đề bài: có ý kiến cho rằng; "đọc 1 câu thơ hay,người ta không thấy câu thơ,chỉ còn thấy tình người trong đó." từ cảm nhận 2 khổ thơ đầu bài thơ "Thời nắng xanh" của Trương Nam Hương, hãy khám phá "tình người" gửi gắm trong đoạn trích tác phẩm.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


MK tham khảo nha!
Giải thích các bước giải: Biện pháp tu từ điệp thanh được tạo nên bằng cách lặp lại một loại âm tiết có cùng loại thanh điệu là thanh bằng vd như : Trong đoạn thơ các vần ưa , át , ai , a xuất hiện nhiều lần và kết hợp với việc sử dụng từ láy " xôn xao"," ngân nga " .
Tác dụng : Đem đến cho người đọc cảm nhận tinh tế về những lần sóng biển du dưa từng đợt xô đẩy vào buổi trưa đầy nắng ở vùng quê một cách dịu dàng , nhẹ nhàng, và đó cũng là nơi mẹ nuôi của tác giả được xưng " tôi " ( Tố Hữu ) đã từng hoặc đang sinh sống . Điều đó gợi lên cho tác giả một thứ cảm xúc khó mà diễn tả , chỉ nói là " Mát rượi lòng ta , ngân nga tiếng hát " cũng đủ hiểu sự an tâm và thanh bình ở trong lòng tác giả khi về nơi đó .

Trong đoạn thơ trên, biện pháp tu từ điệp vần được thể hiện qua sự lặp lại của âm vần "a" và "ưa" trong các từ "xưa", "trưa", "cát", "đưa", "ngân nga".
Tác dụng của biện pháp tu từ điệp vần này là:
Tạo nên sự hòa âm, nhịp nhàng và êm ái cho câu thơ.
Tăng cường tính nhạc và giai điệu của thơ, làm cho đoạn thơ trở nên mềm mại và du dương.
Nhấn mạnh và làm nổi bật lên hình ảnh và cảm xúc của đoạn thơ, đó là hình ảnh về một buổi trưa yên bình bên bãi cát và cảm giác mát mẻ, thư thái của tâm hồn.
Điệp vần cũng góp phần thể hiện tình cảm sâu sắc và nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được sự gắn kết và tình yêu thương của tác giả dành cho quê hương.

Bạn tham khảo:
Hai nhân vật tử tù trong đoạn trích hiện lên đầy tính nhân văn và ý chí kiên cường trước cảnh ngục tù nghiệt ngã. Dù bị giam cầm trong hoàn cảnh tăm tối, đau đớn và khát nước, họ vẫn giữ được tâm hồn trong sáng, gợi nhớ về những ký ức tuổi thơ tươi đẹp bên cây bàng xanh mát đã biểu tượng của niềm hy vọng và tự do. Người tử tù trẻ tuổi thể hiện sự yếu đuối và đau đớn thể xác rõ ràng nhưng vẫn cố gắng kiềm chế, thể hiện ý chí chiến đấu không đầu hàng trước số phận. Trong khi đó, người tử tù lớn tuổi lại mang dáng dấp của sự an ủi, chia sẻ, luôn giữ sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước. Tình bạn và sự sẻ chia giữa họ tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn, giúp họ vượt qua thử thách khắc nghiệt của nhà tù. Hình ảnh cây bàng, quả bàng chín vàng rơi vào xà lim như sự tiếp thêm sức sống, làm dịu đi nỗi khát, khắc họa rõ nét sức mạnh của thiên nhiên và niềm tin không bao giờ tắt trong lòng con người, dù trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất. Hai nhân vật tượng trưng cho ý chí và tình người bất diệt, là biểu tượng cho khát vọng sống và tự do của con người.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Câu1:
- Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
- Dấu hiệu: Người kể xưng "hắn", "họ", "hai người tử tù" và biết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật mà không xưng "tôi".Câu 2 (0,5 điểm)
Câu 2:
- Lời người kể chuyện: "Đàn chim sáo đậu trên cành bàng hót nhặng lên:"
- Lời nhân vật: "– Đáng đời kẻ ác! Quả bàng bé nhỏ đã làm cho kẻ ác khiếp sợ!"
Câu 3:
- Tác dụng của biện pháp nhân hóa: Khiến quả bàng trở nên sống động, có ý chí, sức mạnh. Nhấn mạnh sự phản kháng mạnh mẽ của thiên nhiên và những điều tốt đẹp (biểu tượng của sự sống, hy vọng) trước cái ác, cái xấu. Tạo bất ngờ và gây ấn tượng về sức mạnh của chính nghĩa.
Câu 4:
Nhan đề "Quả bàng hình trái tim" mang ý nghĩa:
- Nghĩa tả thực: Quả bàng có hình dáng giống trái tim (chi tiết kỳ ảo).
- Nghĩa biểu tượng:
- Tình yêu thương, sự sẻ chia: Biểu tượng cho tình cảm giữa những người tù, sự đồng cảm của thiên nhiên.
- Sự sống và niềm hy vọng: Quả bàng là nguồn sống, giúp người tù vượt qua cái chết, giữ vững niềm tin vào tương lai thống nhất đất nước.
- Lòng căm thù cái ác: Quả bàng còn thể hiện tinh thần chống đối kẻ thù.
Câu 5:
Để vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống, chúng ta cần:
- Giữ vững niềm tin và ý chí kiên cường.
- Trân trọng những điều nhỏ bé, tích cực.
- Phát huy tình yêu thương và sự sẻ chia.
- Luôn lạc quan và nuôi dưỡng ước mơ, khát vọng.
- Xem khó khăn là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.

