K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 7

Trần Lệ Xuân – Bóng hồng quyền lực của chính trường miền Nam Việt Nam

Trong lịch sử chính trị Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, có một người phụ nữ từng nắm vai trò quan trọng và gây nhiều chú ý trong chính trường miền Nam. Đó là Trần Lệ Xuân, phu nhân của cố vấn Ngô Đình Nhu và là em dâu của Tổng thống Ngô Đình Diệm – người đứng đầu chính quyền Việt Nam Cộng hòa.

Trần Lệ Xuân sinh năm 1924, trong một gia đình danh giá ở Hà Nội. Cha bà là luật sư Trần Văn Chương – từng là Bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ Trần Trọng Kim. Bà kết hôn với ông Ngô Đình Nhu – em trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm – khi còn rất trẻ. Nhờ cuộc hôn nhân này, bà bước chân vào chính trường miền Nam với vai trò không chính thức nhưng đầy quyền lực.

Vì Tổng thống Ngô Đình Diệm không kết hôn, Trần Lệ Xuân được xem là "Đệ nhất phu nhân" trên thực tế. Bà có ảnh hưởng rất lớn trong nhiều chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm, từ cải cách xã hội đến văn hóa, đạo đức. Bà từng nổi tiếng với việc vận động Quốc hội miền Nam ban hành luật cấm mại dâm, cấm ly hôn và cấm ngoại tình – thể hiện tư tưởng bảo thủ nhưng cũng cứng rắn và quyết liệt.

Tuy nhiên, bà cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Truyền thông thời bấy giờ nhiều lần chỉ trích bà là người kiêu kỳ, phát ngôn gây sốc và can thiệp sâu vào công việc nhà nước. Đặc biệt, trong cuộc đàn áp Phật giáo năm 1963, những phát ngôn của bà bị xem là xúc phạm nghiêm trọng và góp phần làm dấy lên làn sóng phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm, dẫn đến cuộc đảo chính ngày 1/11/1963 khiến chồng và anh chồng bà bị sát hại.

Sau biến cố đó, Trần Lệ Xuân sống lưu vong tại Pháp cùng gia đình. Bà sống thầm lặng trong những năm cuối đời, không xuất hiện công khai hay tham gia hoạt động chính trị nào nữa. Bà qua đời tại Rome (Ý) vào năm 2011, hưởng thọ 87 tuổi.

Cuộc đời Trần Lệ Xuân là hình ảnh tiêu biểu cho một người phụ nữ có địa vị, trí tuệ và ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh chính trị rối ren. Dù còn nhiều đánh giá trái chiều, bà vẫn là nhân vật không thể bỏ qua khi nhắc đến lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, đặc biệt trong giai đoạn nền Đệ Nhất Cộng hòa miền Nam.

Tham khảo

28 tháng 7

Nghệ sĩ Hữu Lộc (tên đầy đủ là Nguyễn Hữu Lộc), sinh ngày 10 tháng 6 năm 1973 tại Sài Gòn và qua đời vào ngày 17 tháng 5 năm 2010 do tai nạn giao thông, hưởng dương 36 tuổi (theo một số nguồn khác là 38 tuổi). Anh là một nghệ sĩ hài kịch tài năng và là một "ông bầu" sân khấu năng động, được khán giả và đồng nghiệp vô cùng yêu mến.

Gia đình và truyền thống nghệ thuật:

Hữu Lộc sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật lâu đời và nổi tiếng:

  • Anh là cháu nội của bầu Thơ, một bà bầu gánh hát nổi tiếng, được mệnh danh là "bà bầu của những ông, bà bầu" trong lĩnh vực sân khấu miền Nam xưa.
  • Anh là con trai của cố nghệ sĩ Hữu Thìn.
  • Anh là cháu ruột của danh hài Bảo Quốc và cố NSƯT Thanh Nga.
  • Anh là em ruột của nghệ sĩ Hữu Châu.

Sinh trưởng trong cái nôi nghệ thuật, Hữu Lộc sớm bộc lộ niềm đam mê và năng khiếu diễn xuất.

Sự nghiệp nghệ thuật:

  • Thời gian đầu: Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, Hữu Lộc đã bộc lộ tài năng sáng tác và đạo diễn các tiểu phẩm hài. Anh từng hoạt động trong nhóm hài Tam Tấu Trẻ cùng với Hà Linh (con của cố NSƯT Thanh Nga) và Hữu Tâm (em trai nghệ sĩ Hữu Nghĩa).
  • Diễn viên và biên kịch: Hữu Lộc được khán giả biết đến qua hàng trăm vai diễn, cả chính lẫn phụ, trên sân khấu và màn ảnh nhỏ. Dù ở vai trò nào, anh cũng luôn thể hiện sự nghiêm túc và hết mình với nghề. Anh còn là người tự sáng tác, biên kịch nhiều tiểu phẩm hài được khán giả yêu thích.
  • "Ông bầu" sân khấu Nụ Cười Mới: Khoảng 5 năm trước khi qua đời, Hữu Lộc nổi lên như một "ông bầu" trẻ năng động và thành công khi bắt tay xây dựng sân khấu Nụ Cười Mới vào năm 2005. Sân khấu này quy tụ nhiều danh hài đình đám như Hoài Linh, Chí Tài, Nguyễn Dương cùng các diễn viên trẻ khác, mang đến những tiếng cười lành mạnh và gần gũi cho khán giả. Nụ Cười Mới dưới sự dẫn dắt của Hữu Lộc đã gặt hái nhiều thành công với các live show thu hút hàng ngàn khán giả, cùng các vở kịch hài nổi tiếng như "Người nhà quê", "Ra giêng anh cưới em", "Ông bà vú", "Bụi đời tuổi teen", "Cưới liều", "Nửa ngày yêu"... Anh cũng là người tiên phong đưa kịch dài sang biểu diễn phục vụ kiều bào tại Mỹ.
  • Giải thưởng: Năm 2009, Hữu Lộc đã đoạt giải Cù Nèo Vàng do báo Tuổi Trẻ Cười trao tặng với vở "Ông bà vú".

Tính cách và con người:

Hữu Lộc được đồng nghiệp và bạn bè nhận xét là một người hiền lành, giản dị, sống chân tình, hết lòng với nghề và rất thương yêu anh em, đồng nghiệp. Anh luôn làm việc vì tập thể chứ không vì cá nhân. Anh cũng là người đã dìu dắt, tạo điều kiện cho nhiều diễn viên trẻ có cơ hội thể hiện tài năng.

Cái chết đột ngột:

Vào tối ngày 12 tháng 5 năm 2010, nghệ sĩ Hữu Lộc chở hai con đi ăn chè. Trên đường về, xe của anh đã bị một xe máy khác chở ba, vượt đèn đỏ, đâm thẳng vào. Trong giây phút nguy hiểm, Hữu Lộc đã vươn người ôm và đỡ cho hai con, khiến anh bị ngã vỡ hộp sọ. Anh được đưa vào bệnh viện Chợ Rẫy trong tình trạng hôn mê sâu. Dù đã được phẫu thuật, nhưng sau gần 5 ngày điều trị, anh đã trút hơi thở cuối cùng vào lúc 4 giờ sáng ngày 17 tháng 5 năm 2010, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và đông đảo khán giả. Hai con của anh may mắn chỉ bị xây xát nhẹ.

Sự ra đi của Hữu Lộc là một mất mát lớn đối với sân khấu hài kịch Việt Nam, để lại một khoảng trống khó lấp đầy trong lòng người hâm mộ. Dù cuộc đời ngắn ngủi, anh đã cống hiến hết mình cho nghệ thuật và để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng.

28 tháng 7

Mất 17/3 mà

27 tháng 7

Nghệ sĩ Hữu Lộc – Người nghệ sĩ tài hoa và đầy tâm huyết

Nghệ sĩ Hữu Lộc là một trong những gương mặt quen thuộc và đáng quý của sân khấu kịch miền Nam trong những năm đầu thế kỷ XXI. Anh không chỉ là một diễn viên hài duyên dáng mà còn là đạo diễn, người sáng lập nên nhóm hài nổi tiếng Hồng Tơ – Hữu Lộc, và đặc biệt là giám đốc sân khấu Nụ Cười Mới – cái nôi đào tạo và nâng đỡ nhiều nghệ sĩ tên tuổi như Hoài Linh, Chí Tài, Trường Giang, Việt Hương…

Hữu Lộc sinh năm 1973, trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, là em ruột của NSƯT Bảo Quốc và là cậu ruột của nghệ sĩ Gia Bảo. Dù có xuất thân nghệ thuật, nhưng anh vẫn chọn cho mình một lối đi riêng, từ từ khẳng định tài năng bằng sự nỗ lực và tâm huyết. Anh nổi bật bởi lối diễn hài gần gũi, thông minh, giàu cảm xúc và đặc biệt là khả năng đạo diễn những vở kịch vừa hài hước vừa mang tính nhân văn sâu sắc.

Một trong những đóng góp lớn nhất của anh là tạo nên sân khấu Nụ Cười Mới, nơi quy tụ nhiều nghệ sĩ hài nổi tiếng và cho ra đời hàng loạt tiểu phẩm, vở kịch để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả. Những tác phẩm như Người vợ ma, Xóm gà, Ai sợ ai,… mang đậm phong cách của Hữu Lộc: nhẹ nhàng, sâu cay và giàu giá trị nhân văn.

Ngày 17/3/2010, nghệ sĩ Hữu Lộc qua đời vì tai nạn giao thông, để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho người thân, đồng nghiệp và khán giả cả nước. Sự ra đi đột ngột của anh là mất mát lớn với sân khấu kịch miền Nam lúc bấy giờ.

Dù cuộc đời nghệ sĩ Hữu Lộc ngắn ngủi, nhưng những gì anh để lại cho sân khấu và khán giả thì vẫn sống mãi. Anh là hình ảnh của người nghệ sĩ tận tâm, giàu tình cảm và luôn mang nụ cười đến cho đời. Sự giản dị, chân thành và tài năng của anh sẽ mãi là dấu ấn đẹp trong lòng công chúng yêu nghệ thuật.

Tham khảo

Hữu Lộc (1973 - 17/3/2010) là một nghệ sĩ hài, diễn viên tài năng, và là bầu sô của sân khấu kịch Nụ Cười Mới. Sinh ra trong gia đình có truyền thống nghệ thuật, anh sớm bộc lộ năng khiếu và niềm đam mê với sân khấu.

Với lối diễn hài duyên dáng, tự nhiên, Hữu Lộc đã hóa thân thành công trong nhiều vai diễn, mang đến tiếng cười sảng khoái và những thông điệp ý nghĩa cho khán giả. Anh không chỉ là một diễn viên mà còn là người góp phần phát triển sân khấu kịch TP.HCM, tạo cơ hội cho nhiều nghệ sĩ trẻ.

Sự ra đi đột ngột của anh vào năm 2010 do tai nạn giao thông đã để lại niềm tiếc thương vô hạn. Dù cuộc đời ngắn ngủi, Hữu Lộc đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng, và tiếng cười của anh vẫn còn mãi trong ký ức của những người yêu mến nghệ thuật.

27 tháng 7

Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh – Người mở đường cho công cuộc Đổi Mới

Nguyễn Văn Linh, tên khai sinh là Nguyễn Văn Cúc, sinh ngày 1 tháng 7 năm 1915 tại xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Ông xuất thân trong một gia đình công chức, sớm tham gia cách mạng và trở thành một trong những nhà lãnh đạo tiêu biểu của Đảng Cộng sản Việt Nam .

Trong suốt quá trình hoạt động cách mạng, Nguyễn Văn Linh đã trải qua nhiều vị trí quan trọng như Bí thư Thành ủy Sài Gòn – Chợ Lớn, Bí thư Trung ương Cục miền Nam, Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh, và cuối cùng là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1986 đến năm 1991.

Thời điểm ông giữ chức Tổng Bí thư là giai đoạn đất nước đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế – xã hội nghiêm trọng. Với tinh thần đổi mới, ông đã mạnh dạn đề xuất và thúc đẩy những cải cách quan trọng về cơ chế quản lý kinh tế, xóa bỏ bao cấp, khuyến khích sản xuất và phát triển các thành phần kinh tế. 

Ông nổi tiếng với chuyên mục “Những việc cần làm ngay” trên báo Nhân Dân, ký bút danh N.V.L. – viết tắt của “Nói và Làm”. Những bài viết của ông đã phản ánh tinh thần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, góp phần chấn chỉnh những tiêu cực trong xã hội và thúc đẩy cải cách hành chính, kinh tế.

Nguyễn Văn Linh được xem là “Tổng Bí thư của Đổi Mới”, người đã đặt nền móng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của đất nước từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nhờ đó, Việt Nam đã từng bước thoát khỏi khủng hoảng, cải thiện đời sống nhân dân và hội nhập quốc tế. 

Ông mất ngày 27 tháng 4 năm 1998 tại Thành phố Hồ Chí Minh, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng nhân dân và lịch sử dân tộc như một nhà lãnh đạo kiên định, sáng suốt và đầy trách nhiệm.

Lý Thái Tổ (974 - 10/2/1028), tên húy Lý Công Uẩn, là vị vua khai sáng triều Lý, một trong những triều đại rực rỡ của Việt Nam.

Với tầm nhìn chiến lược, ông đã ban Chiếu dời đô, chuyển kinh đô từ Hoa Lư về Đại La vào năm 1010 và đổi tên thành Thăng Long. Quyết định này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn định hình Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của Đại Việt.

Dưới sự cai trị của ông, nền hành chính được củng cố, chính sách khoan dung được áp dụng, và nông nghiệp, thương nghiệp phát triển. Lý Thái Tổ đã đặt nền móng vững chắc cho sự thịnh trị của đất nước, để lại di sản to lớn cho hậu thế. Ông là biểu tượng của một vị vua anh minh, lỗi lạc, khai mở kỷ nguyên Thăng Long ngàn năm văn hiến.

27 tháng 7

Chân thành hả bn

27 tháng 7

Tổng Bí thư Trần Phú – Người chiến sĩ kiên trung của cách mạng Việt Nam

Trong lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam, có biết bao người con ưu tú đã hiến dâng tuổi xuân và cả cuộc đời cho sự nghiệp cách mạng. Một trong những người tiêu biểu đó chính là Tổng Bí thư Trần Phú, người chiến sĩ cộng sản kiên trung, bất khuất và là Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Trần Phú sinh năm 1904 tại tỉnh Hà Tĩnh, trong một gia đình nhà nho yêu nước. Ngay từ khi còn trẻ, ông đã sớm tiếp xúc với tư tưởng yêu nước, chống thực dân. Ông là một trí thức yêu nước, thông minh, học giỏi, từng đi du học tại Liên Xô và tham gia hoạt động trong phong trào cách mạng quốc tế.

Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, đánh dấu một bước ngoặt lớn của cách mạng nước ta. Trần Phú được bầu làm Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng vào năm 1931 khi mới 27 tuổi. Dù tuổi đời còn rất trẻ, nhưng với bản lĩnh, trí tuệ và lý tưởng cách mạng cao cả, ông đã góp phần xây dựng nền móng tư tưởng, đường lối của Đảng. Văn kiện "Luận cương chính trị" do ông soạn thảo là một tài liệu quan trọng định hướng cho phong trào cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ.

Tuy nhiên, sự nghiệp cách mạng của ông gặp nhiều gian truân. Cuối năm 1931, Trần Phú bị thực dân Pháp bắt giam, tra tấn dã man. Dù bị đày ải trong nhà tù Hỏa Lò, ông vẫn giữ vững tinh thần thép, không khai báo, không khuất phục trước kẻ thù. Trước khi hy sinh, ông để lại lời nhắn đầy xúc động: "Hãy giữ vững chí khí chiến đấu!". Ông mất ngày 6/9/1931, khi mới 27 tuổi.

Tuy cuộc đời ngắn ngủi, nhưng Trần Phú đã để lại dấu ấn lớn lao trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Tên tuổi và tinh thần chiến đấu của ông là ngọn lửa soi sáng cho thế hệ sau tiếp bước con đường cách mạng, bảo vệ độc lập dân tộc và xây dựng đất nước.

Trần Phú – người chiến sĩ cộng sản bất khuất, người con ưu tú của dân tộc – mãi là niềm tự hào của Đảng và nhân dân ta. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng cao đẹp về lòng trung thành với lý tưởng, dũng khí trước kẻ thù và niềm tin vững chắc vào con đường cách mạng.

Tham khảo

27 tháng 7

Tổng Bí thư Trần Phú – Người cộng sản kiên trung, nhà lý luận xuất sắc

Trần Phú sinh ngày 1 tháng 5 năm 1904 tại Phú Yên, nhưng quê gốc ở xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống hiếu học và yêu nước. Cha ông, Trần Văn Phổ, từng đỗ Giải nguyên, là một trí thức yêu nước, đã tự sát vì không chịu nổi sự áp bức của thực dân Pháp. Mẹ ông cũng qua đời không lâu sau đó, để lại Trần Phú mồ côi từ nhỏ.

Dù hoàn cảnh khó khăn, Trần Phú vẫn nỗ lực học tập và sớm bộc lộ tài năng. Năm 1922, ông đỗ đầu kỳ thi Thành chung tại Huế và trở thành giáo viên tại Vinh. Trong thời gian giảng dạy, ông đã tiếp xúc với các tư tưởng cách mạng và chủ nghĩa cộng sản, từ đó bắt đầu con đường hoạt động cách mạng.

Năm 1925, Trần Phú tham gia sáng lập Hội Phục Việt, sau đổi tên thành Hội Hưng Nam, rồi Việt Nam Cách mạng Đảng. Ông tích cực tổ chức các hoạt động yêu nước như lễ truy điệu Phan Chu Trinh, mở lớp dạy quốc ngữ cho người lao động, và vận động đòi trả tự do cho Phan Bội Châu .

Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp cách mạng của Trần Phú là khi ông được cử sang Quảng Châu gặp Nguyễn Ái Quốc, rồi sang Liên Xô học tại Trường Đại học Phương Đông ở Mátxcơva. Tại đây, ông tiếp thu sâu sắc lý luận Mác – Lênin và vận dụng vào thực tiễn cách mạng Việt Nam 

Tháng 4 năm 1930, Trần Phú trở về nước hoạt động và được bổ sung vào Ban Chấp hành Trung ương lâm thời. Ông đã soạn thảo bản Luận cương chính trị – một văn kiện quan trọng, đặt nền móng lý luận cho đường lối cách mạng của Đảng. Tháng 10 năm 1930, ông được bầu làm Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương khi mới 26 tuổi.

Trần Phú bị thực dân Pháp bắt vào đầu năm 1931 và bị tra tấn dã man. Dù bị giam cầm và đau đớn, ông vẫn giữ vững khí tiết, không khai báo, thể hiện tinh thần kiên trung của người cộng sản. Ông hy sinh ngày 6 tháng 9 năm 1931 tại Khám lớn Sài Gòn, khi mới 27 tuổi.

Câu nói nổi tiếng của ông: “Hãy giữ vững chí khí chiến đấu” đã trở thành lời hiệu triệu, cổ vũ các thế hệ cách mạng Việt Nam tiếp bước con đường đấu tranh vì độc lập, tự do.

Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/5/1890 – 2/9/1969) là vĩ nhân của dân tộc Việt Nam, nhà lãnh đạo kiệt xuất, cống hiến trọn đời cho sự nghiệp giải phóng và thống nhất đất nước. Sự nghiệp của Người gắn liền với những trang sử hào hùng của Việt Nam thế kỷ 20.

Sinh ra trong cảnh nước mất nhà tan, Người rời bến cảng Nhà Rồng năm 1911 tìm đường cứu nước. Sau gần 30 năm bôn ba, Người tìm thấy con đường cách mạng vô sản.

Trở về nước năm 1941, Người lãnh đạo phong trào cách mạng, thành lập Mặt trận Việt Minh. Dưới sự lãnh đạo của Người, Cách mạng tháng Tám 1945 thành công, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Người đọc bản Tuyên ngôn Độc lập.

Trong suốt kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, Chủ tịch Hồ Chí Minh là linh hồn, ngọn cờ dẫn lối cho toàn dân tộc. Người lãnh đạo đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giành độc lập, thống nhất đất nước. Tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn là kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam.

Người không chỉ là nhà lãnh đạo vĩ đại mà còn là con người giản dị, gần gũi, yêu thương nhân dân vô bờ bến. Lối sống thanh bạch, đức tính khiêm tốn, lòng nhân ái của Người là tấm gương sáng cho mọi thế hệ. Người mãi mãi là "Vị Cha già kính yêu" của dân tộc, biểu tượng của tinh thần độc lập, tự cường. Dù Người đã đi xa, di sản của Người vẫn sống mãi trong trái tim mỗi người dân Việt Nam.

26 tháng 7

Bác Hồ – Người Cha Già Dân Tộc

Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tượng đài bất diệt, một con người vĩ đại đã dành trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước và đem lại hạnh phúc cho nhân dân.

Bác Hồ, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An 

. Lớn lên trong cảnh đất nước bị thực dân Pháp đô hộ, Người sớm nuôi chí cứu nước, cứu dân. Năm 1911, với tên gọi Văn Ba, Người rời Tổ quốc trên con tàu Đô đốc Latouche Tréville để bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước 

Trong suốt hơn 30 năm bôn ba khắp năm châu, Người đã sống, học tập và hoạt động cách mạng tại nhiều quốc gia như Pháp, Anh, Nga, Trung Quốc… Dưới tên gọi Nguyễn Ái Quốc, Người đã gửi bản yêu sách đến Hội nghị Versailles năm 1919, đòi quyền tự do cho dân tộc Việt Nam 

. Từ một người yêu nước, Hồ Chí Minh trở thành một người cộng sản, tin tưởng vào con đường cách mạng vô sản để giải phóng dân tộc.

Năm 1941, Người trở về nước, trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng. Đỉnh cao là Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Người đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam 

Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Bác Hồ luôn sống giản dị, khiêm tốn, gần gũi với nhân dân. Người không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba mà còn là một nhà văn hóa lớn, với tư tưởng nhân văn sâu sắc, được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới.

Bác Hồ mất ngày 2 tháng 9 năm 1969, nhưng tư tưởng, đạo đức và phong cách của Người vẫn sống mãi trong lòng dân tộc. Người là biểu tượng của lòng yêu nước, của tinh thần đoàn kết, của khát vọng hòa bình và độc lập.

26 tháng 7

Bác sĩ – Liệt sĩ Đặng Thùy Trâm: Trái tim yêu nước giữa chiến trường lửa đạn

Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, có biết bao người con ưu tú đã ngã xuống để bảo vệ Tổ quốc. Một trong những hình ảnh đẹp và xúc động nhất là bác sĩ – liệt sĩ Đặng Thùy Trâm, người con gái Hà Nội mang trái tim nhân hậu đã để lại cho thế hệ sau một cuốn nhật ký đầy cảm xúc và lý tưởng sống cao đẹp.

Đặng Thùy Trâm sinh ngày 26 tháng 11 năm 1942 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức. Tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội, chị đã từ bỏ cuộc sống yên bình nơi đô thành để lên đường vào chiến trường ác liệt ở miền Nam. Năm 1966, chị tình nguyện vào công tác tại chiến trường Quảng Ngãi, làm bác sĩ cho lực lượng giải phóng. Giữa những năm tháng chiến tranh khốc liệt, chị không chỉ là người thầy thuốc giỏi mà còn là người mẹ, người chị hết lòng vì thương bệnh binh và nhân dân vùng giải phóng.

Điều đặc biệt ở bác sĩ Đặng Thùy Trâm chính là cuốn nhật ký mà chị viết trong những năm công tác. Những dòng chữ mộc mạc, chân thực đã ghi lại biết bao nỗi đau, sự hy sinh, khát vọng hòa bình và tình yêu Tổ quốc cháy bỏng. Trong đó, người đọc không chỉ thấy một bác sĩ mà còn là một người phụ nữ trẻ đầy nghị lực, dũng cảm vượt lên gian khó, luôn sống vì lý tưởng và đồng đội.

Ngày 22 tháng 6 năm 1970, chị anh dũng hy sinh khi mới 27 tuổi trong một trận càn của quân Mỹ. Cuốn nhật ký của chị được một người lính Mỹ tên là Frederic Whitehurst giữ lại và hơn 30 năm sau đã được trao lại cho gia đình chị. Khi được xuất bản năm 2005 với tên gọi "Nhật ký Đặng Thùy Trâm", cuốn sách đã gây xúc động mạnh mẽ cho hàng triệu độc giả trong và ngoài nước.

Cuộc đời bác sĩ Đặng Thùy Trâm tuy ngắn ngủi nhưng vô cùng rực rỡ. Chị là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam trong thời chiến: giàu lòng yêu nước, sống lý tưởng, đầy nhân hậu và hy sinh thầm lặng. Tấm gương của chị là nguồn cảm hứng để thế hệ trẻ hôm nay sống đẹp, sống có trách nhiệm với quê hương, đất nước.

Tham khảo

Tham khảo

Bác sĩ Đặng Thùy Trâm (1942 – 1970) là biểu tượng sáng ngời của thanh niên Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy cống hiến của chị để lại di sản vô giá về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và y đức.

Tốt nghiệp Đại học Y khoa Hà Nội, chị xung phong vào chiến trường miền Nam khốc liệt, công tác tại Bệnh xá Đức Phổ, Quảng Ngãi từ năm 1967.

