phân tích ngoại hình của nhân vật Chương trong tác phẩm hạ đỏ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Truyện Thầy giáo dạy vẽ của tôi để lại ấn tượng sâu sắc nhờ những đặc sắc nghệ thuật tinh tế. Trước hết, tác giả đã sử dụng ngôi kể ngôi thứ nhất, giúp câu chuyện trở nên chân thật và gần gũi, đồng thời thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách sâu sắc của người học trò đối với thầy giáo của mình. Nghệ thuật xây dựng nhân vật cũng rất đặc sắc, đặc biệt là nhân vật thầy giáo dạy vẽ - một người thầy giàu lòng yêu nghề, hết lòng vì học sinh và nghệ thuật. Hình ảnh người thầy được khắc họa qua hành động, lời nói và đặc biệt là những chi tiết giàu cảm xúc như cách thầy kiên nhẫn giảng dạy, sự hy sinh thầm lặng khi bị hiểu lầm, và tình yêu mãnh liệt với cái đẹp. Ngoài ra, tác giả còn khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng giàu hình ảnh, giúp truyền tải tình cảm một cách nhẹ nhàng mà sâu lắng. Tình huống truyện tuy đơn giản nhưng đầy chất nhân văn, góp phần thể hiện rõ thông điệp: trân trọng những người thầy thầm lặng, những người đã vun đắp tâm hồn và ước mơ cho bao thế hệ học sinh.

Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi về đoạn trích “Thầy giáo dạy vẽ của tôi”:
Câu 1: Xác định nhân vật chính và nội dung của đoạn ngữ liệu trên?
- Nhân vật chính: Thầy giáo dạy vẽ của tôi (thầy Bản).
- Nội dung: Đoạn trích kể về hình ảnh thầy giáo dạy vẽ với phong cách giản dị, tâm huyết và tận tụy trong công việc giảng dạy, dù thầy không nổi tiếng nhưng luôn hết lòng với nghề và học trò.
Câu 2: Tìm một số chi tiết miêu tả hình ảnh của thầy giáo dạy vẽ? Qua những chi tiết đó, em nhận xét gì về tính cách của nhân vật?
- Chi tiết miêu tả hình ảnh thầy:
- Thầy mặc bộ com-lê đen cũ, thắt ca-vát chỉnh tề.
- Thầy đội mũ nồi, râu mép rậm lấm tấm bạc, giày cũ, cặp da sờn rách.
- Thầy luôn đăm chiêu nhưng hiền hậu, không bao giờ cáu giận với học trò.
- Thầy không bỏ tiết dù ốm yếu.
- Nhận xét về tính cách:
Thầy là người giản dị, tận tâm, kiên trì, yêu nghề và thương học trò. Thầy nghiêm túc trong công việc nhưng rất hiền hậu, luôn kiên nhẫn chỉ bảo từng li từng tí cho học sinh.
Câu 3: Cho biết chủ đề của văn bản và nêu một số căn cứ giúp em xác định được chủ đề đó.
- Chủ đề: Tình thầy trò sâu sắc và sự tận tụy, tâm huyết của người thầy trong công việc dạy học.
- Căn cứ:
- Hình ảnh thầy giáo tận tụy, không quản khó khăn, luôn chăm sóc học trò.
- Những câu chuyện, bài học thầy truyền đạt cho học trò về hội họa và cuộc sống.
- Tình cảm chân thành, sự ngưỡng mộ của người kể chuyện dành cho thầy.
Câu 4: Tìm 1 câu phủ định, nêu đặc điểm, chức năng của câu phủ định đó trong đoạn văn sau:
“Thầy cũng cho chúng tôi xem những bức tranh thầy vẽ những bức tranh nhỏ, vẽ rất tỉ mỉ những bình hoa nhiều màu, những ngôi nhà, những em bé hàng xóm… Thầy vẽ chậm, vẽ kĩ, không hiểu có đẹp không, nhưng tranh của thầy ít được mọi người chú ý. Chúng tôi có đi hỏi nhưng chẳng mấy ai biết tên hoạ sĩ Nguyễn Thừa Bản.”
- Câu phủ định: “không hiểu có đẹp không” hoặc “chẳng mấy ai biết”.
- Đặc điểm:
- Câu phủ định dùng từ “không” hoặc “chẳng” để phủ nhận hoặc biểu đạt sự nghi ngờ, phủ nhận một điều gì đó.
- Chức năng:
- Thể hiện sự khiêm tốn, tự vấn của thầy về giá trị tranh vẽ của mình.
- Nhấn mạnh thực tế tranh thầy ít được biết đến, không nổi tiếng dù có tâm huyết.
Câu 5: Bài học sâu sắc nhất em rút ra từ đoạn ngữ liệu trên là gì?
- Bài học về sự tận tâm, kiên trì và yêu nghề trong công việc. Dù không nổi tiếng hay được người đời biết đến, người thầy vẫn hết lòng dạy dỗ, truyền đạt kiến thức và tình yêu thương cho học trò.
- Tình thầy trò là mối quan hệ thiêng liêng, đáng trân trọng, thể hiện qua sự chăm sóc, dìu dắt và truyền cảm hứng của người thầy.
- Giá trị của sự cống hiến không phải lúc nào cũng được nhìn nhận ngay lập tức, nhưng đó là nền tảng cho sự phát triển và thành công của thế hệ sau.
Nếu bạn cần mình giúp soạn bài chi tiết hơn hoặc giải thích thêm, cứ hỏi nhé!

