Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
✽ Vocabulary:
- living room: phòng khách
- lamp: đèn
- toilet: toa-lét/nhà vệ sinh
- wardrobe: tủ quần áo
- sink: bồn tắm
✽ Vocabulary:
- table: cái bàn
- cupboard: tủ bếp
- dishwasher: máy rửa bát
- chest of drawers: ngăn kéo
- fridge: tủ lạnh
- cooker: nồi cơm điện
- poster: áp phích
- chair: cái ghế
- air-conditioner: điều hòa
- microwave: lò vi sóng
- ceiling fan: quạt trần
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: phòng bếp
✽ Vocabulary:
- bathroom: phòng tắm
- hall: đại sảnh
- bed: cái giường
- picture: bức tranh
- sofa: ghế so-fa
Listen and repeat:
lamps
tables
posters
wardrobes
sinks
toilets
beds
fridges
Listen and repeat:
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây