chó tiếng anh là gì vậy?🤔
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


câu 1
“Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi”
Các từ láy "chếnh choáng", "đã đầy", "no nê":
- Gợi cảm giác ngất ngây, say sưa, thỏa mãn tột độ trong việc tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống, thiên nhiên và mùa xuân.
- Tăng tính nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ.
- Nhấn mạnh tâm thế sống vội vàng nhưng say mê, tận hiến của nhà thơ trước vẻ đẹp ngắn ngủi của đời sống.
câu 2
- Động từ "riết": Gợi sự ôm chặt, níu giữ, thể hiện khát khao mãnh liệt muốn giữ lấy những điều đẹp đẽ của cuộc sống.
- "Say": Thể hiện sự đắm chìm, mê mải, không cưỡng lại được sức hấp dẫn của cuộc đời, thiên nhiên và tình yêu.
- "Thâu": Gợi cảm giác thu gom, thu nhận, muốn ôm trọn mọi vẻ đẹp vào lòng, không để điều gì vụt mất.
- Tính từ - từ láy:
- "Mơn mởn": Diễn tả sự tươi non, đầy sức sống của sự sống đang hồi sinh, như mùa xuân mới chớm.
- "Chếnh choáng": Cảm giác ngây ngất, say sưa trong hương sắc mùa xuân.
- "Đã đầy": Cảm giác trọn vẹn, thỏa mãn khi tận hưởng cái đẹp.
- "No nê": Nhấn mạnh sự đầy đủ, không còn thiếu, thể hiện sự sống trọn vẹn đến từng khoảnh khắc.
👉 Tất cả những từ ngữ trên tạo nên hình ảnh một cái tôi yêu đời, yêu cái đẹp đến cuồng nhiệt, sống vội để tận hưởng trọn vẹn cuộc đời.
câu 3
- Nhịp thơ biến đổi linh hoạt: có lúc ngắn gọn dồn dập như “Ta muốn ôm / cả sự sống…”, có lúc dàn trải như những dòng cảm xúc tuôn trào.
- Sử dụng nhiều câu cảm thán, động từ mạnh, nhịp lẻ tạo sự thôi thúc, dồn dập như nhịp đập của một con tim yêu đời say đắm.
- Nhịp điệu thơ góp phần thể hiện rõ tâm trạng nồng nàn, cuồng nhiệt và khát sống mãnh liệt của Xuân Diệu.
câu 4
Đoạn thơ thể hiện một tình yêu mãnh liệt đối với cuộc sống, thiên nhiên và tuổi trẻ. Xuân Diệu không chỉ yêu mùa xuân mà còn yêu mọi vẻ đẹp nhỏ bé đang hiện hữu quanh mình – từ ánh sáng, hương thơm, cỏ cây, đến cả cánh bướm và tình yêu. Tình yêu ấy không bình thường mà cuồng nhiệt, mãnh liệt và say đắm, như thể nhà thơ muốn ôm trọn, nuốt trọn cả sự sống vào lòng. Qua đó, tác giả nhắn gửi chúng ta hãy biết trân trọng từng khoảnh khắc của tuổi trẻ, sống hết mình với những điều đẹp đẽ xung quanh, bởi thời gian trôi đi sẽ không trở lại. Đó là một thông điệp rất hiện đại và gần gũi với giới trẻ hôm nay: sống vội nhưng không vội vã, sống để yêu, để cháy hết mình với đam mê và cảm xúc.

Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi về bài thơ:
Câu 1: Xác định chủ đề của văn bản
Chủ đề:
Bài thơ thể hiện tinh thần lạc quan, kiên cường của con người trước mất mát, đau thương, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh. Con người vẫn tiếp tục sống, tiếp tục nuôi dưỡng hy vọng và tái thiết cuộc sống như một cách tri ân và nối tiếp sự sống cho những người đã ngã xuống.
Câu 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong ba dòng thơ sau:
Cánh buồm trôi cho dòng sông sống lại
Hoa mướp vàng để dựng giàn mướp dậy
Rau sam chua cho đất biết đất đang còn…
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ – Nhân hoá
Phân tích tác dụng:
- Cánh buồm, hoa mướp, rau sam – những hình ảnh quen thuộc, bình dị của làng quê – được nhân hóa, gán cho những hành động và cảm xúc của con người.
- Những vật vô tri ấy mang một “sứ mệnh sống”: cánh buồm làm dòng sông “sống lại”, hoa mướp “dựng giàn mướp dậy”, rau sam “cho đất biết đất đang còn”.
- Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp: sự sống vẫn tiếp diễn dù đau thương, từng sự vật nhỏ bé cũng góp phần hồi sinh mảnh đất quê hương sau chiến tranh.
- Biện pháp tu từ giúp thổi hồn cho cảnh vật, tạo ra chiều sâu cảm xúc và khơi gợi ý chí vượt lên, sống tiếp để hồi sinh.
Câu 5: Nội dung của hai dòng thơ sau có ý nghĩa gì đối với anh/chị?
Người chết sẽ chẳng bằng lòng nếu chúng tôi quá đau thương
Chúng tôi sống thay cho người đã chết.
Ý nghĩa cá nhân (có thể diễn đạt như sau):
Hai dòng thơ khiến tôi cảm thấy xúc động và thêm trân trọng giá trị của sự sống. Tác giả không chỉ nhắn nhủ về lòng biết ơn đối với người đã khuất mà còn khơi gợi một trách nhiệm sống tích cực, mạnh mẽ.
Trong tôi, câu thơ là một lời nhắc nhở phải sống có ý nghĩa, không gục ngã trước mất mát, mà ngược lại phải sống tiếp, sống tốt hơn – như một sự tiếp nối sự sống, lý tưởng và ước mơ của những người đã hy sinh.
Nếu bạn cần diễn đạt theo phong cách học sinh hoặc theo cấu trúc bài làm văn, mình có thể hỗ trợ thêm!

n về chủ đề tương lai và định hướng trong tương lai
(Dành cho Ngữ văn lớp 10)
Bài văn mẫu:
Tương lai là một khoảng thời gian đầy ắp những ước mơ và hy vọng. Ai trong chúng ta cũng đều có những dự định, những kế hoạch để hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn. Đối với tôi, tương lai không chỉ là sự tiếp nối của hiện tại mà còn là hành trình khám phá bản thân và thế giới xung quanh.
Để định hướng tương lai một cách rõ ràng, trước hết tôi cần hiểu rõ sở thích, năng lực và mục tiêu của mình. Tôi mong muốn trở thành một kỹ sư công nghệ thông tin, bởi tôi yêu thích công nghệ và muốn góp phần xây dựng một xã hội hiện đại, thông minh hơn. Để đạt được điều đó, tôi sẽ chăm chỉ học tập, tích lũy kiến thức, rèn luyện kỹ năng và không ngừng cập nhật những xu hướng mới của ngành nghề.
Bên cạnh đó, tôi cũng nhận thức được rằng tương lai luôn có những thử thách không thể lường trước. Do đó, tôi sẽ luôn giữ thái độ tích cực, kiên trì và linh hoạt để có thể vượt qua mọi khó khăn. Tôi tin rằng với sự chuẩn bị chu đáo và quyết tâm cao, tôi sẽ từng bước hiện thực hóa những ước mơ của mình.
Tương lai là một hành trình dài, nhưng nếu chúng ta biết cách định hướng và cố gắng không ngừng, chắc chắn sẽ có một ngày đón nhận thành quả xứng đáng.

Từ những thông tin về nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, em nhận thấy một thông điệp sâu sắc về bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Nghệ thuật truyền thống không chỉ là những hình thức biểu đạt độc đáo, mang đậm dấu ấn lịch sử và địa lý của đất nước, mà còn là nơi lưu giữ và truyền tải những giá trị nhân văn, triết lý sống và vẻ đẹp tâm hồn của người Việt qua bao thế hệ. Nó cho thấy sự khéo léo, tỉ mỉ và tinh tế trong từng đường nét, màu sắc, đồng thời phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người với thiên nhiên và cộng đồng. Việc trân trọng và bảo tồn nghệ thuật truyền thống chính là cách chúng ta giữ gìn cội nguồn, khẳng định bản sắc và tiếp nối những giá trị tốt đẹp cho tương lai.

Phân tích truyện ngắn “Cô hàng xén” (Thạch Lam):
- Phương thức biểu đạt (PTBĐ)?
- Ngôi kể, điểm nhìn?
- Nhân vật chính là ai?
- Một vài chi tiết (hình ảnh/hành động/lời nói…) của nhân vật chính?
- Các sự việc chính trong bài?
- Chỉ ra lời người kể chuyện, lời nhân vật trong văn bản.
- Chọn 1 đoạn văn ngắn, trong đó có biện pháp tu từ nào và nêu tác dụng.
- Thông điệp của văn bản.
- Bài học/nhận thức của bản thân.
1. Phương thức biểu đạt (PTBĐ)
- Chủ yếu: Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.
- Tự sự: Truyện kể lại những sự việc xảy ra quanh cuộc sống của một cô hàng xén nghèo giữa phố tỉnh.
- Miêu tả: Miêu tả khung cảnh đường phố vắng, ánh đèn leo lắt, lác đác người qua lại, tiếng cồng quán hàng xén.
- Biểu cảm: Người kể thổ lộ niềm xót thương, cảm giác chạnh lòng khi nhìn cô hàng xén, đồng thời bộc lộ cảm giác tiếc nuối, bâng khuâng trước sức sống mỏng manh của người lao động nghèo.
2. Ngôi kể, điểm nhìn
- Ngôi kể người thứ nhất (tôi).
- Điểm nhìn của “tôi” là một người khách ngồi trước cửa hiệu, đang đợi xe về; từ đó quan sát cuộc sống đường phố và cô hàng xén.
- Ghi nhận: “tôi” nhìn mọi việc diễn ra xung quanh với cái nhìn vừa khách quan (miêu tả cảnh vật) vừa chủ quan (bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm).
3. Nhân vật chính
- Nhân vật chính: Cô hàng xén nghèo.
- Mặc dù xuất hiện trong văn bản khá ngắn gọn, nhưng cô hàng xén để lại ấn tượng sâu sắc nhờ cảnh ngồi bán hàng (bán gạo, tạp phẩm) trước cửa, chịu rét, chịu đói, nhưng vẫn cố mỉm cười “mời khách”.
4. Một vài chi tiết (hình ảnh/hành động/lời nói…) của nhân vật chính
- Hình ảnh
- Cô ngồi xổm bên ngã tư đường, cạnh chiếc bàn gỗ tạm bợ, trước mặt bầy hàng chỉ vỏn vẹn mấy bào gạo, chai nước mắm, gói bột ngọt.
- Quanh quanh chỉ có ánh đèn leo lét, gió thổi lạnh buốt, quán hàng lác đác vài bóng đèn.
- Hành động
- Dù trời rét buốt, cô vẫn “ghì lấy tấm áo mỏng, bàn tay cứng đờ” nhấc từng món đồ, mời khách.
- Tiếng “cồng” của cô khua lên đều đặn khi có ai đi ngang: “Cô mời chú… cô mời cô…”.
- Lời nói (lời nhân vật)
- Lời mời chào khách rất cọc cằn, ngắn gọn, kiểu “Mời chú, mời chị, cô ơi mua gạo, mua bột…”. Vừa đủ nghe, không hoa mỹ.
5. Các sự việc chính trong truyện
- Cảnh “tôi” ngồi đợi xe buýt về quê: Buổi chiều muộn, đường phố vắng vẻ, quán xá lèo tèo.
- “Tôi” để ý đến cô hàng xén: Ngồi trước cửa quán, không có khách, trời rét, cô vẫn kiên trì ngồi bán.
- Chi tiết cô khua “cồng” gọi khách: Dẫu không ai mua, cô vẫn đều đặn gõ cồng, hy vọng sẽ có ai ghé qua.
- “Tôi” cảm thấy thương xót, xót xa: Thấy cô ăn vội bát cơm nguội, ngụm nước lã, “tôi” xót cho thân phận nghèo.
- Kết truyện – “tôi” lên xe, xa dần hình ảnh cô hàng xén: “Tôi” không thể mua cho cô chút gì, chỉ để lại ánh mắt tiếc nuối và niềm trăn trở về đời sống bần hàn.
6. Lời người kể chuyện và lời nhân vật
- Lời người kể (“tôi”)
- Ví dụ: “Tôi ngồi đợi xe…”, “Tôi thấy lòng xót xa…”, “Tôi thấy gió rét thấu xương…”.
- Mọi câu diễn tả cảm giác của “tôi” đều là lời gián tiếp của người kể.
- Lời nhân vật (cô hàng xén)
- Giọng mời khách qua tiếng khua cồng: “Mời chú, mời cô… mua gạo, mua bột…”.
- Không thoại đối thoại cụ thể, nhưng tiếng cồng kèm lời mời mang ý nghĩa “lời nói” của cô.
7. Chọn một đoạn văn có biện pháp tu từ và nêu tác dụng
Ví dụ đoạn (giả sử chọn đoạn đầu):
“… Con đường vắng, chỉ có màn đêm cùng gió lạnh.
Cô hàng xén ngồi trước cửa, tấm áo mỏng, đôi tay cứng đờ.
Tiếng cồng gõ đều đặn trong giá rét, như một nốt nhạc buồn….”
- Biện pháp tu từ được sử dụng:
- Nhân hóa (gió “lạnh”, màn đêm “cùng gió lạnh” như một thực thể biết lạnh giá).
- So sánh ẩn dụ (tiếng cồng “như một nốt nhạc buồn”) gợi cảm giác cô đơn, buồn bã.
- Tác dụng:
- Nhân hóa làm cho bối cảnh “đêm, gió” giống như đồng cảm nỗi buồn, cô đơn của cô hàng xén.
- So sánh ẩn dụ khiến tiếng cồng không còn đơn thuần là âm thanh mà mang cảm xúc, âm hưởng của nỗi buồn và sự cô lẻ, giúp người đọc “nghe” thấy nỗi thương tâm trong từng tiếng cồng.
8. Thông điệp của văn bản
- Giá trị nhân văn về sự đồng cảm và sẻ chia: Qua hình ảnh cô hàng xén nghèo, Thạch Lam gửi gắm lời nhắc nhở mọi người:
- Quan tâm, cảm thông với số phận lao động nghèo.
- Dẫu cảnh đời có hẩm hiu, vẫn phải kiên trì mưu sinh.
- Sự hy sinh thầm lặng và kiên cường: Dẫu nghèo khổ, cô hàng xén vẫn tự lực, không kêu ca, thể hiện phẩm chất đáng trân trọng.
- Nỗi xót thương cho thân phận người vô danh: Tác phẩm thôi thúc độc giả không thờ ơ trước nỗi vất vả của người lao động nghèo, kêu gọi tình người.
9. Bài học/nhận thức cá nhân
- Tôi học được rằng đằng sau mỗi gánh hàng lẻ tẻ, mỗi cửa quán nhỏ là một câu chuyện nhân sinh: người bán dù nghèo khổ vẫn kiên cường bám trụ đời, điều đó rất đáng khâm phục.
- Chứng kiến hoàn cảnh cô hàng xén, tôi trân trọng hơn đồng tiền mình tiêu, biết chia sẻ với người có hoàn cảnh khó khăn.
- Ngoài việc học trên lớp, tôi quyết tâm làm thêm những việc nhỏ (mua túi gạo, hộp sữa…) để giúp đỡ người lao động nghèo quanh mình, thể hiện tấm lòng nhân ái.
dog
dog á