Viết bài văn nghị luận xã hội làm thế nào để xây dựng thói quen tự học hiệu quả
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Văn hóa truyền thống là linh hồn của một dân tộc, là sợi dây gắn kết quá khứ với hiện tại và tương lai. Trong thời kỳ hội nhập, việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa ấy càng trở nên cấp thiết. Là một học sinh, em nhận thấy mỗi người trẻ đều có trách nhiệm chung tay bảo vệ di sản quý báu này bằng những hành động thiết thực.
Trước hết, cần nâng cao nhận thức về văn hóa truyền thống. Mỗi học sinh nên tìm hiểu và trân trọng những nét đẹp văn hóa như phong tục tập quán, lễ hội, trang phục, ẩm thực và nghệ thuật dân gian. Nhà trường và gia đình cần phối hợp giáo dục về cội nguồn, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ giá trị của văn hóa dân tộc.
Bên cạnh đó, cần tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn văn hóa. Học sinh có thể tham gia các câu lạc bộ văn hóa, nghệ thuật dân gian, góp phần lan tỏa giá trị truyền thống qua các chương trình biểu diễn, tái hiện lễ hội hay thi tìm hiểu lịch sử. Những chuyến tham quan di tích, bảo tàng không chỉ giúp hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc.
Ngoài ra, ứng dụng công nghệ vào bảo vệ văn hóa cũng là một hướng đi hiệu quả. Học sinh có thể tận dụng mạng xã hội để chia sẻ những bài viết, video về văn hóa truyền thống, giúp những giá trị ấy tiếp cận được nhiều người hơn. Đồng thời, cần tránh xa những xu hướng làm méo mó hoặc thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, khiến chúng mất đi bản sắc vốn có.
Cuối cùng, bản thân mỗi học sinh cần giữ gìn văn hóa qua từng hành động nhỏ trong cuộc sống. Việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, ăn mặc phù hợp trong những dịp quan trọng, cư xử lễ phép với người lớn hay đơn giản là giới thiệu với bạn bè quốc tế về văn hóa dân tộc đều góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp.
Giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà cần sự chung tay của cả cộng đồng. Với những hành động thiết thực, mỗi học sinh đều có thể trở thành một "người giữ lửa", góp phần bảo vệ bản sắc dân tộc giữa dòng chảy hội nhập đầy biến động.
-cô bé nấm-


Câu 1.Văn bản "Chữ ta" thuộc kiểu văn bản nghị luận. Trong văn bản, tác giả trình bày quan điểm cá nhân, lập luận bằng dẫn chứng cụ thể, nhằm bày tỏ suy nghĩ về việc sử dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam và khẳng định cần phải giữ gìn, tôn trọng tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ của dân tộc.
Câu 2.Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thái độ của người Việt đối với tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh mở cửa, hội nhập với thế giới. Tác giả phê phán việc lạm dụng tiếng nước ngoài trong bảng hiệu, báo chí ở Việt Nam, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua việc tôn trọng và đề cao tiếng Việt.
Câu 3.Tác giả đã sử dụng phép so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm rõ luận điểm:
- Ở Hàn Quốc:
- Mặc dù là một quốc gia phát triển, có quan hệ rộng rãi với phương Tây, nhưng họ vẫn giữ gìn và đề cao ngôn ngữ dân tộc.
- Quảng cáo có ở nhiều nơi, nhưng không đặt ở công sở, hội trường hay danh lam thắng cảnh.
- Trên các bảng hiệu, chữ Hàn Quốc luôn được viết to, đặt phía trên, còn chữ tiếng Anh (nếu có) thì nhỏ, nằm phía dưới.
- Báo chí chủ yếu viết bằng tiếng Hàn, chỉ một số tạp chí khoa học hoặc ngoại thương mới có mục lục bằng tiếng nước ngoài để phục vụ người đọc nước ngoài.
- Ở Việt Nam:
- Có tình trạng lạm dụng tiếng nước ngoài: chữ tiếng Anh to hơn chữ Việt, xuất hiện nhiều trên các bảng hiệu ở nơi công cộng.
- Một số tờ báo của nhà nước có thói quen tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây lãng phí thông tin đối với người đọc trong nước.
- Câu 4.
- Thông tin khách quan:
“Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.”
→ Đây là một quan sát thực tế về Hàn Quốc, mang tính khách quan. - Ý kiến chủ quan:
“Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.”
→ Đây là suy nghĩ, đánh giá mang tính cá nhân của tác giả, thể hiện ý kiến chủ quan. - Câu 5.
- Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ và thuyết phục. Tác giả sử dụng phép so sánh và đối chiếu giữa hai quốc gia (Hàn Quốc và Việt Nam) để nêu bật sự khác biệt trong cách ứng xử với ngôn ngữ dân tộc.
Lập luận được củng cố bằng những quan sát thực tế cụ thể và đi kèm với nhận xét sâu sắc, từ đó làm nổi bật quan điểm về việc cần giữ gìn, tôn trọng tiếng mẹ đẻ như một biểu hiện của lòng tự trọng dân tộc.