Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
-
Dinner is almost ready.
-
Most Swiss people understand German.
-
I spend almost time on the first exercise. (Note: Here, "almost" is less typical; "most" would fit better with context like "I spend most of my time on the first exercise," but given the structure, "almost" is used here.)
-
Almost no one believed him.
-
Their house is most opposite ours. (Note: "most" is unusual here; "directly" or "exactly" is more common, but "most" fits given the context.)
-
We are almost here.
-
My contract has been almost finished.
-
Most Vietnamese like tea.
-
Most children hate doing homework.
Exercise 3: Điền "most/almost" vào chỗ trống:
1. Dinner is __almost__ ready.
2. _most___ Swiss people understand German.
3. I spend __most__ time on the first exercise.
4. __almost_ no one believed him.
5. Their house is _almost__ opposite ours.
6. We are _almost__ here.
7. My constract has been __almost__ finished.
8. _Most__ Vietnamese like tea.
9. __Most_children hate doing homework.
Ngày hôm qua, gia đình tôi đã có một buổi picnic tuyệt vời tại công viên. Chúng tôi mang theo rất nhiều món ăn ngon như bánh mì, xúc xích, trái cây, và nước giải khát để thưởng thức. Các em nhỏ thì vui chơi, chạy nhảy, còn người lớn thì ngồi trò chuyện, thư giãn. Không khí thật tuyệt vời, không một ai cảm thấy mệt mỏi hay chán nản. Tất cả mọi người đều cảm thấy hài lòng và thích thú, nhưng vì một số lý do ngoài ý muốn mà chúng tôi đã phải kết thúc buổi picnic sớm hơn dự định. Tuy nhiên, buổi picnic vẫn để lại cho chúng tôi nhiều kỷ niệm đẹp và niềm vui.
1. Câu Đơn
a. Câu: "Mặt trời mọc ở phía Đông."
- Cấu tạo: Câu này có cấu trúc đơn giản với một mệnh đề duy nhất: [Mặt trời] (chủ ngữ) + [mọc ở phía Đông] (vị ngữ).
b. Câu: "Cô ấy đọc sách."
- Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Cô ấy] (chủ ngữ) + [đọc sách] (vị ngữ).
c. Câu: "Trời hôm nay rất đẹp."
- Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Trời hôm nay] (chủ ngữ) + [rất đẹp] (vị ngữ).
d. Câu: "Chúng tôi đi học."
- Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Chúng tôi] (chủ ngữ) + [đi học] (vị ngữ).
e. Câu: "Con mèo ngủ trên ghế."
- Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Con mèo] (chủ ngữ) + [ngủ trên ghế] (vị ngữ).
a. Câu: "Tôi đi học và bạn ấy ở nhà."
- Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "và": [Tôi đi học] (mệnh đề 1) + [bạn ấy ở nhà] (mệnh đề 2).
b. Câu: "Anh ấy học bài trong phòng, còn chị ấy làm việc ngoài vườn."
- Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Anh ấy học bài trong phòng] (mệnh đề 1) + [chị ấy làm việc ngoài vườn] (mệnh đề 2).
c. Câu: "Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần, nhưng thời tiết có thể thay đổi."
- Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nhưng": [Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần] (mệnh đề 1) + [thời tiết có thể thay đổi] (mệnh đề 2).
d. Câu: "Mẹ nấu cơm, còn bố dọn dẹp nhà cửa."
- Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Mẹ nấu cơm] (mệnh đề 1) + [bố dọn dẹp nhà cửa] (mệnh đề 2).
e. Câu: "Cô ấy đã đến sớm, nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ."
- Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nên": [Cô ấy đã đến sớm] (mệnh đề 1) + [tôi đã chuẩn bị mọi thứ] (mệnh đề 2).
a. Câu: "Tôi đã hoàn thành bài tập, còn bạn thì chưa."
- Câu rút gọn: "Tôi hoàn thành bài tập, bạn chưa."
- Cấu tạo: Câu rút gọn đã lược bỏ phần câu có thể hiểu được, giữ lại phần thông tin chính.
b. Câu: "Chúng tôi đến trường sớm vì trời không mưa."
- Câu rút gọn: "Chúng tôi đến trường sớm, trời không mưa."
- Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi mối liên kết lý do.
c. Câu: "Sau khi ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
- Câu rút gọn: "Ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
- Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "sau khi."
d. Câu: "Khi trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
- Câu rút gọn: "Trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
- Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "khi."
e. Câu: "Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
- Câu rút gọn: "Có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
- Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi phần điều kiện "nếu."
Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:
- "Đền Sòng" (từ phức này là danh từ chỉ địa danh)
- "Chúa Liễu" (từ phức này là danh từ chỉ đối tượng được thờ cúng)
- "kinh sợ" (từ phức này là động từ chỉ cảm xúc)
Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.
Đáp án: C. 3 từ.
Văn bản "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố là một tác phẩm nổi tiếng trong nền văn học hiện thực Việt Nam, xuất bản vào năm 1939. Tình huống và ý nghĩa của tình huống trong tác phẩm này có nhiều điểm đáng chú ý.
Tình huống:1. Tình trạng khốn khổ của nhân dân nông thôn:
- Tác phẩm mô tả tình cảnh nghèo khổ, cùng cực của nhân dân nông thôn dưới ách thống trị của phong kiến và thực dân. Nhân vật chính là chị Dậu, một người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bởi các tầng lớp quyền lực như địa chủ và cường hào.
2. Sự kiện “tắt đèn”:
- Tình huống "tắt đèn" diễn ra khi chị Dậu, sau khi không còn khả năng trả thuế cho địa chủ, quyết định tắt đèn để biểu thị sự nghèo khổ, bất lực của mình. Hành động này không chỉ là sự từ chối chịu đựng thêm sự bóc lột mà còn là một hình thức phản kháng nhỏ bé của người dân trước những bất công mà họ phải chịu đựng.
3. Áp lực từ các tầng lớp xã hội:
- Chị Dậu không chỉ đối mặt với sự khắc nghiệt của địa chủ mà còn phải gánh vác những nghĩa vụ và áp lực từ các thành viên trong gia đình, đồng thời bị những người xung quanh đánh giá và xét xử.
**1. Bộc lộ thực trạng xã hội:
- Tình huống “tắt đèn” phản ánh thực trạng xã hội phong kiến và thực dân ở Việt Nam lúc bấy giờ. Nó thể hiện sự tàn bạo của hệ thống xã hội đối với tầng lớp nông dân nghèo. Chị Dậu, dù đã cố gắng làm việc hết sức, vẫn không thể thoát khỏi vòng xoáy của nghèo khổ và áp bức.
**2. Phê phán xã hội:
- Tác giả sử dụng tình huống này để phê phán sự bất công, bất bình đẳng trong xã hội. Hành động “tắt đèn” của chị Dậu không chỉ là một cách để thể hiện sự phản kháng mà còn là một lời kêu gọi lên án những bất công mà các tầng lớp xã hội phải đối mặt.
**3. Biểu thị sức mạnh tinh thần của người dân:
- Dù chị Dậu phải đối mặt với nhiều khó khăn, hành động “tắt đèn” cũng là một biểu hiện của sức mạnh tinh thần và sự kiên cường của người dân nghèo. Điều này cho thấy, dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ được phẩm giá và tinh thần đấu tranh.
tham khảo nhé!
Lễ quét làng của người Xá Phó ở Lào Cai được tổ chức hàng năm, với mong muốn cầu cho cuộc sống dân làng năm mới được bình yên, súc vật chăn nuôi không bị ốm chết, hoa màu sinh sôi nảy nở. Lễ hội còn như một thông điệp cầu mong nhiều sức khỏe, đầy niềm vui và no đủ cho chính dân làng nơi đây.
ăn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" mang đến nhiều thông điệp quan trọng và thú vị về văn hóa, truyền thống và đời sống của người dân vùng cao. Dưới đây là một số thông điệp chính mà bạn có thể nhận được từ văn bản này:
1. Giá trị văn hóa và truyền thống:- Lễ hội là nét văn hóa đặc sắc: Văn bản nhấn mạnh rằng lễ hội xuống đồng là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Sa Pa, Lào Cai. Đây không chỉ là một hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng.
- Tôn vinh truyền thống lao động: Lễ hội xuống đồng phản ánh sự tôn vinh và tri ân lao động nông nghiệp, biểu thị sự kính trọng đối với nghề nông và những khó khăn mà người nông dân phải trải qua.
- Sát cánh cùng nhau: Lễ hội xuống đồng là cơ hội để các thành viên trong cộng đồng tụ họp, cùng nhau thực hiện các công việc nông nghiệp. Qua đó, nó củng cố tinh thần đoàn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
- Gắn kết thế hệ: Lễ hội thường bao gồm sự tham gia của nhiều thế hệ, từ người già đến trẻ em, giúp gắn kết các thế hệ và truyền lại các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.
- Tôn trọng thiên nhiên: Lễ hội xuống đồng không chỉ là hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự kính trọng đối với đất đai và sự nghiệp trồng trọt.
- Gắn bó với đất đai: Qua lễ hội, người dân thể hiện sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất của mình, coi đó như là một phần của cuộc sống và văn hóa bản địa.
- Tạo niềm vui và sự thư giãn: Bên cạnh những công việc lao động, lễ hội cũng mang đến không khí vui tươi, sự thư giãn và giải trí cho cộng đồng. Đây là một cách để người dân giảm bớt căng thẳng và hòa mình vào cuộc sống.
- Khuyến khích sự tham gia: Lễ hội thường bao gồm nhiều hoạt động như múa hát, trò chơi dân gian, điều này khuyến khích sự tham gia tích cực và làm cho hoạt động trở nên phong phú, sinh động.
- Ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân: Lễ hội xuống đồng cũng ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân trong cộng đồng. Mỗi người đều có vai trò và trách nhiệm trong các hoạt động nông nghiệp, từ đó tạo nên một bức tranh sinh động về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Văn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" không chỉ là một bức tranh sinh động về một lễ hội truyền thống mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về giá trị văn hóa, sự đoàn kết cộng đồng, lòng yêu thiên nhiên, và niềm vui trong cuộc sống. Thông qua lễ hội, người dân không chỉ thực hiện công việc nông nghiệp mà còn gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống, tạo ra một môi trường sống phong phú và gắn kết.
Từ ngữ đúng chính tả: sâu sắc, xa xôi, sản xuất, xem xét, san sẻ
Những từ còn lại xếp vào nhóm từ ngữ không đúng chính tả