K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 3
a) Giải thích vì sao nói: Đổi mới là lựa chọn "Sống còn" đối với dân tộc Việt Nam

Đổi mới là lựa chọn "Sống còn" đối với dân tộc Việt Nam vì:

Sau chiến tranh, nền kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng kiệt quệ, thiếu thốn, lạc hậu, cơ cấu kinh tế yếu kém, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và gặp khó khăn trong việc phát triển công nghiệp, thương mại.Hệ thống quản lý theo kiểu tập trung, bao cấp không còn hiệu quả, dẫn đến tình trạng đình trệ, thiếu hụt hàng hóa, khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.Với sự phát triển của nền kinh tế thế giới, nếu không thay đổi, Việt Nam sẽ bị tụt lại phía sau và không thể cạnh tranh trên trường quốc tế

b) Đánh giá những thành tựu và hạn chế trong thực hiện đường lối đổi mới của Đảng

Thành tựu:

Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: Sau hơn ba thập kỷ thực hiện đổi mới, Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, chuyển từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Cải cách nông nghiệp và công nghiệp: Đổi mới chính sách đất đai, cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước, khuyến khích đầu tư tư nhân và mở rộng các ngành sản xuất.

Mở rộng hợp tác quốc tế: Việt Nam đã hội nhập mạnh mẽ vào nền kinh tế thế giới thông qua việc gia nhập các tổ chức quốc tế như WTO, AFTA, APEC, EU, mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.

Cải thiện đời sống người dân: Đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện rõ rệt, mức thu nhập và chỉ số phát triển con người (HDI) tăng lên, giảm nghèo và giải quyết việc làm hiệu quả hơn.

Hạn chế:

Chênh lệch giàu nghèo: Dù tăng trưởng kinh tế cao, nhưng khoảng cách giữa các vùng miền, giữa nông thôn và thành thị vẫn còn lớn. Nhiều khu vực vẫn còn nghèo đói.

Chất lượng tăng trưởng không bền vững: Tăng trưởng chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên, xuất khẩu nguyên liệu thô, chưa chú trọng phát triển công nghệ cao, sáng tạo, và đổi mới sáng tạo trong sản xuất.

Vấn đề môi trường: Các hoạt động phát triển kinh tế không bền vững đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không hợp lý.

Cải cách thể chế chưa đủ mạnh: Mặc dù đã có nhiều cải cách, nhưng hệ thống chính trị và các thể chế vẫn còn thiếu minh bạch, hiệu quả quản lý và cải cách hành chính còn hạn chế.

a) Trước năm 1986, Việt Nam rơi vào khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng do những hạn chế của mô hình kinh tế tập trung quan liêu, bao cấp. Sản xuất đình trệ, lạm phát phi mã, đời sống nhân dân khó khăn, quan hệ đối ngoại bị hạn chế. Trước tình hình đó, nếu không tiến hành đổi mới, đất nước sẽ tiếp tục rơi vào khủng hoảng, kìm hãm sự phát triển. Đổi mới không chỉ là yêu cầu khách quan mà còn là con đường duy nhất để Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân. Vì vậy, có thể khẳng định đổi mới là lựa chọn “sống còn” đối với dân tộc Việt Nam

b) Thành tựu:
Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng

- Kinh tế tăng trưởng ổn định, từ một nước nghèo, Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập trung bình

-Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh

 Hệ thống chính trị từng bước được củng cố, quốc phòng - an ninh được giữ vững

- Việt Nam cũng mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế sâu rộng, trở thành đối tác quan trọng của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế

Hạn chế:
Bên cạnh những thành tựu, quá trình đổi mới vẫn còn nhiều hạn chế

-Kinh tế phát triển chưa bền vững, còn phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài và tài nguyên

- Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền vẫn còn lớn

- Một số vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, tham nhũng, quan liêu chưa được giải quyết triệt để

 -Năng suất lao động còn thấp, khoa học -công nghệ chưa thực sự trở thành động lực chính cho sự phát triển

6 tháng 3

Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên để lại những bài học quý giá:

Tinh thần đoàn kết: Đoàn kết toàn dân, từ quân đội đến nhân dân, là yếu tố quyết định chiến thắng.

Chiến lược đúng đắn: Áp dụng chiến thuật linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế, như dùng địa hình và chiến tranh du kích.

Lãnh đạo tài giỏi: Vai trò lãnh đạo sáng suốt của các vị tướng như Trần Hưng Đạo, giúp quân ta chiến thắng.

Từ ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên, chúng ta có thể rút ra bài học về tinh thần đoàn kết, sáng tạo, kiên nhẫn và khai thác lợi thế địa phương trong việc vượt qua những thách thức hiện nay và đạt được thành công bền vững cho quốc gia của chúng ta.

6 tháng 3

Các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu và Lý Bí đều nổ ra do những nguyên nhân sau:

Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40 - 43):

Người dân không chịu sự cai trị tàn bạo của nhà Đông Hán, đặc biệt là việc thuế nặng và áp bức của tướng giặc Tô Định.Hai Bà Trưng đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa để giành lại độc lập cho đất nước.

Khởi nghĩa Bà Triệu (248):

Sự thống trị hà khắc của nhà Đông Ngô, áp bức nông dân, đánh thuế nặng và đẩy họ vào cảnh nghèo đói, khiến Bà Triệu phải khởi nghĩa chống lại sự xâm lược của ngoại bang.

Khởi nghĩa Lý Bí (542 - 544):

Lý Bí đứng lên khởi nghĩa do bị áp bức dưới ách đô hộ của nhà Lương, cùng với nỗi bất mãn của nhân dân trước tình trạng đất nước bị xâm lăng và khai thác quá mức.

-Sau khi nhà Hán thiết lập ách đô hộ ở nước ta, chính quyền phương Bắc thực hiện chính sách cai trị tàn bạo, áp bức nhân dân, bóc lột nặng nề và bắt dân ta cống nạp nhiều sản vật quý hiếm. Đặc biệt, thái thú Tô Định tàn ác, giết Thi Sách -chồng của Trưng Trắc, càng làm dấy lên lòng căm phẫn của nhân dân. Trước tình cảnh đó, Hai Bà Trưng đã phất cờ khởi nghĩa, nhằm giành lại độc lập cho dân tộc

-Dưới ách đô hộ của nhà Ngô, nhân dân ta tiếp tục bị đàn áp và bóc lột nặng nề. Chính quyền đô hộ ra sức vơ vét tài nguyên, bắt dân ta lao dịch khổ cực. Trước tình hình đó, Bà Triệu đã đứng lên tập hợp lực lượng, quyết tâm chống lại quân xâm lược với ý chí kiên cường

-Nhà Lương áp đặt ách thống trị hà khắc, quan lại đô hộ tham lam, vơ vét của cải, đối xử tàn tệ với nhân dân. Đặc biệt, chính sách đồng hóa của nhà Lương khiến tinh thần dân tộc càng dâng cao. Trước sự áp bức đó, Lý Bí đã tập hợp lực lượng, phất cờ khởi nghĩa, đánh đuổi quân Lương, lập nên nước Vạn Xuân, thể hiện khát vọng tự chủ của dân tộc ta

5 tháng 3

làm nông

Nghề chính của cư dân Văn Lang -Âu Lạc là nông nghiệp trồng lúa nước, đây là ngành kinh tế quan trọng nhất và phát triển mạnh nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc. Ngoài ra, họ còn làm nghề chăn nuôi gia súc, đánh bắt thủy sản, săn bắn và hái lượm để bổ sung nguồn thực phẩm

 Nghề thủ công như đúc đồng, làm gốm, dệt vải cũng rất phát triển, đặc biệt là nghề luyện kim, thể hiện qua các công cụ sản xuất và vũ khí bằng đồng tinh xảo như rìu, giáo, mũi tên

Giao thương buôn bán cũng diễn ra nhưng chủ yếu là trao đổi hàng hóa đơn giản giữa các bộ lạc

. Những ngành nghề này phản ánh đời sống kinh tế phong phú và trình độ phát triển cao của cư dân Văn Lang -Âu Lạc

Trần Quốc Tuấn, hay Hưng Đạo Đại Vương, đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Mông -Nguyên thế kỷ XIII

 Ông là Tổng chỉ huy quân đội Đại Việt, trực tiếp lãnh đạo ba cuộc kháng chiến vào các năm 1258, 1285 và 1287–1288. Với tài thao lược xuất sắc, ông đã xây dựng chiến lược "vườn không nhà trống," kết hợp phòng thủ chặt chẽ với phản công quyết đoán, tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288, đánh bại hoàn toàn quân xâm lược

 Ông cũng chú trọng vào việc động viên tinh thần quân sĩ, soạn thảo Hịch tướng sĩ để khích lệ lòng yêu nước và ý chí chiến đấu

 Vai trò của Trần Quốc Tuấn không chỉ giới hạn trong quân sự mà còn góp phần củng cố tinh thần đoàn kết, giữ vững nền độc lập của Đại Việt trước thế lực hùng mạnh nhất thời bấy giờ

5 tháng 3

Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Vương) đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên (1258, 1285, 1287-1288). Ông là vị tướng tài ba, người chỉ huy chính trong các chiến dịch chiến đấu quyết liệt. Trần Quốc Tuấn đã đề ra các chiến lược thông minh, như chiến thuật "lấy yếu chống mạnh," dụ quân Mông - Nguyên vào sâu trong đất liền, gây tổn thất lớn cho đối phương. Ông cũng phát huy sức mạnh toàn dân, tổ chức quân đội chặt chẽ, kêu gọi tinh thần đoàn kết và chiến đấu ngoan cường. Vai trò lãnh đạo và tài năng quân sự của ông là yếu tố quyết định giúp Đại Việt giành chiến thắng vĩ đại, bảo vệ độc lập.

TT
tran trong
Giáo viên
5 tháng 3

Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) có vai trò to lớn và mang tính quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của nhà Trần vào thế kỷ XIII. Vai trò của ông được thể hiện trên các phương diện sau:

1. Lãnh đạo quân sự kiệt xuất

Là tổng chỉ huy tối cao của quân đội Đại Việt trong cả ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên (1258, 1285, 1287-1288).

Áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống", lui binh có kế hoạch để bảo toàn lực lượng, sau đó phản công mạnh mẽ.

Chỉ đạo các trận đánh then chốt như Trận Bạch Đằng năm 1288, đánh tan đạo quân xâm lược của Thoát Hoan, chấm dứt tham vọng xâm lược Đại Việt của nhà Nguyên.

2. Chiến lược phòng thủ và huy động toàn dân

Đề cao tinh thần đoàn kết, kêu gọi vua tôi, tướng sĩ đồng lòng giữ nước, thể hiện qua bài "Hịch tướng sĩ" với tư tưởng yêu nước sâu sắc.

Tổ chức xây dựng phòng tuyến vững chắc như phòng tuyến sông Như Nguyệt, vùng Tây Kết, Hàm Tử...

Đề cao chiến tranh nhân dân, huy động cả nước chống giặc, từ quân đội chính quy đến dân binh.

3. Tư tưởng quân sự và di sản để lại

Soạn thảo "Binh thư yếu lược", một tác phẩm quân sự quan trọng, giúp thế hệ sau học hỏi về chiến lược, chiến thuật đánh giặc.

Được nhân dân tôn vinh là một trong những vị tướng kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam, với tư tưởng "dĩ dân vi bản" (lấy dân làm gốc).

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075–1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có nhiều nét độc đáo, thể hiện tài mưu lược và sự chủ động trong chiến lược quân sự

- Điểm đặc biệt nhất là tinh thần chủ động tiến công khi Lý Thường Kiệt dẫn quân đánh sang đất Tống năm 1075, tiêu diệt các căn cứ hậu cần của địch, làm suy yếu ý chí xâm lược của quân Tống ngay từ đầu

-Khi quân Tống phản công vào năm 1077, ông đã cho xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt, tận dụng địa hình sông nước để phòng thủ vững chắc

-Đặc biệt, chiến thuật "đánh vào lòng địch" được thể hiện qua bài Nam quốc sơn hà, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt

-Lý Thường Kiệt còn khéo léo sử dụng biện pháp ngoại giao, kết thúc chiến tranh trong thế chủ động, bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Việt mà không cần kéo dài xung đột

5 tháng 3

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) của Đại Việt có những nét độc đáo như:

-Tinh thần đoàn kết và kháng cự kiên cường: Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, quân và dân Đại Việt đã thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền trước sức mạnh của quân Tống.

-Chiến lược đánh du kích và phản công thông minh: Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến lược "tiên phát chế nhân" (tấn công trước) và chủ động đánh vào các vùng đất yếu của quân Tống, như trận đánh trên sông Như Nguyệt.

-Kết hợp chiến tranh quân sự và ngoại giao: Đại Việt không chỉ dựa vào quân sự mà còn sử dụng ngoại giao để đàm phán với các thế lực bên ngoài, dẫn đến sự thất bại của Tống.

5 tháng 3

Sự phát triển khoa học và kỹ thuật trong thế kỷ 18-19 có tác động sâu rộng đến xã hội hiện nay:

Công nghiệp hóa: Cuộc cách mạng công nghiệp ở thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự phát triển của sản xuất hàng loạt, thay đổi nền kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp, tạo nền tảng cho nền kinh tế hiện đại.

Cải tiến giao thông và truyền thông: Sự phát triển của xe hơi, tàu hỏa, và sau này là các phương tiện giao thông hiện đại, cùng với sự ra đời của điện tín và điện thoại, đã kết nối các quốc gia và tạo điều kiện cho toàn cầu hóa.

Y học và đời sống: Các khám phá trong y học như vaccine, thuốc kháng sinh và các tiến bộ trong phẫu thuật đã làm cải thiện chất lượng sống, kéo dài tuổi thọ và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Cách mạng trong giáo dục: Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã thúc đẩy giáo dục, với sự xuất hiện của các trường đại học, viện nghiên cứu, giúp nhân loại tiếp cận tri thức và phát triển tư duy phản biện.

Sự phát triển của khoa học và kỹ thuật trong thế kỷ 18 đến thế kỷ 19, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp, đã tạo ra những tác động sâu rộng đến xã hội hiện nay. Những phát minh quan trọng như máy hơi nước, động cơ đốt trong, máy dệt cơ giới và hệ thống đường sắt đã đặt nền móng cho quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, góp phần thúc đẩy sản xuất hàng loạt và nâng cao năng suất lao động. Nhờ đó, xã hội hiện đại tiếp tục kế thừa và phát triển các thành tựu khoa học để tạo ra những công nghệ tiên tiến như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và năng lượng tái tạo. Đồng thời, những cải tiến trong giao thông, y tế và truyền thông cũng bắt nguồn từ các phát minh của thế kỷ 18-19, giúp con người ngày nay có cuộc sống tiện nghi hơn

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, quá trình công nghiệp hóa cũng để lại hệ quả như ô nhiễm môi trường và sự bất bình đẳng kinh tế, đòi hỏi xã hội hiện đại phải có những giải pháp bền vững để phát triển 

4 tháng 3

Sự ra đời và tổ chức nhà nước Văn Lang đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam. Đây là nhà nước đầu tiên của người Việt, được hình thành vào khoảng thế kỷ 7-6 TCN dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương. Nhà nước Văn Lang có tổ chức chặt chẽ, với vua Hùng đứng đầu, các bộ phận chức năng rõ ràng và hệ thống làng xã tự quản. Mặc dù còn sơ khai, nhưng sự hình thành và tổ chức của nhà nước Văn Lang đã tạo nền tảng vững chắc cho các quốc gia phong kiến sau này, thể hiện tinh thần đoàn kết và khả năng quản lý đất nước của người Việt cổ.

Sự ra đời và tổ chức của nhà nước Văn Lang là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp và nhà nước sơ khai

- Nhà nước Văn Lang do các Vua Hùng đứng đầu, tổ chức theo mô hình quân chủ sơ khai, chưa có luật pháp chặt chẽ nhưng đã tạo ra sự thống nhất trong quản lý. Bộ máy hành chính gồm các cấp từ trung ương đến địa phương, giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lãnh thổ. Tuy nhiên, do còn đơn giản và mang tính bộ lạc, nhà nước Văn Lang chưa có quân đội mạnh, chưa xây dựng hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, nên dễ bị các thế lực bên ngoài xâm lấn

 Dù còn nhiều hạn chế, nhưng sự ra đời của nhà nước Văn Lang là bước phát triển lớn, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Việt Nam sau này