Tại đây, chị không quản hiểm nguy, tận tụy cứu chữa thương bệnh binh và nhân dân. Chị là bác sĩ giỏi chuyên môn, đồng thời là người chị, người bạn đầy tình thương. Trong hoàn cảnh thiếu thốn, chị vẫn kiên cường bám trụ, hoàn thành nhiệm vụ cao cả.

Những dòng nhật ký của chị, được tìm thấy sau này, lay động hàng triệu trái tim, thể hiện tâm hồn trong sáng, lòng nhân ái, ý chí sắt đá và tình yêu quê hương cháy bỏng.

Ngày 22/6/1970, bác sĩ Đặng Thùy Trâm anh dũng hy sinh ở tuổi 27. Tấm gương dũng cảm, tận hiến và y đức của chị đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận, là ngọn lửa bất diệt nhắc nhở chúng ta về giá trị hòa bình và những con người đã hy sinh vì Tổ quốc.

26 tháng 7

Trần Đức Lương sinh ngày 5 tháng 5 năm 1937 tại xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. Ông tham gia cách mạng từ đầu năm 1955, vào Đảng Cộng sản Việt Nam ngày 19/12/1959 .Trước khi bước vào chính trường, ông từng là kỹ sư địa chất, có nhiều năm nghiên cứu và công tác trong ngành địa chất ở miền Bắc

Ông lần lượt giữ các chức vụ quan trọng: Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1987–1992), Phó Thủ tướng Chính phủ (1992–1997) và được bầu làm Chủ tịch nước Việt Nam từ tháng 9/1997 đến tháng 6/2006. Trong thời gian này, ông cũng là Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh, thành viên Bộ Chính trị khóa VIII, IX và Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị khóa VIII .

Với hơn nửa thế kỷ cống hiến, ông được đánh giá là nhà lãnh đạo kỹ trị, giản dị, cống hiến thầm lặng và gắn bó lâu dài với sự nghiệp đổi mới và phát triển của đất nước. Ông luôn đặt lợi ích của Đảng, Nhà nước và nhân dân lên trên hết .

Ngày 20/5/2025, đồng chí Trần Đức Lương từ trần tại nhà riêng ở Hà Nội lúc 22 giờ 51 phút, hưởng thọ 88 tuổi. Lễ quốc tang được tổ chức trang trọng theo nghi thức Nhà nước trong hai ngày 24–25/5/2025, với sự tham gia của Ban Lễ tang cấp cao do Chủ tịch nước Lương Cường làm Trưởng ban

Ông được tặng thưởng Huân chương Sao Vàng, Huy hiệu 65 năm tuổi Đảng và nhiều huân chương, huy hiệu cao quý khác, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc .

Trần Đức Lương sẽ mãi được nhớ đến như một hình mẫu lãnh đạo tận tâm, nêu gương về sự gắn bó với nhân dân, trách nhiệm với đất nước và lối sống khiêm tốn, giản dị trong mọi hoàn cảnh.

Tham khảo

Chủ tịch nước Trần Đức Lương (1937-2025) là nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Nhà nước Việt Nam, có nhiều đóng góp quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước trong giai đoạn đổi mới.

Ông Trần Đức Lương sinh tại Quảng Ngãi, trải qua nhiều cương vị quan trọng, từ cán bộ kỹ thuật đến Phó Thủ tướng và Chủ tịch nước (1997-2006).

Trong nhiệm kỳ Chủ tịch nước, ông cùng tập thể lãnh đạo kiên định đường lối đổi mới, mở cửa và hội nhập quốc tế. Ông đặc biệt quan tâm củng cố đại đoàn kết dân tộc, phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và tăng cường vị thế Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của ông, Việt Nam đạt nhiều thành tựu kinh tế - xã hội, duy trì ổn định chính trị và mở rộng quan hệ đối ngoại.

Chủ tịch nước Trần Đức Lương luôn được biết đến với phong cách làm việc sâu sát, giản dị, gần gũi và tấm lòng vì dân. Ông là nhà lãnh đạo có tầm nhìn, luôn đặt lợi ích quốc gia và hạnh phúc của nhân dân lên hàng đầu. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng về sự cống hiến không ngừng nghỉ cho Tổ quốc. Dù ông đã đi xa, những đóng góp của ông sẽ mãi được ghi nhớ và trân trọng trong lịch sử dân tộc.

Tham khảo