Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 0 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Đề thi cuối học kì II - CN 12 - Đề 02 SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Cơ sở chế biến thủy sản áp dụng VietGAP sẽ giảm chi phí ở công đoạn nào sau đây?
Tác nhân chính nào sau đây gây bệnh gan thận mủ trên cá tra?
Phương án nào sau đây chỉ ra phải thực hiện đúng quy định về kích cỡ thủy sản?
Bệnh thủy sản được định nghĩa là
Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là
Lượng nước ngập bãi nuôi khi thả ngao giống là
Thời gian bảo quản chất bổ sung có thể kéo dài đến
Loại khoáng nào sau đây thuộc khoáng vi lượng?
Kit chẩn đoán là
Oxygen hòa tan phù hợp để cá chép sinh sản tự nhiên là
Sau 4 tháng nuôi thâm canh, cá trê vàng đạt khối lượng
Nguyên nhân nào sau đây khiến thức ăn thủy sản dễ bị vi sinh vật gây hại?
Xe chuyên dụng được sử dụng trong thu hoạch thủy sản nhằm mục đích nào sau đây?
Để đảm bảo chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản khi làm khô thủy sản, phương pháp nào sau đây là tối ưu nhất?
Hoạt động nào sau đây làm suy giảm nguồn lợi thủy sản?
Điều nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh gan thận mủ ở cá tra?
Vaccine DNA không chứa thành phần nào dưới đây?
Để chế biến thức ăn cho tôm sú, bước nào sau đây là cần thiết nhất?
Phương án nào sau đây chỉ ra vaccine DNA được đánh giá là an toàn hơn vaccine truyền thống?
Ứng dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản nhằm mục đích nào sau đây?
Phương án nào sau đây chỉ ra mục tiêu quan trọng nhất của việc xử lí chất thải trong nuôi thủy sản?
Thực hiện hành động nào dưới đây nếu thấy đánh bắt hủy diệt?
Trong những ngày nắng nóng, biện pháp nào sau đây là đúng để phòng bệnh lồi mắt?
Sinh sản của tôm là một quá trình quan trọng trong chu kỳ sống của loài này. Tôm sinh sản bằng cách đẻ trứng, và quá trình thụ tinh diễn ra ngoài cơ thể, khi tôm đực phóng thích tinh trùng vào nước để thụ tinh cho trứng. Tôm cái đẻ trứng trong môi trường nước, thường là vào mùa sinh sản khi điều kiện môi trường thuận lợi, với nhiệt độ, độ mặn và mức oxy hòa tan ổn định. Sau khi trứng được thụ tinh, chúng sẽ phát triển thành ấu trùng, trải qua các giai đoạn phát triển từ nauplius đến zoea, rồi đến postlarvae (tôm nhỏ gần trưởng thành).
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Tôm cái đẻ trứng vào đất để thụ tinh trong môi trường. |
|
b) Tôm phát triển từ giai đoạn nauplius trực tiếp lên giai đoạn postlarvae. |
|
c) Quá trình sinh sản của tôm không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường. |
|
d) Sinh sản của tôm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nguồn giống, phục vụ cho ngành nuôi trồng thủy sản. |
|
Thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển các loài thủy sản như cá, tôm, mực và các loài động vật thủy sinh khác. Thức ăn cho thủy sản có thể chia thành hai loại chính: thức ăn tự nhiên và thức ăn nhân tạo. Thức ăn tự nhiên bao gồm các loại sinh vật sống trong môi trường nước như zooplankton, tảo và động vật nhỏ khác. Những loài thủy sản hoang dã sẽ tìm kiếm và ăn thức ăn tự nhiên này trong suốt vòng đời của chúng.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Thức ăn nhân tạo không có vai trò trong môi trường hoang dã của thủy sản. |
|
b) Thức ăn tự nhiên luôn đủ cho các loài thủy sản trong suốt vòng đời của chúng mà không cần thức ăn nhân tạo. |
|
c) Lựa chọn thức ăn phù hợp cho thủy sản ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của thủy sản. |
|
d) Các nhà nuôi trồng thủy sản cần phải cân nhắc kĩ lưỡng trong việc lựa chọn thức ăn, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế trong sản xuất thủy sản. |
|
Nuôi ngao ngoài bãi triều ở Bến Tre là một trong những hình thức nuôi trồng thủy sản đặc trưng và đem lại giá trị kinh tế cao cho người dân địa phương. Bến Tre, với hệ thống các bãi triều rộng lớn và môi trường nước mặn, rất phù hợp cho việc phát triển nghề nuôi ngao. Quá trình nuôi ngao ngoài bãi triều bao gồm nhiều công đoạn từ việc chọn giống, thả giống đến chăm sóc và thu hoạch.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Nuôi trồng thủy sản chỉ cần tập trung vào việc chọn giống và cung cấp thức ăn cho thủy sản. |
|
b) Các mô hình nuôi trồng thủy sản ngoài tự nhiên như nuôi ngao ngoài bãi triều giúp giảm bớt chi phí thức ăn. |
|
c) Môi trường nước ô nhiễm không ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài thủy sản nuôi. |
|
d) Các biện pháp kĩ thuật và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương, nghề nuôi ngao Bến Tre vẫn tiếp tục phát triển và đóng góp vào nền kinh tế của tỉnh. |
|
Chế phẩm sinh học có thể được sử dụng để xử lý nước, giảm mùi hôi, khử độc tố và cải thiện điều kiện sống cho thủy sản. Các vi khuẩn có lợi, chẳng hạn như Bacillus subtilis hoặc Lactobacillus, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và tạo ra một hệ sinh thái vi sinh vật ổn định trong ao nuôi. Ngoài ra, công nghệ gen cũng đang được ứng dụng trong việc phát triển giống thủy sản có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn, nhờ việc chỉnh sửa gen để tạo ra các loài thủy sản có sức đề kháng cao hơn.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Công nghệ gen chỉ áp dụng duy nhất trong việc phát triển giống thủy sản. |
|
b) Chế phẩm sinh học chủ yếu không có tác dụng đối với sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. |
|
c) Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản giúp cải thiện sự hấp thụ dinh dưỡng và tăng trưởng của tôm, cá. |
|
d) Công nghệ sinh học đang mở ra những cơ hội lớn trong việc cải thiện chất lượng nuôi trồng thủy sản đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. |
|