Bạn nào tìm nghĩa giúp mình với : comb my hair nghĩa là gì vậy ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



1 . búp bê
2 . con chim
3 . hát
4 . tủ đựng bát
5 . quyển sách
6 . xe đạp
7 . múa
8 . con diều
9 . cây cối
10 . Tiếng Anh
1. búp bê
2. chim
3. hát
4. tủ
5. cuốn sách
6. xe đạp
7. khiêu vũ
8. diều
9. cây
10. tiếng anh
ok nha .

He wentt to Da Nang with his family last summer vacation.


- tennis
- swim
- soccer
- volleyball
- badminton
- table tennis
- basketball
- baseball
- judo
- skip rope
1 . baseball : bóng chày
2 . basketball : bóng rổ
3 . football : đá bóng
4 . tennis : quần vợt
5 . badminton : cầu lông
6 . golf : đánh gôn
7 . windsurfing : lướt ván buồm
8 . ice skating : trượt băng
9 . skiing : trượt tuyết
10 . volleyball : bóng chuyền

reads/ Hung/ finishes/ book/ usually/ after/ his/ he/ homework/ ./
Hoàn thành câu:
Hung usually reads book after he finishes his homework.
Dịch:
Hùng thường đọc sách sau khi hoàn thành bài tập về nhà.
Hung usually reads book after he finishes his homework.

chải tóc nha bạn
chải mái tóc của tôi