Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Phần Tự luận (7 điểm) SVIP
(1 điểm) Đặt tính rồi tính.
a) 34 287 × 65
b) 557 130 : 42
Hướng dẫn giải:
a) 34 287 × 65 = 2 228 655
b) 557 130 : 42 = 13 265
(1 điểm) Tính.
a) $\dfrac{7}{24}$ $+$ $\dfrac{13}{6}$
b) $\dfrac{12}{49}$ $−$ $\dfrac{1}{7}$
c) $\dfrac{5}{8}$ $×$ $\dfrac{24}{25}$
d) $\dfrac{38}{21}$ $:$ $\dfrac{19}{3}$
Hướng dẫn giải:
a) $\dfrac{7}{24}$ $+$ $\dfrac{13}{6}$ $=$ $\dfrac{7}{24}$ $+$ $\dfrac{52}{24}$ $=$ $\dfrac{59}{24}$
b) $\dfrac{12}{49}$ $−$ $\dfrac{1}{7}$ $=$ $\dfrac{12}{49}$ $−$ $\dfrac{7}{49}$ $=$ $\dfrac{5}{49}$
c) $\dfrac{5}{8}$ $×$ $\dfrac{24}{25}$ $=$ $\dfrac{5 × 24}{8 × 25}$ $=$ $\dfrac{3}{5}$
d) $\dfrac{38}{21}$ $:$ $\dfrac{19}{3}$ $=$ $\dfrac{38}{21}$ $×$ $\dfrac{3}{19}$ $=$ $\dfrac{38 × 3}{21 × 19}$ $=$ $\dfrac{2}{7}$
(1 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
a) $\dfrac{1}{2}$ của $20$ km là ... km.
b) $\dfrac{1}{7}$ của $28$ g là ... g.
c) $\dfrac{3}{10}$ của $100$ ml là ... ml.
d) $\dfrac{2}{3}$ của $1$ giờ là ... phút.
Hướng dẫn giải:
a) $\dfrac{1}{2}$ của $20$ km là 10 km.
b) $\dfrac{1}{7}$ của $28$ g là 4 g.
c) $\dfrac{3}{10}$ của $100$ ml là 30 ml.
d) $\dfrac{2}{3}$ của $1$ giờ là 40 phút.
(1 điểm) Tính bằng cách thuận tiện nhất.
a) 20 × 3 246 × 5
b) 346 × 53 + 346 × 47
Hướng dẫn giải:
a) 20 × 3 246 × 5
= 20 × 5 × 3 246
= 100 × 3 246
= 324 600
b) 346 × 53 + 346 × 47
= 346 × (53 + 47)
= 346 × 100
= 34 600
(1,5 điểm) Biểu đồ dưới đây cho biết ý kiến về con vật được lựa chọn để nuôi ở gia đình của một nhóm học sinh.
Quan sát biểu đồ và điền vào chỗ chấm sao cho thích hợp.
a) …… là con vật được nhiều bạn lựa chọn nuôi nhất.
b) Trong nhóm học sinh, có …… bạn chọn nuôi mèo.
c) Số lượng bạn nuôi chó nhiều hơn số bạn nuôi thỏ là …… bạn.
Hướng dẫn giải:
a) Chó là con vật được nhiều bạn lựa chọn nuôi nhất (8 học sinh lựa chọn).
b) Trong nhóm học sinh, có 6 bạn chọn nuôi mèo.
c) Số lượng bạn nuôi chó nhiều hơn số bạn nuôi thỏ là:
8 − 4 = 4 (bạn).
(1,5 điểm) Một cửa hàng có $250$ kg gạo. Buổi sáng cửa hàng bán 100 kg gạo, buổi chiều cửa hàng bán $\dfrac{1}{3}$ số gạo còn lại. Hỏi cả hai buổi cửa hàng bán được bao nhiêu ki-lô-gam gạo?
Hướng dẫn giải:
Số gạo còn lại sau buổi sáng là:
$250 − 100 = 150$ (kg gạo)
Buổi chiều bán số kg gạo là:
$150$ $×$ $\dfrac{1}{3}$ $= 50$ (kg gạo)
Cả hai buổi cửa hàng bán được số kg gạo là:
$100 + 50 = 150$ (kg gạo)
Đáp số: $150$ kg gạo.