(0,5 điểm)

Giải thích vì sao khi đun bếp than trong p...">

K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 2 2024

Đun bếp than trong phòng kín dễ gây ra hiện tượng ngạt thở vì:

- Do phòng kín nên không khí khó lưu thông được với bên ngoài (thậm chí không thể lưu thông với bên ngoài). Khi đun bếp than thì lượng O2 có trong phòng đã tham gia vào phản ứng cháy, đồng thời tạo ra khí CO2 và CO. Kết quả hàm lượng khí O2 giảm, hàm lượng CO và CO2 tăng.

- CO dễ dàng kết hợp với hemoglobin trong máu tạo thành carboxyhemoglobin qua phản ứng:Hb + CO → HbCO. HbCO là một hợp chất rất bền, khó bị phân tách, do đó máu thiếu Hb tự do chuyên chở O2 dẫn đến tế bào thiếu O2 nên gây ra hiện tượng ngạt thở.

3 tháng 9

Tóm tắt về axit (acid):

  1. Khái niệm axit:
    Axit là những hợp chất phân tử chứa nguyên tử hydrogen liên kết với gốc axit. Khi tan trong nước, axit giải phóng ion \(H^{+}\).
  2. Cấu tạo:
    Công thức phân tử axit gồm một hoặc nhiều nguyên tử hydrogen và một gốc axit (gốc phần còn lại của phân tử).
  3. Tính chất:
  • Dung dịch axit làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
  • Một số kim loại phản ứng với dung dịch axit, tạo ra muối và khí hydrogen \(H_{2}\).
  1. Ứng dụng:
    Các axit như sulfuric acid (H₂SO₄), hydrochloric acid (HCl), acetic acid (CH₃COOH) có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống hàng ngày.
3 tháng 9

Tham khảo

24 tháng 7 2023

Tham khảo!

Khi đốt than, chúng ta có nguy cơ bị ngộ độc khí CO, CO2, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của con người nhất là người già, phụ nữ và trẻ em. Khí CO, CO2 tỏa ra từ bếp than, củi dần dần chiếm trọn không gian phòng kín, rút hết khí oxy, khiến chúng ta không có khí oxy để thở, dẫn đến tử vong.

10 tháng 8

a) Người dễ nổi hơn khi bơi ở biển: Nước biển có độ mặn cao nên khối lượng riêng lớn hơn so với nước sông. Theo nguyên tắc lực đẩy Archimedes, chất lỏng có khối lượng riêng lớn sẽ tạo lực đẩy mạnh hơn → Cơ thể dễ nổi hơn khi bơi ở biển.

b) Cơ thể người dễ nổi hơn khi hít vào: Khi hít vào, thể tích khoang ngực tăng, làm tăng thể tích cơ thể nhưng khối lượng không đổi. Điều này làm giảm khối lượng riêng của cơ thể, khiến lực đẩy Archimedes tác dụng lên cơ thể lớn hơn, giúp cơ thể dễ nổi hơn.

4 tháng 9

1. Các nhóm nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng:

  • Nhóm nguyên tố đa lượng:
    • Nitrogen (N): Là thành phần chính của axit amin, protein và diệp lục. Nitrogen giúp cây phát triển mạnh mẽ, tạo ra lá xanh và tăng trưởng nhanh.
    • Phosphorus (P): Là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành rễ, hoa, quả và phát triển tế bào. Phosphorus còn giúp cây chuyển hóa năng lượng và phát triển hệ thống rễ mạnh mẽ.
    • Potassium (K): Cần thiết cho quá trình quang hợp, điều chỉnh cân bằng nước trong cây và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
  • Nhóm nguyên tố trung lượng:
    • Magnesium (Mg): Là thành phần cấu tạo của diệp lục, rất quan trọng trong quá trình quang hợp.
    • Calcium (Ca): Cần thiết cho sự phát triển của tế bào thực vật, duy trì cấu trúc tế bào và giúp cây chống lại các bệnh hại.
  • Nhóm nguyên tố vi lượng:
    • Cu (Copper)Zn (Zinc)Mn (Manganese)Fe (Iron)B (Boron): Mặc dù cây chỉ cần một lượng rất nhỏ các nguyên tố này, nhưng chúng lại rất quan trọng trong việc kích thích các phản ứng sinh hóa trong cây trồng, giúp cây phát triển và tăng cường sức đề kháng.

2. Các loại phân bón thông thường:

  • Phân đạm (Ammonium Nitrate, Ure, v.v.):
    • Chứa Nitrogen (N), giúp cây phát triển mạnh về thân lá, đặc biệt là đối với cây trồng cần nhiều đạm như cây lúa, ngô, rau.
  • Phân lân (Superphosphate, Triple superphosphate, v.v.):
    • Chứa Phosphorus (P), giúp cây phát triển hệ rễ mạnh mẽ, tạo hoa, quả và giúp cây trồng sinh trưởng trong giai đoạn đầu.
  • Phân kali (KCl, K2SO4, v.v.):
    • Cung cấp Potassium (K), giúp cây phát triển khả năng chống chịu bệnh tật, hạn hán và nâng cao chất lượng quả.
  • Phân NPK (hỗn hợp phân đạm, lân, kali):
    • Đây là loại phân hỗn hợp, cung cấp cả ba nguyên tố N, P, K, phù hợp với hầu hết các loại cây trồng vì cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trong các giai đoạn phát triển khác nhau.

3. Tác hại của việc sử dụng phân bón không đúng cách:

Việc sử dụng phân bón không đúng cách, không theo quy tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời gian, đúng cách) có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng:

  • Ô nhiễm môi trường:
    • Ô nhiễm đất: Sử dụng phân bón quá mức sẽ dẫn đến dư lượng phân bón tích tụ trong đất, làm giảm độ phì nhiêu và gây ô nhiễm đất.
    • Ô nhiễm nguồn nước: Các chất dinh dưỡng dư thừa, đặc biệt là nitrogen và phosphorus, có thể rửa trôi ra khỏi đất và vào các nguồn nước, gây ô nhiễm nước (ví dụ như hiện tượng tảo nở hoa - Eutrophication), ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước và nguồn nước uống.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người:
    • Việc sử dụng phân bón không hợp lý có thể gây ô nhiễm thực phẩm, dẫn đến việc dư lượng hóa chất trong rau quả, trái cây, gây ảnh hưởng tới sức khỏe của con người, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và các bệnh ung thư.
  • Tăng chi phí sản xuất: Việc lạm dụng phân bón có thể làm cho chi phí sản xuất tăng cao mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.

Quy tắc "4 đúng" trong sử dụng phân bón:

  1. Đúng loại: Phân bón phải phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng, tránh việc dùng phân bón sai loại, gây thiếu hụt hoặc thừa thãi một số nguyên tố.
  2. Đúng liều lượng: Cần xác định lượng phân bón chính xác để tránh lãng phí và gây hại cho môi trường. Mỗi loại cây có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, cần cân đối hợp lý.
  3. Đúng thời gian: Phân bón cần được bón vào đúng thời điểm trong chu kỳ sinh trưởng của cây, tránh bón quá sớm hoặc quá muộn.
  4. Đúng cách: Phân bón cần được bón đều, đúng phương pháp (bón rải, bón lót, bón theo đường hầm, v.v.) để cây dễ dàng hấp thụ.

Kết luận:

  • Việc hiểu rõ các nhóm nguyên tố dinh dưỡng và phân bón là rất quan trọng để giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
  • Việc sử dụng phân bón đúng cách không chỉ giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Vì vậy, chúng ta cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng phân bón hợp lý và hiệu quả để đạt được năng suất cao mà không gây hại cho môi trường và cộng đồng.
4 tháng 9

Tham khảo

21 tháng 8

Dấm nha bạn ơi.

21 tháng 8

Người bị đau dạ dày không nên sử dụng các thực phẩm:

Dấm, mẻ vì chúng có nhiều a - xít làm cho dạ dày bị bào mỏng, kích thích dạ dày và làm cho bệnh viêm loét dạ dày càng tiến triển nhanh và khó lành.

3 tháng 9 2023

Tham khảo!

Khi đun ấm nước trên bếp điện, quá trình truyền nhiệt xảy ra theo ba cơ chế chính là dẫn nhiệt, tỏa nhiệt và truyền nhiệt bằng dòng chất lỏng.

- Dẫn nhiệt: Khi bếp điện được bật lên, nhiệt được tạo ra từ dây tóc đốt điện truyền qua bề mặt bếp và chuyển sang nồi nước. Quá trình này gọi là dẫn nhiệt, trong đó các phân tử trong vật liệu dẫn nhiệt (trong trường hợp này là kim loại của bếp) truyền nhiệt từ khu vực nóng đến khu vực lạnh của nồi.

- Tỏa nhiệt: Khi nồi nước đun sôi, nó tạo ra hơi nước, đồng thời cũng tản ra nhiệt từ bề mặt của nó. Quá trình này gọi là tỏa nhiệt, trong đó nhiệt được truyền đi thông qua sóng bức xạ nhiệt từ bề mặt của nồi.

- Truyền nhiệt bằng dòng chất lỏng: Khi nước được đun sôi, các phân tử nước bên trong nồi trở nên nóng và di chuyển nhanh hơn, tạo ra dòng chất lỏng. Quá trình này gọi là truyền nhiệt bằng dòng chất lỏng, trong đó nhiệt được truyền đi thông qua sự di chuyển của các phân tử nước nóng từ khu vực nóng đến khu vực lạnh của nồi.

10 tháng 8

1.  Công tắc mở:

- Khi công tắc mở, mạch điện bị ngắt, dòng điện không thể chạy qua.

- Hiện tượng: Bóng đèn không sáng.

2. Công tắc đóng và mạch điện kín:

- Khi công tắc được đóng và tất cả các dây nối đều được kết nối đúng cách, mạch điện sẽ kín, dòng điện có thể chạy qua.

- Hiện tượng: Bóng đèn sáng vì dòng điện đi từ pin qua bóng đèn, công tắc và trở về pin.

3. Công tắc đóng nhưng một trong các đầu dây nối bị hở:

- Nếu có một đầu dây bị hở (không kết nối đúng với chốt cắm), mạch điện sẽ không còn kín, dòng điện không thể lưu thông.

- Hiện tượng: Bóng đèn không sáng dù công tắc đã đóng.

13 tháng 12 2023

a, Đúng

b, Sai

c, đúng

d, đúng

29 tháng 3 2024

a, Đúng

b, Sai

c, đúng

d, đúng

 

4 tháng 9

1. Định nghĩa về Oxide:

  • Oxide là hợp chất hóa học được hình thành khi một nguyên tố kết hợp với oxy. Trong đó, oxy luôn giữ hóa trị -2 (ngoại trừ trong một số oxide đặc biệt như peroxide hay ozon).
  • Công thức chung của một oxide là:
    \(X_{n} O_{m}\)
    Trong đó \(X\) là nguyên tố, \(n\) và \(m\) là số nguyên dương chỉ số lượng nguyên tử của \(X\) và oxy trong phân tử oxide.

2. Phân loại Oxide theo thành phần nguyên tố:

a. Oxide kim loại (Oxide của kim loại):

  • Oxide này được tạo thành từ một kim loại kết hợp với oxy.
  • Ví dụ:
    • FeO (oxit sắt(II)): Sắt là kim loại kết hợp với oxy.
    • Na₂O (oxit natri): Natri là kim loại kiềm kết hợp với oxy.
    • CaO (oxit canxi): Canxi là kim loại kiềm thổ kết hợp với oxy.

b. Oxide phi kim (Oxide của phi kim):

  • Oxide phi kim được tạo thành khi một phi kim kết hợp với oxy.
  • Ví dụ:
    • CO₂ (carbon dioxide): Cacbon là phi kim kết hợp với oxy.
    • SO₂ (sulfur dioxide): Lưu huỳnh là phi kim kết hợp với oxy.
    • NO₂ (nitrogen dioxide): Nitơ là phi kim kết hợp với oxy.

3. Phân loại Oxide theo tính chất hóa học:

Dựa trên tính chất hóa học, oxide có thể được chia thành bốn loại chính: oxide acidoxide baseoxide lưỡng tính, và oxide trung tính.

a. Oxide acid:

  • Tính chất: Oxide acid khi tác dụng với nước sẽ tạo thành axit. Chúng chủ yếu là oxide của phi kim.
  • Ví dụ:
    \(C O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} C O_{3}\)
    \(S O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{3}\)
    • CO₂ (carbon dioxide): Khi CO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit cacbonic (H₂CO₃).
    • SO₂ (sulfur dioxide): Khi SO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit sulfurous (H₂SO₃).
  • Đặc điểm: Oxide acid có tính axit, thường tan trong nước tạo thành dung dịch axit.

b. Oxide base:

  • Tính chất: Oxide base khi tác dụng với nước sẽ tạo thành dung dịch kiềm (base). Chúng chủ yếu là oxide của kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ.
  • Ví dụ:
    \(N a_{2} O + H_{2} O \rightarrow 2 N a O H\)
    \(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\)
    • Na₂O (oxit natri): Khi Na₂O tác dụng với nước, tạo thành natri hydroxide (NaOH), một base.
    • CaO (oxit canxi): Khi CaO tác dụng với nước, tạo thành canxi hydroxide (Ca(OH)₂), một base.
  • Đặc điểm: Oxide base có tính kiềm, thường tác dụng với axit tạo thành muối và nước.

c. Oxide lưỡng tính:

  • Tính chất: Oxide lưỡng tính có thể vừa tác dụng với axit để tạo thành muối, vừa tác dụng với base tạo thành muối. Chúng có tính chất vừa giống oxide acid, vừa giống oxide base.
  • Ví dụ:
    \(A l_{2} O_{3} + 6 H C l \rightarrow 2 A l C l_{3} + 3 H_{2} O\)\(A l_{2} O_{3} + 2 N a O H + 3 H_{2} O \rightarrow 2 N a \left[\right. A l \left(\right. O H \left.\right)_{4} \left]\right.\)
    • Al₂O₃ (oxit nhôm): Khi tác dụng với axit (HCl), Al₂O₃ tạo thành muối nhôm clorua (AlCl₃); khi tác dụng với base (NaOH), Al₂O₃ tạo thành muối aluminate.
  • Đặc điểm: Oxide lưỡng tính có tính chất hóa học phức tạp, có thể tham gia vào cả phản ứng axit và base.

d. Oxide trung tính:

  • Tính chất: Oxide trung tính không có tính axit cũng không có tính kiềm, và không tác dụng với nước hoặc với axit/base.
  • Ví dụ:
    • CO (carbon monoxide): CO không tác dụng với nước và cũng không tạo ra phản ứng với axit hoặc base.
    • N₂O (nitrous oxide): N₂O cũng không có tính axit hay base rõ rệt.
  • Đặc điểm: Oxide trung tính không làm thay đổi độ pH của dung dịch và không tham gia vào phản ứng axit-base.

Tóm tắt:

  1. Định nghĩa: Oxide là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxy.
  2. Phân loại theo thành phần nguyên tố:
    • Oxide kim loại: Oxide của các kim loại (Na₂O, FeO, CaO).
    • Oxide phi kim: Oxide của các phi kim (CO₂, SO₂, NO₂).
  3. Phân loại theo tính chất hóa học:
    • Oxide acid: Tác dụng với nước tạo thành axit (CO₂, SO₂).
    • Oxide base: Tác dụng với nước tạo thành kiềm (Na₂O, CaO).
    • Oxide lưỡng tính: Có thể tác dụng với cả axit và base (Al₂O₃).
    • Oxide trung tính: Không có tính axit hay kiềm, không tác dụng với axit hay base (CO, N₂O).
4 tháng 9

Tham khảo

24 tháng 7 2023

Tham khảo!

- Khi em tập thể dục, có sự tham gia của các hệ cơ quan gồm: hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ thần kinh, hệ bài tiết, hệ nội tiết, hệ vận động.

- Khi tập thể dục, sự bài tiết mồ hôi, nhịp thở và nhịp tim đều tăng.

Giải thích: Khi tập thể dục, các tế bào cơ tăng cường hoạt động → Các tế bào cơ cần phải được cung cấp nhiều năng lượng hơn → Các tế bào cơ cần lượng oxygen và vật chất nhiều hơn để cung cấp nguyên liệu cho quá trình hô hấp tế bào, đồng thời, nhu cầu thải chất thải và carbon dioxide – sản phẩm của quá trình hô hấp tế bào cũng tăng lên. Do đó:

+ Nhịp thở nhanh hơn để đảm bảo cung cấp khí oxygen và đào thải khí carbonic.

+ Nhịp tim nhanh hơn để giúp máu vận chuyển khí oxygen và vật chất đến các tế bào cơ và vận chuyển khí carbonic và chất thải từ tế bào đi một cách kịp thời.

+ Quá trình chuyển hóa năng lượng cũng sinh nhiệt nên cơ thể nóng lên → Cơ thể toát nhiều mô hôi để giảm nhiệt giúp ổn định nhiệt độ của cơ thể