đánh giá của em về sự ra đời và tổ chức nhà nước Văn Lang?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.
Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.
Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.
Hai Bà Trưng và Lý Bí đều là những anh hùng dân tộc có công lớn trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của nước ta
- Hai Bà Trưng đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40, giành lại quyền tự chủ cho dân tộc, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân ta. Chiến công của Hai Bà không chỉ khẳng định vai trò của phụ nữ trong lịch sử mà còn trở thành biểu tượng cho lòng tự hào dân tộc
-Lý Bí là người có công đánh đuổi quân Lương, lập nên nhà nước Vạn Xuân vào năm 544, mở ra thời kỳ tự chủ đầu tiên sau nhiều thế kỷ bị đô hộ. Sự nghiệp của ông thể hiện khát vọng độc lập, xây dựng đất nước vững mạnh. Công lao của Hai Bà Trưng và Lý Bí không chỉ có ý nghĩa lớn lao trong lịch sử mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ sau trong công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước

Thành tựu:
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đạt được nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia trong khu vực
- Kiến trúc và điêu khắc phát triển rực rỡ với các công trình nổi bật như đền Angkor Wat (Campuchia), đền Borobudur (Indonesia), hay chùa Vàng Shwedagon (Myanmar), thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tôn giáo và nghệ thuật
- Văn học dân gian và chữ viết riêng của từng dân tộc cũng được hình thành và phát triển, tiêu biểu là chữ Thái, chữ Chăm, chữ Khmer
- Phật giáo và Ấn Độ giáo tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc, trong khi đạo Hồi bắt đầu lan rộng ở một số vùng, đặc biệt là Indonesia và Malaysia.
Những thành tựu văn hóa từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Nam Á ngày nay, đặc biệt là tôn giáo, kiến trúc và chữ viết. Những thành tựu này không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử mà còn có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Đông Nam Á ngày nay, khi nhiều di sản kiến trúc vẫn được bảo tồn, tôn giáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, và văn học dân gian tiếp tục góp phần định hình bản sắc văn hóa của từng quốc gia trong khu vực
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đã đạt được nhiều thành tựu văn hóa tiêu biểu:
Văn hóa Ấn Độ: Từ thế kỷ X, ảnh hưởng của Ấn Độ đến Đông Nam Á ngày càng sâu rộng, thể hiện qua tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo), nghệ thuật (điêu khắc, kiến trúc), và hệ thống chữ viết (chữ Phạn, chữ Khmer).Kiến trúc và nghệ thuật: Các đền đài, chùa như Angkor Wat (Campuchia), đền Bà Chúa Xứ (Việt Nam) thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc và mỹ thuật. Các tác phẩm văn học và sử học cũng phản ánh sự giao thoa văn hóa.
Hệ thống chính trị và pháp lý: Các quốc gia như Đại Việt, Champa, Khmer đã phát triển hệ thống chính trị và pháp lý, ảnh hưởng từ các mô hình Ấn Độ và Trung Quốc.
Ảnh hưởng lớn đến văn hóa hiện nay:
Tôn giáo: Phật giáo và Ấn Độ giáo vẫn là các tôn giáo chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Kiến trúc: Các đền, chùa lớn như Angkor Wat, Mỹ Sơn (Việt Nam) vẫn là biểu tượng văn hóa quan trọng của khu vực.
Ngôn ngữ: Hệ thống chữ viết, đặc biệt là chữ Khmer, có ảnh hưởng đến các ngôn ngữ trong khu vực.

Nhà nước Văn Lang – Âu Lạc được hình thành dựa trên những điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của cư dân Lạc Việt và Âu Việt thời kỳ cổ đại
- Vào khoảng thế kỷ VII TCN, do nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp và chống ngoại xâm, các bộ lạc Lạc Việt đã liên kết lại dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương, lập nên nhà nước Văn Lang -nhà nước sơ khai đầu tiên của người Việt cổ
- Đến thế kỷ III TCN, Thục Phán thống nhất Lạc Việt và Âu Việt, lập ra nước Âu Lạc, tiếp nối sự phát triển của Văn Lang. Nhà nước Âu Lạc có tổ chức chặt chẽ hơn, với thành Cổ Loa làm trung tâm, quân đội được tăng cường để chống lại sự xâm lược từ bên ngoài
Sự hình thành và phát triển của hai nhà nước này phản ánh bước tiến lớn của xã hội nguyên thủy sang chế độ nhà nước sơ khai, đặt nền móng cho lịch sử dân tộc Việt Nam sau này
Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc hình thành dựa trên cơ sở lịch sử và xã hội của các tộc người Lạc Việt. Các yếu tố chính :
Đặc điểm địa lý: Vùng đất Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, nơi có hệ thống sông ngòi, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp, tạo nền tảng phát triển kinh tế.
Sự phát triển cộng đồng: Các bộ lạc Lạc Việt hình thành các liên minh, xây dựng các khu vực cư trú ổn định, hình thành nhu cầu tổ chức chính quyền để duy trì trật tự và quản lý đất đai.
Quá trình phát triển xã hội: Các tộc người Lạc Việt từ các bộ lạc nhỏ phát triển thành các cộng đồng lớn hơn, dẫn đến sự cần thiết phải có một tổ chức chính trị thống nhất, từ đó dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang, do Hùng Vương đứng đầu.

Tinh thần đấu tranh chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta là một truyền thống quý báu, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Dù phải đối mặt với nhiều thế lực ngoại bang hùng mạnh, dân tộc Việt Nam luôn thể hiện ý chí kiên cường, lòng yêu nước sâu sắc và sự đoàn kết chặt chẽ để bảo vệ chủ quyền. Từ những cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, đến các chiến thắng vĩ đại như Chi Lăng, Bạch Đằng, Đống Đa,.... nhân dân ta luôn chiến đấu với tinh thần bất khuất, mưu trí và sáng tạo. Không chỉ thể hiện qua các cuộc chiến tranh giữ nước, tinh thần đấu tranh còn được phát huy trong thời kỳ hiện đại, khi cả nước đồng lòng chống thực dân, đế quốc, bảo vệ độc lập, tự do. Chính tinh thần ấy đã làm nên những chiến thắng vẻ vang, giữ vững nền độc lập và khẳng định vị thế dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế
Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.
Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.
Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.

Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô vào năm 968 là một quyết định có ý nghĩa chiến lược quan trọng, phù hợp với hoàn cảnh đất nước lúc bấy giờ
- Hoa Lư (nay thuộc Ninh Bình) có địa thế hiểm trở, bao quanh bởi núi non và sông ngòi, tạo thành một phòng tuyến tự nhiên vững chắc, giúp bảo vệ kinh đô trước sự xâm lược từ bên ngoài, đặc biệt là nguy cơ từ nhà Tống ở phương Bắc
-Vùng đất này nằm ở trung tâm của nước Đại Cồ Việt, thuận lợi cho việc kiểm soát và điều hành đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân. Việc chọn Hoa Lư làm kinh đô cũng phản ánh tư duy quân sự và tầm nhìn xa của Đinh Bộ Lĩnh, góp phần củng cố nền độc lập dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt
- Tuy nhiên, do địa hình nhiều đồi núi, hạn chế mở rộng kinh tế và giao thương, nên về sau, nhà Lý đã dời đô về Thăng Long để phù hợp với sự phát triển lâu dài của đất nước
Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô là quyết định chiến lược quan trọng, bởi Hoa Lư nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, dễ phòng thủ với núi non bao quanh, bảo vệ vững chắc trước các nguy cơ xâm lược. Điều này giúp ổn định triều đại, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước và củng cố quyền lực của Đinh Bộ Lĩnh sau khi thống nhất đất nước.

Sau khi đàn áp được cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, nhà Hán đã siết chặt quyền kiểm soát đối với Giao Châu. Họ tăng cường áp dụng chính sách cai trị chặt chẽ hơn, cử quan lại người Hán trực tiếp quản lý, đồng thời thực hiện các biện pháp đồng hóa, buộc người Việt phải tuân theo các phong tục, luật lệ và văn hóa của Trung Quốc.

Người Việt cổ thờ thủ lĩnh vì họ coi các thủ lĩnh là những người lãnh đạo tài ba, có khả năng bảo vệ, dẫn dắt và bảo tồn sự sống của cộng đồng. Thủ lĩnh thường được xem là những người có sức mạnh, quyền uy và mối liên hệ đặc biệt với các thế lực siêu nhiên, thần linh. Việc thờ cúng thủ lĩnh không chỉ thể hiện sự kính trọng và tri ân mà còn là cách để kết nối với nguồn lực bảo vệ, giúp bảo đảm sự an lành, thịnh vượng cho cộng đồng. Đồng thời, thủ lĩnh cũng là người bảo vệ sự đoàn kết và phát triển của bộ lạc hay cộng đồng, nên việc thờ họ là một phần của truyền thống tôn kính và giữ gìn di sản văn hóa.

Phong tục xăm mình của cư dân Việt cổ có thể bắt nguồn từ nhiều lý do khác nhau, nhưng chủ yếu là vì tín ngưỡng, bản sắc văn hóa và sự bảo vệ cơ thể. Xăm mình được coi là một hình thức thể hiện sức mạnh, quyền lực và sự kết nối với thần linh, bảo vệ khỏi tà ma, và thể hiện lòng trung thành với bộ tộc hoặc gia đình. Ngoài ra, xăm mình còn là một phần của nghi lễ trưởng thành, giúp xác định địa vị xã hội của mỗi cá nhân trong cộng đồng.

Nét độc đáo:
+chủ động tấn công để tự vệ
+chủ động giảng hòa
+giả ma giả quỷ( cho người đêm đêm đọc bài thơ thần)
Nét độc đáo trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075 – 1077): - Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Chủ động tấn công quy mô lớn vào trận tuyến của địch khi thấy địch yếu.
Sự ra đời và tổ chức nhà nước Văn Lang đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam. Đây là nhà nước đầu tiên của người Việt, được hình thành vào khoảng thế kỷ 7-6 TCN dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương. Nhà nước Văn Lang có tổ chức chặt chẽ, với vua Hùng đứng đầu, các bộ phận chức năng rõ ràng và hệ thống làng xã tự quản. Mặc dù còn sơ khai, nhưng sự hình thành và tổ chức của nhà nước Văn Lang đã tạo nền tảng vững chắc cho các quốc gia phong kiến sau này, thể hiện tinh thần đoàn kết và khả năng quản lý đất nước của người Việt cổ.
Sự ra đời và tổ chức của nhà nước Văn Lang là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp và nhà nước sơ khai
- Nhà nước Văn Lang do các Vua Hùng đứng đầu, tổ chức theo mô hình quân chủ sơ khai, chưa có luật pháp chặt chẽ nhưng đã tạo ra sự thống nhất trong quản lý. Bộ máy hành chính gồm các cấp từ trung ương đến địa phương, giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lãnh thổ. Tuy nhiên, do còn đơn giản và mang tính bộ lạc, nhà nước Văn Lang chưa có quân đội mạnh, chưa xây dựng hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, nên dễ bị các thế lực bên ngoài xâm lấn
Dù còn nhiều hạn chế, nhưng sự ra đời của nhà nước Văn Lang là bước phát triển lớn, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Việt Nam sau này