Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Giới thiệu về hợp kim SVIP
1. HỢP KIM
Hợp kim là vật liệu kim loại chứa ít nhất một kim loại cơ bản và một số kim loại hoặc phi kim khác.
Ví dụ:
|
|
Hợp kim thường sở hữu các đặc tính vượt trội hơn so với kim loại nguyên chất về độ bền, cứng, khả năng chống ăn mòn, gỉ sét,...
Ví dụ: Hợp kim đồng thau (Cu-Zn) thì cứng hơn, chịu ăn mòn tốt hơn đồng và kẽm.
Câu hỏi:
@205722846392@
2. MỘT SỐ HỢP KIM PHỔ BIẾN
Gang, thép, inox và duralumin là những hợp kim được sử dụng phổ biến hiện nay.
Hợp kim | Thành phần | Tính chất | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Gang | Fe, 2% - 5% C và một số nguyên tố khác | Cứng, bền, dẫn nhiệt tốt | Sản xuất đồ gia dụng, chi tiết máy, bánh răng,... |
Thép | Fe, < 2% C và một lượng nhỏ nguyên tố khác | Dẻo, cứng | Làm vật liệu xây dựng, chi tiết máy,... |
Inox | Fe và lượng nhỏ Cr, Ni,... | Khó bị gỉ | Dụng cụ nhà bếp, y tế,... |
Duralumin | Al và một số nguyên tố như Cu, Mg, Mn,... | Nhẹ và bền | Chế tạo vỏ máy bay, phụ tùng xe đạp,... |
Câu hỏi:
@202774694991@
3. SẢN XUẤT GANG VÀ THÉP
➤ Các giai đoạn cơ bản của quá trình sản xuất gang
Gang được sản xuất bằng cách luyện quặng sắt trong lò cao ở nhiệt độ cao với carbon monoxide.
Nguyên liệu: Quặng sắt, than cốc, chất tạo xỉ.
Các giai đoạn sản xuất gang:
- Tạo khí CO:
\(C+O_2\rarr CO_2\)
\(C+CO_2\overset{t^{o}}{\rarr}2CO\)
- Khí CO phản ứng với oxide sắt:
\(3CO+Fe_2O_3\overset{t^{o}}{\rarr}2Fe+3CO_2\)
- Đá vôi phân hủy thành CaO và kết hợp với SiO2 tạo thành xỉ:
\(CaO+SiO_2\overset{t^{o}}{\rarr}CaSiO_3\)
Sơ đồ lò luyện gang
➤ Giới thiệu về quá trình sản xuất thép
Thép được tạo ra bằng cách tinh luyện gang, giảm bớt hàm lượng carbon để thu được hợp kim bền và dẻo hơn.
Nguyên liệu: Gang, khí oxygen.
Quá trình sản xuất: Thổi khí oxygen vào lò đựng gang nóng chảy để tạo thành các oxide dạng khí (CO2, SO2) và các oxide dạng rắn (SiO2, MnO2,...).
Sơ đồ lò thổi
Câu hỏi:
@202687744547@@202687773531@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây