Trình bày những thành tựu về kinh tế của Trung Quốc dưới thời Minh, Thanh ?Dẫn chứng nào cho thấy Trung Quốc thời Minh,Thanh đã có dấu hiệu mầm mống của kinh tế tư bản chủ nghĩa?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ấn Độ cổ đại có điều kiện tự nhiên phong phú và đa dạng, rất thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và văn hóa. Về vị trí địa lý, Ấn Độ nằm ở khu vực Nam Á, được bao bọc bởi dãy Himalaya ở phía Bắc và biển cả ở ba phía còn lại, tạo sự cách biệt và bảo vệ. Hệ thống sông ngòi như sông Hằng, sông Ấn và sông Brahmaputra mang lại nguồn nước dồi dào, cùng với những đồng bằng phù sa màu mỡ, rất phù hợp cho nông nghiệp. Khí hậu gió mùa đặc trưng với mùa mưa ổn định giúp cây trồng phát triển, dù cũng có những thách thức do sự khác biệt giữa mùa khô và mùa mưa. Ngoài ra, Ấn Độ cổ đại còn giàu tài nguyên thiên nhiên như đất đai màu mỡ, rừng và khoáng sản. Dựa trên những điều kiện này, nông nghiệp trở thành ngành sản xuất chính với các cây trồng chủ lực như lúa gạo, lúa mì, kê, mía và gia vị như tiêu, quế. Chăn nuôi cũng phát triển với các loài như trâu, bò, dê và cừu. Thủ công nghiệp nổi tiếng với nghề dệt vải bông, chế tác đồ trang sức, đồ gốm và công cụ bằng đồng, sắt. Bên cạnh đó, thương mại cũng rất sôi động nhờ vị trí địa lý thuận lợi, buôn bán các sản phẩm nông nghiệp, thủ công và gia vị qua đường bộ (con đường tơ lụa) và đường biển. Những điều kiện tự nhiên ưu đãi kết hợp với các ngành sản xuất đa dạng đã đặt nền tảng cho sự rực rỡ của nền văn minh Ấn Độ cổ đại.
-
Nhận xét thành tựu văn hóa của Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI (16):
- Nền văn hóa phong phú và đặc sắc: Đây là giai đoạn các quốc gia Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ về văn hóa, thể hiện qua nghệ thuật, kiến trúc, tôn giáo và văn học.
- Ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn: Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa, thể hiện qua sự xuất hiện của Phật giáo, Ấn Độ giáo, và sau đó là Hồi giáo ở một số khu vực.
- Sự sáng tạo và bản địa hóa: Các thành tựu văn hóa của Đông Nam Á có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố ngoại lai và bản địa, tạo nên bản sắc riêng. Ví dụ như đền Borobudur (Indonesia), đền Angkor Wat (Campuchia), hay các tác phẩm văn học và dân ca.
-
Là học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ các di sản ở Đông Nam Á?
- Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Giới thiệu và chia sẻ kiến thức về giá trị văn hóa, lịch sử của các di sản qua mạng xã hội hoặc các hoạt động ngoại khóa.
- Tham gia bảo tồn: Hỗ trợ các hoạt động bảo vệ di sản, như tham gia làm tình nguyện viên tại các di sản văn hóa, hoặc đóng góp vào các quỹ bảo tồn.
- Học tập và nghiên cứu: Tìm hiểu kỹ lưỡng về lịch sử, giá trị văn hóa của các di sản để phát triển nhận thức và truyền tải đúng ý nghĩa cho cộng đồng.
- Không làm tổn hại di sản: Hành xử có trách nhiệm khi tham quan các di sản, như không vẽ bậy, xả rác, hoặc làm hư hại các công trình văn hóa.
Từ thế kỉ IV đến thế kỉ XIX, Ấn Độ đạt nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc, nổi bật trong tôn giáo, văn học, nghệ thuật, và khoa học. Phật giáo và Hindu giáo phát triển mạnh mẽ, để lại các công trình kiến trúc như đền Kailasa hay lăng Taj Mahal. Văn học như Mahabharata, Ramayana, và Bhagavad Gita lan tỏa sâu rộng, trong khi nghệ thuật Mughal mang lại các kiệt tác nổi tiếng. Về khoa học, các nhà toán học như Aryabhata và Bhaskara đóng góp lý thuyết về số 0 và lượng giác, còn y học Ayurveda tiếp tục phát triển. Các thành tựu này không chỉ khẳng định vị thế văn hóa Ấn Độ mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến khu vực lân cận.
- Nho giáo: Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, nhưng ảnh hưởng không còn tuyệt đối như trước. Nho giáo được sử dụng để phục vụ cho mục đích củng cố quyền lực của các thế lực phong kiến.
- Phật giáo: Sau một thời gian suy yếu, Phật giáo được phục hồi và phát triển trở lại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
- Đạo giáo: Cũng có sự phục hồi và phát triển, song quy mô nhỏ hơn so với Phật giáo và Nho giáo.
- Đạo Thiên Chúa: Xuất hiện từ thế kỷ XVI, đạo Thiên Chúa được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Đại Việt. Mặc dù bị nhà nước phong kiến cấm đoán, nhưng đạo Thiên Chúa vẫn có một lượng tín đồ nhất định, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng.
- Văn học chữ Hán: Vẫn là dòng văn học chính thống, chủ yếu là các tác phẩm về sử học, triết học, văn chương.
- Văn học chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, phản ánh đời sống sinh hoạt, tình cảm của nhân dân. Các tác phẩm chữ Nôm thường có tính dân gian, gần gũi với đời sống người dân.
- Chữ Quốc ngữ: Xuất hiện cùng với sự truyền bá của đạo Thiên Chúa, chữ Quốc ngữ dần được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học.
- Kiến trúc: Xuất hiện nhiều công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của các triều đại phong kiến, như các cung điện, đền đài, chùa chiền.
- Điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc thường được sử dụng để trang trí cho các công trình kiến trúc, hoặc để thờ cúng.
- Âm nhạc: Âm nhạc dân gian phát triển đa dạng, phong phú, phản ánh đời sống lao động, sinh hoạt của người dân.
- Giáo dục Nho học: Vẫn được coi trọng, nhưng chất lượng giáo dục có phần suy giảm so với trước.
- Giáo dục chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao dân trí.
- Giáo dục của đạo Thiên Chúa: Các giáo sĩ phương Tây mở các trường học để truyền bá đạo và chữ Quốc ngữ.
Những yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo:
- Sự suy yếu của nhà nước phong kiến: Gây ra tình trạng hỗn loạn, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, xã hội.
- Sự giao lưu với các nước phương Tây: Mang đến những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến văn hóa Việt Nam.
- Sự phát triển của kinh tế hàng hóa: Tạo điều kiện cho văn hóa, nghệ thuật phát triển đa dạng.
Kết luận:
Sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là một quá trình phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố. Mặc dù có những mặt tiêu cực, nhưng giai đoạn này cũng đánh dấu sự phát triển của văn hóa Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong các thời kỳ sau.
hihi
Cân trả lừi lè
1. Về tư tưởng và tôn giáo:
- Nho giáo: Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, nhưng ảnh hưởng không còn tuyệt đối như trước. Nho giáo được sử dụng để phục vụ cho mục đích củng cố quyền lực của các thế lực phong kiến.
- Phật giáo: Sau một thời gian suy yếu, Phật giáo được phục hồi và phát triển trở lại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
- Đạo giáo: Cũng có sự phục hồi và phát triển, song quy mô nhỏ hơn so với Phật giáo và Nho giáo.
- Đạo Thiên Chúa: Xuất hiện từ thế kỷ XVI, đạo Thiên Chúa được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Đại Việt. Mặc dù bị nhà nước phong kiến cấm đoán, nhưng đạo Thiên Chúa vẫn có một lượng tín đồ nhất định, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng.
2. Về văn học:
- Văn học chữ Hán: Vẫn là dòng văn học chính thống, chủ yếu là các tác phẩm về sử học, triết học, văn chương.
