có ai có đề thi khảo sát của lớp 8 lên lớp 9 môn văn k ạ? cho mình xin ôn với
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Bạn có thể tham khảo nhiều đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Ngữ văn lớp 8 lên lớp 9 kèm đáp án chi tiết để ôn tập hiệu quả như sau:
- Bộ 14 đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 8 môn Văn có đáp án, tổng hợp các dạng câu hỏi đọc hiểu và tập làm văn bám sát chương trình học hiện hành1.
- Bộ 200 đề thi Ngữ Văn lớp 8 năm 2025 với đầy đủ đề thi giữa kỳ, học kỳ có đáp án chi tiết, rất sát với đề thi chính thức, giúp luyện kỹ năng làm bài và nắm chắc kiến thức3.
- Một số đề thi khảo sát đầu năm lớp 8 môn Văn cực hay, có cấu trúc gồm phần đọc hiểu văn bản và phần tập làm văn, có kèm đáp án cụ thể từng câu hỏi. Ví dụ đề thi có câu hỏi về đoạn trích “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước” hay bài tập làm văn giải thích ý nghĩa câu ca dao, tục ngữ nổi tiếng như “Uống nước nhớ nguồn” hoặc “Bầu ơi thương lấy bí cùng”467.
- Trang VnDoc cũng có bộ đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Văn lớp 8 có đáp án, giúp các em luyện tập kỹ năng đọc hiểu và viết văn theo chuẩn Bộ GD&ĐT8.
Bạn có thể tải về hoặc xem trực tuyến các bộ đề này để ôn luyện. Những đề thi này thường có phần đọc hiểu văn bản, phân tích đoạn trích, nhận diện biện pháp tu từ, từ loại và phần tập làm văn viết đoạn hoặc bài văn nghị luận xã hội, cảm nhận về tác phẩm văn học. Đây là những dạng bài thường xuất hiện trong đề khảo sát chất lượng đầu năm lớp 8 lên lớp 9 môn Văn.
Nếu bạn cần, mình có thể giúp tổng hợp một số đề thi mẫu hoặc hướng dẫn cách làm một số câu hỏi phổ biến trong đề khảo sát này.
Tóm lại, bạn có thể tìm và tải đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 8 môn Văn có đáp án tại các nguồn như Dethivan.com, VietJack, VnDoc, hoặc các trang học liệu của trường THCS Khương Đình để ôn luyện chuẩn bị tốt cho kỳ thi lên lớp 9

Dưới đây là bài văn giới thiệu truyện tranh Attack on Titan – Đại Chiến Titan theo cấu trúc bài văn hoàn chỉnh gồm mở bài, thân bài và kết bài:
Bài văn giới thiệu truyện tranh Attack on Titan – Đại Chiến Titan
Mở bài
Truyện tranh Attack on Titan – Đại Chiến Titan là một bộ manga nổi tiếng của Nhật Bản, được sáng tác bởi tác giả Isayama Hajime. Bộ truyện nhanh chóng thu hút được sự quan tâm của đông đảo độc giả trên toàn thế giới nhờ cốt truyện hấp dẫn và hình ảnh sống động.
Thân bài
Attack on Titan lấy bối cảnh trong một thế giới giả tưởng, nơi loài người phải sống trong các thành trì kiên cố để tránh sự tấn công của những sinh vật khổng lồ gọi là Titan. Câu chuyện xoay quanh nhân vật chính Eren Yeager, người đã chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng khi mẹ mình bị Titan ăn thịt. Từ đó, Eren quyết tâm gia nhập quân đội để chiến đấu và tiêu diệt Titan, bảo vệ nhân loại.
Bên cạnh những trận chiến gay cấn, bộ truyện còn khám phá những bí ẩn sâu xa về nguồn gốc của Titan và lịch sử của thế giới. Các nhân vật trong truyện không chỉ thể hiện sự dũng cảm, kiên cường mà còn trải qua những thử thách về tinh thần và tình cảm, làm cho câu chuyện thêm phần sâu sắc và cảm động.
Ngoài ra, Attack on Titan còn được biết đến qua phiên bản anime với hình ảnh và âm thanh sống động, góp phần làm tăng sức hấp dẫn và lan tỏa rộng rãi hơn nữa đến với người xem.
Kết bài
Nhờ nội dung hấp dẫn, hình ảnh đẹp mắt và những thông điệp ý nghĩa về sự hy sinh, tự do và tình người, Attack on Titan – Đại Chiến Titan đã trở thành một trong những bộ truyện tranh được yêu thích nhất hiện nay. Đây là một tác phẩm đáng đọc dành cho những ai yêu thích thể loại phiêu lưu, hành động và khám phá.
Nếu bạn muốn mình giúp viết thêm phần cảm nhận hoặc mở rộng bài văn, hãy cho mình biết nhé!

