25x2−4y2
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Trong đoạn trích "Trong lòng mẹ", Nguyên Hồng đã khắc họa tình yêu thương sâu sắc của bé Hồng dành cho mẹ mình. Tình yêu thương này được thể hiện qua sự khát khao được gặp mẹ và niềm vui sướng khi được nằm trong lòng mẹ. Bé Hồng đã trải qua những ngày tháng xa mẹ, bị bà cô đối xử tàn nhẫn, nhưng tình yêu thương của cậu dành cho mẹ vẫn không hề phai nhạt. Khi được gặp mẹ, bé Hồng đã vỡ òa trong hạnh phúc, cậu cảm nhận được sự ấm áp và yêu thương từ mẹ. Vì mẹ đã xa cách lâu ngày, nên bé Hồng cảm thấy mẹ có chút già hơn, nhưng tình yêu thương của cậu dành cho mẹ vẫn không thay đổi (câu ghép). Cậu cảm nhận được hơi ấm từ cơ thể mẹ, nghe tiếng mẹ gọi và cảm thấy mình được bảo vệ. Tình yêu thương của bé Hồng dành cho mẹ là tình cảm trong sáng, thuần khiết và mãnh liệt. Qua đó, ta thấy được sự quan trọng của tình mẫu tử trong cuộc sống con người. Bé Hồng đã tìm thấy hạnh phúc và sự ấm áp trong lòng mẹ, điều này giúp cậu vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Tình yêu thương của bé Hồng dành cho mẹ là một tình cảm đẹp đẽ và đáng trân trọng. Nó giúp chúng ta hiểu được giá trị của tình mẫu tử và tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống.

Danh từ (Noun): Là từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, khái niệm.
- Ví dụ: cat, student, happiness.
- Thường đứng sau mạo từ (a, an, the).
Động từ (Verb): Là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Ví dụ: run, eat, is (là/thì/ở).
- Luôn cần có trong câu và chia theo thì.
Tính từ (Adjective): Là từ dùng để mô tả đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.
- Ví dụ: beautiful (mô tả một bông hoa), happy (mô tả một người).
- Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (be, seem...).
Trạng từ (Adverb): Là từ dùng để mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ của động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
- Ví dụ: quickly (mô tả cách chạy), very (mô tả mức độ cao).
- Nhiều trạng từ có đuôi "-ly".
- Tham khảo

Máy tính đã mang lại những thay đổi lớn lao trong tất cả các lĩnh vực của xã hội loài người. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu để thấy rõ những ảnh hưởng sâu rộng mà máy tính đã tạo ra:
1. Cách mạng công nghiệp 4.0 và tự động hóa
- Ví dụ: Các dây chuyền sản xuất tự động và robot công nghiệp.
- Máy tính giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong các nhà máy, giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công. Các robot và hệ thống điều khiển máy tính có thể thực hiện các nhiệm vụ như lắp ráp, kiểm tra chất lượng, và đóng gói mà trước đây con người phải làm.
- Điều này không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn làm giảm chi phí sản xuất và tăng tính chính xác, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp.
2. Thay đổi trong giáo dục
- Ví dụ: Học trực tuyến và công cụ học tập số.
- Máy tính và internet đã thay đổi cách thức giáo dục truyền thống. Học sinh và sinh viên có thể học từ xa, truy cập tài liệu học tập và bài giảng trực tuyến ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào.
- Các công cụ học tập như phần mềm mô phỏng, các khóa học trực tuyến (MOOC), và các nền tảng học tập giúp tăng cường hiệu quả và sự linh hoạt trong việc tiếp cận kiến thức.
3. Y tế và nghiên cứu khoa học
- Ví dụ: Phân tích dữ liệu lớn trong y học và nghiên cứu gen.
- Máy tính đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ trong lĩnh vực y tế. Ví dụ, trong việc phát hiện các bệnh di truyền, máy tính giúp phân tích DNA nhanh chóng và chính xác, từ đó hỗ trợ việc phát hiện sớm bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị.
- Các công nghệ như AI cũng giúp các bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
4. Kinh tế và tài chính
- Ví dụ: Giao dịch chứng khoán tự động (algo-trading) và quản lý tài chính.
- Máy tính và các hệ thống giao dịch tự động đã thay đổi cách thức các giao dịch tài chính diễn ra. Các thuật toán có thể thực hiện hàng triệu giao dịch chứng khoán mỗi giây, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Ngoài ra, các phần mềm kế toán và quản lý tài chính tự động giúp các công ty và tổ chức quản lý tài chính một cách hiệu quả, giảm thiểu sai sót và nâng cao tính minh bạch.
5. Giao tiếp và kết nối xã hội
- Ví dụ: Mạng xã hội và công cụ truyền thông trực tuyến.
- Máy tính và internet đã thay đổi cách thức con người giao tiếp và kết nối với nhau. Các nền tảng như Facebook, Instagram, và Twitter cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với bạn bè và gia đình ở bất cứ đâu trên thế giới.
- Ngoài ra, việc họp trực tuyến qua Zoom, Microsoft Teams, Google Meet giúp các công ty và cá nhân duy trì kết nối mà không cần gặp mặt trực tiếp, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch COVID-19.
6. Giải trí và truyền thông
- Ví dụ: Streaming video (Netflix, YouTube), trò chơi điện tử.
- Máy tính và internet đã cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí. Các dịch vụ truyền hình trực tuyến như Netflix, YouTube, Spotify đã thay đổi cách con người tiêu thụ nội dung giải trí, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các bộ phim, chương trình truyền hình, và âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
- Các trò chơi điện tử cũng trở thành một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ USD, với sự phát triển mạnh mẽ của các trò chơi trực tuyến và các nền tảng như Steam.
7. Hệ thống thông tin và quản lý
- Ví dụ: Quản lý dữ liệu và hệ thống thông tin doanh nghiệp (ERP).
- Máy tính đã thay đổi cách thức các tổ chức và doanh nghiệp quản lý và lưu trữ dữ liệu. Các phần mềm quản lý như ERP (Enterprise Resource Planning) giúp các doanh nghiệp tự động hóa các quy trình như quản lý tài chính, nhân sự, và sản xuất.
- Các hệ thống cơ sở dữ liệu cũng giúp lưu trữ thông tin một cách có tổ chức, dễ dàng tìm kiếm và truy xuất, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và ra quyết định.
8. Môi trường và năng lượng
- Ví dụ: Mô phỏng khí hậu và tối ưu hóa sử dụng năng lượng.
- Máy tính và các thuật toán mô phỏng được sử dụng trong nghiên cứu khí hậu để dự đoán các biến động của thời tiết và các hiện tượng tự nhiên. Điều này giúp các chính phủ và tổ chức đưa ra các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Các hệ thống quản lý năng lượng thông minh sử dụng máy tính để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà, nhà máy, và thành phố, giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ và bảo vệ môi trường.
9. Lĩnh vực pháp lý và tư pháp
- Ví dụ: Hệ thống quản lý hồ sơ pháp lý và AI trong tư vấn pháp lý.
- Các phần mềm quản lý hồ sơ pháp lý giúp các cơ quan tư pháp và các công ty luật lưu trữ và truy xuất các hồ sơ pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.
- AI cũng đang được ứng dụng trong việc phân tích các văn bản pháp lý, giúp các luật sư tìm kiếm các tiền lệ pháp lý một cách nhanh chóng, từ đó đưa ra lời khuyên chính xác hơn cho khách hàng.
Kết luận:
Máy tính đã mang lại những thay đổi sâu rộng và đáng kể trong nhiều lĩnh vực của xã hội. Từ công nghiệp, giáo dục, y tế, tài chính, đến giao tiếp xã hội, máy tính không chỉ giúp con người làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới, tạo ra những ngành công nghiệp và mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.

My Story – A Memorable Camping Trip
Last weekend, three close friends decided to go hiking and camping in the mountains. They packed their backpacks with food, water, and camping gear. After a long walk through the forest, they found a beautiful spot and set up their tent near the trees. As the sun began to set, they collected firewood and made a warm campfire.
In the evening, they sat around the fire, shared stories, and cooked delicious food together. The air was fresh, the stars were shining, and everyone felt relaxed and happy. They sang songs, laughed a lot, and took photos to remember the fun moments. It was a great trip, and they promised to go camping again next month.

1. D. universe – vũ trụ là tất cả không gian và mọi thứ trong đó
2. C. spaceship – Surveyor I là tàu vũ trụ đầu tiên của Mỹ
3. A. UFOs – hàng xóm thấy vật thể bay không xác định
4. C. gravity – không có trọng lực nên phi hành gia trôi nổi
5. B. habitable – sao Hỏa là hành tinh có thể sống được
6. C. creature – sinh vật kỳ lạ có tóc đỏ và mắt xanh
7. C. UFO – thấy UFO hạ cánh cạnh nhà
8. A. galaxies – dải Ngân Hà là một thiên hà trong vũ trụ
9. D. habitable – tìm hành tinh có thể sống như Trái Đất
10 . D. moon – rất vui khi thấy kính thiên văn hiện đại
11. B. gravity – trọng lực yếu hơn nên nhảy cao hơn
12. A. craters – có thể thấy hố trên mặt trăng bằng kính thiên văn
13. D. Aliens – sinh vật từ hành tinh khác gọi là người ngoài hành tinh
14 A. Sun – Trái Đất quay quanh Mặt Trời
15 D. telescope – cần kính thiên văn để nhìn rõ mặt trăng

23. B. spaceship
24. B. promising
25. B. traces
26. A. support
27. A. chance
28. A. forms
29. B. could have
30. D. The first to step on the moon
31. C. he could find
32. D. wondered – described
33. C. to know – the telescope would cost
34. B. into
35. A. gas
36. A. crater
37. A. orbit
38. C. does the film begin
39. B. were making
40. A. whether
41. B. if
42. A. what
43. A. who
44. A. leave
45. B. might
46. A. he
cho mình xin tick nhé !

Câu thơ hay không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ ngữ mà còn đòi hỏi sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần điệu... để tạo ra những hiệu ứng nghệ thuật nhất định, thu hút người đọc.

Các trạng từ chỉ thời gian có tính kéo dài ( dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn )
- For + khoảng thời gian: (trong khoảng thời gian bao lâu)
- Ví dụ: for two hours, for three months, for a long time, for ages...
- She has been studying for three hours. (Cô ấy đã học được ba tiếng rồi.)
- Since + mốc thời gian: (kể từ khi)
- Ví dụ: since 2005, since last week, since I was a child, since yesterday...
- They have been living here since 2010. (Họ đã sống ở đây kể từ năm 2010.)
- All + thời gian: (suốt/cả...)
- Ví dụ: all day, all morning, all week, all night long...
- I have been working all day. (Tôi đã làm việc cả ngày rồi.)
- Recently / Lately: (gần đây)
- Ví dụ: What have you been doing recently? (Gần đây bạn làm gì vậy?)
- She hasn't been feeling well lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.)
- How long...? (để hỏi về khoảng thời gian kéo dài của hành động)
- How long have you been waiting? (Bạn đã chờ bao lâu rồi?)
- tick cho mình nhé

3.Nam speaks English fluent 4.They work hard 5.Lan learns quickly 6.My sister cooks well 7.He reads slowly 8.That boy sings loudly 9.The girl writes neatly 10.Mr.Linh teaches patiently
- Nam is a fluent English speaker. -> Nam speaks English fluently.
- They are hard workers. -> They work hard.
- Lan is a quick learner. -> Lan learns quickly.
- My sister is a good cook. -> My sister cooks well.
- He is a slow reader. -> He reads slowly.
- That boy is a loud singer. -> That boy sings loudly.
- The girl is a neat writer. -> The girl writes neatly.
- Mr. Minh is a patient teacher. -> Mr. Minh teaches patiently.
25\(x^2\) - 4y\(^2\)
= (5\(x\))\(^2\) - (2y)\(^2\)
= (5\(x-2y\)).(5\(x\) + 2y)
\(25x^2-4y^2\)
\(=\left(5x\right)^2-\left(2y\right)^2\)
=(5x-2y)(5x+2y)