Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 26. Kinh tế Trung Quốc (phần 2) SVIP
II. CÁC NGÀNH KINH TẾ
1. Công nghiệp
a. Khái quát chung
* Vai trò và đặc điểm:
- Là ngành trụ cột của nền kinh tế, đóng góp 37,8% GDP (năm 2020).
Cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2020
- Tăng trưởng nhanh, thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
- Chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, công nghệ cao.
* Cơ cấu ngành công nghiệp:
- Các ngành hiện đại, công nghệ cao được chú trọng:
+ Công nghiệp chế tạo.
Công nghiệp chế tạo phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc
+ Điện tử – tin học.
+ Hóa chất.
* Phân bố công nghiệp:
- Phân bố tập trung chủ yếu ở miền Đông – nơi có cơ sở hạ tầng tốt, dân cư đông, thị trường tiêu thụ lớn.
- Một số trung tâm công nghiệp lớn: Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến, Vũ Hán, Trùng Khánh,...
- Các vùng giàu khoáng sản (Nội Mông, Tân Cương, Sơn Tây...) phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng (than, dầu, khí...).
Mỏ khai thác đất hiếm Bao Đầu ở Khu tự trị Nội Mông
b. Công nghiệp khai thác than
* Tình hình phát triển:
- Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng than, chiếm khoảng 50% tổng sản lượng than toàn cầu.
- Mỗi năm khai thác hơn 1 tỉ tấn than, phục vụ nhu cầu sản xuất điện, luyện kim, công nghiệp nặng.
* Phân bố:
- Đông Bắc Trung Quốc: các tỉnh Sơn Tây, Thiên Tẩy (nơi có trữ lượng than lớn).
- Tây Nam Trung Quốc: đặc biệt là tỉnh Tứ Xuyên.
Câu hỏi:
@205627668475@
c. Công nghiệp sản xuất điện
* Tình hình phát triển:
- Sản lượng điện đứng thứ 2 thế giới (năm 2020).
- Phát triển mạnh thủy điện:
+ Trung Quốc có 11 nhà máy trong số 25 nhà máy thủy điện lớn nhất thế giới.
Toàn cảnh đập Tam Hiệp – nhà máy thủy điện lớn nhất thế giới
- Chú trọng năng lượng tái tạo:
+ Trung Quốc là nước đứng đầu thế giới về sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.
+ Dẫn đầu châu Á về điện gió, hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải và phát triển bền vững.
* Phân bố:
- Thủy điện: Trên các hệ thống sông Trường Giang, Hoàng Hà, Lan Thương,...
- Điện gió:
+ Trong đất liền: Nội Mông, Tân Cương, Đông Bắc,...
+ Ngoài khơi: Các tỉnh ven biển phía Đông và Đông Nam.
d. Công nghiệp luyện kim
* Tình hình phát triển:
- Phát triển sớm và là ngành truyền thống của Trung Quốc.
- Hiện nay Trung Quốc dẫn đầu thế giới về sản lượng thép và nhôm (chiếm 56% sản lượng thép toàn cầu năm 2020).
Một trong những nhà máy của Tập đoàn sản xuất thép Ansteel - Tập đoàn thép lớn hàng đầu Trung Quốc
- Xu hướng phát triển:
+ Giảm dần quy mô sản xuất kim loại nặng để hạn chế ô nhiễm không khí và khí thải carbon.
+ Khuyến khích ứng dụng công nghệ sạch và hiện đại hóa quy trình sản xuất.
* Phân bố:
- Các trung tâm luyện kim lớn: Thiên Tân, Trùng Khánh, Thẩm Dương,...
Câu hỏi:
@205627855230@
e. Công nghiệp dệt – may, thực phẩm, hàng tiêu dùng
* Tình hình phát triển:
- Phát triển từ rất sớm, phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu quốc tế.
- Là một trong những ngành thu hút nhiều lao động nhất ở Trung Quốc.
- Định hướng phát triển:
+ Đa dạng hóa mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm.
+ Tăng cường ứng dụng công nghệ và chuyển dịch sang sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
* Phân bố:
- Tập trung chủ yếu tại các trung tâm công nghiệp ven biển, duyên hải – thuận tiện cho xuất khẩu.
Câu hỏi:
@205628186966@
f. Công nghiệp chế tạo hiện đại
* Tình hình phát triển:
- Tốc độ phát triển rất nhanh, hiện đại hóa mạnh mẽ.
- Trung Quốc trở thành công xưởng sản xuất của thế giới nhờ năng lực sản xuất quy mô lớn và giá thành cạnh tranh.
- Thành tựu nổi bật:
+ Là nước sản xuất ô tô đứng thứ 3 thế giới (sau Mỹ, Nhật Bản).
+ Dẫn đầu thế giới về sản xuất thiết bị điện tử, viễn thông.
Nhà máy sản xuất ô tô của Tập đoàn BAIC ở Thiên Tân
* Phân bố:
- Các trung tâm sản xuất thiết bị và chế tạo lớn: Thiên Tân, Thượng Hải, Thâm Quyến,...
Câu hỏi:
@205627983673@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây