Bài học cùng chủ đề
- Bài 11. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á
- Lý thuyết Bài 11. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á (phần 1)
- Lý thuyết Bài 11. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á (phần 1)
- Lý thuyết Bài 11. Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á (phần 2)
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 11. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á (phần 1) SVIP
I. PHẠM VI LÃNH THỔ VÀ VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
* Phạm vi lãnh thổ: Đông Nam Á gồm 11 quốc gia, diện tích khoảng 4,5 triệu km², chia thành hai bộ phận:
+ Đông Nam Á lục địa.
+ Đông Nam Á hải đảo.
Bản đồ các nước khu vực Đông Nam Á
* Vị trí địa lí:
- Khu vực nằm ở phía đông nam châu Á, từ 28°B đến 10°N. Giáp với:
+ Phía bắc: Đông Á.
+ Phía tây: Nam Á và vịnh Ben-gan.
+ Phía đông: Thái Bình Dương.
+ Phía nam: Ô-xtrây-li-a và Ấn Độ Dương.
⇒ Giúp Đông Nam Á trở thành cầu nối giữa lục địa Á – Âu với Ô-xtrây-li-a, đồng thời là nơi giao thoa của sinh vật và khoáng sản.
Câu hỏi:
@205857062783@
* Ý nghĩa vị trí địa lí:
- Về kinh tế:
+ Vị trí thuận lợi cho giao lưu, phát triển kinh tế và sở hữu tài nguyên phong phú.
+ Tuy nhiên, khu vực cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, động đất, núi lửa, sóng thần.
Bão và áp thấp nhiệt đới trên Biển Phi-líp-pin
- Về giao thông hàng hải: Có nhiều tuyến đường biển quốc tế quan trọng, đặc biệt là eo biển Ma-lắc-ca – tuyến vận chuyển hàng hóa huyết mạch nối châu Á với châu Âu, châu Phi.
- Về địa – chính trị: Là khu vực giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn, có vai trò quan trọng đối với an ninh, chủ quyền và ổn định khu vực.
Câu hỏi:
@205857070327@
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
1. Địa hình và đất
Bản đồ tự nhiên khu vực Đông Nam Á
a. Đông Nam Á lục địa:
* Địa hình:
- Bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi chạy theo hướng tây bắc – đông nam hoặc bắc – nam.
- Các đồng bằng châu thổ rộng lớn được hình thành từ hệ thống sông lớn (sông Hồng, Mê Nam, Mê Kông,...) → thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
* Đất:
- Chủ yếu gồm:
+ Đất feralit ở vùng núi – phù hợp trồng cây công nghiệp.
+ Đất phù sa ở đồng bằng – thích hợp trồng lúa và cây ngắn ngày.
b. Đông Nam Á hải đảo:
- Chủ yếu là núi trẻ có nhiều núi lửa đang hoạt động.
- Đồng bằng nhỏ hẹp, phân bố ven biển.
- Các đảo lớn như Ca-li-man-tan, Xu-ma-tra, Niu Ghi-nê có đồng bằng rộng, đất đai khá màu mỡ → thuận lợi cho nông nghiệp và định cư.
Câu hỏi:
@205857089534@ @205857096837@
2. Khí hậu
* Đặc điểm chung:
- Phần lớn lãnh thổ Đông Nam Á nằm trong các đới xích đạo và nhiệt đới:
+ Nhiệt độ cao quanh năm (21°C – 27°C).
+ Độ ẩm lớn (trên 80%).
+ Lượng mưa dồi dào (1.000 – 2.000 mm/năm).
* Phân bố kiểu khí hậu:
- Đông Nam Á lục địa chủ yếu có khí hậu nhiệt đới gió mùa – mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
- Đông Nam Á hải đảo có sự đa dạng hơn: Gồm khí hậu nhiệt đới gió mùa, xích đạo và cận xích đạo.
- Ở các vùng núi cao, khí hậu phân hóa theo độ cao (đai cao) – nhiệt độ và lượng mưa thay đổi theo độ cao địa hình.
Câu hỏi:
@205857104623@
* Ảnh hưởng:
- Khí hậu thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhiệt đới, du lịch và cư trú.
- Tuy nhiên, khu vực thường xuyên chịu thiên tai như: bão, áp thấp nhiệt đới, lũ lụt,…
- Tác động của biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng đang gây ảnh hưởng nặng nề đến nhiều quốc gia, đặc biệt là vùng ven biển và đồng bằng thấp.
Tình trạng nước biển dâng đáng báo động ở vùng đồng bằng sông Cửu Long
3. Sông, hồ
a. Sông:
- Hệ thống sông:
+ Đông Nam Á lục địa có nhiều sông lớn với mạng lưới dày đặc (Sông Mê Kông, Sông I-ra-oa-đi, Sông Hồng, Sông Mê Nam,...).
Hệ thống sông Mê Nam (Chao Phraya)
+ Các sông có chế độ nước theo mùa, phù hợp với canh tác lúa nước và đời sống dân cư.
+ Đông Nam Á hải đảo có sông ngắn, dốc nhưng lượng nước lớn nhờ mưa nhiều.
- Vai trò của sông:
+ Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
+ Là nơi nuôi trồng, đánh bắt thủy sản.
+ Một số sông thuận lợi cho giao thông vận tải, thủy điện, du lịch sinh thái.
Câu hỏi:
@205857118178@
b. Hồ:
- Hệ thống hồ:
+ Khu vực có nhiều hồ tự nhiên, trong đó lớn nhất là hồ Tôn-lê Sáp (Cam-pu-chia).
Một phần hồ Tôn-lê Sáp - Hồ nước ngọt lớn nhất Đông Nam Á
+ Các hồ nổi bật khác: Hồ In-lê (Mi-an-ma), hồ Tô-ba (In-đô-nê-xi-a).
- Vai trò của hồ:
+ Điều tiết dòng chảy, trữ nước ngọt phục vụ sinh hoạt – sản xuất.
+ Mặt nước dùng cho nuôi trồng thủy sản, du lịch sinh thái.
+ Góp phần điều hòa khí hậu và duy trì hệ sinh thái địa phương.
4. Sinh vật
- Đa dạng sinh học cao: Đông Nam Á là một trong những khu vực giàu tài nguyên sinh vật nhất thế giới, với khoảng 2 triệu km² rừng nhiệt đới.
- Hệ sinh thái rừng chính:
+ Rừng mưa nhiệt đới: Thường xanh quanh năm, cây cối phát triển dày đặc, nhiều tầng.
+ Rừng nhiệt đới gió mùa: Rụng lá theo mùa, phân bố nhiều ở lục địa.
- Tài nguyên rừng phong phú: Nhiều loại gỗ quý (lim, nghiến, táu,...), dược liệu và cây đặc hữu.
⇒ Là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các ngành như chế biến gỗ, xuất khẩu, y dược, du lịch sinh thái.
Câu hỏi:
@205857123653@
- Thách thức:
+ Nạn phá rừng để lấy gỗ hoặc mở rộng đất canh tác đang đe dọa nghiêm trọng đến tài nguyên sinh vật.
+ Mất rừng dẫn đến thoái hóa đất, suy giảm đa dạng sinh học, tăng nguy cơ thiên tai và biến đổi khí hậu.
Diện tích rừng ở In-đô-nê-xi-a suy giảm đáng kể
5. Khoáng sản
* Đặc điểm:
- Đông Nam Á nằm trong vành đai sinh khoáng của thế giới.
- Khoáng sản đa dạng, phong phú, gồm: thiếc (dẫn đầu thế giới), than đá, sắt, bô-xít, dầu mỏ, khí tự nhiên,...
* Vai trò:
- Là nguồn nguyên, nhiên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp: nhiệt điện, luyện kim, hóa dầu,...
- Góp phần tăng giá trị xuất khẩu, thúc đẩy phát triển kinh tế của nhiều quốc gia.
Câu hỏi:
@205857137297@
6. Biển
* Đặc điểm:
- Khu vực có vùng biển rộng lớn thuộc Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
- Biển giàu tài nguyên (hải sản, khoáng sản), có nhiều bãi biển đẹp, nhiều vịnh sâu thuận lợi xây dựng cảng.
Bãi biển Seminyak (In-đô-nê-xi-a)
* Vai trò:
- Tạo điều kiện cho phát triển kinh tế biển: Khai thác, nuôi trồng thủy sản, du lịch, giao thông vận tải biển,...
- Giúp mở rộng hợp tác kinh tế và kết nối với các khu vực khác trên thế giới.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây