Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Kiến thức ngữ văn SVIP
1. Văn bản thông tin giới thiệu một di tích lịch sử
- Khái niệm di tích lịch sử:
- Thông tin trong văn bản giới thiệu một di tích lịch sử thường được trình bày theo trật tự không gian, thời gian, quan hệ nguyên nhân - kết quả, phân loại các đối tượng hoặc so sánh và đối chiếu,...
2. Phỏng vấn
- Phỏng vấn là một cuộc trao đổi (hỏi và đáp) có mục đích. Các bài phỏng vấn là tác phẩm báo chí, thường do phóng viên hỏi và người được phỏng vấn trả lời.
- Mục đích: Phỏng vấn nhằm hai mục đích chính:
- Có hai cách thực hiện phỏng vấn: Phỏng vấn trực tiếp là người hỏi và người trả lời trực tiếp gặp nhau, lần lượt hỏi và trả lời. Phỏng vấn gián tiếp là trao đổi qua điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc khác. Với những vấn đề phức tạp, người được phỏng vấn chưa thể trả lời ngay, cần chuẩn bị và tra cứu thì việc phỏng vấn thường được thực hiện bằng văn bản (người hỏi chuẩn bị các câu hỏi bằng văn bản, người trả lời cũng trả lời bằng văn bản). Nội dung bài phỏng vấn thường ngắn gọn, câu hỏi và câu trả lời rõ ràng.
3. Câu rút gọn và câu đặc biệt
- Câu rút gọn là câu đã lược bỏ một hoặc một số thành phần bắt buộc trong câu (tức là những thành phần không thể vắng mặt trong bối cảnh giao tiếp bình thường như chủ ngữ, vị ngữ hay các thành phần phụ bắt buộc của cụm từ). Việc lược bỏ thành phần bắt buộc trong câu có những tác dụng sau:
+ Làm cho câu ngắn gọn, vừa thông tin được nhanh vừa tránh lặp lại các từ ngữ đã xuất hiện trong câu đứng trước, đồng thời liên kết với câu đứng trước chặt chẽ hơn. Ví dụ, câu rút gọn lược bỏ thành phần phụ bắt buộc của cụm từ làm vị ngữ: “Đây là chiếc áo ba tôi chỉ bận khi có giỗ kị. Bây giờ ba tôi thong thả bận vô.” (Anh Đức).
+ Trong một số trường hợp, việc lược bỏ chủ ngữ còn ngụ ý: Hành động, đặc điểm nêu ở vị ngữ là của mọi người. Ví dụ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.” (Tục ngữ).
- Câu đặc biệt là câu không được cấu tạo theo mô hình chủ ngữ - vị ngữ. Câu đặc biệt thường được dùng để xác định bối cảnh (thời gian, nơi chốn, tình huống,...), sự có mặt của người, vật, hiện tượng; gọi đáp; biểu lộ cảm xúc hoặc sự đánh giá. Ví dụ: “Đám người nhốn nháo lên. Tiếng reo. Tiếng vỗ tay.” (Nam Cao), “Trời ơi! Một sự ghê gớm kinh sợ.” (Ngô Tất Tố).
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây