K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 12 2024

Ở Việt Nam, có một số thành tựu của nền văn minh Hy Lạp và La Mã được áp dụng và ảnh hưởng đến đời sống hiện đại, dù các nền văn minh này không trực tiếp phát triển tại Việt Nam. Các thành tựu chủ yếu đến từ các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học, và hệ thống pháp luật. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Kiến trúc và xây dựng

  • Cột trụ và mái vòm: Những thành tựu kiến trúc như cột trụ và mái vòm của Hy Lạp và La Mã ảnh hưởng đến kiến trúc phương Tây và sau này được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Bạn có thể thấy những yếu tố này trong một số công trình kiến trúc cổ điển, tòa nhà công sở, và các công trình công cộng tại Việt Nam.
  • Nhà thờ, đình, chùa: Mặc dù không phải là sao chép trực tiếp từ Hy Lạp và La Mã, nhưng những công trình này cũng có ảnh hưởng từ kiến trúc Hy Lạp và La Mã, đặc biệt là hình thức cột trụ, mái vòm, hoặc các chi tiết trang trí cầu kỳ, hoa văn.
  • Các công trình công cộng: Các tòa nhà chính phủ, các công trình công cộng hiện đại tại Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ thuộc Pháp, chịu ảnh hưởng từ kiến trúc cổ điển Hy Lạp và La Mã. Ví dụ như những tòa nhà có cột trụ lớn, các cửa sổ mái vòm.

2. Khoa học và toán học

  • Toán học và hình học: Nền văn minh Hy Lạp, đặc biệt là những nhà toán học như Euclid và Pythagoras, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền giáo dục và nghiên cứu khoa học tại Việt Nam. Các nguyên lý về hình học và lý thuyết số học vẫn được giảng dạy trong chương trình toán học ở các trường học.
  • Triết học và logic học: Triết học Hy Lạp, đặc biệt là các nhà triết học như Socrates, Plato và Aristotle, đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Các nguyên lý của triết học logic, đối thoại và suy luận được áp dụng trong việc giảng dạy và nghiên cứu.

3. Pháp luật

  • Hệ thống pháp luật: Các nguyên lý pháp lý từ nền văn minh La Mã có ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật hiện đại, bao gồm việc phát triển các bộ luật quốc gia và quy trình pháp lý. Ở Việt Nam, hệ thống pháp luật hiện đại cũng chịu ảnh hưởng một phần từ những nguyên lý pháp lý của La Mã, như các nguyên lý về quyền lợi cá nhân, hợp đồng, và quyền sở hữu tài sản.

4. Chữ viết và ngôn ngữ

  • Chữ cái Latinh: Mặc dù hệ thống chữ viết ở Việt Nam là chữ Quốc Ngữ (chữ Latinh), hệ thống chữ cái này có nguồn gốc từ việc tiếp nhận chữ cái Latinh từ các nhà truyền giáo phương Tây. Chữ Latinh có nguồn gốc từ hệ thống chữ cái của La Mã, và hiện nay nó là một phần không thể thiếu trong hệ thống văn bản và giáo dục ở Việt Nam.

5. Quản lý và tổ chức nhà nước

  • Quản lý hành chính: Nền văn minh La Mã đã phát triển các mô hình quản lý hành chính, hệ thống quản lý công quyền và xây dựng các cơ cấu tổ chức nhà nước, một số trong đó được các quốc gia hiện đại, bao gồm Việt Nam, học hỏi và áp dụng vào hệ thống chính quyền của mình.

Mặc dù các thành tựu này không phải hoàn toàn mang bản sắc Việt Nam, nhưng chúng đã trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực kiến trúc, khoa học, pháp luật, và tổ chức nhà nước, tạo ra sự liên kết văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

31 tháng 12 2024

hết cứu

 

31 tháng 12 2024

Thời kỳ Minh (1368-1644) và Thanh (1644-1912) là hai giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, với nhiều thành tựu kinh tế nổi bật.