- Văn học chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, phản ánh đời sống sinh hoạt, tình cảm của nhân dân. Các tác phẩm chữ Nôm thường có tính dân gian, gần gũi với đời sống người dân.
- Chữ Quốc ngữ: Xuất hiện cùng với sự truyền bá của đạo Thiên Chúa, chữ Quốc ngữ dần được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học.
3. Về nghệ thuật:
- Kiến trúc: Xuất hiện nhiều công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của các triều đại phong kiến, như các cung điện, đền đài, chùa chiền.
- Điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc thường được sử dụng để trang trí cho các công trình kiến trúc, hoặc để thờ cúng.
- Âm nhạc: Âm nhạc dân gian phát triển đa dạng, phong phú, phản ánh đời sống lao động, sinh hoạt của người dân.
4. Về giáo dục:
- Giáo dục Nho học: Vẫn được coi trọng, nhưng chất lượng giáo dục có phần suy giảm so với trước.
- Giáo dục chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao dân trí.
- Giáo dục của đạo Thiên Chúa: Các giáo sĩ phương Tây mở các trường học để truyền bá đạo và chữ Quốc ngữ.
Những yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo:
- Sự suy yếu của nhà nước phong kiến: Gây ra tình trạng hỗn loạn, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, xã hội.
- Sự giao lưu với các nước phương Tây: Mang đến những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến văn hóa Việt Nam.
- Sự phát triển của kinh tế hàng hóa: Tạo điều kiện cho văn hóa, nghệ thuật phát triển đa dạng.
Kết luận:
Sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là một quá trình phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố. Mặc dù có những mặt tiêu cực, nhưng giai đoạn này cũng đánh dấu sự phát triển của văn hóa Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong các thời kỳ sau.
Đới ôn hòa ở Bắc Mỹ
Phạm vi:
Đới ôn hòa trải dài từ phía nam Canada đến phần lớn Hoa Kỳ, chiếm phần lớn diện tích lục địa Bắc Mỹ.
Đới ôn hòa Bắc Mỹ
Đặc điểm khí hậu:
- Khí hậu phân hóa đa dạng: Do diện tích rộng lớn và ảnh hưởng của các yếu tố địa hình, khí hậu ở đới ôn hòa Bắc Mỹ rất đa dạng.
- Mùa đông lạnh, mùa hè ấm áp: Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 0°C đến 20°C.
- Lượng mưa khá lớn: Phân bố không đều, thường tập trung ở các vùng ven biển và giảm dần vào sâu trong lục địa.
- Có 4 mùa rõ rệt: Xuân, hạ, thu, đông.
Đặc điểm sinh vật:
- Rừng lá rộng: Phân bố ở phía đông nam, nơi có khí hậu ẩm ướt, mùa đông ấm áp. Rừng lá rộng có nhiều loài cây như sồi, phong, óc chó... Rừng lá rộng Bắc Mỹ
- Rừng lá kim: Phân bố ở phía bắc, nơi có khí hậu lạnh giá. Rừng lá kim chủ yếu gồm các loài cây như thông, vân sam... Rừng lá kim Bắc Mỹ
- Thảo nguyên: Phân bố ở vùng trung tâm lục địa, nơi có khí hậu khô hạn. Thảo nguyên là những đồng cỏ rộng lớn, có nhiều loài cỏ dại và các loài động vật như bò bison, sói đồng cỏ... Thảo nguyên Bắc Mỹ
- Động vật phong phú: Ngoài các loài động vật đã kể trên, ở đới ôn hòa Bắc Mỹ còn có nhiều loài động vật khác như hươu nai, gấu, sói, cáo, sóc...
Sự phân hóa cảnh quan:
Sự phân hóa cảnh quan ở đới ôn hòa Bắc Mỹ phụ thuộc vào các yếu tố như khí hậu, địa hình, đất đai. Có thể chia đới ôn hòa Bắc Mỹ thành các khu vực sau:
- Vùng ven biển Thái Bình Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng mưa nhiệt đới phát triển.
- Vùng núi Cooc-đi-e: Khí hậu lạnh giá, có nhiều sông băng và hồ.
- Vùng đồng bằng trung tâm: Khí hậu lục địa, có thảo nguyên và rừng hỗn hợp.
- Vùng ven biển Đại Tây Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng lá rộng phát triển.
Kết luận:
Đới ôn hòa Bắc Mỹ là một trong những khu vực có sự đa dạng sinh học cao trên thế giới. Sự phân hóa khí hậu và địa hình đã tạo nên những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đa dạng, từ những cánh rừng bạt ngàn đến những thảo nguyên rộng lớn.
câu trả lời là
Đới ôn hòa ở Bắc Mỹ
Phạm vi:
Đới ôn hòa trải dài từ phía nam Canada đến phần lớn Hoa Kỳ, chiếm phần lớn diện tích lục địa Bắc Mỹ.
Đới ôn hòa Bắc Mỹ
Đặc điểm khí hậu:
- Khí hậu phân hóa đa dạng: Do diện tích rộng lớn và ảnh hưởng của các yếu tố địa hình, khí hậu ở đới ôn hòa Bắc Mỹ rất đa dạng.
- Mùa đông lạnh, mùa hè ấm áp: Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 0°C đến 20°C.
- Lượng mưa khá lớn: Phân bố không đều, thường tập trung ở các vùng ven biển và giảm dần vào sâu trong lục địa.
- Có 4 mùa rõ rệt: Xuân, hạ, thu, đông.
Đặc điểm sinh vật:
- Rừng lá rộng: Phân bố ở phía đông nam, nơi có khí hậu ẩm ướt, mùa đông ấm áp. Rừng lá rộng có nhiều loài cây như sồi, phong, óc chó... Rừng lá rộng Bắc Mỹ
- Rừng lá kim: Phân bố ở phía bắc, nơi có khí hậu lạnh giá. Rừng lá kim chủ yếu gồm các loài cây như thông, vân sam... Rừng lá kim Bắc Mỹ
- Thảo nguyên: Phân bố ở vùng trung tâm lục địa, nơi có khí hậu khô hạn. Thảo nguyên là những đồng cỏ rộng lớn, có nhiều loài cỏ dại và các loài động vật như bò bison, sói đồng cỏ... Thảo nguyên Bắc Mỹ
- Động vật phong phú: Ngoài các loài động vật đã kể trên, ở đới ôn hòa Bắc Mỹ còn có nhiều loài động vật khác như hươu nai, gấu, sói, cáo, sóc...
Sự phân hóa cảnh quan:
Sự phân hóa cảnh quan ở đới ôn hòa Bắc Mỹ phụ thuộc vào các yếu tố như khí hậu, địa hình, đất đai. Có thể chia đới ôn hòa Bắc Mỹ thành các khu vực sau:
- Vùng ven biển Thái Bình Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng mưa nhiệt đới phát triển.
- Vùng núi Cooc-đi-e: Khí hậu lạnh giá, có nhiều sông băng và hồ.
- Vùng đồng bằng trung tâm: Khí hậu lục địa, có thảo nguyên và rừng hỗn hợp.
- Vùng ven biển Đại Tây Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng lá rộng phát triển.
Kết luận:
Đới ôn hòa Bắc Mỹ là một trong những khu vực có sự đa dạng sinh học cao trên thế giới. Sự phân hóa khí hậu và địa hình đã tạo nên những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đa dạng, từ những cánh rừng bạt ngàn đến những thảo nguyên rộng lớn.
x i n g ử i đ i
Thời kỳ Minh (1368-1644) và Thanh (1644-1912) là hai giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, với nhiều thành tựu kinh tế nổi bật.
Thành tựu về kinh tế dưới thời Minh, Thanh
Dấu hiệu mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa
Tóm lại, dưới thời Minh và Thanh, Trung Quốc đã có những thành tựu kinh tế nổi bật và những dấu hiệu đầu tiên của sự hình thành kinh tế tư bản chủ nghĩa, mở đường cho những thay đổi lớn trong tương lai.