Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Chủ đề 4. Ngành nghề liên quan đến cắt may thời trang (phần 2) SVIP
3. YÊU CẦU ĐỐI VỚI NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ LIÊN QUAN ĐẾN CẮT MAY THỜI TRANG
- Về khả năng:
+ Có năng khiếu về thẩm mĩ (mắt nhìn cái đẹp).
+ Đôi tay khéo léo, tỉ mỉ.
+ Khả năng thiết kế trang phục, tạo ra các mẫu quần áo.
+ Kĩ năng cắt và may thành thạo.
+ Thường xuyên tìm hiểu, nghiên cứu và cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.
- Về phẩm chất, sức khỏe:
+ Tính cách: Tỉ mỉ, cẩn thận và kiên nhẫn.
+ Tư duy: Có óc sáng tạo để đưa ra những ý tưởng độc đáo.
+ Sức khỏe:
- Có sức khỏe tốt.
- Thị lực (mắt nhìn) phải tốt.
- Không mắc các bệnh về mắt (như mù màu), khớp, tim mạch,...
- Không bị dị ứng với các vật liệu thường dùng như bụi vải, bụi phấn may, hoặc màu vẽ.
- Về sở thích:
+ Đam mê tìm hiểu, nghiên cứu về các xu hướng và phong cách thời trang mới.
+ Yêu thích việc thiết kế và tự tay cắt may ra những sản phẩm thời trang.
Câu hỏi:
@205700423242@@205700424787@@205700425742@@205700428755@
4. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG VÀ SỞ THÍCH CỦA BẢN THÂN ĐỐI VỚI MỘT SỐ NGÀNH NGHỀ LIÊN QUAN ĐẾN CẮT MAY THỜI TRANG
- Học sinh tự đánh giá khả năng và sở thích bản thân.
- Lắng nghe nhận xét và đánh giá từ những người xung quanh: thầy cô, bạn bè, người thân.
4.1. Cách thực hiện
- Khả năng của bản thân đối với một số ngành nghề liên quan đến cắt may thời trang được đánh giá theo các tiêu chí:
STT | Mô tả khả năng | Mức độ đánh giá | ||
---|---|---|---|---|
Không có khả năng | Có khả năng | Có khả năng cao | ||
1 | Năng khiếu mĩ thuật, khéo tay. | ? | ? | ? |
2 | Vẽ thiết kế sáng tạo các sản phẩm may mặc thời trang. | ? | ? | ? |
3 | Vẽ tạo mẫu trang phục. | ? | ? | ? |
4 | Cắt may. | ? | ? | ? |
5 | Nghiên cứu, tìm hiểu và cập nhật các xu hướng thời trang. | ? | ? | ? |
6 | Tỉ mỉ, cẩn thận. | ? | ? | ? |
7 | Óc sáng tạo. | ? | ? | ? |
8 | Sức khoẻ tốt, thị lực tốt, không mắc các bệnh: mù màu, thấp khớp, lao, tim mạch,... | ? | ? | ? |
9 | - Không dị ứng với bụi vải, bụi phấn may (đối với kĩ sư sản xuất, thợ may, thợ cắt,...). - Không dị ứng với màu vẽ (đối với nhà thiết kế thời trang). | ? | ? | ? |
- Sở thích của bản thân đối với một số ngành nghề liên quan đến cắt may thời trang được đánh giá theo các tiêu chí:
STT | Mô tả sở thích | Mức độ đánh giá | ||
---|---|---|---|---|
Không có khả năng | Có khả năng | Có khả năng cao | ||
1 | Tìm hiểu, nghiên cứu về các xu hướng và phong cách thời trang mới nhất. | ? | ? | ? |
2 | Thích vẽ thiết kế, sáng tạo ra các sản phẩm may mặc thời trang. | ? | ? | ? |
3 | Thích tự tay sáng tạo và cắt may các sản phẩm may mặc thời trang. | ? | ? | ? |
4.2. Đánh giá kết quả
Học sinh làm trắc nghiệm để so sánh tỉ lệ chọn mức độ đánh giá về khả năng và sở thích liên quan đến ngành nghề cắt may.
- Đánh giá khả năng: Nếu mức "có khả năng" và "có khả năng cao" được chọn nhiều hơn mức "không có khả năng" thì khả năng phù hợp với ngành nghề cắt may cao.
- Đánh giá sở thích: Nếu mức "thích" và "rất thích" được chọn nhiều hơn mức "không thích" thì sở thích phù hợp với ngành nghề cắt may.
* Định hướng nghề nghiệp theo khả năng:
Các mục lựa chọn Có khả năng và Có khả năng cao | Một số ngành nghề phù hợp |
---|---|
1, 2, 4, 5, 7, 8, 9 | Nhà thiết kế thời trang, kĩ sư sản xuất (may thời trang), thợ tạo mẫu,... |
1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 | Kