viết 30 từ chỉ hành động bặng tiếng anh !
ai làm đc thì mỗi ngày em trả 3 tick nhé
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Điền don' t , doesn' t , do , does vào chỗ trống
1. My mother chocolate but She ...doesn't..... biscuits .
2. Where ......does..... John buy his fruit ?
3. ....Do..... The children wear Their uniforin at you school ?
4. ....Does...... The cat to sleep on The sofa.
5. Dogs love bones but They ...don't....... love cheese.
6. We eat pizza , But we ......don't....... eat hamburgers.
7. How much .....does..... it cost to phone over sear ?
8. She .....does...... The cleaning three Times' a week.
9. Please .......don't.... play with your food.
10. ......Does..... Lam read magazines.
Chúc bạn học tốt
Mình biết cách nhanh nhất nè: Lên google tra ik. Nhanh, gọn, lẹ.
Cao, tròn, vuông, thấp, mập, gầy, ốm, thon,nhỏ,khổng lồ , khỏe mạnh,cần cù,siêng năng,hoạt bát,nhí nhảnh,béo,khẳng khiu,giản dị,bản lĩnh,cởi mở,bộc trực,chững chạc,năng động,hòa đồng,học thức
25 từ chỉ hình dáng của người và vật.
25 từ chỉ đặc điểm tính chất của người và vật
Xong r nha bn
HD: fat,tall,short,slim,redshank series,...
TC:meek,evil,wild,greed,scrimp,generous,shy,brave,...
Hình dáng :
Tall: Cao
Short: Thấp, lùn
Big: To lớn
Fat: Mập, béo
Thin: Gầy, ốm
Medium-height : Chiều cao trung bình
Well-built : Lực lưỡng, cường tráng
Plump : Bụ bẫm, đầy đặn
Weak: Ốm yếu
Strong: Khoẻ mạnh
Healthy, well: Khoẻ vui
Obese: béo phì
Overweight: thừa cân, béo phì
Skinny: gầy giơ xương
Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
Slim: Mảnh khảnh
Attractive : Hấp dẫn
Chubby : Mũm mĩm, mập mạp
Curvy : Đường cong mềm mại
Voluptuous : Khêu gợi
Sexy : Gợi cảm
Slender : Thon thả
Good-looking : Ưa nhìn
Jimp : Thanh thanh
Seductive : Quyễn rũ
Đặc điểm :
Clever: Thông minh
Intelligent: Thông minh
Stupid: Đần độn
Dull: Đần độn
Dexterous: Khéo léo
Clumsy: Vụng về
Hard-working: Chăm chỉ
Lazy: Lười biếng
Kind: Tử tế
Unmerciful: Nhẫn tâm
Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
Cute: Dễ thương, xinh xắn
Brave: Dũng cảm
Courage: Gan dạ
Frank: Thành thật
Trickly: Xảo quyệt, dối trá
Greedy : Tham lam
Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
Selfish: Ích kỷ
Secretive: Kín đáo
Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
Sheepish: e thẹn, xấu hổ
Shy: Xấu hổ
Composed: Điềm đạm
Cold: Lạnh lùng
I was watching TV when she came.
I fell asleep while I was doing homework.
I cleaned my house while she was listening to music
hok tốt !
1. I'm watching TV when she comes.
2. I fell asleep while I was doing homework.
3. I cleaned my house while she was listening to music.
Kick
Run
Eat
Watch
Drink
Sit
Stand
Walk
Talk
Cook
Hit
Catch
Tell
Swim
Skipping
Jogging
Skating
Surf the Internet
Study
Listen
Write
Read
Throw
Play computer game
Count
Give
Buy
Go shopping
Draw
Have a bath
1 carry: mang, vác, khuân
2 chew :nhai
3 cười: laugh
4 đoán: guess
5 hang: treo, mắc
6 hát: sing
7 hear : nghe được
8 hit: đánh
9 khóc: cry
10 knock: gõ cửa, đập, đánh
11 lift: nâng, nhấc lên
12 mang: bring
13 nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
14 pull: lôi, kéo, giật
15 push : đẩy
16 put: đặt, để
17 read : đọc
18 rest: nghỉ ngơi
19 slap : vổ , tát
20 sleep : ngủ
21 take: cầm, nắm
22 tell : nói
23 travel : đi du lịch
24 wait : chờ đợi
25 walk : đi bộ
26 wear : mặc '
27 bake : nướng
28 comb : chải tóc
29 call : gọi
30 mix : trộn
Chúc bạn học tốt