Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 - D
Vì 1 nguyên tử S có khối lượng là 32 amu
`=>` 3 nguyên tử S có khối lượng là: `32 * 3 = 96 (am``u)`
Vì 4 nguyên tử x và 3 nguyên tử S bằng nhau
`=> 4*x = 96`
`=> x = 24`
Vậy, khối lượng `1` nguyên tử x là `24` amu`
`=>` X là Magnesium
14 - B
- Nước có CTHH là \(\text{H}_2\text{O}\), được tạo bởi 2 nguyên tử nguyên tố Hydrogen và Oxygen.
15 - D
- Na là kí hiệu HH của nguyên tử nguyên tố Sodium (Natri)
- K là kí hiệu HH của nguyên tử nguyên tố Potassium (Kali).

- Phải xây dựng hệ thống kí hiệu nguyên tố hóa học vì:
Có một thời, các nhà hóa học sử dụng nhiều kí hiệu khác nhau để biểu diễn cho nguyên tử của các nguyên tố hóa học. Tuy nhiên, những kí hiệu này lại rất rắc rối và không thống nhất giữa các nhà hóa học.
- Các kí hiệu hóa học của các nguyên tố được biểu diễn như sau:
+ Để thuận tiện cho việc học tập và nghiên cứu, IUPAC đã thống nhất tên gọi và kí hiệu hóa học của các nguyên tố. Mỗi nguyên tố hóa học được biểu diễn bởi một kí hiệu mà chúng ta có thể coi như một cách viết tắt để biểu thị tên của nguyên tố đó.
+ Mỗi nguyên tố được biểu diễn bằng một hay hai chữ cái, trong đó chữ cái đầu viết ở dạng in hoa, gọi là kí hiệu hóa học của nguyên tố.
+ Mỗi kí hiệu hóa học của nguyên tố còn chỉ một nguyên tử của nguyên tố đó.

Nguyên tố X có:
Điện tích hạt nhân: +11
Tên gọi HH: Sodium (Natri)
KHHH: Na
KLNT: 23 <amu>.
Nguyên tố Y:
Điện tích hạt nhân: +19
Tên gọi HH: Chlorine
KHHH: Cl
KLNT: 35,5 <amu>.

1.
- Nguyên tố có kí hiệu chỉ gồm 1 chữ cái: hydrogen, boron, carbon, nitrogen, oxygen, fluorine, phosphorus, sulfur, potassium
- Nguyên tố có kí hiệu gồm 2 chữ cái: helium, lithium, beryllium, neon, sodium, magnesium, aluminium, silicon, chlorine, argon, calcium
- Kí hiệu nguyên tố không liên quan tới tên IUPAC: sodium (Na), potassium (K)
2.
Một số nguyên tố có trong thành phần không khí: nitrogen (N), oxygen (O), argon (Ar)

Nếu quy ước tất cả kí hiệu hóa học bằng một chữ cái đầu tiên trong tên gọi các nguyên tố hóa học thì sẽ có các nguyên tố có kí hiệu trùng nhau. Ví dụ:
+ Hydrogen và Helium đều kí hiệu là H
+ Carbon và Calcium đều kí hiệu là C

Số thứ tự 16:
+Tên nguyên tố: sulfur
+Số hiệu nguyên tử = số thứ tự = 16
+Kí hiệu hóa học: S
+Khối lượng nguyên tử: M=32
-Số thứ tự 20:
+Tên nguyên tố: calcium
+Số hiệu nguyên tử = số thứ tự = 20
+Kí hiệu hóa học: Ca
+Khối lượng nguyên tử: M = 40
Ký hiệu hóa học của các nguyên tố được thiết kế để cung cấp thông tin ngắn gọn và rõ ràng về từng nguyên tố. Sự lựa chọn giữa một ký hiệu gồm một hoặc hai chữ cái phụ thuộc vào quy tắc và sự phân biệt giữa các nguyên tố. Dưới đây là lý do tại sao có nguyên tố hóa học có ký hiệu chỉ với một chữ cái, trong khi các nguyên tố khác có ký hiệu với hai chữ cái:
1.Nguyên tắc của Ký hiệu Hóa học
- Ký hiệu với Một Chữ cái:
- Ký hiệu hóa học với một chữ cái thường được sử dụng cho các nguyên tố có ký hiệu rất phổ biến và dễ nhận biết, chẳng hạn như O cho oxy, H cho hydro, và C cho carbon. Những ký hiệu này thường là những nguyên tố quan trọng và cơ bản trong hóa học.
- Ký hiệu với Hai Chữ cái:
- Để tránh sự nhầm lẫn giữa các nguyên tố có ký hiệu một chữ cái, hệ thống ký hiệu hóa học sử dụng hai chữ cái cho các nguyên tố khác. Chữ cái đầu tiên thường là chữ cái đầu của tên nguyên tố (trong tiếng Latinh hoặc tiếng Anh), và chữ cái thứ hai thường là chữ cái sau trong tên nguyên tố hoặc một chữ cái đặc biệt để phân biệt nguyên tố đó với các nguyên tố khác. Ví dụ, Fe cho sắt (từ chữ "ferrum" trong tiếng Latinh) và Cl cho clo.
2. Lịch sử và Quy ước
- Các Nguyên tố với Ký hiệu Một Chữ cái:
- Một số nguyên tố đã được nhận diện và đặt ký hiệu với một chữ cái từ rất sớm trong lịch sử hóa học. Ví dụ, ký hiệu H cho hydro và O cho oxy đã được thiết lập từ rất lâu và chúng rất phổ biến.
- Các Nguyên tố với Ký hiệu Hai Chữ cái:
- Khi các nguyên tố mới được phát hiện hoặc khi hệ thống ký hiệu cần mở rộng để bao gồm nhiều nguyên tố hơn, việc sử dụng hai chữ cái giúp tạo ra một hệ thống phân loại rõ ràng và dễ phân biệt.
3. Quy tắc về Ký hiệu
- Ký hiệu hóa học được viết với chữ cái đầu tiên viết hoa và chữ cái thứ hai viết thường (nếu có). Ví dụ, Na cho natri và He cho heli.
Ví dụ cụ thể:
- Ký hiệu Một Chữ cái:
- H cho Hydrogen (Hydro)
- O cho Oxygen (Oxy)
- N cho Nitrogen (Nitơ)
- Ký hiệu Hai Chữ cái:
- Cl cho Chlorine (Clor)
- Au cho Gold (Vàng) từ chữ "Aurum" trong tiếng Latinh
- Ne cho Neon (Neon)
Việc sử dụng một chữ cái hay hai chữ cái cho ký hiệu hóa học giúp đảm bảo tính nhất quán và dễ nhận diện giữa các nguyên tố hóa học.