Kể tên các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học và giải thích tại sao mỗi yếu tố lại làm tăng hoặc giảm tốc độ phản ứng.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Các yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ phản ứng như: nồng độ, áp suất, nhiệt độ và diện tích tiếp xúc, chất xúc tác và ý nghĩa thực tiễn của tốc độ phản ứng.

01010101001001010110010110101010101001010010100101000100101010101010101010101010010101010101010101010101010101010010110010101010101010101001001010010100101010101010101010101010100101010101011010010011001010101010101010101010101010101010100110010101010011001011010101010101010010110110010101010100101010101010010101001001010101001010010101010010100110

Phản ứng: 2NOCl(g) -> 2NO(g) + Cl2(g)
Biểu thức tính tốc độ trung bình (vtb):
- Theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):
vtb = - (1/2) * (Δ[NOCl] / Δt) = - (1/2) * ([NOCl]t2 - [NOCl]t1 / (t2 - t1)) - Theo sự biến đổi nồng độ sản phẩm (NO):
vtb = + (1/2) * (Δ[NO] / Δt) = + (1/2) * ([NO]t2 - [NO]t1 / (t2 - t1)) - Theo sự biến đổi nồng độ sản phẩm (Cl2):
vtb = + (1/1) * (Δ[Cl2] / Δt) = + (Δ[Cl2] / Δt) = + ([Cl2]t2 - [Cl2]t1 / (t2 - t1))
Tổng hợp lại, biểu thức đầy đủ là:
vtb = - (1/2) * (Δ[NOCl] / Δt) = + (1/2) * (Δ[NO] / Δt) = + (Δ[Cl2] / Δt)
Trong đó:
- vtb là tốc độ trung bình của phản ứng.
- Δ[X] là sự biến thiên nồng độ của chất X ([X]t2 - [X]t1).
- Δt là khoảng thời gian xảy ra sự biến thiên nồng độ đó (t2 - t1).
- [X]t1 và [X]t2 lần lượt là nồng độ của chất X tại thời điểm t1 (đầu) và t2 (cuối).
- Các số 1/2, 1/2, 1 là nghịch đảo của hệ số tỉ lượng tương ứng trong phương trình hóa học cân bằng.


\(\)We normally use the present simple with time expressions such as: usually, never, everyday, always,...
We normally ..use.... the present simple with time expression such as: usually, never, everday, always,...

Teacher asked if I had revised lesson carefully before tests the day after

1. Thể thơ và dấu hiệu nhận biết (0,75 điểm)
- Thể thơ: Thể thơ tự do.
- Dấu hiệu nhận biết: Bài thơ không tuân theo một số lượng chữ cố định trong mỗi dòng, không có quy tắc về vần điệu và số dòng trong mỗi khổ.
2. Hình ảnh so sánh với nỗi nhớ mẹ (0,75 điểm)
- Hình ảnh "nỗi đợi vẫn nằm mơ" được so sánh với nỗi nhớ mẹ của đứa trẻ. Điều này cho thấy, nỗi nhớ mẹ đã in sâu vào tâm trí, thậm chí đi vào giấc mơ của em bé.
3. Biện pháp tu từ và tác dụng (1,0 điểm)
- Biện pháp tu từ: Điệp từ "mẹ".
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh sự mong ngóng, chờ đợi của đứa trẻ dành cho mẹ.
- Thể hiện tình cảm yêu thương, nhớ nhung da diết của em bé.
- Tạo nhịp điệu cho câu thơ, tăng tính biểu cảm.
4. Nhận xét về tình cảm của đứa trẻ (1,0 điểm)
- Tình cảm của đứa trẻ dành cho mẹ trong bài thơ là tình cảm yêu thương, nhớ nhung sâu sắc. Em bé mong ngóng mẹ từng phút giây, dõi theo từng dấu hiệu nhỏ nhất để tìm kiếm bóng dáng mẹ. Tình cảm ấy được thể hiện qua hành động ngồi đợi mẹ về trong đêm tối, qua việc em bé nhìn trăng, nhìn đom đóm và lắng nghe tiếng chân mẹ.
5. Thông điệp và suy nghĩ về tình mẫu tử (1,5 điểm)
- Thông điệp:
- Bài thơ thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng, sâu sắc.
- Ca ngợi sự hy sinh thầm lặng của người mẹ.
- Gợi nhắc mỗi người hãy biết trân trọng những giây phút bên mẹ.
- Đoạn văn về tình mẫu tử:
- Tình mẫu tử là thứ tình cảm thiêng liêng và cao quý nhất trên đời. Đó là tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con cái. Mẹ sẵn sàng hy sinh tất cả để con được hạnh phúc, bình an. Tình mẹ bao la như biển Thái Bình, không gì có thể so sánh được. Mỗi chúng ta hãy biết trân trọng những giây phút được ở bên mẹ, hãy yêu thương và báo hiếu mẹ khi còn có thể.