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là mệnh đề phụ dùng để nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau các đại từ, danh từ nhằm bổ nghĩa và giải thích rõ hơn cho danh từ, đại từ đó.

Giới thiệu một văn bản thông tin về một di tích lịch sử cần đảm bảo sự chính xác, rõ ràng và hấp dẫn. Dưới đây là các bước cơ bản:
- Tiêu đề: Chọn một tiêu đề súc tích, thu hút, phản ánh đúng nội dung về di tích lịch sử.
- Mở đầu: Giới thiệu tổng quan về di tích – vị trí địa lý, tầm quan trọng, lý do nó đáng chú ý.
- Lịch sử hình thành: Trình bày nguồn gốc, sự kiện lịch sử gắn liền với di tích, những nhân vật quan trọng có liên quan.
- Kiến trúc và đặc điểm nổi bật: Miêu tả kiến trúc, nghệ thuật, các yếu tố độc đáo của di tích.
- Giá trị văn hóa và ý nghĩa: Đề cập đến vai trò của di tích trong đời sống văn hóa, lịch sử, tinh thần của người dân.
- Tình trạng bảo tồn: Thông tin về việc bảo tồn, tu sửa, những vấn đề liên quan đến di tích hiện tại.
- Lời kết: Tóm tắt lại ý nghĩa của di tích, kêu gọi sự quan tâm hoặc hành động (du lịch, bảo tồn, nghiên cứu).
Để văn bản thêm sinh động, bạn có thể bổ sung hình ảnh minh họa, trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy, hoặc câu chuyện thú vị gắn với di tích. Bạn đang muốn viết về di tích nào vậy? Tôi có thể giúp bạn phát triển nội dung chi tiết hơn!

