Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Nguyên tố nhóm IIA SVIP
A. ĐƠN CHẤT
1. VỊ TRÍ, CẤU TẠO VÀ TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN
Các nguyên tố nhóm IIA:
- Cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns2.
- Kim loại nhóm IIA có thế điện cực chuẩn nhỏ, dễ nhường 2 electron nên thể hiện tính khử rất mạnh.
- Các nguyên tố nhóm IIA chỉ tồn tại ở dạng hợp chất trong khoáng vật như dolomite (MgCO3.CaCO3), calcite (CaCO3), phosphorite (Ca3(PO4)2),...
Đá dolomite (MgCO3.CaCO3)
2. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Các kim loại nhóm IIA có nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng và độ cứng cao hơn kim loại nhóm IA nhưng thấp hơn các kim loại khác.
- Kim loại nhóm IIA đều là kim loại nhẹ (D < 5 g/cm3).
Kim loại | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | Khối lượng riêng (g/cm3) |
---|---|---|---|
Be | 1280 | 2467 | 1,86 |
Mg | 650 | 1100 | 1,74 |
Ca | 838 | 1484 | 1,55 |
Sr | 770 | 1366 | 2,6 |
Ba | 714 | 1845 | 3,5 |
3. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Kim loại nhóm IIA là những kim loại có tính khử mạnh và tăng dần từ Be đến Ba.
\(M\rarr M^{2+}+2e\)
➤ Phản ứng với oxygen
Khi đốt nóng, các kim loại nhóm IIA phản ứng mạnh với oxygen cho màu ngọn lửa đặc trưng.
Ví dụ: Mg cháy sáng chói trong không khí.
\(2Mg+O_2\rarr2MgO\)
Khi đốt nóng các kim loại nhóm IIA hoặc hợp chất của chúng trong ngọn lửa không màu làm ngọn lửa có màu đặc trưng.
➤ Phản ứng với nước
- Be không tác dụng với nước.
- Mg phản ứng chậm với nước ở nhiệt độ thường nhưng nhanh hơn khi đun nóng.
\(Mg+2H_2O\rarr Mg\left(OH\right)_2+H_2\)
- Ca, Sr, Ba tác dụng mạnh với nước ở ngay nhiệt độ thường.
\(M+2H_2O\rarr M\left(OH\right)_2+H_2\)
- Hydroxide tạo thành càng dễ tan thì càng dễ giải phóng ra khỏi bề mặt kim loại. Điều này giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.
Hydroxide | Mg(OH)2 | Ca(OH)2 | Sr(OH)2 | Ba(OH)2 |
---|---|---|---|---|
Độ tan (g/100 g nước) | 0,00096 | 0,173 | 1,77 | 3,89 |
Câu hỏi:
@205720504514@
B. HỢP CHẤT
1. TÍNH CHẤT CỦA MUỐI CARBONATE, NITRATE
➤ Tương tác giữa muối carbonate với dung dịch acid loãng, với nước khi có mặt CO2
Muối carbonate của kim loại nhóm IIA phản ứng với acid loãng và nước có hòa tan khí carbon dioxide.
Ví dụ:
\(MgCO_3+2HCl\rarr MgCl_2+CO_2+H_2O\)
\(CaCO_3+CO_2+H_2O\rightleftharpoons Ca\left(HCO_3\right)_2\)
➤ Sự phân hủy bởi nhiệt của muối carbonate và muối nitrate
Muối carbonate và nitrate của kim loại nhóm IIA bị nhiệt phân tạo thành oxide. Độ bền nhiệt của các muối này tăng dần từ Mg đến Ba.
Phản ứng tổng quát:
\(MCO_3\overset{t^{o}}{\rarr}MO+CO_2\)
\(M\left(NO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}MO+2NO_2+\frac12O_2\)
Biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng nhiệt phân các muối carbonate và nitrate:
Muối M(NO3)2 | \(\Delta_{r}H_{298}^{o}\) (kJ/mol) | Muối MCO3 | \(\Delta_{r}H_{298}^{o}\) (kJ/mol) |
Mg(NO3)2(s) | 255,36 | MgCO3 | 101,08 |
Ca(NO3)2(s) | 369,64 | CaCO3 | 181,31 |
Sr(NO3)2(s) | 452,58 | SrCO3 | 234,55 |
Ba(NO3)2(s) | 510,32 | BaCO3 | 274,68 |
Câu hỏi:
@205720527914@
2. TÍNH TAN CỦA CÁC MUỐI CARBONATE, SULFATE, NITRATE
➤ Tính tan của các muối carbonate, sulfate và nitrate
- Các muối carbonate của kim loại IIA hầu hết không tan trong nước.
- Tất cả muối nitrate của kim loại IIA đều tan tốt trong nước.
- Các muối sulfate của kim loại nhóm IIA có độ tan giảm dần từ Mg đến Ba.
Cation | Anion | |||||
NO3- | SO42- | CO32- | ||||
Độ tan | Tính tan | Độ tan | Tính tan | Độ tan | Tính tan | |
Be2+ | 108,00 | T | 39,10 | T | - | - |
Mg2+ | 69,50 | T | 33,70 | T | 0,01 | K |
Ca2+ | 130,95 | T | 0,20 | I | < 0,01 | K |
Sr2+ | 69,50 | T | 0,013 | I | < 0,01 | K |
Ba2+ | 9,2 | T | < 0,01 | K | < 0,01 | K |
(T: chất dễ tan; I: chất ít tan; K: chất không tan)
➤ So sánh độ tan giữa calcium sulfate và barium sulfate
BaSO4 ít tan hơn so với CaSO4.
⚡ THÍ NGHIỆM (So sánh độ tan của CaSO4 và BaSO4)
Nhỏ từ từ dung dịch CuSO4 vào ống nghiệm (1) (chứa 2 mL dung dịch CaCl2) và ống nghiệm (2) (chứa 2 mL dung dịch BaCl2).
Câu hỏi:
@205720522221@
➤ Nhận biết các ion Ca2+, Ba2+, SO42-, CO32- trong dung dịch
Ion
Thuốc thử
Hiện tượng
Ca2+
Dung dịch CO32-
Kết tủa trắng, tan trong dung dịch acid
Ba2+
Dung dịch SO42-
Kết tủa trắng, không tan trong dung dịch acid
SO42-
Dung dịch Ba2+
Kết tủa trắng, không tan trong dung dịch acid
CO32-
Dung dịch H+
Khí không màu, không mùi, dập tắt sự cháy
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion Ba2+ và ion Ca2+)
- Thêm 2 mL Na2SO4 vào ống nghiệm (1) chứa 1 mL dung dịch BaCl2 1 M. Thêm 2 mL Na2CO3 1 M vào ống nghiệm (2) có chứa 2 mL CaCl2 1 M.
- Thêm 2 mL HCl 1 M vào cả hai ống nghiệm, lắc đều
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion SO42-)
Nhỏ vài giọt dung dịch BaCl2 1 M vào ống nghiệm chứa 1 mL dung dịch K2SO4 1 M.
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion CO32-)
Thêm 2 mL dung dịch HCl 1 M vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch Na2CO3 1 M.
3. ỨNG DỤNG
- Các nguyên - vật liệu chứa calcium có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.
- Trong cơ thể, calcium tồn tại dưới dạng các hợp chất như calcium phosphate hoặc hydroxylapatite góp phần duy trì cấu trúc vững chắc cho xương và răng.
Nguyên - vật liệu | Ứng dụng |
Magnessium (Mg) | Chế tạo máy bay, ô tô,... |
Đá vôi (CaCO3) | Sản xuất vôi, xi măng, vật liệu xây dựng,... |
Vôi sống (CaO) | Khử chua, sát trùng, tẩy uế, hút ẩm trong công nghiệp,... |
Nước vôi (Ca(OH)2) | Khử chua, làm mềm nước cứng,... |
Thạch cao (CaSO4.nH2O) | Vật liệu xây dựng, phấn viết bảng,... |
Apatite (Ca5(PO4)3F, Ca5(PO4)3OH, Ca5(PO4)3Cl) | Sản xuất phân lân (superphosphate, nung chảy,...). |
4. NƯỚC CỨNG VÀ CÁCH LÀM MỀM NƯỚC CỨNG
➤ Phân loại nước cứng
Nước cứng là loại nước có nhiều ion Ca2+ và Mg2+, còn nước mềm là nước có rất ít hoặc không có các ion trên.
Phân loại | Thành phần |
Nước có tính cứng tạm thời | Ca2+, Mg2+, HCO3- |
Nước có tính cứng vĩnh cửu | Ca2+, Mg2+, SO42-, Cl- |
Nước có tính cứng toàn phần | Ca2+, Mg2+, HCO3-, SO42-, Cl- |
➤ Tác hại của nước cứng
Nước cứng ảnh hưởng tiêu cực đến các quá trình sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
- Nước cứng làm nồi hơi nhanh đóng cặn, khiến tiêu hao nhiên liệu và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
- Nước cứng làm giảm tác dụng giặt rửa của xà phòng, làm giảm tuổi thọ quần áo.
- Sử dụng nước cứng để nấu ăn làm thực phẩm chín lâu và giảm mùi vị.
➤ Phương pháp làm mềm nước cứng
Nguyên tắc: Làm giảm nồng độ cation Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng.
Các phương pháp làm mềm nước cứng:
- Phương pháp kết tủa: Chuyển các cation Ca2+ và Mg2+ vào hợp chất không tan.
- Phương pháp trao đổi ion: Thay thế những cation này bằng các cation khác.
a. Phương pháp kết tủa
Nước cứng tạm thời
- Cách 1: Đun sôi nước để Ca2+ và Mg2+ tách ra dưới dạng kết tủa.
\(Ca\left(HCO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}CaCO_3\downarrow+CO_2+H_2O\)
\(Mg\left(HCO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}MgCO_3\downarrow+CO_2+H_2O\)
- Cách 2: Dùng lượng vừa đủ dung dịch Ca(OH)2 hoặc dung dịch chứa ion CO32- hoặc PO43-.
\(Ca\left(HCO_3\right)_2+Ca\left(OH\right)_2\rarr2\overset{}{}CaCO_3\downarrow+2H_2O\)
\(Ca\left(HCO_3\right)_2+Na_2CO_3\rarr CaCO_3\downarrow+2NaHCO_3\)
Nước có tính cứng vĩnh cửu
- Thêm dung dịch chứa ion CO32- hoặc PO43-.
\(CaSO_4+Na_2CO_3\rarr Na_2SO_4+CaCO_3\downarrow\)
\(3MgCl_2+2Na_3PO_4\rarr6NaCl+Mg_3\left(PO_4\right)_2\downarrow\)
b. Phương trình trao đổi ion
Nhựa cationite - một loại vật liệu polymer có khả năng trao đổi cation, thường được sử dụng để xử lí nước cứng. Khi nước cứng đi qua cột chứa nhựa này, các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước sẽ bị giữ lại trên cột, đồng thời các ion Na+ hoặc H+ được giải phóng vào nước để thay thế.
Câu hỏi:
@205720529874@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây