Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Nhân và chia số thập phân SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tính: 4,4 . 57
× | 4 | , | 4 | |
5 | 7 | |||
, |
2083028520
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Tính: 2,7 . 7,7
× | 2 | , | 7 | ||
7 | , | 7 | |||
, |
918198427095
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Tính.
(−50,42) . (−6,1)=
3075,62.
308,762.
3076,82.
307,562.
Câu 4 (1đ):
Tính.
-30,777 . 1 000 = ;
30,777 . 10 = ;
30,777 . (-100) = .
-3077,7-30,777-30777307,77
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Viết số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng-ti-mét.
71,92 dm = cm.
719,27,19271,92
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 6 (1đ):
Tính:
-0,05 . 1,38 . (-2) =
1,38.
2,76.
0,138.
0,276.
Câu 7 (1đ):
Tính.
75 - 7,5 . 0,43 + 1,43 . 7,5 =
67,5.
82,5.
5,5.
6,5.
Câu 8 (1đ):
Tìm số thập phân x, thỏa mãn:
(−121,7).x=−12170.
Đáp số x= .
Câu 9 (1đ):
Điền số thích hợp.
−772,7 | : 100 | : (−10) | ||||
Câu 10 (1đ):
Tính:
72 : 5 : 100
= : 100
= .
1,441,4414,40,1440,72
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 11 (1đ):
Tìm số thập phân x thỏa mãn:
x.(−2,4) | = | 12,72 |
x | = |
|
x | = |
|
Câu 12 (1đ):
Tính.
(−211,2):(−4,4)= .
Câu 13 (1đ):
Tính.
(189,01 − 0,25) : 3,3 : 26.
28,6.
57,2.
1,1.
2,2.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022