tích của mình.
  • Chất khí: Chất khí không có hình dạng cố định và sẽ nở ra chiếm đầy không gian của vật chứa. Thể tích của chất khí có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất.

3. Chuyển động của phân tử:

  • Chất rắn: Các phân tử chỉ có thể dao động xung quanh vị trí cố định của chúng, do đó chất rắn không thể thay đổi hình dạng dễ dàng.
  • Chất khí: Các phân tử chuyển động tự do với tốc độ cao và va chạm vào nhau và vào thành bình, khiến chất khí có thể mở rộng và thay đổi thể tích.

4. Tính đàn hồi:

  • Chất rắn: Chất rắn có tính đàn hồi tốt (nếu không bị phá vỡ hoặc nứt), chúng giữ được hình dạng của mình khi có lực tác dụng lên.
  • Chất khí: Chất khí có tính đàn hồi cao, có thể giãn nở và nén lại dễ dàng khi thay đổi áp suất.

5. Mật độ:

  • Chất rắn: Mật độ của chất rắn thường lớn hơn so với chất khí vì các phân tử được xếp chặt chẽ.
  • Chất khí: Mật độ của chất khí thấp vì phân tử cách xa nhau.

6. Ảnh hưởng của nhiệt độ:

  • Chất rắn: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong chất rắn sẽ dao động mạnh hơn, có thể làm chất rắn nở ra một chút, nhưng nó vẫn giữ hình dạng ban đầu.
  • Chất khí: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử khí chuyển động nhanh hơn và chất khí sẽ giãn nở, tăng thể tích.

Tóm lại:

  • Chất rắn có hình dạng và thể tích cố định, phân tử xếp chặt và không di chuyển tự do.
  • Chất khí không có hình dạng cố định, phân tử di chuyển tự do và có thể giãn nở hoặc co lại tùy theo điều kiện môi trường.

Chúng rất khác nhau trong cách chúng tồn tại và tương tác với nhau!

Cho 1 tick nha

13 tháng 3

Chất rắn và chất khí có nhiều điểm khác nhau về cấu trúc, tính chất và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai trạng thái vật chất này:

Tiêu chí

Chất rắn

Chất khí

Cấu trúc vi mô

Các hạt (nguyên tử, phân tử) sắp xếp chặt chẽ, có trật tự cố định.

Các hạt chuyển động tự do, khoảng cách giữa chúng lớn.

Hình dạng

Có hình dạng xác định, không thay đổi khi đặt trong các vật chứa khác nhau.

Không có hình dạng cố định, luôn chiếm toàn bộ không gian của vật chứa.

Thể tích

Có thể tích xác định, không thay đổi khi di chuyển sang vật chứa khác.

Không có thể tích cố định, thể tích thay đổi theo áp suất và nhiệt độ.

Khả năng nén

Hầu như không nén được do các hạt nằm sát nhau.

Dễ bị nén vì có nhiều khoảng trống giữa các hạt.

Chuyển động của hạt

Rất hạn chế, chủ yếu dao động tại chỗ.

Tự do chuyển động với vận tốc cao, va chạm liên tục.

Lực liên kết giữa các hạt

Lực liên kết mạnh, giữ các hạt ở vị trí cố định.

Lực liên kết rất yếu hoặc không đáng kể.

Tính chất dòng chảy

Không có khả năng chảy.

Có khả năng chảy như chất lỏng, có thể khuếch tán nhanh.

Ứng dụng thực tế

Được dùng làm vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc, đồ dùng…

Ứng dụng trong các hệ thống khí nén, nhiên liệu đốt, sản xuất khí công nghiệp…

Nhìn chung, chất rắn có cấu trúc ổn định, bền vững, còn chất khí linh động hơn, dễ thay đổi hình dạng và thể tích theo môi trường.