Thành tựu về kinh tế dưới thời Minh, Thanh

  1. Phát triển nông nghiệp: Thời Minh, nông nghiệp được cải cách và phát triển mạnh mẽ. Chính quyền đã áp dụng nhiều phương pháp canh tác mới, đưa vào sử dụng các giống cây trồng năng suất cao, giúp tăng sản lượng lương thực.
  2. Thương mại phát triển: Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng hoạt động thương mại cả trong nước và quốc tế. Các cảng biển như Quảng Châu, Phúc Kiến trở thành trung tâm thương mại sôi động. Đặc biệt, sự phát triển của con đường tơ lụa đã giúp Trung Quốc giao thương với nhiều quốc gia, đưa hàng hóa như trà, gốm sứ ra thế giới.
  3. Đô thị hóa: Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Nam Kinh phát triển mạnh mẽ, trở thành các trung tâm kinh tế, văn hóa. Sự gia tăng dân số và giao thương dẫn đến sự phát triển của các ngành dịch vụ và thủ công nghiệp.
  4. Công nghiệp và thủ công nghiệp: Thời Minh, ngành thủ công phát triển với nhiều sản phẩm nổi tiếng như gốm sứ, dệt may, đồ đồng. Thời Thanh, công nghiệp chế biến cũng bắt đầu phát triển, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm.

Dấu hiệu mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa

  1. Sự hình thành của các thị trường: Các chợ và trung tâm thương mại trở nên phổ biến, nơi mà thương nhân có thể trao đổi hàng hóa một cách tự do. Điều này cho thấy sự chuyển mình từ nền kinh tế phong kiến sang nền kinh tế thị trường.
  2. Sự xuất hiện của các thương nhân tư nhân: Thương nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, họ không chỉ buôn bán mà còn đầu tư vào sản xuất. Việc hình thành các gia tộc kinh doanh lớn như gia tộc Dương, gia tộc Tôn thể hiện sự phát triển của tư bản.
  3. Sự phát triển của công nghệ và sản xuất hàng hóa: Sự cải tiến trong sản xuất, như việc sử dụng máy móc trong một số ngành nghề thủ công, cho thấy dấu hiệu của sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công sang sản xuất hàng hóa.
  4. Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng: Với sự phát triển của đô thị hóa, nhu cầu tiêu dùng tăng cao, dẫn đến sự phát triển của nhiều ngành nghề và dịch vụ mới, từ đó tạo ra một nền tảng cho kinh tế tư bản.

Tóm lại, dưới thời Minh và Thanh, Trung Quốc đã có những thành tựu kinh tế nổi bật và những dấu hiệu đầu tiên của sự hình thành kinh tế tư bản chủ nghĩa, mở đường cho những thay đổi lớn trong tương lai.

27 tháng 12 2024

 Ấn Độ cổ đại có điều kiện tự nhiên phong phú và đa dạng, rất thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và văn hóa. Về vị trí địa lý, Ấn Độ nằm ở khu vực Nam Á, được bao bọc bởi dãy Himalaya ở phía Bắc và biển cả ở ba phía còn lại, tạo sự cách biệt và bảo vệ. Hệ thống sông ngòi như sông Hằng, sông Ấn và sông Brahmaputra mang lại nguồn nước dồi dào, cùng với những đồng bằng phù sa màu mỡ, rất phù hợp cho nông nghiệp. Khí hậu gió mùa đặc trưng với mùa mưa ổn định giúp cây trồng phát triển, dù cũng có những thách thức do sự khác biệt giữa mùa khô và mùa mưa. Ngoài ra, Ấn Độ cổ đại còn giàu tài nguyên thiên nhiên như đất đai màu mỡ, rừng và khoáng sản. Dựa trên những điều kiện này, nông nghiệp trở thành ngành sản xuất chính với các cây trồng chủ lực như lúa gạo, lúa mì, kê, mía và gia vị như tiêu, quế. Chăn nuôi cũng phát triển với các loài như trâu, bò, dê và cừu. Thủ công nghiệp nổi tiếng với nghề dệt vải bông, chế tác đồ trang sức, đồ gốm và công cụ bằng đồng, sắt. Bên cạnh đó, thương mại cũng rất sôi động nhờ vị trí địa lý thuận lợi, buôn bán các sản phẩm nông nghiệp, thủ công và gia vị qua đường bộ (con đường tơ lụa) và đường biển. Những điều kiện tự nhiên ưu đãi kết hợp với các ngành sản xuất đa dạng đã đặt nền tảng cho sự rực rỡ của nền văn minh Ấn Độ cổ đại.

- Nguyên nhân chủ quan:

+Các nhà lãnh đạo của đảng và nhà nước đã mắc nhiều sai lầm nghiêm trọng trong việc đề ra và thực hiện các đường lối, chính sách cải tổ

+ Những hạn chế của mô hình kinh tế- xã hội không được nhận thức đầy đủ và sửa chữa tích cực.

+ Chưa khai thác tốt thành tựu của cách mạng khoa học- kĩ thuật. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất ngày càng tụt hậu so với các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.

+ Tình trạng quan liêu, vi phạm dân chủ và dân chủ hình thức đã làm suy giảm sự nhiệt tình của quần chúng và động lực phát triển của xã hội. Xu hướng dân tộc chủ nghĩa và li khai xuất hiện. Niềm tin vào đảng, nhà nước của các tầng lớp nhân dân suy giảm.

- Khách quan:

+ Sự chống phá của các thế lực thù địch nhằm làm thay đổi chế độ chính trị- xã hội ở Đông Âu và Liên Xô

27 tháng 12 2024
  • Nhận xét thành tựu văn hóa của Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI (16):

    • Nền văn hóa phong phú và đặc sắc: Đây là giai đoạn các quốc gia Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ về văn hóa, thể hiện qua nghệ thuật, kiến trúc, tôn giáo và văn học.
    • Ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn: Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa, thể hiện qua sự xuất hiện của Phật giáo, Ấn Độ giáo, và sau đó là Hồi giáo ở một số khu vực.
    • Sự sáng tạo và bản địa hóa: Các thành tựu văn hóa của Đông Nam Á có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố ngoại lai và bản địa, tạo nên bản sắc riêng. Ví dụ như đền Borobudur (Indonesia), đền Angkor Wat (Campuchia), hay các tác phẩm văn học và dân ca.
  • Là học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ các di sản ở Đông Nam Á?

    • Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Giới thiệu và chia sẻ kiến thức về giá trị văn hóa, lịch sử của các di sản qua mạng xã hội hoặc các hoạt động ngoại khóa.
    • Tham gia bảo tồn: Hỗ trợ các hoạt động bảo vệ di sản, như tham gia làm tình nguyện viên tại các di sản văn hóa, hoặc đóng góp vào các quỹ bảo tồn.
    • Học tập và nghiên cứu: Tìm hiểu kỹ lưỡng về lịch sử, giá trị văn hóa của các di sản để phát triển nhận thức và truyền tải đúng ý nghĩa cho cộng đồng.
    • Không làm tổn hại di sản: Hành xử có trách nhiệm khi tham quan các di sản, như không vẽ bậy, xả rác, hoặc làm hư hại các công trình văn hóa.
26 tháng 12 2024

 Từ thế kỉ IV đến thế kỉ XIX, Ấn Độ đạt nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc, nổi bật trong tôn giáo, văn học, nghệ thuật, và khoa học. Phật giáo và Hindu giáo phát triển mạnh mẽ, để lại các công trình kiến trúc như đền Kailasa hay lăng Taj Mahal. Văn học như  Mahabharata, Ramayana, và Bhagavad Gita lan tỏa sâu rộng, trong khi nghệ thuật Mughal mang lại các kiệt tác nổi tiếng. Về khoa học, các nhà toán học như Aryabhata và Bhaskara đóng góp lý thuyết về số 0 và lượng giác, còn y học Ayurveda tiếp tục phát triển. Các thành tựu này không chỉ khẳng định vị thế văn hóa Ấn Độ mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến khu vực lân cận.