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Dưới đây là một bài thuyết minh về quyển sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – bộ sách Cánh Diều được viết theo phong cách phù hợp với học sinh THCS:
Bài thuyết minh về sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – bộ Cánh Diều
Trong hành trình học tập của học sinh lớp 8, sách Ngữ văn 8 – Tập 2 (thuộc bộ sách giáo khoa Cánh Diều) là người bạn đồng hành thân thiết, giúp các em nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và cảm thụ văn học. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức ngữ văn mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình yêu quê hương, con người, và cuộc sống.
1. Xuất xứ và đặc điểm chung
Sách Ngữ văn 8 – Tập 2 thuộc bộ sách Cánh Diều – một trong các bộ sách giáo khoa mới theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh phát hành. Sách được biên soạn bởi các tác giả là những nhà giáo, nhà văn, nhà nghiên cứu uy tín trong lĩnh vực giáo dục và ngữ văn.
2. Cấu trúc và nội dung chính
Sách gồm nhiều bài học đa dạng, được chia theo chủ đề, giúp học sinh phát triển toàn diện các năng lực:
- Đọc hiểu văn bản: Văn bản trong sách gồm cả văn học Việt Nam và nước ngoài, như truyện ngắn, thơ, kịch, văn nghị luận... Các văn bản đều gần gũi với đời sống và mang giá trị giáo dục cao.
- Viết: Học sinh được rèn luyện nhiều kiểu bài như viết đoạn văn nghị luận, viết bài văn thuyết minh, viết bài trình bày ý kiến…
- Nói và nghe: Các hoạt động luyện nói, thảo luận nhóm, trình bày ý kiến giúp học sinh tự tin giao tiếp.
- Ngữ pháp – tiếng Việt: Kiến thức ngữ pháp như câu ghép, dấu câu, liên kết câu… được đưa vào một cách nhẹ nhàng, dễ hiểu.
3. Ưu điểm nổi bật
- Trình bày đẹp, rõ ràng, nhiều hình ảnh minh họa sinh động.
- Cách thiết kế bài học hiện đại, lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
- Các bài tập và câu hỏi hướng dẫn khơi gợi tư duy, không mang tính áp đặt.
- Nội dung sách gắn với cuộc sống thực tế, giúp học sinh vừa học vừa rèn nhân cách.
4. Ý nghĩa của quyển sách
Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối đưa học sinh đến với văn hóa, con người và vẻ đẹp của ngôn ngữ tiếng Việt. Qua từng trang sách, các em không chỉ học cách phân tích văn bản, mà còn học cách làm người, biết yêu thương và sống có trách nhiệm hơn.
Kết luận
Sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – Cánh Diều là một công cụ học tập quan trọng, góp phần hình thành phẩm chất và năng lực học sinh trong thời đại mới. Việc học và tiếp cận cuốn sách này một cách tích cực sẽ giúp học sinh không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn phát triển kỹ năng sống cần thiết.


Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:
1. Mục đích của văn bản
- Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
- Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
- Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
- Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
- Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.
2. Cấu trúc và hình thức
- Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
- Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
- Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
- Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.
3. Ngữ điệu và phong cách
- Văn bản miêu tả và tự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
- Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
- Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.
4. Chủ đề và nội dung
- Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
- Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
- Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.
Ví dụ cụ thể:
- Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
- Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
- Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.
Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:
- Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
- Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
- Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
- Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.
Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…
* Các bước xác định thể loại văn bản:
1. Xem xét nội dung
• Văn bản nói về điều gì?
• Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?
• Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.
2. Phân tích cấu trúc
• Văn bản được tổ chức như thế nào?
• Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?
• Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.
3. Nhận diện phong cách
• Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?
• Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?
• Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.
4. Xác định mục đích
• Văn bản được viết để làm gì?
• Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?
• Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.
5. Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng
• Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?
• Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.
6. Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ
• Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?
• Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.
Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.
Chúc em học tốt!.

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng
"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.
Định hướng phân tích:
- Mở bài:
- Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
- Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
- Thân bài:
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình. - Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống. - Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái. - Chủ đề tác phẩm:
Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
- Kết bài:
- Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
- "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.
Bài văn tham khảo:
Mở bài:
Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.
Thân bài:
Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.
Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.
Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Kết bài:
"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.
2. Đề thi khảo sát lớp 8 lên lớp 9 môn Văn (kèm ôn tập)
Mẫu đề tham khảo:
Đề số 1
Phần I. Đọc hiểu (3 điểm):
Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi:
Phần II. Làm văn (7 điểm):
Gợi ý ôn tập: