Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet - Week 27 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
![block olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_640fda719f1c4_block.png)
![dice olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_640fda567d194_dice.png)
Câu 2 (1đ):
![card olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_640fdb576f61c_card.png)
Listen and choose.
![card olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_640fdb576f61c_card.png)
![marble olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_640fdb8ba17fa_a marble.png)
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Look and choose.
- block
- card
- dice
Câu 4 (1đ):
Look and choose.
- card
- dice
- marble
Câu 5 (1đ):
Look and choose.
- marble
- dice
- robot
Câu 6 (1đ):
Order the letters.
Câu 7 (1đ):
Order the letters.
Câu 8 (1đ):
Order the letters.
Câu 9 (1đ):
Order the letters.
Câu 10 (1đ):
Choose the correct answer.
Câu 1:
_________ marbles do you have? - Four.
How many
What
How old
When
Câu 2:
How many _________ do you have?
card
block
dice
marble
Câu 3:
How many toys do you have? - _________.
I'm ten
I have ten
I can see a robot
They're from the UK
Câu 4:
How many dolls _________ she have? - She _________ fifteen dolls.
does / has
do / have
do / has
does / have
Câu 11 (1đ):
Look and write ONE word.
I have two .
Câu 12 (1đ):
Look and write ONE word.
I have marbles.
Câu 13 (1đ):
Look and write TWO words.
I have .
Câu 14 (1đ):
Order the words.
Câu 15 (1đ):
Order the words.
Câu 16 (1đ):
Order the words.
Câu 17 (1đ):
Order the words.
OLMc◯2022