K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 2

Ý nghĩa:

Sự ngây thơ, tò mò của trẻ thơ: Câu trên thể hiện sự ngạc nhiên, thắc mắc của trẻ trước một thế giới rộng lớn, khác biệt với những gì quen thuộc xung quanh. Trẻ chỉ quen với những hình ảnh gần gũi như nhà cửa, cây cối, con người, nên khi nhìn ra biển cả mênh mông, chỉ thấy nước và trời, trẻ cảm thấy lạ lẫm.

Sự đối lập giữa cái hữu hạn và vô hạn: Câu hỏi của trẻ đặt ra sự đối lập giữa những thứ hữu hạn, cụ thể (nhà, cây, người) và cái vô hạn, bao la (nước, trời). Điều này gợi lên suy nghĩ về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Khát vọng khám phá thế giới: Câu hỏi của trẻ cũng thể hiện khát vọng khám phá thế giới xung quanh, mong muốn tìm hiểu những điều mới lạ.

Tác dụng:

Gợi mở suy nghĩ về thế giới: Câu hỏi của trẻ có thể gợi mở cho người đọc những suy nghĩ về thế giới xung quanh, về sự đa dạng và bao la của thiên nhiên.

Thể hiện tình cảm gia đình: Câu hỏi của trẻ được đặt ra với cha, thể hiện sự tin tưởng và mong muốn được cha giải đáp. Điều này cũng thể hiện tình cảm gia đình ấm áp.

Tạo nên hình ảnh thơ mộng: Câu hỏi của trẻ tạo nên một hình ảnh thơ mộng, gợi lên cảm giác về sự bao la, mênh mông của biển cả.

25 tháng 2

tác hại của chiến tranh thế giới thứ nhất:

+Hơn 16 triệu người chết, hàng chục triệu người bị thương. Nhiều thành phố, làng mạc bị phá hủy.

+Các nước tham chiến chìm trong nợ nần, sản xuất đình trệ, lạm phát tăng cao.

+Cách mạng tháng Mười Nga (1917) bùng nổ, nhiều nước xảy ra khủng hoảng chính trị, chế độ phong kiến sụp đổ ở Đức, Áo-Hung, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ.

+Mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ hai (1939-1945).

ý nghĩa và vai trò:

+Sự sụp đổ của nhiều đế quốc, sự xuất hiện của các quốc gia mới.

+Cách mạng Nga thành công, mở ra con đường phát triển cho phong trào cách mạng thế giới.

+Sự phát triển của vũ khí, y học, công nghệ, hàng không…

+Hội Quốc Liên ra đời (tiền thân của Liên Hợp Quốc), dù không ngăn được chiến tranh nhưng là nỗ lực đầu tiên để duy trì hòa bình.

25 tháng 2

Tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

- Bản đồ chính trị thế giới có sự thay đổi (các đế quốc: Đức, Nga, Áo - Hung, Ốt-tô-man tan rã, hàng loạt các quốc gia mới ra đời ở châu Âu;…)

- Làm thay đổi so sánh lực lượng giữa các nước tư bản:

+ Mỹ trở thành quốc gia giàu mạnh nhất trong thế giới tư bản

+ Nhật Bản được nâng cao vị thế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

+ Đức bị mất hết thuộc địa và một phần diện tích lãnh thổ; đồng thời phải gánh chịu những khoản bồi thường chiến phí khổng lồ,…

+ Các nước châu Âu khác (Anh, Pháp,…) bị tàn phá nặng nề, kinh tế kiệt quệ, nhiều nước trở thành con nợ của Mỹ.

- Một trật tự thế giới mới được thiết lập, thường gọi là “hệ thống Vécxai - Oasinhtơn”

- Sự suy yếu của các nước tư bản (trừ Mĩ) sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đã tạo những điều kiện khách quan thuận lợi thúc đẩy sự phát triển của cao trào cách mạng ở các nước tư bản (1918 - 1923) và phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, phụ thuộc.

- Trong quá trình chiến tranh, thành công của Cách mạng tháng Mười Nga và việc thành lập nhà nước Xô viết đã đánh dấu bước chuyển lớn trong cục diện chính trị thế giới.

Ý nghĩa, vai trò của chiến tranh thế giới thứ nhất:

Đây là một cuộc chiến để lập lại trật tự thế giới mới, nó làm sụp đổ 4 đế chế hùng mạnh của châu Âu và thế giới lúc đó là Đế quốc Nga, Đế quốc Đức, Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman, làm thay đổi sâu sắc bộ mặt của châu Âu và thế giới.

Tick cho nhé

Đất bị thoái hóa là đất bị thay đổi những tính chất ban đầu theo chiều hướng xấu so tác động của con người hoặc thiên nhiên và cũng chính vì tác động đó mà đất không còn được giữ được hiện trạng ban đầu.

25 tháng 2

WHAT


25 tháng 2

bài vè là bài j


S
25 tháng 2

\(v_{tb}=\frac{s}{t}=\frac{s}{t_1+t_2}=\frac{s}{\frac{s}{2v_1}+\frac{s}{2v_2}}\)

\(=\frac{1}{\frac{1}{2v_1}+\frac{1}{2v_2}}=\frac{1}{\frac{1}{2\cdot20}+\frac{1}{2\cdot60}}=30\left(\frac{\operatorname{km}}{h}\right)\)

vậy vận tốc trung bình của xe trên cả quãng đường AB là 30km/h

S
25 tháng 2

\(v_{tb}=\dfrac{s}{t}=\dfrac{s}{t_1+t_2}=\dfrac{s}{\dfrac{s}{2v_1}+\dfrac{s}{2v_2}}\\ =\dfrac{1}{\dfrac{1}{2v_1}+\dfrac{1}{2v_2}}=\dfrac{1}{\dfrac{1}{2\cdot20}+\dfrac{1}{2\cdot60}}=30\left(km\text{/}h\right)\)

vậy vận tốc trung bình của xe trên cả quãng đường AB là 30km/h

26 tháng 2

1 A

2 D

3 B

25 tháng 2

Olm chào em, với dạng này em chỉ cần làm lần lượt từng câu một, sau đó nhấn vào kiểm tra. Em cứ làm lần lượt như vậy cho đến khi hết câu của bài kiểm tra tức là em đã hoàn thành bài kiểm tra rồi em nhé. Cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.

1. So sánh

Khái niệm: So sánh là biện pháp tu từ dùng để đối chiếu hai sự vật, hiện tượng, sự việc có những đặc điểm giống nhau nhằm làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng đó.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Áo dài của chị như làn sóng vỗ về trong gió." (So sánh áo dài với làn sóng để thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát)
  • Ví dụ 2: "Trái tim của cô ấy như một ngọn lửa sáng ngời." (So sánh trái tim với ngọn lửa để thể hiện sự nhiệt huyết)

2. Nhân hóa

Khái niệm: Nhân hóa là biện pháp tu từ gán những đặc điểm, tính cách của con người cho sự vật, hiện tượng vô tri, vô giác.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Cây cối vẫy tay chào gió mùa thu." (Cây cối không thể vẫy tay, nhưng ta gán cho chúng hành động này để tăng sức biểu cảm.)
  • Ví dụ 2: "Biển cả cười vang dưới ánh mặt trời." (Biển không thể cười, nhưng ta sử dụng nhân hóa để diễn tả vẻ đẹp của biển dưới ánh mặt trời.)

3. Ẩn dụ

Khái niệm: Ẩn dụ là biện pháp tu từ dùng một sự vật này để chỉ một sự vật khác có sự tương đồng về mặt đặc điểm nào đó mà không dùng từ "như", "là".

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Mặt trời là chiếc đèn rực rỡ chiếu sáng bầu trời." (Ẩn dụ mặt trời là đèn để chỉ ánh sáng của mặt trời.)
  • Ví dụ 2: "Anh ấy là một cánh chim tự do bay trên bầu trời." (Ẩn dụ anh ấy là cánh chim để chỉ sự tự do, không bị ràng buộc.)

4. Hoán dụ

Khái niệm: Hoán dụ là biện pháp tu từ thay thế một sự vật, hiện tượng này bằng một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ chặt chẽ với nó.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Chúng ta cần xây dựng lại nền móng của đất nước." (Hoán dụ "nền móng" thay cho "cơ sở hạ tầng".)
  • Ví dụ 2: "Anh ấy là người đã viết nên lịch sử." (Hoán dụ "lịch sử" thay cho những thành tựu mà người đó tạo ra.)

5. Liệt kê

Khái niệm: Liệt kê là biện pháp tu từ liệt kê một chuỗi các sự vật, hiện tượng, hành động nhằm nhấn mạnh ý nghĩa hoặc sự phong phú của sự vật.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Cây cối, hoa lá, chim muông, bầu trời - tất cả đều rực rỡ trong ánh nắng mai." (Liệt kê các sự vật thiên nhiên để nhấn mạnh vẻ đẹp của buổi sáng.)
  • Ví dụ 2: "Chúng ta có thể học nhiều môn: toán, lý, hóa, văn, sử, địa." (Liệt kê các môn học để làm rõ sự đa dạng.)

6. Điệp ngữ

Khái niệm: Điệp ngữ là biện pháp tu từ lặp lại một từ, một cụm từ, một câu để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh một ý nghĩa nào đó.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Lòng mẹ bao la như biển cả. Lòng mẹ sâu thẳm như đại dương." (Điệp ngữ "lòng mẹ" để nhấn mạnh tình cảm của mẹ.)
  • Ví dụ 2: "Đêm đen bao phủ vạn vật, đêm đen tràn ngập không gian." (Điệp ngữ "đêm đen" để làm nổi bật hình ảnh đêm tối.)

7. Nói giảm, nói tránh

Khái niệm: Nói giảm, nói tránh là biện pháp tu từ dùng từ ngữ nhẹ nhàng, tế nhị thay cho những từ có nghĩa trực tiếp, mạnh mẽ, nhằm tránh làm tổn thương hoặc gây phản cảm.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Ông ấy đã ra đi mãi mãi" (Nói giảm, nói tránh "chết" thành "ra đi" để nhẹ nhàng hơn.)
  • Ví dụ 2: "Cô ấy không còn làm việc ở công ty nữa" (Nói giảm "bị sa thải" thành "không còn làm việc.")

8. Nói quá

Khái niệm: Nói quá là biện pháp tu từ dùng những từ ngữ phóng đại, cường điệu để làm tăng giá trị, sức mạnh, hoặc vẻ đẹp của sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • Ví dụ 1: "Mặt trời rực sáng như hàng triệu quả cầu lửa." (Nói quá để tăng vẻ đẹp, sự rực rỡ của mặt trời.)
  • Ví dụ 2: "Anh ấy chạy nhanh như gió, không ai đuổi kịp." (Nói quá để thể hiện sự nhanh nhẹn của người đó.)