unit 19 2 1.monkey 2tiger 3.zebras 4.bears
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. who
2. which
3. where
4. where
5. whom
6. whose
7. where
8. whom
9. where
10. where
Hoặc bạn có thể điền từ "that" vào tất cả các chỗ trống vào những chỗ trống không có dấu phẩy.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
❤️ đọc trong tiếng anh là : Heart
☂ đọc trong tiếng anh là gì : Umbrella
Ngày mới tốt lành !
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
TL
Câu 1:
Đáp án D
Câu 2:
Đáp án B
Câu 3
Đáp án C
Câu 4
Đáp án A
Câu 5
Đáp án C
H^T
TL
Câu 6
Đáp án là B
Câu 7
Đáp án là A
Câu 8
Đáp án là C
Câu 9
Đáp án là B
Câu 10
Đáp án là D
H^T
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Find the word which has a different sound in the part underlined
1. | A. | beds | B. | clocks | C. | walls | D. | tables |
2. | A. | mothers | B. | centres | C. | aunts | D. | cousins |
3. | A. | cities | B. | watches | C. | dishes | D. | houses |
4. | A. | grandparents | B. | brothers | C. | uncles | D. | fathers |
5. | A. | books | B. | walls | C. | rooms | D. | pillows |
6. A. clocks B. villas C. tables D. chairs
7. A. lamps B. books C. posters D. sinks
8. A. fridges B. tables C. wardrobes D. pictures
9. A. goes B. watches C. dishes D. classes
1.monkey:con khỉ
2.tiger:con hổ
3.zebras:con ngựa vằn
4.bears; con gấu
ht
1. monkey: con khỉ
2. tiger: con hổ
3. zebras: ngựa vằn
4. bears: con gấu
Chúc bn hok tốt!!!!!