Nhân vật Tử Hư trong truyện “Tử Hư du tiên” là hình tượng tiêu biểu cho khát vọng vượt thoát trần tục, tìm đến cõi tiên để đạt tới sự tự do tuyệt đối của con người trong văn học phương Đông. Tử Hư mang vẻ đẹp của một con người thanh cao, thoát tục, không bị ràng buộc bởi lợi danh hay những ham muốn tầm thường của thế gian. Khi đến thăm Lô Sơn, Tử Hư thể hiện lòng ham mê khám phá, yêu thiên nhiên và luôn khao khát tìm đến những điều cao đẹp, huyền diệu. Tuy nhiên, điều khiến Tử Hư trở nên đáng quý là ở chỗ, sau hành trình gặp gỡ và đàm đạo với vị tiên, ông đã nhận ra rằng “đạo tiên” không phải là thứ có thể cưỡng cầu mà phải tự giác ngộ. Cuối cùng, ông quay trở về trần thế, nhưng không còn vướng bận bụi trần, mà sống một đời ung dung, tự tại, giữ được sự an nhiên trong tâm hồn. Tử Hư là biểu tượng cho vẻ đẹp của một tâm hồn thanh sạch, của con người biết sống hài hòa giữa mộng và thực, giữa lý tưởng và đời sống, đồng thời thể hiện triết lý sâu sắc của Lão Trang: sống thuận theo tự nhiên, buông bỏ để được tự do.
Dưới ngòi bút tài hoa của nhà văn Nguyễn Dữ trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên”, nhân vật Tử Hư hiện lên như một hình tượng rực rỡ về người trí thức thời phong kiến, mang trong mình vẻ đẹp của trí tuệ, bản lĩnh và tinh thần chính nghĩa. Là một thầy đồ nghèo nhưng giàu khí phách, Tử Hư không chỉ uyên bác mà còn can đảm đối mặt với thế lực ma quái mà không hề nao núng. Dẫu bị lôi vào chốn âm phủ đầy rẫy hiểm nguy, ông vẫn giữ được sự điềm tĩnh, sáng suốt và niềm tin vào công lý. Tử Hư mang vẻ đẹp của một con người trọng lẽ phải, không mưu cầu danh lợi, sống thanh cao giữa thời đại hỗn mang. Đặc biệt, ông còn là biểu tượng của sức mạnh tinh thần, dám đối mặt với điều phi lý, dám nói thẳng, nói thật giữa chốn u minh. Qua nhân vật này, Nguyễn Dữ không chỉ phản ánh khát vọng công lý mà còn ca ngợi nhân cách cao đẹp, khí chất bất khuất của người trí thức chân chính. Tử Hư là minh chứng cho sự chiến thắng của lẽ phải trước tà ác, là ánh sáng soi đường cho những tâm hồn thiện lương.

Câu 2: Dấu hiệu xác định nhân vật trữ tình
- Dấu hiệu rõ ràng nhất là từ ngôi thứ nhất (“tôi”) xuất hiện xuyên suốt bài thơ:
- Ngoài ra, những cảm xúc như “nao nức như hồi trẻ”, “quên cả màu hoa đại”… đều bộc lộ nội tâm và tình cảm sâu nặng của người trở về sau mười năm xa quê.
Câu 3: Đề tài và chủ đề của bài thơ
- Đề tài: Nỗi xúc động của người con xa quê khi trở về làng cũ sau một thời gian dài.
- Chủ đề: Tình yêu quê hương sâu nặng, sự gắn bó thiêng liêng với ký ức tuổi thơ và cảnh vật quê hương.
Câu 4: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ
- Cảm hứng hoài niệm và yêu thương sâu lắng: Tác giả hồi tưởng về những kỷ niệm xưa, thể hiện niềm xúc động khi thấy quê hương đổi thay mà vẫn giữ hồn cốt thân quen.
Câu 5: Từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình yêu quê hương
- “bước đường quê”, “hội hè”, “núi mỉm cười”, “ruộng vỡ đường cày”, “ngõ trải rơm”, “hoa đại”, “gạo tám thơm”…
- Những hình ảnh này đều rất gần gũi, bình dị, gợi lên tình cảm tha thiết với quê hương.
Câu 6: Nội dung chính của bài thơ
- Bài thơ là tâm sự của người con xa quê sau mười năm trở về, với biết bao xúc cảm trào dâng: vui mừng, xúc động, bồi hồi... Bằng những hình ảnh giản dị mà xúc động, tác giả thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc và vẻ đẹp của ký ức tuổi thơ trong lòng mỗi người.

Bài thơ: Tình mẹ
Tác giả: Thích Nhật Tử
Dù con đếm được cát sông
Nhưng không đếm được tấm lòng mẹ yêu
Dù con đo được sớm chiều
Nhưng không đo được tình yêu mẹ hiền
Dù con đi hết trăm miền
Nhưng tình của mẹ vẫn liền núi non
Dù con cản được sóng cồn
Nhưng không ngăn được tình thương mẹ dành
Dù con đến được trời xanh
Nhưng không đến được tâm hành mẹ đi
Dù con bất hiếu một khi
Tình thương mẹ vẫn thầm thì bên con
Dù cho con đã lớn khôn
Nhưng tình mẹ vẫn vuông tròn trước sau.
Ôi tình mẹ tợ trăng sao
Như hoa hồng thắm một mầu thủy chung
Tình của mẹ lớn khôn cùng
Bao dung vạn loại dung thông đất trời.
Ôi tình mẹ đẹp tuyệt vời
Làm con hiếu thảo trọn đời khắc ghi
Ơn Cha lành cao như núi thái
Đức Mẹ hiền sâu tợ biển khơi
Dù cho dâng trọn cuộc đời
Cũng không trả hết ơn người sanh ra .
Đây là bài thơ Tình mẹ của Thích Nhật Tử, có gì thì bạn có thể giúp bạn ý ạ!

- Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
+ BPTT: So sánh
+ Tác dụng: phép so sánh thể hiện sự dũng mãnh của con thuyền khi lướt sóng ra khơi, sự hồ hởi, tư thế tráng sĩ của trai làng biển
- Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
+ BPTT: Nhân hóa
+ Tác dụng: diễn tả đầy ấn tượng khí thế băng tới vô cùng dũng mãnh của con thuyền toát lên một sức sống tràn trề, đầy nhiệt huyết.
- Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
+ BPTT: So sánh ,ẩn dụ
+ Tác dụng: khiến cho cánh buồm mang hình ảnh của hồn quê hương cụ thể gần gũi, đó là biểu tượng của làng chài quê hương. cánh buồm chính là linh hồn của làng chài
- Rướn thân trắng bao la thâu góp gió
+ BPTT: nhân hóa
+ Tác dụng: Phép nhân hóa “rướn thân trắng” kết hợp với các động từ mạnh: con thuyền từ tư thế bị động thành chủ động, cho thấy sức mạnh cùng khát khao hướng đến tương lai tươi đẹp
- Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm / Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ
+ BPTT: nhân hóa " im bến mỏi", ẩn dụ chuyển đổi cảm giác " Nghe chất muối"
+ Tác dụng: Biện pháp nhân hoá khiến người đọc hình dung rất rõ dáng vẻ nặng nề, thấm mệt của chiếc thuyền khi chậm chạp neo vào bến đỗ.Cách viết ẩn dụ vừa gợi sự mệt nhọc thấm thìa của con thuyền vừa thể hiện được sự tinh tế tuyệt vời của nhà thơ, tưởng như Tế Hanh đồng cảm sâu sắc với cảm giác, cảm xúc của con thuyền
Ý kiến "đọc một câu thơ hay, người ta không thấy câu thơ, chỉ còn thấy tình người trong đó" rất đúng với hai khổ đầu bài "Thời nắng xanh" của Trương Nam Hương.
Trong khổ thơ đầu, tác giả vẽ nên bức tranh về tình cha mẹ giản dị nhưng sâu nặng. Hình ảnh người mẹ "giặt áo bên sông" và cha "gánh vầu qua đồi" không chỉ là hành động mưu sinh mà còn là sự tảo tần, hy sinh vì con. Ta cảm nhận được tình yêu thương thầm lặng, sự lo toan cho cuộc sống và những "chiêm bao" ấm no mà cha mẹ dành cho con cái.
Sang khổ thứ hai, "tình người" mở rộng ra tình quê hương và tuổi thơ. "Lũy tre làng", "cánh đồng", "tiếng trâu về" gợi lên không gian làng quê thân thuộc, nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp. Tiếng "mẹ gọi con ơi ra múc nước" là âm thanh của sự quan tâm, chăm sóc. "Cánh diều no gió" không chỉ là trò chơi mà còn là ước mơ, khao khát được bay cao, được nuôi dưỡng từ tình cảm gia đình và làng xóm.
Tóm lại, qua những câu thơ mộc mạc, Trương Nam Hương đã gửi gắm những "tình người" ấm áp và sâu sắc: tình mẹ cha, tình yêu quê hương và những kỷ niệm tuổi thơ trong trẻo. Người đọc không chỉ thấy câu chữ mà còn cảm nhận rõ những rung động chân thành từ trái tim thi sĩ.