Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Đề số 1 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
00:00
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
→ | chục | |
→ | trăm |
Câu 2 (1đ):
815
So sánh.
869
- <
- >
- =
Câu 3 (1đ):
Số?
+ | 3 | 7 | 5 |
2 | 7 | 2 | |
Câu 4 (1đ):
Ghép phép cộng với kết quả tương ứng.
129 + 318
218 + 228
66 + 382
446448447
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
1 trăm + 9 trăm = 10 trăm = 1 nghìn
100 + 900 = 1 000
Tính nhẩm.
300 + 700 =
Câu 6 (1đ):


Can nào chứa được ít nước nhất?
Câu 7 (1đ):
Cục tẩy dài bao nhiêu mi-li-mét?
mm
Câu 8 (1đ):
Số?
× | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
6 | 4 | 7 | 2 | 8 | 9 | |
= |
Câu 9 (1đ):
Số?
× | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 10 | |
= | 3 | 30 |
Câu 10 (1đ):
Đếm thêm 4 rồi điền số còn thiếu.
Các số cần điền vào ô màu xanh, màu hồng và màu nâu lần lượt là ;;.
Câu 11 (1đ):
Đếm thêm 6 rồi điền số còn thiếu.
6
12
18
30
36
48
54
60
Câu 12 (1đ):
Số?
7 × 1 | = | 7 |
7 × 2 | = | 14 |
7 × 3 | = | 21 |
7 × 4 | = | |
7 × 5 | = | 35 |
7 × 6 | = | 42 |
7 × 7 | = | 49 |
7 × 8 | = | 56 |
7 × 9 | = | 63 |
7 × 10 | = |
Câu 13 (1đ):
Đếm thêm 7 rồi điền số còn thiếu.
7
14
28
35
49
56
70
Câu 14 (1đ):
Số?
8 × 7 =
Câu 15 (1đ):
Số?
× | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
1 | 3 | 4 | 2 | 9 | 10 | |
= | 8 | 80 |
Câu 16 (1đ):
Số?
9 × 10 =
Câu 17 (1đ):
Đếm thêm 9 rồi điền số còn thiếu.
9
18
27
36
54
63
72
90
Câu 18 (1đ):
Số?
Số đã cho | 2 | 6 | 4 | 3 | 5 |
Gấp lên 8 lần | 16 |
Câu 19 (1đ):
Số?
Câu 20 (1đ):
Số?
Câu 21 (1đ):
Đúng hay Sai?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)100 < 500 |
|
620 > 690 |
|
650 = 650 |
|
Câu 22 (1đ):
687
So sánh.
101 + 584
- >
- =
- <
Câu 23 (1đ):



Nối:

4 dm

4 m

4 cm

4 km
Câu 24 (1đ):
5 × 4
So sánh.
2 × 10
- >
- <
- =
OLMc◯2022