Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
Phúc: Ý tưởng thật là hay, Dương. Tớ thích dã ngoại!
Dương: Tớ cũng thế, Phúc. Tớ nghĩ Lucas cũng thích thế. (Chó sủa)
Phúc: Haha. Lucas rất thân thiện!
Dương: Cậu có thể cho tớ bánh quy được không?
Phúc: Chắc chắn rồi.
Dương: Cảm ơn. Cậu đang đọc gì vậy Phúc?
Phúc: 4Teen. Đây là tạp chí yêu thích của tớ.
Dương: Ồ, nhìn kìa! Mai kìa. Và cậu ấy đi với ai đó.
Dịch bài (Tiếp):
Phúc: Ồ, ai vậy? Cô ấy đeo kính và có mái tóc đen dài.
Dương: Tớ không biết. Họ đến rồi.
Mai: Chào Phúc. Chào Dương. Đây là Châu, bạn tớ.
Phúc & Dương: Chào Châu. Rất vui khi gặp cậu.
Châu: Rất vui khi gặp các cậu.
Dương: Cậu muốn ngồi không? Chúng ta có rất nhiều đồ ăn.
Mai: Ồ, xin lỗi, chúng tớ không thể ở lại rồi. Đã đến giờ về nhà. Tối nay chúng tớ còn làm việc nhóm.
Dương: Tuyệt! Tớ cũng chuẩn bị đi tới câu lạc bộ judo với anh trai. Còn cậu thì sao, Phúc?
Phúc: Tớ đi thăm ông bà.
Châu: Ok, hẹn gặp lại.
Phúc & Dương: Tạm biệt.
✽ Vocabulary & Grammar:
- Can you ...?: Bạn có thể ...? (Cấu trúc nhờ vả)
Eg: Can you bring me some food? (Bạn có thể mang cho tớ một chút đồ ăn được không?)
- picnics: dã ngoại
- friendly (a): thân thiện
- magazine (n): tạp chí
✽ Vocabulary & Grammar:
- Who is that? (Ai kia?)
→ That's ... (Đó là ...)
- Cấu trúc lời mời: Would you like to ...? (Bạn có muốn ...?)
- lots of ... = a lot of ...: rất nhiều ...
Eg: I have lots of friends. (Tớ có rất nhiều bạn)
Choose.
1. Phuc and Duong are having a
- picnic
- picnics
2. Lucas
- likes
- hates
3. This evening, Mai and Chau are
- going home
- going to the judo club
- cooking
- working on the school project
Listen and choose:
Mina is very
- smart
- creative
- beautiful
Listen and choose:
"Tu is . He likes to help his friends."
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and choose:
Minh Duc is ________. He isn't shy. He likes to meet new people.
Learning tip:
is → is not (isn't)
am → am not
are → are not (aren't)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây