CHIA ĐỘNG TỪ
The table ... ( make ) by people.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Nice to meet you.
2. hi Nam, how are yoy?
3. I'm fine, thanks.
4. Bye Nam.
Học tốt nhá em! K cho chị nha
#Army
1.nice to meet you.
2. hi , Nam. how are you ?
3. I'm fine, thanks.
4. bye, Nam
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
bar | /baː/ | noun | thanh; chấn song | |
carp | /kaːp/ | noun | cá chép | |
cart | /kaːt/ | noun | xe ngựa | |
charge | /tʃaːdʒ/ | verb | sạc | |
chart | /tʃaːt/ | noun | biểu đồ | |
guard | /ɡaːd/ | verb | canh gác | |
laugh | /laːf/ | verb | cười | |
draught | /draːft/ | noun | gió lùa; luồng hơi | |
dove | /dʌv/ | noun | bồ câu | |
other | ˈ/ʌðə/ | adverb | cái khác | |
among | /əˈmʌŋ(st)/ | preposition | ở giữa | |
monkey | /ˈmʌŋki/ | noun | con khỉ | |
cult | /kʌlt/ | noun | giáo phái | |
dust | /dʌst/ | noun | bụi | |
skull | /skʌl/ | noun | sọ, đầu lâu | |
blood | /blʌd/ | noun | máu | |
trouble | /ˈtrʌbl/ | noun | điều rắc rối | |
nourish | /ˈnʌriʃ/ | verb | nuôi dưỡng |
Âm /a/ ; cho mik xin k nha
bar /bɑːr/ chúc bn hok tốt
car /kɑːr/
carp /kɑːrp/
cart /kɑːrt/
charge /tʃɑːrdʒ/
chart /tʃɑːrt/
large /lɑːrdʒ/
Mars /mɑːrz/
star /stɑːr/
start /stɑːrt/
Âm /^/ :
come /kʌm/
some /sʌm/
love /lʌv/
but /bʌt/
cup /kʌp/
cult /kʌlt/
dust /dʌst/
gun /gʌn/
Ta có:
\(\frac{-11}{33}\)=-0,33
\(\frac{25}{-76}\)=-0,32
Mà -0,33< -0,32 ==> \(\frac{-11}{33}\)<\(\frac{25}{-76}\)
b) Ta có
\(\frac{-171717}{232323}\)=\(\frac{-17}{23}\)
==> \(\frac{-17}{23}\)=\(\frac{-171717}{232323}\)
have made
theo mình là :
have made
xin tiick