K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 7 2018

Kick

Run

Eat

Watch

Drink

Sit

Stand

Walk

Talk

Cook

Hit

Catch

Tell

Swim

Skipping

Jogging

Skating

Surf the Internet

Study

Listen

Write

Read

Throw

Play computer game

Count

Give

Buy

Go shopping

Draw

Have a bath

22 tháng 7 2018

1 carry: mang, vác, khuân

2 chew :nhai

3 cười: laugh

4 đoán: guess

5 hang: treo, mắc

6 hát: sing

7 hear : nghe được 

8 hit: đánh

9 khóc: cry

10 knock: gõ cửa, đập, đánh

11 lift: nâng, nhấc lên

12 mang: bring

13 nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu

14 pull: lôi, kéo, giật

15 push : đẩy

16 put: đặt, để

17 read : đọc

18 rest: nghỉ ngơi

19 slap : vổ , tát

20 sleep : ngủ

21 take: cầm, nắm

22 tell : nói

23 travel : đi du lịch

24 wait : chờ  đợi

25 walk : đi bộ

26 wear : mặc '

27 bake : nướng

28 comb : chải tóc

29 call : gọi

30 mix : trộn

Chúc bạn học tốt

22 tháng 7 2018

Điền don' t , doesnt , do , does vào chỗ trống

1. My mother chocolate but She ...doesn't..... biscuits .

2. Where ......does..... John buy his fruit ?

3. ....Do..... The children wear Their uniforin at you school ?

4. ....Does...... The cat to sleep on The sofa.

5. Dogs love bones but They ...don't....... love cheese.

6. We eat pizza , But we ......don't....... eat hamburgers.

7. How much .....does..... it cost to phone over sear ?

8. She .....does...... The cleaning three Times' a week.

9. Please .......don't.... play with your food.

10. ......Does..... Lam read magazines.

Chúc bạn học tốt

22 tháng 7 2018

đúng 100% ko đấy

22 tháng 7 2018

Cô gái hoa hồng: Rose girl

22 tháng 7 2018

Rose girl

k nha

..........

22 tháng 7 2018

I love the person I hate

k

học tốt

22 tháng 7 2018

I love the person I hate

22 tháng 7 2018

1.C    2.C     3.B     4.C     5.A

22 tháng 7 2018

1: c

2:c

3:b

4:c

5:a

nhớ k cho mình nha

i hope you success

22 tháng 7 2018

Mình biết cách nhanh nhất nè: Lên google tra ik. Nhanh, gọn, lẹ.

22 tháng 7 2018

Slowpoke:

Butterfingers:

Lazy bum:

Bất cứ điều gì:

Vì vậy, những gì:

Làn gió của:

Trực tiếp ảo:

Hèn nhát

 Cao, tròn, vuông, thấp, mập, gầy, ốm, thon,nhỏ,khổng lồ , khỏe mạnh,cần cù,siêng năng,hoạt bát,nhí nhảnh,béo,khẳng khiu,giản dị,bản lĩnh,cởi mở,bộc trực,chững chạc,năng động,hòa đồng,học thức

22 tháng 7 2018

25 từ chỉ hình dáng của người và vật.

25 từ chỉ đặc điểm tính chất của người và vật

Xong r nha bn

22 tháng 7 2018

HD: fat,tall,short,slim,redshank series,...

TC:meek,evil,wild,greed,scrimp,generous,shy,brave,...

Hình dáng : 

Tall: Cao

Short: Thấp, lùn

Big: To lớn

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Medium-height : Chiều cao trung bình

Well-built : Lực lưỡng, cường tráng

Plump :  Bụ bẫm, đầy đặn

Weak: Ốm yếu

Strong: Khoẻ mạnh

Healthy, well: Khoẻ vui

Obese: béo phì

Overweight: thừa cân, béo phì

Skinny: gầy giơ xương 

Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

Slim:  Mảnh khảnh

Attractive : Hấp dẫn

Chubby : Mũm mĩm, mập mạp

Curvy : Đường cong mềm mại

Voluptuous : Khêu gợi

Sexy : Gợi cảm

Slender : Thon thả

Good-looking : Ưa nhìn

Jimp : Thanh thanh

Seductive : Quyễn rũ

Đặc điểm :

 Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Cute: Dễ thương, xinh xắn

 Brave: Dũng cảm

Courage: Gan dạ

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Greedy : Tham lam

 Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Secretive: Kín đáo

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

 Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng

 
22 tháng 7 2018

I was watching TV when she came.

I fell asleep while I was doing homework.

I cleaned my house while she was listening to music

hok tốt !

22 tháng 7 2018

1. I'm watching TV when she comes.

2. I fell asleep while I was doing homework.

3. I cleaned my house while she was listening to music.

22 tháng 7 2018

Ko rảnh

7 tháng 9 2024

Cảm giác như là...Copy?