K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 3
  • Sông Mississippi:
    • Đây là con sông lớn nhất ở Bắc Mỹ.
    • Sông Mississippi đổ vào vịnh Mexico.
  • Hệ thống sông Mít-xu-ri - Mi-xi-xi-pi:
    • Đây là hệ thống sông lớn nhất Bắc Mỹ.
    • Hệ thống sông này bắt nguồn từ hệ thống Coóc-đi-e và đổ ra vịnh Mê-hi-cô.
  • Sông Mackenzie:
    • Đây là con sông lớn nhất ở Canada.
    • Sông Mackenzie đổ ra Bắc Băng Dương.
  • Sông Colorado:
    • Sông Colorado đổ ra vịnh California.

Bắc Mỹ là một châu lục rộng lớn, nơi có nhiều con sông dài và quan trọng. Mỗi con sông đều có hướng chảy và điểm đổ ra khác nhau, góp phần tạo nên hệ thống thủy văn phong phú của khu vực này. Dưới đây là một số con sông lớn ở Bắc Mỹ cùng nơi chúng đổ ra

Một trong những con sông quan trọng nhất là sông Mississippi. Đây là con sông dài thứ hai ở Bắc Mỹ, bắt nguồn từ hồ Itasca ở bang Minnesota, Hoa Kỳ. Sông chảy theo hướng Nam, đi qua nhiều tiểu bang trước khi đổ ra Vịnh Mexico. Nhờ vào hệ thống nhánh sông rộng lớn, Mississippi đóng vai trò quan trọng trong giao thông và nông nghiệp của nước Mỹ

Bên cạnh đó, sông Missouri là một nhánh chính của sông Mississippi và cũng là con sông dài nhất ở Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ dãy núi Rocky, chảy qua nhiều bang miền Trung trước khi nhập vào sông Mississippi. Như vậy, Missouri gián tiếp đổ ra Vịnh Mexico thông qua sông Mississippi

Một con sông lớn khác ở phía Đông Bắc là sông St. Lawrence. Sông này nối liền Ngũ Đại Hồ với Đại Tây Dương, tạo thành một tuyến đường thủy quan trọng giữa Hoa Kỳ và Canada. Cuối cùng, sông chảy ra Vịnh St. Lawrence, cửa ngõ dẫn vào Đại Tây Dương

Ở miền Tây, sông Colorado nổi tiếng với hẻm núi Grand Canyon mà nó tạo ra. Sông có nguồn từ dãy núi Rocky, chảy qua các bang như Utah, Arizona và California trước khi đổ ra Vịnh California, thuộc Thái Bình Dương

Cũng thuộc khu vực Tây Bắc, sông Columbia là một trong những con sông quan trọng nhất ở Bắc Mỹ. Sông bắt nguồn từ Canada, chảy xuống Hoa Kỳ và cuối cùng đổ ra Thái Bình Dương. Đây là nguồn cung cấp nước chính cho thủy điện ở khu vực này

Ở miền Nam, sông Rio Grande đóng vai trò là biên giới tự nhiên giữa Hoa Kỳ và Mexico. Nó chảy từ bang Colorado, qua New Mexico và Texas, trước khi đổ ra Vịnh Mexico. Sông này rất quan trọng đối với cả hai quốc gia trong việc cung cấp nước tưới tiêu

Ở vùng cực Bắc, sông Yukon chảy qua Alaska và Canada, với điểm đổ ra Biển Bering. Trong khi đó, sông Mackenzie, con sông dài nhất Canada, chảy từ hồ Great Slave về phía Bắc và cuối cùng đổ vào Bắc Băng Dương

Như vậy, các con sông lớn ở Bắc Mỹ có ảnh hưởng quan trọng đến đời sống con người và môi trường. Chúng không chỉ cung cấp nước, tạo ra điện năng mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao thông và phát triển kinh tế của khu vực

12 tháng 3

Vấn đề đô thị hóa ở Bắc Mỹ có các điểm chính sau:

-Tăng trưởng dân số đô thị: Dân số đô thị ở Bắc Mỹ ngày càng gia tăng, dẫn đến mở rộng các thành phố lớn như New York, Los Angeles, và Toronto. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về nhà ở, cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.

-Ô nhiễm môi trường: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến ô nhiễm không khí, nước và đất do hoạt động công nghiệp, giao thông và xây dựng.

-Chênh lệch giàu nghèo: Đô thị hóa làm gia tăng sự phân hóa xã hội, với sự xuất hiện của các khu vực giàu có và các khu ổ chuột nghèo, tạo ra các vấn đề về bất bình đẳng và an sinh xã hội.

-Phát triển hạ tầng và giao thông: Cần đầu tư lớn vào giao thông, năng lượng và các dịch vụ công cộng để đáp ứng nhu cầu của các thành phố ngày càng phát triển.

Đô thị hóa ở Bắc Mỹ là một quá trình phát triển mạnh mẽ, với tốc độ cao và phạm vi rộng lớn

Quá trình này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống

Tuy nhiên, đô thị hóa cũng kéo theo nhiều vấn đề như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, gia tăng chi phí sinh hoạt và phân hóa giàu nghèo

Sự mở rộng nhanh chóng của các thành phố có thể dẫn đến mất cân bằng sinh thái và suy giảm không gian xanh

Để giải quyết những thách thức này, các quốc gia ở Bắc Mỹ cần áp dụng các chính sách quy hoạch đô thị bền vững, thúc đẩy phát triển giao thông công cộng và bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển đô thị hài hòa và bền vững trong tương lai

Rừng Amazon, lá phổi xanh của Trái Đất, là minh chứng điển hình cho vấn đề khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Trung và Nam Mỹ

Với diện tích rộng lớn, Amazon cung cấp nguồn tài nguyên phong phú như gỗ, khoáng sản và đất nông nghiệp, nhưng đồng thời cũng đối mặt với tình trạng khai thác quá mức. Việc chặt phá rừng để lấy đất trồng trọt, chăn nuôi và khai thác gỗ đã làm giảm diện tích rừng nghiêm trọng, gây mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu. Bên cạnh đó, khai thác khoáng sản trái phép cũng gây ô nhiễm nguồn nước và đất

Trước thực trạng này, nhiều biện pháp bảo vệ rừng đã được thực hiện như thành lập các khu bảo tồn, tăng cường giám sát và kêu gọi sự hợp tác quốc tế nhằm hạn chế tình trạng phá rừng,.... Tuy nhiên, việc bảo vệ Amazon vẫn gặp nhiều thách thức do lợi ích kinh tế từ rừng quá lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, các tổ chức môi trường và cộng đồng dân cư để hướng đến phát triển bền vững

10 tháng 3

Việc khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Trung và Nam Mỹ, đặc biệt là rừng Amazon, đang đối mặt với nhiều vấn đề quan trọng:

Khai thác tài nguyên

Sử dụng đất

Bảo vệ rừng Amazon

Kết luận, việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Amazon cần được quản lý một cách bền vững, kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường để bảo vệ rừng Amazon cho các thế hệ tương lai.

Hoang mạc Atacama hình thành ở ven biển phía tây dãy Andes (Nam Mỹ) là do sự kết hợp của một số yếu tố địa lý và khí hậu độc đáo:

  • Dòng biển lạnh Humboldt (Peru):
    • Dòng biển lạnh này chảy dọc theo bờ biển phía tây Nam Mỹ, làm giảm nhiệt độ không khí và hạn chế sự bốc hơi nước.
    • Không khí lạnh và khô từ dòng biển này di chuyển vào đất liền, gây ra tình trạng khô hạn kéo dài.
  • Hiệu ứng chắn gió của dãy Andes:
    • Dãy Andes tạo thành một bức tường chắn gió, ngăn chặn luồng không khí ẩm từ phía đông (từ Đại Tây Dương) di chuyển đến.
    • Không khí khi vượt qua dãy Andes mất đi hơi nước, trở nên khô hơn khi xuống phía tây, tạo điều kiện cho sự hình thành hoang mạc.
  • Áp suất cao cận nhiệt đới:
    • Khu vực này nằm trong vùng áp suất cao cận nhiệt đới, nơi không khí có xu hướng chìm xuống, làm tăng nhiệt độ và giảm độ ẩm.
    • Điều này góp phần vào tình trạng khô hạn và hạn chế sự hình thành mây và mưa.

Tóm lại, sự kết hợp của dòng biển lạnh, hiệu ứng chắn gió và áp suất cao đã tạo ra một môi trường cực kỳ khô hạn, dẫn đến sự hình thành hoang mạc Atacama.

Hoang mạc A-ta-ca-ma hình thành ở ven biển phía tây dãy An-đét (Nam Mỹ) do ảnh hưởng của nhiều yếu tố

-Dãy An-đét chắn gió ẩm từ Đại Tây Dương, khiến lượng mưa ở khu vực này rất ít

-Dòng biển lạnh Pê-ru chảy dọc theo bờ biển làm hơi nước khó bốc hơi, hạn chế sự hình thành mây và mưa

Vị trí địa lý gần chí tuyến cũng khiến khí hậu nơi đây khô hạn, tạo nên một trong những hoang mạc khô hạn nhất thế giới

Thiên nhiên Trung và Nam Mỹ có sự phân hóa theo chiều cao chủ yếu do ảnh hưởng của dãy núi Andes - hệ thống núi cao và dài nhất thế giới

- Khi độ cao tăng lên, nhiệt độ giảm dần, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt về khí hậu, thảm thực vật và hệ sinh thái. Ở vùng thấp, khí hậu nóng ẩm, rừng mưa nhiệt đới phát triển rậm rạp. Khi lên cao hơn, khí hậu trở nên mát mẻ, rừng lá kim và đồng cỏ núi cao xuất hiện. Ở những vùng trên 4.000m, khí hậu lạnh giá, băng tuyết bao phủ quanh năm, hầu như không có cây cối sinh trưởng. Sự phân hóa này ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người, đặc biệt là trong nông nghiệp, khi các loại cây trồng và vật nuôi được lựa chọn phù hợp với từng độ cao khác nhau

5 tháng 3

Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ phân hóa tự nhiên theo chiều cao ngắn nhất chủ yếu là do sự thay đổi về địa hình và khí hậu. 

Địa hình đa dạng:

Trung và Nam Mĩ có những dãy núi lớn như dãy Andes (ở phía Tây của Nam Mỹ) và các vùng đồng bằng thấp, vùng cao nguyên. Sự có mặt của các dãy núi và các vùng đất thấp khiến thiên nhiên tại các khu vực này phân hóa mạnh theo chiều cao.Dãy Andes kéo dài từ Bắc xuống Nam, tạo nên các vùng cao nguyên, thung lũng và sườn núi với sự thay đổi nhanh chóng về độ cao trong một khoảng không gian tương đối ngắn. Điều này tạo ra sự phân hóa rõ rệt về khí hậu, sinh vật và các hệ sinh thái.

Khí hậu phân hóa theo độ cao:

Khí hậu nóng ở các vùng thấp gần xích đạo, như vùng đồng bằng Amazon hoặc ven biển.Khí hậu ôn hòa, mát mẻ ở các vùng cao trung bình (khoảng 1.500 - 2.500 mét so với mực nước biển).Khí hậu lạnh ở các vùng núi cao (trên 3.000 mét). Các khu vực này có nhiệt độ giảm nhanh theo độ cao và có thể xuất hiện băng tuyết.Sự thay đổi khí hậu này diễn ra trong một phạm vi địa lý ngắn, khiến cho thiên nhiên phân hóa rõ rệt theo chiều cao.

Đặc điểm sinh vật và thảm thực vật:

Các vùng thấp, nhiệt đới quanh xích đạo có rừng nhiệt đới xanh tươi, hệ sinh thái phong phú.Các khu vực cao hơn có rừng lá rộng hoặc rừng lá kim, chuyển dần sang thảo nguyên và cuối cùng là đồng cỏ hoặc thậm chí là địa y và cây bụi ở vùng cao cực.Vì sự thay đổi độ cao này xảy ra trong không gian hẹp, các đặc điểm sinh vật cũng thay đổi rất nhanh, tạo ra sự phân hóa rõ rệt.

4 tháng 3

Tổn thất da mùa đầu tiên của Cộng hòa Nam Phi (còn gọi là "The First Loss of the Season") đề cập đến giai đoạn khó khăn đầu tiên sau khi Cộng hòa Nam Phi giành độc lập và chuyển từ chế độ apartheid sang một hệ thống dân chủ đa chủng tộc vào năm 1994. Đây là thời kỳ đầy thử thách khi nền kinh tế phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tỉ lệ thất nghiệp cao, bất bình đẳng xã hội sâu sắc và sự chuyển giao quyền lực không dễ dàng. Các cộng đồng da đen, mặc dù được tự do hơn về mặt chính trị, vẫn phải đối mặt với điều kiện sống nghèo khó và thiếu cơ hội kinh tế. Chính phủ của Nelson Mandela đã phải tập trung vào việc cải thiện đời sống cho những người dân bị ảnh hưởng bởi apartheid, nhưng tổn thất trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội vẫn còn kéo dài trong suốt giai đoạn này.

4 tháng 3

Tổn thống da mùa đầu tiên của nước Cộng hòa Nam Phi diễn ra vào năm 1994, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong cuộc chiến chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Sự kiện này không chỉ mang lại quyền bầu cử cho tất cả công dân, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho dân chủ và công bằng xã hội. Nelson Mandela, người đã trải qua 27 năm tù giam, trở thành Tổng thống da màu đầu tiên, biểu tượng cho khát vọng tự do và hòa giải dân tộc. Ngày bầu cử 27 tháng 4 năm 1994 được coi là một ngày hội của tự do, nơi người dân Nam Phi, bất kể màu da, cùng nhau đứng lên để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa trong nước mà còn truyền cảm hứng cho nhiều phong trào đấu tranh vì quyền con người trên toàn thế giới.

tk

Mất mát diện tích rừng Amazon là một thảm họa môi trường với nhiều hậu quả nghiêm trọng. Điều này gây ra tác động khủng khiếp đối với đa dạng sinh học, khí hậu toàn cầu, và cuộc sống của dân cư bản địa. Mất mát rừng này không chỉ góp phần vào biến đổi khí hậu mà còn đe dọa sự tồn vong của hàng triệu loài và cộng đồng người. Để đối phó với vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và quản lý bền vững rừng Amazon.

27 tháng 2
Diện tích rừng Amazon bị mất đi

Theo các báo cáo từ các tổ chức môi trường, diện tích rừng Amazon đã mất đi hàng triệu hecta trong vài thập kỷ qua. Mặc dù có những nỗ lực để ngừng tàn phá rừng và bảo vệ khu vực này, nhưng tình trạng phá rừng vẫn tiếp diễn, đặc biệt là ở Brazil, nơi có phần lớn diện tích rừng Amazon.

Hậu quả khi rừng Amazon bị tàn phá

Biến đổi khí hậu

Mất đa dạng sinh học

Lũ lụt và hạn hán

Ảnh hưởng đến các cộng đồng bản địa

Ảnh hưởng đến kinh tế

25 tháng 2

Giúc với


Người Châu Phi có phương thức khai thác thiên nhiên khác nhau tùy theo môi trường

- Ở môi trường xích đạo ẩm, với khí hậu nóng ẩm quanh năm và rừng rậm rạp, họ chủ yếu sinh sống bằng săn bắt, hái lượm và canh tác nương rẫy, trong đó phương pháp du canh du cư phổ biến do đất nhanh bị bạc màu. Một số nơi còn khai thác gỗ quý và phát triển cây công nghiệp như ca cao, cà phê

-Ở môi trường Địa Trung Hải với mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm, người dân lại áp dụng phương thức canh tác định canh, trồng các loại cây chịu hạn như ô liu, nho, cam, chanh. Chăn nuôi cừu, dê cũng phổ biến nhờ đồng cỏ thưa

Việc khai thác thiên nhiên ở cả hai môi trường đều gặp thách thức như suy thoái đất, mất rừng và biến đổi khí hậu, đòi hỏi những giải pháp phát triển bền vững

17 tháng 2

Chế độ phân biệt chủng tộc là một hệ thống phân biệt chủng tộc chính thức được áp dụng ở Nam Phi từ năm 1948 đến 1994. "Á-pác-thai" là thuật ngữ mô tả chính sách phân biệt chủng tộc này, nhằm duy trì sự phân chia và phân biệt giữa người da trắng và các nhóm dân tộc khác, chủ yếu là người da đen, người da màu, và người gốc Á.

-Dưới chế độ Apartheid, người da trắng giữ quyền kiểm soát chính trị, kinh tế, và xã hội, trong khi người da đen và các nhóm dân tộc khác bị đối xử tồi tệ và bị phân biệt. Các đặc điểm nổi bật của chế độ này bao gồm:

  1. Phân chia khu vực cư trú
  2. Quyền lợi hạn chế
  3. Phân biệt trong các dịch vụ công cộng
  4. Luật về "Pass laws"
  5. Phân biệt trong giáo dục
17 tháng 2

Chế độ phân biệt chủng tộc (hay Á-pác-thai) là một hệ thống phân biệt chủng tộc mà chính quyền Nam Phi thực hiện trong suốt phần lớn thế kỷ 20, từ năm 1948 đến 1994. Tên gọi "Á-pác-thai" (Apartheid) xuất phát từ tiếng Afrikaans, có nghĩa là "phân tách" hoặc "tách biệt."

Chế độ này chủ yếu nhằm phân biệt và tách biệt giữa các nhóm chủng tộc, trong đó người da trắng được hưởng các quyền lợi đặc biệt, còn người da đen, người lai và người gốc Á bị phân biệt đối xử và bị hạn chế quyền lợi ở hầu hết các lĩnh vực trong xã hội.

Dưới đây là một số đặc điểm chính của chế độ Á-pác-thai:

-Phân biệt nơi ở: Người da đen, người lai và người gốc Á bị buộc phải sống trong các khu vực riêng biệt, thường gọi là "khu vực sắc tộc" (townships). Người da trắng sống trong các khu vực riêng biệt với điều kiện sống tốt hơn nhiều.

-Giáo dục phân biệt: Hệ thống giáo dục cũng bị phân biệt. Trẻ em da trắng được học trong các trường học tốt hơn, trong khi trẻ em da đen bị hạn chế quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và phải học trong các trường không được đầu tư đúng mức.

-Quyền bầu cử: Người da đen không có quyền tham gia bầu cử, họ không được đại diện trong chính quyền. Quyền lực chính trị chỉ thuộc về người da trắng.

-Sự phân biệt trong công việc và dịch vụ: Người da đen thường bị giới hạn trong việc làm những công việc tay chân hoặc công việc ít được trả lương. Các dịch vụ công cộng, như bệnh viện, giao thông công cộng, và các khu vực giải trí, cũng bị phân biệt rõ ràng.

-Luật tách biệt chủng tộc: Chính phủ Nam Phi đã thông qua nhiều đạo luật nhằm duy trì phân biệt chủng tộc, chẳng hạn như Luật Phân biệt Chủng tộc (Population Registration Act) để phân loại tất cả công dân Nam Phi thành các nhóm chủng tộc chính thức (da trắng, da đen, da màu, và người gốc Á).

-Kháng chiến và kết thúc: Chế độ Á-pác-thai đã gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các tổ chức như ANC (Ủy ban Quốc gia Phi châu) và các phong trào đấu tranh dân quyền khác, cả trong nước và quốc tế. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela và các nhà lãnh đạo đấu tranh khác, chế độ Á-pác-thai đã chấm dứt vào năm 1994, khi Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên, trong đó mọi công dân đều có quyền bỏ phiếu.