K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Biến đổi lớn nhất của xã hội Tây Âu trong thời kỳ Trung cổ (thời kỳ này chủ yếu từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15) là sự hình thành và phát triển của chế độ phong kiến.Trong thời kỳ này, quyền lực chính trị được phân chia và phân quyền giữa các tầng lớp trong xã hội. Các vua và hoàng đế thường có ít quyền lực trực tiếp đối với các lãnh thổ rộng lớn, thay vào đó, họ...
Đọc tiếp

Biến đổi lớn nhất của xã hội Tây Âu trong thời kỳ Trung cổ (thời kỳ này chủ yếu từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15) là sự hình thành và phát triển của chế độ phong kiến.


Trong thời kỳ này, quyền lực chính trị được phân chia và phân quyền giữa các tầng lớp trong xã hội. Các vua và hoàng đế thường có ít quyền lực trực tiếp đối với các lãnh thổ rộng lớn, thay vào đó, họ phải dựa vào các lãnh chúa, quý tộc và hệ thống phong kiến để duy trì quyền kiểm soát.


Chế độ phong kiến bao gồm sự phân chia xã hội thành các tầng lớp: vua, quý tộc (lãnh chúa), nông dân và nô lệ. Hệ thống này không chỉ xác định quyền sở hữu đất đai và quyền lực chính trị, mà còn ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, từ kinh tế (nông nghiệp là chủ yếu) cho đến các mối quan hệ xã hội giữa các tầng lớp.


Ngoài ra, sự lan rộng của tôn giáo (đặc biệt là Kitô giáo) và sự ảnh hưởng của Giáo hội Công giáo La Mã cũng là yếu tố quan trọng, góp phần định hình các giá trị và quy chuẩn xã hội trong suốt thời kỳ này.

0
Văn hóa của Vương quốc Cam-pu-chia, đặc biệt trong thời kỳ phát triển nhất (thế kỷ IX-XV), có nhiều nét tiêu biểu độc đáo, phản ánh sự giao thoa giữa ảnh hưởng Ấn Độ và các yếu tố bản địa. Dưới đây là những nét tiêu biểu về văn hóa của Cam-pu-chia:- Tôn giáo và tín ngưỡng:Phật giáo và Hindu giáo: Vương quốc Cam-pu-chia chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ, đặc biệt là về tôn...
Đọc tiếp

Văn hóa của Vương quốc Cam-pu-chia, đặc biệt trong thời kỳ phát triển nhất (thế kỷ IX-XV), có nhiều nét tiêu biểu độc đáo, phản ánh sự giao thoa giữa ảnh hưởng Ấn Độ và các yếu tố bản địa. Dưới đây là những nét tiêu biểu về văn hóa của Cam-pu-chia:


- Tôn giáo và tín ngưỡng:


Phật giáo và Hindu giáo: Vương quốc Cam-pu-chia chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ, đặc biệt là về tôn giáo. Ban đầu, Hindu giáo chiếm ưu thế, nhưng sau đó Phật giáo trở thành tôn giáo chủ đạo. Các đền thờ như Ăng-co Wat có sự kết hợp giữa tín ngưỡng Hindu và Phật giáo.

Chính sách tôn thờ vua: Các vị vua được xem là thần thánh và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của vương quốc.

Kiến trúc và nghệ thuật:

Đền Ăng-co: Các công trình kiến trúc nổi bật nhất là những đền thờ tại Ăng-co, với Ăng-co Wat là biểu tượng nổi tiếng của Cam-pu-chia. Kiến trúc này kết hợp giữa nghệ thuật tôn giáo và sự phát triển cao về kỹ thuật xây dựng, với những bức tường chạm khắc tinh xảo, mô tả các câu chuyện thần thoại và lịch sử.

Nghệ thuật điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc đá, đặc biệt là chạm khắc trên các đền, miếu, và tháp, thể hiện sự tinh tế và tài năng của các nghệ nhân Cam-pu-chia. Các hình tượng thần linh, vua và chiến binh thường được khắc họa rất sinh động.

Chữ viết và văn học:

Chữ Khơ-me: Chữ viết của người Cam-pu-chia có nguồn gốc từ chữ Phạn, được sử dụng trong các văn bản hành chính, tôn giáo và văn học. Văn học Cam-pu-chia cổ đại chủ yếu là các tác phẩm tôn giáo, sử thi và thần thoại.

Tác phẩm văn học: Các tác phẩm văn học, như sử thi Reamker (tương tự như Ramayana của Ấn Độ), phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ và Cam-pu-chia.

Nhạc và múa:

Múa cung đình: Múa cổ điển của Cam-pu-chia có sự ảnh hưởng sâu sắc từ nghệ thuật múa Ấn Độ, đặc biệt là múa cung đình. Các điệu múa có thể kể lại các câu chuyện lịch sử, thần thoại và tôn thờ các vị thần.

Nhạc cụ truyền thống: Cam-pu-chia có các loại nhạc cụ truyền thống như đàn dây, trống và đàn gió, được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo và các sự kiện quan trọng.

Nông nghiệp và thủ công:

Canh tác lúa nước: Nông nghiệp, đặc biệt là canh tác lúa nước, là nền tảng của nền kinh tế Cam-pu-chia. Các hệ thống thủy lợi và đập nước được xây dựng để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất lúa.

Thủ công mỹ nghệ: Cam-pu-chia cũng nổi tiếng với các sản phẩm thủ công như vải dệt, gốm sứ và các sản phẩm từ gỗ và đá.

Xã hội và tổ chức:

Cấu trúc xã hội: Vương quốc Cam-pu-chia có một hệ thống xã hội phân tầng rõ rệt, với vua đứng đầu, tiếp theo là các quan lại, thương nhân, nông dân và nô lệ.

Quyền lực của vua: Vua không chỉ là người cai trị mà còn được coi là biểu tượng thần thánh, có quyền lực tuyệt đối trong các vấn đề chính trị, tôn giáo và xã hội.

Những nét văn hóa này tạo nên một nền văn minh phát triển rực rỡ ở khu vực Đông Nam Á và có ảnh hưởng lâu dài đối với các quốc gia trong khu vực.

0
27 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


27 tháng 3

Bài học rất hay

27 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

câu 1 Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không...
Đọc tiếp

câu 1 Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân

- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân

- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra đánh Đông Đô.

câu 2

"Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn chính trị, lịch sử nổi bật của dân tộc Việt Nam, được viết để công bố chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn (do Lê Lợi lãnh đạo) trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh. Trong tác phẩm này, "nhân nghĩa" là một chủ đề trung tâm, thể hiện quan điểm đạo đức và chính trị của quân và dân Đại Việt trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

1. "Nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt trong khởi nghĩa Lam Sơn

Khái niệm "nhân nghĩa" trong "Bình Ngô đại cáo" được Nguyễn Trãi đưa ra như một tôn chỉ đạo đức trong cuộc kháng chiến. "Nhân nghĩa" ở đây không chỉ là một phẩm hạnh đạo đức mà còn là một chính sách chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn, thể hiện qua việc quân dân Đại Việt chiến đấu không chỉ để bảo vệ đất nước mà còn bảo vệ chính nghĩa, công lý.

a. Nhân nghĩa trong mục tiêu chiến đấu

Mục tiêu chiến đấu của quân và dân Đại Việt không phải là "mạnh được, yếu thua", mà là bảo vệ sự độc lập, tự do của dân tộc, chống lại sự áp bức, xâm lược của quân Minh. Nguyễn Trãi viết:

"Những kẻ xâm lược đã làm loạn, kẻ thù bất nhân, khiến nhân dân đau khổ, ruộng đất hoang tàn."

Ở đây, quân dân Đại Việt được thể hiện là người bảo vệ lẽ phải, chống lại sự bạo tàn của kẻ xâm lược, và chiến đấu vì hạnh phúc của nhân dân. Quân Lam Sơn không chỉ chiến đấu vì mục tiêu quân sự mà còn mang theo trong đó một lý tưởng lớn lao về công lý và đạo đức, nhằm lập lại hòa bình và trật tự cho dân tộc.

b. Nhân nghĩa trong hành xử với kẻ thù

Nguyễn Trãi không chỉ đề cao nhân nghĩa trong kháng chiến mà còn thể hiện nhân nghĩa trong cách đối xử với kẻ thù sau khi chiến thắng. Tác phẩm nhấn mạnh rằng nghĩa quân Lam Sơn chiến đấu vì "nhân nghĩa", nhưng đồng thời cũng tỏ ra độ lượng và khoan dung đối với những kẻ đầu hàng. Điều này thể hiện qua việc nghĩa quân không trả thù một cách mù quáng, mà khuyến khích sự hòa bình, hòa giải.

Nguyễn Trãi viết:

"Dẹp loạn thù xâm lược, mở mang non sông, mưu đồ nhân nghĩa."

Bản chất "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt là lòng khoan dung và thiện chí, một khía cạnh đặc trưng của chính nghĩa trong cuộc kháng chiến, làm nổi bật sự khác biệt giữa quân xâm lược bạo tàn và quân Lam Sơn anh hùng, nhân hậu.

c. Nhân nghĩa trong quan hệ giữa quân và dân

Một yếu tố quan trọng trong "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt là sự gắn bó, yêu thương giữa người dân và nghĩa quân. Từ đầu cuộc khởi nghĩa, dân chúng Đại Việt đã ủng hộ, giúp đỡ nghĩa quân về mọi mặt, từ lương thực, quân trang cho đến sự hỗ trợ tinh thần. Điều này thể hiện một tinh thần đoàn kết giữa quân và dân, đồng lòng chiến đấu vì một lý tưởng chung: bảo vệ độc lập, tự do và phẩm giá của dân tộc.

Nguyễn Trãi trong "Bình Ngô đại cáo" đã tôn vinh sự đóng góp của dân chúng, khẳng định rằng cuộc kháng chiến này không chỉ của quân đội mà còn là của tất cả người dân Đại Việt, từ các tầng lớp nhân dân cho đến những người lãnh đạo. Nhân dân không chỉ là người bị xâm lược mà còn là những chiến sĩ hăng hái, luôn sẵn sàng góp sức vào sự nghiệp chung.

2. Ý nghĩa của "nhân nghĩa" trong khởi nghĩa Lam Sơn

"Nhân nghĩa" trong "Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một triết lý đạo đức mà còn là sức mạnh lớn lao giúp quân và dân Đại Việt vượt qua mọi thử thách, gian khổ. Từ việc giữ gìn tinh thần kiên cường, không khuất phục trước quân thù cho đến sự tận tụy, đức hy sinh vì sự nghiệp chung, "nhân nghĩa" là nền tảng để giành lại độc lập và tự do cho dân tộc.

3. Kết luận

Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi không chỉ là bản tuyên ngôn chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn, mà còn là sự khẳng định "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Minh. Đây là một giá trị cốt lõi trong truyền thống dân tộc Việt Nam, vừa thể hiện tinh thần chiến đấu bảo vệ đất nước, vừa là lời răn dạy về đạo đức, về sự đoàn kết và lòng khoan dung.

0
26 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!