Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Tập hợp SVIP
TẬP HỢP
1. Khái niệm tập hợp
- Tập hợp là một nhóm các đối tượng, được gọi là các phần tử.
- Các phần tử trong tập hợp có thể là các vật, con số, hoặc các đối tượng khác.
Ví dụ 1: Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn $5$ là tập hợp gồm các số $0$; $1$; $2$; $3$; $4$.
2. Kí hiệu và cách viết tập hợp
- Tên tập hợp được đặt bằng chữ cái in hoa, ví dụ: $A$, $B$, $C$...
- Tập hợp được viết dưới dạng: $A = \{ ... \}$.
- Các phần tử được liệt kê trong dấu ngoặc nhọn $\{ \}$, cách nhau bằng dấu chấm phẩy ";".
- Mỗi phần tử chỉ xuất hiện một lần, thứ tự không quan trọng.
Ví dụ 2: Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn $5$ có thể viết là:
$A = \{0; 1; 2; 3; 4\}$ hoặc $A = \{2; 4; 0; 3; 1\}$.
Câu hỏi:
@205736776551@
3. Phần tử thuộc tập hợp
Kí hiệu:
+ $a \in A$ đọc là "a thuộc tập hợp A".
+ $a \notin A$ đọc là "a không thuộc tập hợp A".
Ví dụ 3: Cho tập hợp $B = \{2; 3; 5; 6\}$ thì $2 \in B$, $3 \in B$, $5 \in B$, $6 \in B$ và $4 \notin B$.
4. Cách cho tập hợp
a. Liệt kê các phần tử
Viết (liệt kê) tất cả phần tử của tập hợp trong dấu ngoặc nhọn.
Ví dụ 4: Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn $5$: $A = \{0; 1; 2; 3; 4\}$.
Câu hỏi:
@205736773591@
b. Chỉ ra tính chất đặc trưng
Viết tập hợp bằng cách mô tả đặc điểm chung của các phần tử.
Ví dụ 5: Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn $5$: $A = \{x \, \big| \, x$ là số tự nhiên nhỏ hơn $5\}$.
Câu hỏi:
@205736777312@
5. Biểu diễn tập hợp bằng biểu đồ Ven
- Mỗi tập hợp có thể được minh họa bằng một vòng tròn kín.
- Các phần tử thuộc tập hợp nằm bên trong vòng tròn.
- Các phần tử không thuộc tập hợp nằm bên ngoài vòng tròn.
Lưu ý:
- Trong một tập hợp, mỗi phần tử chỉ xuất hiện một lần.
- Thứ tự phần tử không ảnh hưởng đến tập hợp.
- Dấu "$\in$" và "$\notin$" giúp xác định sự thuộc hay không thuộc của phần tử với tập hợp.
- Biểu đồ Ven giúp hình dung các phần tử thuộc hoặc không thuộc tập hợp.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây