Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 6. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Mỹ La tinh (phần 1) SVIP
I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ CỦA MỸ LA TINH
- Diện tích: Khoảng 20 triệu km².
- Gồm:
+ Mê-hi-cô.
+ Eo đất Trung Mỹ.
+ Các đảo, quần đảo vùng biển Ca-ri-bê.
+ Toàn bộ lục địa Nam Mỹ.
Vị trí của Mỹ La tinh
* Phạm vi lãnh thổ:
- Trải dài từ vĩ độ 33°B đến 54°N.
- Tiếp giáp:
+ Phía đông: Đại Tây Dương.
+ Phía tây: Thái Bình Dương.
+ Phía bắc: Bắc Mỹ.
+ Phía nam: Nam Đại Dương.
Câu hỏi:
@201904219295@
* Đặc điểm vị trí địa lí:
- Thuộc châu Mỹ, nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, cách biệt với các châu lục khác.
- Phía Bắc giáp khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Ca-na-đa) → là thị trường lớn và nguồn đầu tư quan trọng.
* Ý nghĩa vị trí địa lí:
- Tiếp giáp nhiều đại dương và biển, thuận lợi phát triển:
+ Kinh tế biển.
+ Giao lưu, hợp tác quốc tế.
- Đặc biệt có kênh đào Pa-na-ma:
+ Tuyến giao thông huyết mạch nối Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
+ Có vai trò chiến lược kinh tế – thương mại toàn cầu.
Câu hỏi:
@200875808546@
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
1. Địa hình và đất đai
Cấu trúc địa hình đa dạng, phức tạp, có nhiều dạng địa hình khác nhau.
a. Phía tây:
* Đặc điểm:
- Bao gồm các dãy núi cao đồ sộ:
+ Sơn nguyên Mê-hi-cô.
+ Vùng núi trẻ Trung Mỹ.
+ Hệ thống núi An-đét (cao, đồ sộ, kéo dài ven Thái Bình Dương).
Vị trí dãy núi An-đét
* Ảnh hưởng:
- Địa hình chia cắt mạnh, gây khó khăn cho sản xuất, cư trú, giao thông.
- Hạn chế ảnh hưởng của biển vào nội địa.
- Là khu vực thường xuyên xảy ra thiên tai: Động đất, núi lửa,…
b. Phía đông:
* Đặc điểm:
Chủ yếu là núi thấp, sơn nguyên và đồng bằng.
- Các sơn nguyên bao gồm: Sơn nguyên Guy-a-na, sơn nguyên Bra-xin.
+ Sơn nguyên phủ đất feralit, có nguồn gốc từ dung nham núi lửa.
+ Một số nơi được nâng thành dãy núi thấp.
- Các đồng bằng lớn: Đồng bằng La-nốt, La Pla-ta, A-ma-dôn.
+ Đồng bằng La-nốt và La Pla-ta: Tương đối bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ.
+ Đồng bằng A-ma-dôn: Nhiều đầm lầy, rừng rậm phát triển.
* Ảnh hưởng:
⇒ Thuận lợi trồng cây công nghiệp, cây lương thực, chăn nuôi gia súc.
- Vùng biển Ca-ri-bê: Gồm nhiều đảo, đất đai màu mỡ.
⇒ Thuận lợi trồng cây ăn quả nhiệt đới, cây công nghiệp và phát triển du lịch.
Câu hỏi:
@205840419249@
2. Khí hậu
a. Đặc điểm chung
- Khí hậu Mỹ La Tinh phần lớn mang tính chất nóng, ẩm.
- Sự phân hoá đa dạng về khí hậu do lãnh thổ trải dài trên nhiều vĩ độ và có địa hình đa dạng.
b. Các đới và kiểu khí hậu chính
Đới khí hậu | Đặc điểm | Khu vực phân bố |
Xích đạo | Quanh năm nóng ẩm. | Phía tây đồng bằng A-ma-dôn, duyên hải phía tây Cô-lôm-bi-a, Ê-cu-a-đo. |
Cận xích đạo | Rõ rệt mùa khô và mùa mưa. | Bắc Nam Mỹ, đồng – nam đồng bằng A-ma-dôn, bắc sơn nguyên Bra-xin. |
Nhiệt đới | Quanh năm nóng, mưa giảm từ đông sang tây. | Trung Mỹ, quần đảo Ca-ri-bê, nam đồng bằng A-ma-dôn. |
Cận nhiệt đới | Mùa hạ nóng, mùa đông ẩm ướt. | Phía nam lục địa Nam Mỹ. |
Ôn đới | Mát mẻ quanh năm. | Phía cực nam Nam Mỹ. |
Núi cao | Thay đổi theo độ cao. | Các vùng núi cao phía tây Nam Mỹ (dãy An-đét). |
c. Tác động
* Thuận lợi: Phù hợp phát triển nông nghiệp nhiệt đới: trồng cây ăn quả (chuối, xoài, dứa,…), cây công nghiệp (cà phê, cao su, mía,…).
* Khó khăn:
- Một số khu vực có khí hậu khắc nghiệt:
+ Quá khô hạn: Hoang mạc A-ta-ca-ma.
Hoang mạc A-ta-ca-ma được ví như "Sao Hỏa trên Trái Đất"
+ Quá ẩm ướt: Phía tây đồng bằng A-ma-dôn.
- Vùng biển Ca-ri-bê và Trung Mỹ chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới, lũ lụt hằng năm → ảnh hưởng đời sống và sản xuất.
Câu hỏi:
@201954981869@
3. Sông, hồ
* Hệ thống sông:
- Dày đặc, nhiều sông lớn và dài.
- Sông nước dồi dào quanh năm: điển hình là sông A-ma-dôn, Ô-ri-nô-cô,…
⇒ Vai trò của sông:
- Thuận tiện cho giao thương, là tuyến vận tải nội địa quan trọng.
- Nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp.
- Tiềm năng thuỷ điện lớn.
- Giá trị du lịch lớn, tạo nên nhiều địa điểm hấp dẫn du khách.
* Các hồ tiêu biểu:
- Đa phần là hồ nhỏ nằm trên độ cao lớn, có nguồn gốc kiến tạo, núi lửa hoặc băng hà.
- Một số hồ có giá trị du lịch cao:
+ Hồ Ti-ti-ca-ca (cao 3.800m, diện tích lớn nhất Nam Mỹ).
Quang cảnh Hồ Ti-ti-ca-ca - Hồ nước cao nhất thế giới
+ Hồ Ni-ca-ra-goa.
Câu hỏi:
@205840435687@
4. Sinh vật
a. Thảm thực vật
- Đa dạng về chủng loại, bao gồm:
+ Rừng nhiệt đới: Rừng mưa nhiệt đới, rừng nhiệt đới gió mùa.
+ Rừng cận nhiệt đới, xa van, rừng thưa.
+ Hoang mạc và bán hoang mạc.
b. Động vật
- Giới động vật phong phú, có nhiều loài đặc hữu như: Thú ăn kiến, cá sấu Nam Mỹ, vẹt, lạc đà Nam Mỹ (La-ma),…
Lạc đà không bướu An-pa-ca ở Nam Mỹ
c. Vai trò và hiện trạng
- Rừng là nguồn cung cấp gỗ quan trọng, có vai trò trong điều hòa khí hậu và duy trì đa dạng sinh học.
- Thực trạng: Diện tích rừng giảm dần do khai thác gỗ, mở rộng đất nông nghiệp, xây dựng giao thông.
Câu hỏi:
@205840441502@
5. Khoáng sản
a. Trữ lượng và phân bố
- Mỹ La Tinh giàu tài nguyên khoáng sản, tập trung tại: Vùng núi An-đét và phía đông nam sơn nguyên Bra-xin.
b. Các loại khoáng sản chính
- Sắt (Bra-xin – trữ lượng 80 tỉ tấn).
- Chì – kẽm, bạc (Bô-li-vi-a, Pê-ru, Ác-hen-ti-na).
- Đồng (Chi-lê).
- Dầu mỏ, khí tự nhiên (Vê-nê-xu-ê-la, Cô-lôm-bi-a, biển Ca-ri-bê).
- Ngoài ra còn có: Thiếc, mangan, niken,…
c. Vai trò và thách thức
- Cơ sở phát triển công nghiệp – xuất khẩu.
- Có nguy cơ cạn kiệt do khai thác quá mức.
Câu hỏi:
@205840443282@
6. Biển
- Mỹ La Tinh giáp ba đại dương, có vùng biển rộng.
- Tài nguyên sinh vật biển phong phú: Thuận lợi cho khai thác thuỷ sản, đặc biệt tại Thái Bình Dương.
* Tình hình khai thác:
- Dọc bờ biển có nhiều địa điểm xây cảng biển, phát triển giao thông vận tải biển.
- Khu vực Ca-ri-bê: Có biển đẹp, nước trong xanh, rất thuận lợi để phát triển du lịch biển.
Thiên đường du lịch biển Ca-ri-bê
Câu hỏi:
@205840452888@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây