Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Thành phần của nguyên tử SVIP
1. THÀNH PHẦN CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Nguyên tử có kích thước rất nhỏ, được cấu tạo từ hạt nhân (proton, neutron) và lớp vỏ nguyên tử (electron).
- Mô hình nguyên tử:
2. SỰ TÌM RA ELECTRON
Electron là hạt có khối lượng rất nhỏ (9,11.10-31 gam) và mang điện tích âm (–1,602.10-19 C). Vì đây là điện tích nhỏ nhất từng được phát hiện nên được chọn làm đơn vị, quy ước là -1.
Trong thí nghiệm năm 1879, J. J. Thomson phát hiện tia từ cực âm làm sáng màn huỳnh quang và bị hút về cực dương. Điều đó chứng tỏ chúng mang điện âm và sau này được gọi là electron.
Câu hỏi:
@200103174495@
3. SỰ KHÁM PHÁ HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
- Nguyên tử gồm hạt nhân ở giữa và các electron chuyển động xung quanh.
- Nguyên tử trung hòa về điện nên số proton bằng số electron.
Khi bắn hạt alpha vào lá vàng mỏng, ông thấy phần lớn hạt đi thẳng, một số lệch hướng, rất ít bị bật ngược. Điều này cho thấy: nguyên tử chủ yếu là rỗng, và hạt nhân tích điện dương nằm rất nhỏ, tập trung ở trung tâm nguyên tử.
Thí nghiệm khám phá hạt nhân nguyên tử của Rutherford
Kết quả thí nghiệm khám phá hạt nhân nguyên tử của Rutherford
4. CẤU TẠO HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
Hạt nhân gồm proton mang điện dương (+1) và neutron không mang điện. Hai hạt này có khối lượng gần bằng nhau.
- Năm 1918, Rutherford phát hiện proton khi bắn hạt alpha vào nitrogen.
- Năm 1932, Chadwick phát hiện neutron khi bắn alpha vào beryllium – hạt này không mang điện và có khối lượng gần bằng proton.
Thành phần hạt nhân nguyên tử
Câu hỏi:
@200103175116@
5. KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG NGUYÊN TỬ
➤ Kích thước nguyên tử
Đường kính nguyên tử ( khoảng 10-10 m) lớn hơn đường kính hạt nhân (khoãng 10-14 m) khoảng 10.000 lần.
Ví dụ: Đường kính nguyên tử, hạt nhân trong nguyên tử carbon:
➤ Khối lượng nguyên tử
Khối lượng nguyên tử gần bằng khối lượng hạt nhân do khối lượng của electron không đáng kể.
Đơn vị: amu = 1,661.10-27 kg.
Hạt | Điện tích tương đối | Khối lượng (amu) | Khối lượng (g) |
---|---|---|---|
p | +1 | ≃ 1 | 1,673.10 -24 |
n | 0 | ≃ 1 | 1,675.10 -24 |
e | -1 | ≃ 0,00055 | 9,11.10 -28 |
Ví dụ: Nguyên tử oxygen có khối lượng là 2,656.10-26 kg = 15,990 amu.
Câu hỏi:
@205742102612@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây