K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng...
Đọc tiếp

Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.

Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.

Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành.

Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà

Năm 1293, sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông sau này). Đến tháng 10 năm 1299, ông xuất gia tu hành tại núi Yên Tử (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay), lấy hiệu là Trúc Lâm đại đầu đà, trở thành thủy tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Từ năm 1298, ông mặc áo nhà sư và đi thuyết pháp. Lý thuyết Phật giáo nhập thế do ông khởi xướng đề cao tính giáo dục lòng nhân đạo và luôn nhớ đến cội nguồn, chứ không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, cũng không ép tu hành khổ hạnh. Buổi giảng kinh của ông thu hút hàng nghìn người đến nghe và tiếp thu tư tưởng.

Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân trên núi Yên Tử. Với những đóng góp to lớn cho dân tộc và sự phát triển rực rỡ của triết học Phật giáo Việt Nam, ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông, tức vua Phật của Việt Nam.

Sau khi từ bỏ ngai vàng, Trần Nhân Tông lên núi Yên Tử tu hành, khoác áo cà sa và đi thuyết pháp khắp nơi. Ông sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, với tư tưởng cốt lõi là Phật giáo nhập thế. Với tài năng khéo léo, ông đã gắn kết một cách hài hòa giữa đạo và đời, hết lòng vì sự phát triển của đất nước và hạnh phúc của nhân dân.

Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử do Trần Nhân Tông sáng lập mang đậm tinh thần dấn thân vào cuộc sống. Khi tu hành, ông dung hợp ba dòng thiền lớn là Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và Tỳ-ni-đa-lưu-chi. Đồng thời, ông kết hợp tư tưởng của Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo, thể hiện lòng từ bi với tinh thần cởi mở và không phân biệt.

Trần Nhân Tông dành trọn đời mình cho tư tưởng đạo Phật Việt Nam, đồng thời cũng bảo vệ nền độc lập của đất nước. Với những công lao kiệt xuất trong cuộc đấu tranh bảo vệ và phát triển dân tộc, ông được ghi danh là một trong tám vị anh hùng của Việt Nam. Sự nghiệp tu hành và tư tưởng nhập thế của Trần Nhân Tông không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo mà còn góp phần quan trọng vào sự trường tồn của dân tộc Việt Nam.

Phật hoàng Trần Nhân Tông là một vị hoàng đế anh minh, lãnh đạo đất nước Đại Việt vượt qua những cuộc xâm lăng khốc liệt của quân Nguyên – Mông, là một nhà tu hành xuất sắc, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền mang đậm bản sắc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa đạo và đời, giữa việc tu hành và trách nhiệm với đất nước và nhân dân. Với tư tưởng nhập thế và lòng từ bi vô hạn, ông đã truyền cảm hứng và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo cũng như trong lòng người dân Việt Nam. Trần Nhân Tông là một biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và đức hạnh, mãi mãi được người đời tôn kính và ngưỡng mộ

 
0
Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng...
Đọc tiếp

Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.

Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.

Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành.

Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà.

Năm 1293, sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông sau này). Đến tháng 10 năm 1299, ông xuất gia tu hành tại núi Yên Tử (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay), lấy hiệu là Trúc Lâm đại đầu đà, trở thành thủy tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Từ năm 1298, ông mặc áo nhà sư và đi thuyết pháp. Lý thuyết Phật giáo nhập thế do ông khởi xướng đề cao tính giáo dục lòng nhân đạo và luôn nhớ đến cội nguồn, chứ không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, cũng không ép tu hành khổ hạnh. Buổi giảng kinh của ông thu hút hàng nghìn người đến nghe và tiếp thu tư tưởng.

Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân trên núi Yên Tử. Với những đóng góp to lớn cho dân tộc và sự phát triển rực rỡ của triết học Phật giáo Việt Nam, ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông, tức vua Phật của Việt Nam.

 
1
8 tháng 11 2024

Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.

Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.

Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành.

Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà.

Năm 1293, sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông sau này). Đến tháng 10 năm 1299, ông xuất gia tu hành tại núi Yên Tử (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay), lấy hiệu là Trúc Lâm đại đầu đà, trở thành thủy tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Từ năm 1298, ông mặc áo nhà sư và đi thuyết pháp. Lý thuyết Phật giáo nhập thế do ông khởi xướng đề cao tính giáo dục lòng nhân đạo và luôn nhớ đến cội nguồn, chứ không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, cũng không ép tu hành khổ hạnh. Buổi giảng kinh của ông thu hút hàng nghìn người đến nghe và tiếp thu tư tưởng.

Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân trên núi Yên Tử. Với những đóng góp to lớn cho dân tộc và sự phát triển rực rỡ của triết học Phật giáo Việt Nam, ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông, tức vua Phật của Việt Nam.

Sau khi từ bỏ ngai vàng, Trần Nhân Tông lên núi Yên Tử tu hành, khoác áo cà sa và đi thuyết pháp khắp nơi. Ông sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, với tư tưởng cốt lõi là Phật giáo nhập thế. Với tài năng khéo léo, ông đã gắn kết một cách hài hòa giữa đạo và đời, hết lòng vì sự phát triển của đất nước và hạnh phúc của nhân dân.

Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử do Trần Nhân Tông sáng lập mang đậm tinh thần dấn thân vào cuộc sống. Khi tu hành, ông dung hợp ba dòng thiền lớn là Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và Tỳ-ni-đa-lưu-chi. Đồng thời, ông kết hợp tư tưởng của Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo, thể hiện lòng từ bi với tinh thần cởi mở và không phân biệt.

Trần Nhân Tông dành trọn đời mình cho tư tưởng đạo Phật Việt Nam, đồng thời cũng bảo vệ nền độc lập của đất nước. Với những công lao kiệt xuất trong cuộc đấu tranh bảo vệ và phát triển dân tộc, ông được ghi danh là một trong tám vị anh hùng của Việt Nam. Sự nghiệp tu hành và tư tưởng nhập thế của Trần Nhân Tông không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo mà còn góp phần quan trọng vào sự trường tồn của dân tộc Việt Nam.

Phật hoàng Trần Nhân Tông là một vị hoàng đế anh minh, lãnh đạo đất nước Đại Việt vượt qua những cuộc xâm lăng khốc liệt của quân Nguyên – Mông, là một nhà tu hành xuất sắc, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền mang đậm bản sắc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa đạo và đời, giữa việc tu hành và trách nhiệm với đất nước và nhân dân. Với tư tưởng nhập thế và lòng từ bi vô hạn, ông đã truyền cảm hứng và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo cũng như trong lòng người dân Việt Nam. Trần Nhân Tông là một biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và đức hạnh, mãi mãi được người đời tôn kính và ngưỡng mộ.

Phật Hoàng Trần Nhân Tông (1258-1308) là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, vừa là một vị vua, vừa là một vị thầy tu hành đạo Phật nổi tiếng. Ông là vua thứ ba của triều đại Trần, lên ngôi vào năm 1278 và trị vì cho đến năm 1293, sau đó nhường ngôi cho con trai là Trần Anh Tông để trở thành một vị hòa thượng, chuyên tâm tu hành và truyền bá đạo...
Đọc tiếp

Phật Hoàng Trần Nhân Tông (1258-1308) là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, vừa là một vị vua, vừa là một vị thầy tu hành đạo Phật nổi tiếng. Ông là vua thứ ba của triều đại Trần, lên ngôi vào năm 1278 và trị vì cho đến năm 1293, sau đó nhường ngôi cho con trai là Trần Anh Tông để trở thành một vị hòa thượng, chuyên tâm tu hành và truyền bá đạo Phật.

Cuộc đời và sự nghiệp
  • Tên thật: Trần Nhân Tông (Trần Khâm)
  • Năm sinh: 1258
  • Năm mất: 1308

Trần Nhân Tông là con trai của vua Trần Thánh Tông, lên ngôi vào năm 1278 khi còn rất trẻ. Trong thời gian trị vì, ông đã giúp đất nước ổn định, phát triển và đặc biệt là có vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông (1285 và 1287-1288), góp phần đánh bại cuộc xâm lược của đế quốc Nguyên. Ông là một trong những người lãnh đạo quân sự tài ba và có tầm nhìn chiến lược sắc bén trong các trận đánh quyết định như trận sông Bạch Đằng.

Tuy nhiên, điều làm Trần Nhân Tông nổi bật không chỉ ở tài năng quân sự mà còn ở quyết định lớn trong cuộc đời khi nhường ngôi cho con trai, rời khỏi triều đình và trở thành Phật hoàng. Quyết định này không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực thế gian và sự tu hành tâm linh.

Vai trò trong Phật giáo

Sau khi thoái vị, Trần Nhân Tông lấy pháp danh là Hương Vân đại sĩ, sáng lập ra Thiền phái Trúc Lâm – một hệ phái Phật giáo đặc biệt của Việt Nam, kết hợp tinh hoa của cả Thiền Tông và Phật giáo Đại thừa, đồng thời gắn liền với tinh thần dân tộc. Thiền phái Trúc Lâm nhấn mạnh vào sự tự tu hành và hướng đến sự bình an, thanh tịnh của tâm hồn, phản ánh sâu sắc trong những triết lý về đạo đức và nhân sinh.

Phật Hoàng Trần Nhân Tông cũng được biết đến với những tác phẩm nổi tiếng về tư tưởng Phật giáo, trong đó có bộ "Cư Trần Lạc Đạo Phú" (Chí thú sống thanh tịnh nơi cõi trần), nơi ông khuyên mọi người sống hòa hợp với tự nhiên, duy trì tâm trí trong sạch và an nhiên.

Di sản

Phật Hoàng Trần Nhân Tông là một trong những vị vua hiếm hoi trong lịch sử không chỉ nổi bật với công lao trị quốc mà còn có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực văn hóa và tôn giáo. Thiền phái Trúc Lâm do ông sáng lập đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử và văn hóa Phật giáo Việt Nam.

Ngày nay, ông được tôn vinh là một "Vị Phật Hoàng", một biểu tượng của sự kết hợp giữa đức trị quốc và đạo hạnh tu hành, một hình mẫu lý tưởng cho các thế hệ sau trong việc phát triển trí tuệ, tâm linh và đạo đức.

4o mini          

 

 
0
7 tháng 11 2024

Quý lắm mới giúp

Tháng tư vừa rồi, trường em có tổ chức một buổi tham quan nằm trong chuỗi hoạt động ngoại khóa của trường. Điểm đến lần này là Đền Hùng tại Việt Trì-Phú Thọ. Đây là nơi thờ phụng các đời Vua Hùng và tôn thất của nhà vua. Nơi đây gắn với Giỗ tổ Hùng Vương được tổ chức hàng năm vào ngày 10 tháng 3 Âm lịch. Đây là một dịp để thế hệ con cháu đến viếng đền, tưởng nhớ đến những người đã có công dựng nước.

Em đã được nghe nhiều câu chuyện về các Vua Hùng qua các sự tích nổi tiếng như Sự tích bánh chưng bánh dày, Sơn Tinh Thủy Tinh… và thấy được sự uy nghiêm và trí tuệ của các vị vua. Điều đó khiến tôi càng mong đợi chuyến đi này hơn.

Dưới chân núi là khung cảnh uy nghiêm, hùng vĩ của núi Nghĩa Lĩnh với rừng cây và sương mù bao phủ. Nơi thờ các vị vua được đặt trên núi với ba đền chính là đền Hạ, đền Trung và đền Thượng. Đền Hạ tương truyền là nơi mẹ Âu Cơ đẻ ra một bọc trăm trứng. Trăm trứng ấy đẻ ra trăm người con, năm mươi người theo cha xuống biển, bốn chín người theo mẹ lên núi. Người con ở lại làm vua, lấy tên là Hùng Vương (thứ nhất). Đền Trung là nơi các vị vua họp bàn chính sự. Đền Thượng là lăng thờ Hùng Vương thứ sáu. Lễ hội đền Hùng được tổ chức hàng năm bao gồm những hoạt động văn hóa, văn nghệ mang tính chất nghi thức truyền thống và những hoạt động văn hóa dân gian khác… Các hoạt động văn hóa mang tính chất nghi thức còn lại đến ngày nay là lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Dưới tán lá mát rượi của những cây trò, cây mỡ cổ thụ và âm vang trầm bổng của trống đồng, đám rước như một con rồng uốn lượn trên những bậc đá huyền thoại để tới đỉnh núi Thiêng.

Trước khi đi tham quan các đền, chúng tôi được làm lễ dâng hương và nghe diễn thuyết về các vị Vua Hùng. Không khí trang nghiêm, hào hùng ấy khiến tôi không khỏi tự hào về lịch sử dân tộc mình. Họ đã dựng nước, giữ nước để đời sau con cháu được hưởng thụ nền độc lập, hòa bình ấy. Và nay chúng em đến đây để thể hiện lòng biết ơn, sự tôn trọng của mình đối họ, thể hiện đúng truyền thống đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Họ đã gây dựng nền móng cho nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa hiện tại và chúng em đều biết ơn điều đấy.

Sau đó, chúng em được đi thăm các đền thờ vua trên núi. Cách trang trí, sắp xếp các di vật đều được bố trí một cách ngay ngắn, trang nghiêm. Em ấn tượng với tấm bia ở đền Hạ khắc dòng chữ của Bác Hồ: “Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta cùng nhau giữ lấy nước.” Nó như một lời hứa hẹn Bác thay thế hệ trẻ nói lên trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước.

Đó thực sự là một chuyến đi đầy bổ ích và ý nghĩa. Mặc dù nó chỉ kéo dài trong một buổi sáng ngắn ngủi nhưng nó đã giúp em hiểu ra trách nhiệm của mình đối với đất nước. Phải biết kính trọng, biết ơn thế hệ đi trước đặc biệt là các vị Vua Hùng và phải ghi nhớ:

“Dù ai đi ngược về xuôi

Nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba.”

7 tháng 11 2024

Có một câu nói mà con người của muôn thời đại đều cần phải khắc ghi, đó là nếu đánh mất và bỏ mặc quá khứ, bạn không bao giờ có hiện tại và tương lai. Hay một cách ngắn gọn, nó đằm mình trong câu tục ngữ truyền thống bao đời của dân tộc ta "Uống nước nhớ nguồn”. Chính vì thế, hàng năm, vẫn có những lễ hội truyền thống để nhắc nhở con cháu đời đời về nguồn cội vĩnh hằng của cha ông, lễ hội đền hùng chính là mang ý nghĩa thiêng liêng ấy.

“Dù ai đi ngược về xuôi

Nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba

Khắp miền truyền mãi câu ca

Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”

Giỗ Tổ mùng 10 tháng 3 trở thành ngày lễ trọng đại của dân tộc. Tôi cũng đã có dịp may mắn một lần được hành hương về đất Tổ, phong cảnh, những câu chuyện lịch sử về các vị vua Hùng - những người đã dựng xây đất nước đã in sâu trong tâm trí tôi.

Lễ hội đền Hùng là dịp những đứa con ở khắp nơi trên tổ quốc cùng trở về Phú Thọ quê tổ để cùng thể hiện lòng thờ kính thiêng liêng dành cho nguồn cội lịch sử của dân tộc ta, để tri ân các vị vua Hùng đã có công dựng nước để con cháu sau này đời đời được sống trên mảnh đất giàu truyền thống và mang những nét đẹp tâm hồn riêng. Hàng năm, cứ vào dịp này, những người con đất Việt từ khắp nơi trên tổ quốc, thậm chí cả kiều bào ta sinh sống công tác ở nước ngoài cũng luôn lắng lòng để tưởng nhớ về lễ hội truyền thống của dân tộc. Chính vì mang trong nó không chỉ tính nghi lễ mà còn bao chứa cả lớp trầm tích văn hóa lịch sử ngàn đời cùng đạo lí dân tộc sâu sắc, mà ngày lễ giỗ tổ Hùng Vương được xem là ngày quốc lễ của dân tộc ta.

Giỗ Tổ bao gồm có 2 phần riêng biệt đó là phần lễ và phần hội. Lễ Rước Kiệu với các đền, chùa trên núi, các vị lãnh đạo của đất nước dâng hương lên vua Hùng tổ chức tại đền Thượng. Các nghi thức tổ chức, dâng hương sẽ được tổ chức long trọng, thành kính và sẽ được báo chí, phát thanh truyền hình đưa tin. Đồng bào trong cả nước được dâng lễ trong các đền, chùa, với sự thành kính và cầu mong yên bình, làm ăn thành công.

Bên cạnh đó phải nhắc đến lễ Dâng Hương các đền, chùa trên núi. Lễ hội còn giúp người dân tham gia sinh hoạt văn hoá cổ xưa. Người dân sẽ được xem các trò chơi như đấu vật, chọi gà, rước kiệu, đánh cờ người…. Còn có sân khấu riêng của các đoàn nghệ thuật: chèo, kịch nói, hát quan họ,… Các nghệ sĩ, nghệ nhân từ nhiều nơi về đây để trình diễn những làn điệu hát xoan mượt mà, đặc sắc mang đến cho cho lễ hội đền Hùng đặc trưng riêng của Đất Tổ.

Những người đến đây không chỉ là xem lễ hội mà còn thể hiện sự tâm linh, thành kính với quê hương đất Tổ, ai cũng biết đây là nơi gốc gác linh thiêng, cội nguồn của dân tộc. Hàng năm, cứ đến mùng 10 tháng 3, người dân và du khách tham gia trẩy hội đền Hùng, đây là nét đẹp truyền thống của dân tộc Việt Nam. Lễ hội rất linh thiêng và thể hiện sự biết ơn công lao dựng nước và giữ nước của các vua Hùng.