Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Sống chết có nhau
→ Sống (trái nghĩa với chết) - Lên voi xuống chó
→ Lên ↔ xuống - Khóc trước cười sau
→ Khóc ↔ cười - Già trẻ lớn bé
→ Già ↔ trẻ; lớn ↔ bé - Vào sinh ra tử
→ Vào ↔ ra; sinh ↔ tử - Được ăn cả, ngã về không
→ Được ↔ mất/ngã, có ↔ không - Trên dưới đồng lòng
→ Trên ↔ dưới - Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
→ Tốt (bên trong) ↔ tốt (bên ngoài) - Lành ít dữ nhiều
→ Lành ↔ dữ - Nói có sách, mách có chứng
→ Có ↔ không (ngầm đối lập trong nghĩa xác thực ↔ không xác thực)
1; Đầu voi đuôi chuột
2; bán sống bán chết
3; Đầu thừa đuôi thẹo
4; Bán tín bán nghi
5; vụng chèo khéo chống
6; Lên thác xuống ghềnh
7; chết vinh còn hơn sống nhục
8; đổi trắng thay đen
9; vào sinh ra tử
10; lên voi xuống chó

Dưới đây là hai câu văn có sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa và điệp ngữ:
- So sánh: "Cô ấy đẹp như hoa nở giữa mùa xuân."
- Nhân hóa: "Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve mái tóc tôi."
- Điệp ngữ: "Mỗi ngày, mỗi giờ, mỗi phút trôi qua, tôi đều nhớ về quê hương."

Trong các từ nóng lạnh, nóng ran, nóng nực, nóng rẫy, lạnh toát, lạnh ngắt, lạnh giá thì:
- Từ ghép đẳng lập (tổng hợp): nóng lạnh
- Từ ghép chính phụ (phân loại): nóng ran, nóng nực, nóng rẫy, lạnh toát, lạnh ngắt, lạnh giá

Câu 1:
Từ để nguyên là: → sắt
Câu 2:
Từ để nguyên là: → vàng
Câu 3:
Điền từ: → rộng
(Hẹp nhà rộng bụng)
Câu 4:
Từ để nguyên là: → tấn
Câu 5:
Điền từ: → nắng
(Chuồn chuồn bay cao, mưa nắng lại tạnh)
Câu 6:
Từ không dấu là: → bong
Câu 7:
Từ để nguyên là: → sao
Câu 8:
Điền từ: → một
(Có một câu chuyện…)
Câu 9:
Điền từ: → yêu
(Muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy)
Câu 10:
Từ có dấu huyền là: → mày

Đáp án chuẩn là: B. Tăng cường sự hấp dẫn và kích thích tính tò mò của người đọc, người nghe, khiến cho họ muốn tiếp tục đọc để tìm hiểu về nhân vật và câu chuyện

D. cổ lọ
Từ "cổ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa chuyển khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa chuyển phổ biến của từ "cổ":
1. Nghĩa gốc: Bộ phận nối đầu với thân người hoặc động vật.
2. Nghĩa chuyển: Phần đầu, phần trên của một vật.
3. Nghĩa chuyển: Thời gian xa xưa, cũ kỹ.
4. Nghĩa chuyển: Những điều đã cũ, lạc hậu, không còn phù hợp với hiện tại.
5. Nghĩa chuyển: Một số cách dùng khác
Như vậy, từ "cổ" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ chỉ bộ phận cơ thể, đến chỉ thời gian, tính chất, hoặc thậm chí là một hành động.