Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Nguyên tố nhóm IIA SVIP
I. ĐƠN CHẤT NHÓM IIA
1. Đặc điểm chung
- Cấu hình electron lớp ngoài cùng: ns2.
- Kim loại nhóm IA có thế điện cực chuẩn nhỏ, dễ nhường 1 electron nên thể hiện tính khử rất mạnh.
\(M\rarr M^{2+}+2e\)
- Số oxi hóa đặc trưng: +2.
2. Trạng thái tự nhiên
Các nguyên tố nhóm IIA chỉ tồn tại ở dạng hợp chất trong khoáng vật như dolomite (MgCO3.CaCO3), calcite (CaCO3), phosphorite (Ca3(PO4)2),...
3. Tính chất vật lí
- Các kim loại nhóm IIA có nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng và độ cứng cao hơn im loại nhóm IA nhưng thấp hơn các kim loại khác.
- Kim loại nhóm IIA đều là kim loại nhẹ (D < 5 g/cm3).
Kim loại | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | Khối lượng riêng (g/cm3) |
---|---|---|---|
Be | 1287 | 2467 | 1,85 |
Mg | 651 | 1100 | 1,74 |
Ca | 842 | 1484 | 1,55 |
Sr | 757 | 1366 | 2,64 |
Ba | 727 | 1845 | 3,51 |
4. Tính chất hóa học
Kim loại nhóm IIA là những kim loại có tính khử mạnh và tăng dần từ Be đến Ba.
\(M\rarr M^{2+}+2e\)
a. Tác dụng với oxygen
- Trong không khí ở điều kiện thường, Be có lớp màng oxide bảo vệ, Mg bị oxi hoá chậm, còn Ca, Sr, Ba bị oxi hoá tạo thành oxide (màu xám).
- Khi đốt nóng, các kim loại nhóm II phản ứng mạnh với oxygen cho màu ngọn lửa đặc trưng.
Ví dụ: Mg cháy sáng chói trong không khí.
\(Mg+O_2\rarr MgO\)
b. Tác dụng với nước
- Beryllium không tác dụng với nước.
- Magnesium phản ứng chậm với nước ở nhiệt độ thường nhưng nhanh hơn khi đun nóng.
\(Mg+2H_2O\rarr Mg\left(OH\right)_2+H_2\)
- Calcium, strontium, barium tác dụng mạnh với nước ở ngay nhiệt độ thường.
\(M+2H_2O\rarr M\left(OH\right)_2+H_2\)
- Hydroxide tạo thành càng dễ tan thì càng dễ giải phóng khỏi bề mặt kim loại. Điều này giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.
Hydroxide | Mg(OH)2 | Ca(OH)2 | Sr(OH)2 | Ba(OH)2 |
---|---|---|---|---|
Độ tan (g/100 g nước) | 1,25.10-3 | 0,173 | 1,77 | 3,89 |
Câu hỏi:
@202866571327@
5. Ứng dụng
Các kim loại nhóm IIA và hợp kim của chúng có nhiều ứng dụng trong thực tế.
Ví dụ: Be dùng để chế tạo hợp kim có độ bền cơ học, không bị ăn mòn, khó nóng chảy,...
Ví dụ: Mg dùng để chế tạo hợp kim làm vật liệu sản xuất ô tô, máy bay, chi tiết máy,...
II. HỢP CHẤT CỦA KIM LOẠI NHÓM IIA
1. Đặc điểm chung
Cation | Anion | |||||
NO3- | SO42- | CO32- | ||||
Độ tan | Tính tan | Độ tan | Tính tan | Độ tan | Tính tan | |
Be2+ | 108,00 | T | 39,10 | T | - | - |
Mg2+ | 69,50 | T | 33,70 | T | 0,01 | K |
Ca2+ | 130,95 | T | 0,20 | I | < 0,01 | K |
Sr2+ | 69,50 | T | 0,013 | K | < 0,01 | K |
Ba2+ | 9,2 | T | < 0,01 | K | < 0,01 | K |
(T: chất dễ tan; I: chất ít tan; K: chất không tan)
⚡ THÍ NGHIỆM (So sánh độ tan của CaSO4 và BaSO4)
Nhỏ từ từ dung dịch CuSO4 vào ống nghiệm (1) (chứa 2 mL dung dịch CaCl2) và ống nghiệm (2) (chứa 2 mL dung dịch BaCl2).
Khi đốt nóng các kim loại nhóm IIA hoặc hợp chất của chúng trong ngọn lửa không màu làm ngọn lửa có màu đặc trưng.
2. Một số hợp chất quan trọng
a. Muối carbonate và nitrate
Muối carbonat của kim loại nhóm IIA phản ứng với acid hoặc nước có hòa tan khí carbon dioxide.
Ví dụ:
\(MgCO_3+2HCl\rarr MgCl_2+CO_2+H_2O\)
\(CaCO_3+CO_2+H_2O\rarr Ca\left(HCO_3\right)_2\)
Muối carbonate và nitrate của kim loại nhóm IIA bị nhiệt phân tạo thành oxide. Độ bền nhiệt của các muối này tăng dần từ Mg đến Ba.
Phản ứng tổng quát:
\(MCO_3\overset{t^{o}}{\rarr}MO+CO_2\)
\(M\left(NO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}MO+2NO_2+\frac12O_2\)
Biến thiên enthanpy chuẩn của phản ứng nhiệt phân các muối carbonate và nitrate:
Muối M(NO3)2 | \(\Delta_{r}H_{298}^{o}\) (kJ/mol) | Muối MCO3 | \(\Delta_{r}H_{298}^{o}\) (kJ/mol) |
Mg(NO3)2(s) | 255,2 | MgCO3 | 100,7 |
Ca(NO3)2(s) | 369,5 | CaCO3 | 179,2 |
Sr(NO3)2(s) | 452,4 | SrCO3 | 234,6 |
Ba(NO3)2(s) | 506,2 | BaCO3 | 271,5 |
b) Nhận biết từng ion riêng rẽ Ca2+, Ba2+, SO42-, CO32- trong dung dịch
Ion
Thuốc thử
Hiện tượng
Ca2+
Dung dịch CO32-
Kết tủa trắng, tan trong dung dịch acid
Ba2+
Dung dịch SO42-
Kết tủa trắng, không tan trong dung dịch acid
SO42-
Dung dịch Ba2+
Kết tủa trắng, không tan trong dung dịch acid
CO32-
Dung dịch H+
Khí không màu, không mùi, dập tắt sự cháy
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion riêng rẽ Ca2+, Ba2+)
Nhỏ vài giọt dung dịch Na2SO4 1 M vào ống nghiệm 1 (chứa 1 mL dung dịch CaCl2 1 M) và ống nghiệm 2 (chứa 1 mL dung dịch BaCl2 1 M).
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion SO42-)
Nhỏ vài giọt dung dịch BaCl2 1 M vào ống nghiệm chứa 1 mL dung dịch Na2SO4 1 M.
⚡ THÍ NGHIỆM (Nhận biết ion CO32-)
- Bước 1: Thêm 1 mL dung dịch CaCl2 1 M vào ống nghiệm chứa 1 mL dung dịch Na2CO3 1 M.
- Bước 2: Thêm 2 mL dung dịch HCl 2 M vào ống nghiệm.
3. Ứng dụng
- Các nguyên - vật liệu chứa calcium có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.
- Trong cơ thể, calcium tồn tại dưới dạng các hợp chất như calcium phosphate hoặc hydroxylapatite góp phần duy trì cấu trúc vững chắc cho xương và răng.
Nguyên - vật liệu | Ứng dụng |
Đá vôi (CaCO3) | Sản xuất vôi, xi măng, vật liệu xây dựng,... |
Vôi sống (CaO) | Khử chua, sát trùng, tẩy uế, hút ẩm trong công nghiệp,... |
Nước vôi (Ca(OH)2) | Khử chua, làm mềm nước cứng,... |
Thạch cao (CaSO4.nH2O) | Vật liệu xây dựng, phấn viết bảng,... |
Apatite (Ca5(PO4)3F, Ca5(PO4)3OH, Ca5(PO4)3Cl) | Sản xuất phân lân (superphosphate, nung chảy,...) |
III. NƯỚC CỨNG
1. Khái niệm, phân loại
a. Khái niệm
Nước cứng là loại nước có nhiều ion Ca²⁺ và Mg²⁺, còn nước mềm là nước có rất ít hoặc không có các ion trên.
b) Phân loại
Phân loại
Thành phần
Nước có tính cứng tạm thời
Ca2+, Mg2+, HCO3-
Nước có tính cứng vĩnh cửu
Ca2+, Mg2+, SO42-, Cl-
Nước có tính cứng toàn phần
Ca2+, Mg2+, HCO3-, SO42-, Cl-
2. Tác hại của nước cứng
Nước cứng ảnh hưởng tiêu cực đến các quá trình sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
- Nước cứng làm nồi hơi nhanh đóng cặn, khiến tiêu hao nhiên liệu và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
- Nước cùng làm giảm tác dụng giặt rửa của xà phòng, làm giảm tuổi thọ quần áo.
- Sử dụng nước cứng để nấu ăn làm thực phẩm chín lâu và giảm mùi vị.
3. Làm mềm nước cứng
Nguyên tắc: làm giảm nồng độ cation Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng.
Các phương pháp làm mềm nước cứng:
- Phương pháp kết tủa: chuyển các cation Ca2+ và Mg2+ vào hợp chất không tan.
- Phương pháp trao đổi ion: thay thế những cation này bằng các cation khác.
a. Phương pháp kết tủa
➤ Nước cứng tạm thời
- Cách 1: Đun sôi nước, Ca2+ và Mg2+ tách ra dưới dạng kết tủa.
\(Ca\left(HCO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}CaCO_3\downarrow+CO_2+H_2O\)
\(Mg\left(HCO_3\right)_2\overset{t^{o}}{\rarr}MgCO_3\downarrow+CO_2+H_2O\)
- Cách 2: Dùng lượng vừa đủ dung dịch Ca(OH)2 hoặc dung dịch chứa ion CO32- hoặc PO43-.
\(Ca\left(HCO_3\right)_2+Ca\left(OH\right)_2\rarr2\overset{}{}CaCO_3\downarrow+H_2O\)
\(Ca\left(HCO_3\right)_2+Na_2CO_3\rarr CaCO_3\downarrow+2NaHCO_3\)
➤ Với nước có tính cứng vĩnh cửu:
- Thêm dung dịch chứa ion CO32- hoặc PO43-.
\(CaSO_4+Na_2SO_3\rarr Na_2SO_3+CaCO_3\downarrow\)
\(3MgCl_2+2Na_3PO_4\rarr6NaCl+Mg_3\left(PO_4\right)_2\downarrow\)
b. Phương pháp trao đổi ion
Nhựa cationite - một loại vật liệu polymer có khả năng trao đổi cation, thường được sử dụng để xử lý nước cứng. Khi nước cứng đi qua cột chứa nhựa này, các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước sẽ bị giữ lại trên cột, đồng thời các ion Na+ hoặc H+ được giải phóng vào nước thay thế.
Câu hỏi:
@202866569466@@202866570838@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây