Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phép cộng và phép trừ phân thức đại số SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Kết quả phép tính 23x−1−37x là
5−5x−3.
−1−4x−1.
6−5x+3.
6−5x−3.
Câu 2 (1đ):
Kết quả phép tính 2xy3x−1−y1 là
2xyx−1.
−2xyx+1.
2xy−x+1.
2xyx+1.
Câu 3 (1đ):
Kết quả phép tính 2x+3y là
53x+2y.
5x+y.
52x+3y.
63x+2y.
Câu 4 (1đ):
Kết quả phép tính x5+y2 là
xy5x+2y.
x+y7.
xy7.
xy5y+2x.
Câu 5 (1đ):
Kết quả phép tính y2y−1−x2x+1 là
xyx+y.
xy−1.
xy−x−y.
xyx−y.
Câu 6 (1đ):
Kết quả phép tính x2−1x+3−x2+x1 là
x(x−1)2x+1.
−x(x−1)x+1.
x(x−1)x+1.
−x+1x+2.
Câu 7 (1đ):
Bỏ ngoặc và tính −(−x−1x+2−1−xx−3+1−x4−x).
x−19−2x.
x−1x−9.
x−1−x−1.
x−19−x.
Câu 8 (1đ):
Tính x+51−(x−51−x2−252x).
x−52.
x+52.
x+52x−10.
x+52x.
Câu 9 (1đ):
Kết quả của phép tính xyx−y+yzy−z+zxz−x là
xyz2(x+y+z).
3.
0.
xyzx+y+z.
Câu 10 (1đ):
Kết quả phép tính x−1x+2−x−1x−3+1−xx−4 là
x−1x+1.
−1.
x−1x−9.
x−19−x.
Câu 11 (1đ):
Kết quả phép tính x+yx+x2−y22xy−x+yy là
x2−y2x2+y2.
1.
x2−y2x+y.
x2−y2(x+y)2.
Câu 12 (1đ):
Phép tính x+51−x−51+x2−252x có kết quả là
x−52(x+5).
x+52.
x+52(x−5).
x−52.
Câu 13 (1đ):
Thực hiện phép tính: x2−4x2+4x+4+2−xx+5x−104−x ta được kết quả là
5x−26−x.
x−214−x.
5(x−2)14−x.
5(x−2)6−x.
Câu 14 (1đ):
Kết quả của phép tính a+1a+1−aa+a2−12a2 là
(a−1)(a+1)2a2+2a.
(a−1)(a+1)2a2.
a+12a.
a−12a.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022