Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet (Week 1) SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9159f3414b.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91666a2a6d.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915a7640f3.jpg)
Listen and choose.
Câu 1:
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915a7640f3.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915fdda63d.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9160ca2172.jpg)
Câu 2:
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91680442da.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9159f3414b.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915a7640f3.jpg)
Câu 3:
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9159f3414b.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9159ad2bf2.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9159583851.jpg)
Câu 4:
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91666a2a6d.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915a7640f3.jpg)
![Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things) Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập (school things)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d915fdda63d.jpg)
Câu 2 (1đ):
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c20ea0f7.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c494be31.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c20ea0f7.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c4d20d0f.jpg)
Read and choose.
Câu 1:
math
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c494be31.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c20ea0f7.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c4d20d0f.jpg)
Câu 2:
art
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c494be31.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c20ea0f7.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c190dd00.jpg)
Câu 3:
music
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c4d20d0f.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91cd47fcd1.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91cb39539f.jpg)
Câu 4:
P.E.
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c74c626b.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c7be4857.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91cb39539f.jpg)
Câu 5:
Vietnamese
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c20ea0f7.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c1298e2c.jpg)
![Từ vựng chủ đề môn học (subjects) Từ vựng chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d91c190dd00.jpg)
Câu 3 (1đ):
Match.
doing
books
painting
math problems
reading
pictures
playing
sports
Câu 4 (1đ):
Look and complete.
Câu 1:
Vietnam
Câu 2:
ngl
Câu 3:
a
Câu 4:
calla
Câu 5:
ap
Câu 5 (1đ):
Read and choose.
Câu 1:
Sam's favorite subject is English because he likes reading stories.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d921c284f21.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d921b7d40f3.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92261aee20.jpg)
Câu 2:
Sally's favorite subject is music because she likes singing songs.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92133ee561.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d920eec6dea.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d920fed906b.jpg)
Câu 3:
Ivan's favorite subject is P.E. because he likes playing basketball.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9219c0a823.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92187799a3.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9217148afb.jpg)
Câu 4:
Mary's favorite subject is math because she likes doing math problems.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9221fcd472.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92357b6d77.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề môn học (subjects)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d922358b597.jpg)
Câu 6 (1đ):
Put the words in the correct order.
Câu 7 (1đ):
Put the words in the correct order.
Câu 8 (1đ):
Put the words in the correct order.
Câu 9 (1đ):
Put the words in the correct order.
Câu 10 (1đ):
Put the words in the correct order.
OLMc◯2022