Sống bình thường – điều khác biệt nhất thế giới
Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ mang trong mình khát khao trở nên khác biệt. Họ tìm cách để nổi bật giữa đám đông, xây dựng cá tính riêng biệt, theo đuổi những điều mới mẻ và độc đáo. Thế nhưng, như Osho đã nhận định: "Sống bình thường với những gì mình có đã là điều khác biệt nhất thế giới." Câu nói này khiến ta tự hỏi: liệu sự khác biệt thực sự nằm ở những điều lớn lao, hay đơn giản chỉ là việc sống thật với chính mình?
1. Áp lực của sự khác biệt
Trong thế giới đầy cạnh tranh, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của sự nổi bật. Mạng xã hội, truyền thông và các tiêu chuẩn hiện đại khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy rằng chỉ khi trở nên đặc biệt, họ mới có giá trị. Điều này dẫn đến áp lực phải chứng tỏ bản thân, đôi khi là chạy theo những xu hướng không thực sự phản ánh con người thật của mình.
2. Sống bình thường – giá trị của sự tự nhiên
Trở nên khác biệt không phải là điều sai trái, nhưng nếu nó khiến con người đánh mất chính mình, thì đó lại là một sự gò ép. Sống một cuộc đời bình dị, trân trọng những giá trị đơn giản, có thể là sự khác biệt thực sự. Khi một người dám sống đúng với những điều mình yêu thích, không chạy theo những gì xã hội áp đặt, họ đã tự tạo cho mình một dấu ấn riêng.
3. Điều bình thường – nguồn cội của hạnh phúc
Cuộc sống thường nhật có những niềm vui giản dị mà ta hay bỏ qua: một bữa cơm gia đình, một cuốn sách hay, một buổi chiều thư thái ngắm hoàng hôn. Khi con người biết hài lòng với những điều đơn giản, họ không còn bị cuốn vào áp lực phải chứng minh sự khác biệt. Sự hạnh phúc không đến từ việc phải hơn người khác, mà đến từ sự an nhiên trong tâm hồn.
4. Kết luận
Sự khác biệt không nằm ở việc phải cố gắng để trở nên nổi bật, mà nằm ở chỗ mỗi người sống chân thật với chính mình. Đôi khi, chỉ cần bình thản đón nhận cuộc sống với tất cả những điều giản dị, con người đã trở nên đặc biệt một cách tự nhiên nhất.
Bạn nghĩ gì về quan điểm này? Có điều gì bạn muốn mở rộng thêm không?

Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi trong bài đọc:
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận.
- Vấn đề được đặt ra trong văn bản: Tầm quan trọng của việc ghi lại những ý tưởng nảy sinh trong trạng thái "phân tán" để tránh việc quên mất những ý tưởng sáng tạo và có giá trị.
- Lý do tác giả khuyến cáo không nên tin tưởng vào bộ nhớ của chúng ta: Vì bộ nhớ con người không hoàn hảo, thường xuyên quên đi những ý tưởng quan trọng do chúng ta không chủ động ghi chép lại khi chúng xuất hiện.
- Những lời khuyên để trở thành người thành công:
- Ghi lại ý tưởng ngay khi nó xuất hiện, không dựa vào trí nhớ.
- Luôn giữ công cụ ghi chép trong tầm tay để ghi lại suy nghĩ.
- Tránh nóng vội sắp xếp thông tin ngay lập tức, để tâm trí tự do phát triển ý tưởng.
- Thường xuyên xem lại ý tưởng để lọc ra những ý tưởng hữu ích và phát triển chúng.
- Nhận xét về cách lập luận của tác giả:
- Lập luận logic, mạch lạc, rõ ràng với dẫn chứng thực tế về cách bộ não hoạt động.
- Sử dụng các câu hỏi tu từ để khơi gợi sự suy nghĩ của độc giả.
- Cách diễn đạt gần gũi, dễ hiểu và có tính thuyết phục cao.
Bạn có muốn tôi hỗ trợ thêm về nội dung này không? Tôi sẵn sàng giúp bạn!

Dưới đây là phần trả lời các câu hỏi từ 1 đến 5 về văn bản “Đô thị cổ Hội An được Tổ chức UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới”:
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin (báo cáo, giới thiệu). Văn bản cung cấp thông tin về lịch sử, vị trí, giá trị và sự công nhận di sản văn hóa của đô thị cổ Hội An.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì?
Đối tượng thông tin là đô thị cổ Hội An: vị trí địa lý, lịch sử phát triển, giá trị văn hóa – lịch sử, các di tích đặc sắc và sự công nhận của UNESCO với Hội An là Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3. Phân tích cách trình bày thông tin trong câu văn:
“Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
- Câu văn trình bày theo trình tự thời gian, rõ ràng, mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng hiểu diễn biến lịch sử phát triển của thương cảng Hội An.
- Các trạng từ chỉ thời gian “từ thế kỷ XVI”, “thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII”, “suy giảm dần từ thế kỷ XIX” thể hiện sự phát triển, đỉnh cao và suy thoái một cách logic, có sự chuyển biến rõ rệt.
- Cách dùng từ “vang bóng một thời” tạo cảm giác hoài niệm, nhấn mạnh sự suy tàn nhưng vẫn còn dấu ấn lịch sử.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong văn bản? Hãy nêu tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ đó trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản.
- Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh minh họa (ảnh phố cổ Hội An).
- Tác dụng:
- Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về không gian, kiến trúc và vẻ đẹp của phố cổ Hội An.
- Tăng tính thuyết phục và sinh động cho thông tin trong văn bản.
- Gây ấn tượng sâu sắc, làm nổi bật giá trị văn hóa – lịch sử của Hội An.
Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích: Giới thiệu, cung cấp thông tin về giá trị lịch sử, văn hóa của đô thị cổ Hội An và sự kiện UNESCO công nhận Hội An là Di sản Văn hóa Thế giới.
- Nội dung: Trình bày vị trí địa lý, lịch sử phát triển, các giá trị văn hóa đặc sắc, các di tích còn nguyên vẹn và quá trình bảo tồn, cũng như sự ghi nhận của UNESCO đối với phố cổ Hội An.
Nếu bạn cần hỗ trợ giải đáp câu hỏi phần bài tập 2 hoặc các phần khác, vui lòng cho biết nhé!

Phong tục chơi hoa ngày Tết bắt nguồn từ quan niệm đánh giá cao vai trò của thiên nhiên trong cuộc sống của người Việt. Hoa tươi không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian sống, mà còn được xem là biểu tượng cho những điều tốt đẹp nhất: may mắn, thịnh vượng, và sự khở đầu mới.
Trong tư duy truyền thống, việc chọn và trưng bày hoa ngày Tết không chỉ là hành động thẩm mỹ, mà còn mang tính phong thủy. Hoa được xem như một cách để thu hút năng lượng tích cực, mang tài lộc, sức khỏe, và hạnh phúc đến cho gia chủ.
Hoa và cây cảnh đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và phong tục truyền thống của người Việt Nam, phản ánh những giá trị văn hóa sâu sắc, cảm nhận thẩm mỹ và niềm tin tâm linh. Dưới đây là tổng quan về ý nghĩa của chúng trong các khía cạnh khác nhau của đời sống Việt Nam: 1. Ý nghĩa Tâm linh và Tôn giáo: Cúng tổ tiên và các vị thần: Hoa là một lễ vật phổ biến và thiết yếu trên bàn thờ gia đình và trong các ngôi chùa. Sen, nhài, phong lan, cúc vạn thọ và hoa cúc thường được lựa chọn vì vẻ đẹp và ý nghĩa biểu tượng—tính thuần khiết, sự trung thành, tuổi thọ và sự tôn kính. Thực hành Phật giáo: Trong các nghi lễ Phật giáo, hoa sen đặc biệt có ý nghĩa, tượng trưng cho tính thuần khiết và sự giác ngộ. Các ngôi chùa được trang trí bằng hoa trong những lễ hội quan trọng như Vu Lan (Lễ hội Cô Hồn) hoặc ngày sinh của Đức Phật. 2. Lễ hội và Những ngày lễ: Tết (Tết Nguyên Đán): Đây là lễ hội quan trọng nhất của người Việt, trong đó các gia đình trang trí nhà cửa bằng hoa và cây cảnh.