Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read.
✽ Vocabulary:
- knock (v) : gõ cửa
- early (a) : sớm
- be excited about ... : hào hứng về ...
- ready (a) : sẵn sàng
- heavy (a) : nặng
- uniform (n) : đồng phục
- smart (a) : thông minh/gọn gàng
✽ Grammar:
- have breakfast: ăn sáng
Eg: I am having breakfast. (Tớ đang ăn sáng.)
- (to be) excited about ...: hào hứng về ...
Eg: I am excited about the first day at school. (Tớ rất hào hứng về ngày đầu tiên đi học.)
- come in: mời vào
- Just a minute! đợi một chút!
- Nice to meet you! - Rất vui khi gặp bạn!
- look + tính từ: trông ...
Eg: You look beautiful. (Cậu trông rất xinh đẹp.)
Read again and decide whether the statement is true (T) or false (F):
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Phong is wearing the school uniform. |
|
Duy is Phong's friend. |
|
Vy and Duy are early. |
|
Phong is eating. |
|
Listen and repeat:
Match.
Match.
Match.
Odd-one-out:
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây