Giúp mình phần đoạn văn vs ạ( nhanh mình tick)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

mik xin trả lời: Thái độ của tác giả khi viết về làng gốm truyền thống Biên Hòa-Đông Nai là tôn trọng, yêu quý và có phần lo lắng cho làng gốm Biên Hòa-Đông Nai khi biết được rằng các kỹ thuật men truyền thống đang có nguy cơ bị mai một, rất cần được tập hợp, nghiên cứu và lưu giữ.

Để không bị tụt hậu trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0, thế hệ trẻ Việt Nam cần chủ động trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng số vững chắc, làm chủ công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn36. Bên cạnh đó, cần nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, khả năng tự học và thích ứng nhanh chóng với những thay đổi không ngừng của thị trường lao động2. Đồng thời, phát huy tinh thần khởi nghiệp, dám nghĩ dám làm, tạo ra những sản phẩm và dịch vụ công nghệ mang tính đột phá, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước53. Quan trọng nhất là, phải luôn giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm với cộng đồng6.

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Đỗ Cận là một nhà thơ mang đậm phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và sâu lắng. Thơ ông thường giản dị, không cầu kỳ về hình thức nhưng lại giàu cảm xúc và gần gũi với tâm hồn người đọc. Đỗ Cận có một cách nhìn rất riêng về thiên nhiên và cuộc sống – đầy yêu thương, tinh tế và thấm đượm chất nhân văn. Qua từng câu chữ, người đọc dễ dàng cảm nhận được một tâm hồn nhạy cảm, chan chứa tình yêu quê hương, con người và những điều bình dị nhất trong cuộc sống. Chính sự chân thành và lắng sâu ấy đã làm nên sức sống lâu bền cho thơ Đỗ Cận trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Nếu bạn cần đoạn dài hơn hoặc dùng để làm mở bài trong bài văn cụ thể, mình có thể mở rộng thêm nhé!

Phân tích vẻ đẹp khu vườn An Hiên và cái “tôi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường được thể hiện qua đoạn trích trong “Hoa trái quanh tôi”
Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, Hoàng Phủ Ngọc Tường là một trong những cây bút tiêu biểu với phong cách bút kí đậm chất trữ tình, giàu suy tưởng và mang đậm dấu ấn cá nhân. Một trong những tác phẩm thể hiện rõ nét đặc trưng ấy là "Hoa trái quanh tôi". Đặc biệt, đoạn trích viết về khu vườn An Hiên vào mùa hạ không chỉ phác họa vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của thiên nhiên Huế mà còn cho thấy một cái tôi nghệ sĩ đầy tinh tế, chan chứa tình yêu thiên nhiên, con người và cuộc sống.
Vẻ đẹp khu vườn An Hiên trong đoạn trích hiện lên không phải bằng vẻ rực rỡ, lộng lẫy, mà là vẻ đẹp trầm mặc, sâu lắng của sự sống.
Ngay từ đầu đoạn trích, tác giả đã mở ra một không gian đặc trưng của mùa hạ bằng cảm nhận tinh tế: “sự chuyển dịch của trời đất như chùng lại trên cây cối”. Cảnh vật như lắng đọng, yên bình, màu sắc cũng chuyển mình từ sắc xuân bay bướm sang sắc “lục trầm trầm của lá già”. Đó là màu của thời gian, của sự từng trải, bình ổn, mang vẻ đẹp rất riêng, đậm chất Huế – mộc mạc mà thâm trầm.
Dưới cái nhìn của Hoàng Phủ Ngọc Tường, vườn An Hiên không đẹp theo lối phô trương, mà cái đẹp đến từ sức sống âm thầm bên trong. Dưới những tán lá rậm rạp là “các loại trái đang lớn lên dưới sức nóng hun đúc”. Đó là sự sống căng đầy, mãnh liệt và mạnh mẽ của thiên nhiên. Vườn cây mang vẻ đẹp của sức sinh sôi, của sự tiếp nối.
Không dừng lại ở việc tả cảnh, tác giả còn dành những trang viết đẹp đẽ và đầy cảm xúc cho từng loại quả. Mỗi loại quả được miêu tả bằng hình ảnh cụ thể, sống động, với liên tưởng phong phú, cho thấy sự quan sát tinh tế và tình yêu thiên nhiên nồng nàn của tác giả.
Quả thơm Nguyệt Biều được ví như một chiếc “bánh kem sinh nhật” do “cô gái nào đó ở trong cây đã làm sẵn”, vừa bất ngờ, vừa gợi cảm giác ngọt ngào, dịu dàng, như chứa đựng linh hồn của cây trái. Hay hình ảnh cây dâu Truồi “tán lá khum khum úp sát mặt đất”, trái “vàng hươm từng chuỗi dài đổ úp thành đống quanh gốc cây” mang đến một khung cảnh trù phú, đầy quyến rũ. Những liên tưởng này không chỉ thể hiện sự giàu có của thiên nhiên, mà còn là sự giao cảm sâu sắc giữa con người và vạn vật.
Đặc biệt, hình ảnh cây thanh long – “giống cây hiền lành nhất trong vườn” – được mô tả với sự trìu mến, gợi lên vẻ đẹp thầm lặng, khiêm nhường. Dù thân cây xấu xí như “đống dây chão”, nhưng hoa lại đẹp tuyệt diệu, “hoàn toàn giống hoa quỳnh, cũng nở và tàn trong một đêm”. Cây thanh long hiện lên như một người hiền từ, sống âm thầm, giản dị nhưng lại biết cho đi – đó cũng là biểu tượng cho vẻ đẹp nhân hậu, bền bỉ của con người Huế.
Thông qua những dòng miêu tả ấy, cái tôi trữ tình và nghệ sĩ của Hoàng Phủ Ngọc Tường hiện lên rõ nét.
Trước hết, đó là cái tôi của một người yêu thiên nhiên, gắn bó mật thiết với quê hương, đất nước. Từng hình ảnh cây trái, từng chuyển động nhỏ của mùa hạ đều được ông cảm nhận bằng sự rung động sâu sắc. Cái tôi ấy không chỉ nhìn mà còn “cảm”, không chỉ tả mà còn suy tưởng và giao cảm.
Thứ hai, đó là cái tôi của một người nghệ sĩ tinh tế, có đời sống nội tâm phong phú, giàu trí tưởng tượng và chất thơ. Những so sánh như dứa Nguyệt Biều với bánh kem, dâu chín như đã được hái sẵn, thanh long như vật bị bỏ quên nhưng lại hiến dâng hoa trái… đều cho thấy tâm hồn nhạy cảm và óc quan sát đầy nghệ thuật của tác giả.
Cuối cùng, đó là cái tôi yêu cuộc sống, yêu sự an nhiên, thanh thản. Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ miêu tả thiên nhiên, mà qua thiên nhiên, ông thể hiện một triết lí sống rất đẹp: sống chậm, sống sâu, sống chan hòa với thiên nhiên. Ước mơ “trải một tấm chiếu nhỏ dưới vòm lá kín đáo kia, nằm đó đọc sách ăn dâu” là ước mơ giản dị mà đầy chất thơ – một lối sống mà biết bao người hằng mơ ước trong nhịp sống hiện đại hôm nay.
Kết luận:
Đoạn trích trong “Hoa trái quanh tôi” không chỉ là một bức tranh sinh động về khu vườn An Hiên vào mùa hạ, mà còn là bức chân dung tâm hồn của Hoàng Phủ Ngọc Tường – một con người nhạy cảm, yêu thiên nhiên, trân quý từng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống. Qua đó, ta càng thêm yêu mến mảnh đất Huế thơ mộng và thấm thía thông điệp nhẹ nhàng mà sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên: sống chậm lại, yêu nhiều hơn và cảm nhận cuộc đời bằng tất cả trái tim.
Bạn có muốn mình giúp tóm tắt hoặc trích dẫn lại các ý chính để ôn tập nhanh không?

A. Đề nghị 1: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá đoạn trích “Yêu tháng chạp…” (Vũ Bằng)
Đề bài:
“Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá đoạn văn sau:“Yêu tháng chạp không biết bao nhiêu, nhưng yêu nhất là những ngày giáp tết, thời tiết sao mà đĩ thế,… (đến hết) …chỉ có thế mà nghĩ mãi không biết làm ăn ra thế nào.”
(Trích “Thương nhớ mười hai”, Vũ Bằng)
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả – tác phẩm: Vũ Bằng (1913–1984) là một trong những cây bút bậc thầy về bút ký và truyện ngắn miền Bắc trước 1954. Tác phẩm “Thương nhớ mười hai” là tập bút ký ca ngợi trọn vẹn không khí cuối năm, đặc biệt là Tết cổ truyền.
- Dẫn dắt nội dung đoạn trích: Đoạn trích “Yêu tháng chạp…” thể hiện nỗi nhớ, niềm yêu tháng Chạp của người viết, qua đó gợi lên cả một bức tranh phong phú về tâm trí và văn hóa Tết.
- Luận điểm: Bài nghị luận sẽ phân tích ngôn từ giàu hình ảnh, tình cảm thiết tha; đồng thời đánh giá giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc mà đoạn trích đem lại.
II. Thân bài
- Phong cách ngôn ngữ và cú pháp
- Ngôn từ giàu hình tượng, đối lập tinh tế:
- “Tháng chạp” được nhân hóa: “thời tiết sao mà dị thế, con mắt tấm lòng sao mà đong đưa thế… lời nói, tiếng chào sao mà duyên dáng tơ mơ thế.” → gợi lên cảm giác “ngày giáp tết” sinh động, ấm áp.
- Hàng loạt các hình ảnh đối lập: “ngọn cỏ gió đùa” – “ngọn núi đồi sim/ nhựa cây mạch đất”, “con sâu cái kiến nằm co ro trong tổ bấy giờ trỗi lên tìm lá mới hoa non” → thiên nhiên đang hồi sinh, như thôi thúc lòng người.
- Câu văn dài, liền mạch, dùng dấu phẩy nối liên tiếp: Lối liệt kê liên tục (enumeration) giúp thể hiện đủ mọi góc nhìn về Tháng Chạp: thiên nhiên, con người, phong tục, thực phẩm, quà biếu.
- Những chi tiết rất đời thường, giàu chất bút ký: từ “cây sim”, “mây trôi lãng đãng”, “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh”… cho đến “một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công”, “hộp trà Thiết Quan Âm”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ từ tháng tám”… → gợi đủ giác quan: thị giác, khứu giác, vị giác…
- Những tầng ý nghĩa hiện lên trong đoạn trích
- Tình yêu đất trời, người và vạn vật:
- Người viết tỏ ra yêu “ngọn cỏ gió đùa, mây trôi”, “cây sim”, “con sâu cái kiến” … cho thấy một tình yêu hết thảy mọi vật nhỏ bé. Đó là tình yêu “vạn vật đồng cảm” của bút ký.
- Khi nhắc đến “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh rải trên mái tóc” hay “con bướm đa tình bay lượn” lại là tình yêu con người, tình yêu cuộc sống đậm vị xuân.
- Nỗi nhớ quê cũ, khát vọng sum họp, hướng về cội nguồn:
- Dù “Tết ở đây thiếu gì vải lụa của Thái Lan, Đại Hàn, thiếu gì đồ ăn thức uống của Nhật, của Mỹ…” nhưng tâm hồn vẫn luôn “hướng về quê cũ xa xưa”.
- Hình ảnh “đi mua đôi ba chậu cúc vàng, quất đỏ, rồi về ăn quấy quá cho xong” thể hiện phong tục Tết Bắc Bộ mộc mạc, đượm tình.
- “Mua mấy cánh mẫu đơn cắm bình, không quên vài tấm giấy đỏ để gói tiền mở hàng cho trẻ, một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công, hai vợ chồng đi dưới mưa riêu riêu…” → đều là những kỷ niệm không thể nào quên giữa “đời sống đô thị” và “chút xưa”.
- Thói biếu xén, lễ nghĩa ngày Tết:
- Tâm điểm là cuộc tính toán những món quà biếu: “hộp trà Thiết Quan Âm biếu ông Long… ông Luận đã cho rượu, chả lẽ lại biếu rượu nữa? Hay biếu cân mứt, chục cam Xã Đoài?”
- “Đến Nguyễn Dân Giám thì quả là khó nghĩ…” cho thấy cả một mạng lưới lễ nghĩa phức tạp, dẫu người viết biết rằng một phần chỉ là “giao tiễn đôi mùa” nhưng vẫn không thể nào giản tiện.
- Qua đó, vừa châm biếm, đồng thời thấu hiểu “văn hóa biếu tặng” trong những ngày Tết – vừa tự hào vừa rơm rớm khó xử.
- Giá trị nghệ thuật
- Giọng văn thành thật, mộc mạc mà sâu sắc: Dường như tác giả chỉ chép lại tường tận những gì mắt thấy, tai nghe, mùi ngửi, mùi vị… mà không tô vẽ cầu kỳ, một “dòng bút ký” đúng nghĩa.
- Nhịp điệu cảm xúc nhịp nhàng: Đoạn mở đầu là niềm yêu vô tận với “tháng chạp” và thiên nhiên, chuyển dần sang ký ức nhớ quê, cuối cùng lắng xuống với những trăn trở lễ nghĩa. Nhịp cảm xúc ấy như bản hòa ca của tâm hồn nhà văn, biểu cảm rất linh hoạt.
- Hình ảnh giàu chất tạo hình, giàu tính gợi: Từng chi tiết “quan trọng” cho đến “nhỏ xíu” đều được khắc họa tỉ mỉ: “giấy đỏ”, “hộp trà Thiết Quan Âm vỏ thiếc”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ”... Chỉ cần đọc tên món ăn, món quà, người Hà Nội đủ “cảm” ra cái không khí sắp Tết thân thuộc.
- Đánh giá
- Tác phẩm có sức gợi mạnh về tâm thái con người cuối năm: Đọc đến đâu, người ta như ngửi được mùi gió lạnh, nghe được tiếng rao quất, tiếng cười bà con.
- Đoạn trích vừa ca ngợi vừa phê phán tinh tế:
- Ca ngợi vẻ đẹp nhịp sống Tết, tình yêu thiên nhiên, tình người.
- Phê phán nhẹ nhàng những lề thói biếu xén, tốn kém vô ích, khiến người ta cảm thấy “không biết làm ăn ra sao”.
- Chính sự giao thoa giữa ca ngợi và châm biếm tinh tế đã làm nên sức sống lâu bền cho bút ký của Vũ Bằng.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị nghệ thuật và tư tưởng: Đoạn trích cho thấy tình yêu thiên nhiên, nỗi nhớ gia đình và cách nhìn tinh tế, hài hước về phong tục Tết.
- Nêu cảm nhận của bản thân: “Với tôi, đọc Vũ Bằng là cảm nhận được một không khí Tết rất ấm áp, vừa hoài cổ, vừa thức tỉnh về những giá trị truyền thống.”
Câu 1: Bài thơ được sáng tác theo thể thơ nào?
Bài thơ được sáng tác theo thể thơ thơ tự do. Thể thơ này không bị ràng buộc bởi các quy tắc về số câu, số chữ trong mỗi câu hay vần điệu, giúp tác giả tự do thể hiện cảm xúc và suy nghĩ.
Câu 2: Vì sao mẹ dặn con “không nặng trong tâm những điều mất được"?
Theo đoạn thơ, mẹ dặn con không nên để tâm đến những điều đã mất vì điều đó sẽ làm con buồn phiền, chùn bước trong cuộc sống. Thay vào đó, con nên tập trung vào những điều tích cực, những tin yêu xung quanh để sống vui vẻ, lạc quan và mạnh mẽ hơn.
Câu 3: Phép tu từ của cụm từ “Con hãy nhớ” và tác dụng của nó
Cụm từ “Con hãy nhớ” sử dụng phép tu từ điệp ngữ (lặp lại từ ngữ). Phép tu từ này giúp nhấn mạnh lời dặn dò của người mẹ, tạo nên sự trang trọng, sâu sắc và làm nổi bật chủ đề về những lời khuyên quý giá dành cho con trong cuộc sống.
Câu 4: Ý nghĩa câu thơ “Con hãy nhớ trong muôn triệu lí do Không có lí do cho sự chùn bước”
Câu thơ có ý nhắc nhở con dù gặp bao nhiêu lý do, khó khăn trong cuộc sống thì cũng không được phép chùn bước, bỏ cuộc. Con phải luôn kiên cường, vững vàng, không để những trở ngại làm mất đi ý chí và niềm tin của mình.
Câu 5: Là người con trong gia đình, em cần làm gì để thể hiện tình cảm và trách nhiệm với cha mẹ?
Là người con, em cần:
II. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những lời dặn dò của người mẹ trong đoạn thơ trên
Đoạn thơ thể hiện những lời dặn dò sâu sắc và đầy yêu thương của người mẹ dành cho con. Người mẹ nhắc nhở con rằng trong cuộc sống, bên cạnh việc nhận và cho, con cần biết chia sẻ, sống bao dung và nhân ái với mọi người. Điều này giúp con mở rộng tấm lòng, đón nhận tình yêu thương từ cuộc sống. Mẹ cũng dặn con không nên để tâm đến những điều đã mất, tránh sự chùn bước trước khó khăn, bởi quanh con luôn có những điều tốt đẹp, những tin yêu để con bám víu và tiếp tục vững bước. Những lời dặn dò ấy không chỉ là bài học về cách sống tích cực, biết trân trọng và sẻ chia mà còn là lời động viên con luôn kiên cường, lạc quan dù gặp bao thử thách. Qua đó, người mẹ mong muốn con lớn lên trở thành người có tâm hồn rộng mở, biết yêu thương và sống có trách nhiệm với bản thân và mọi người xung quanh.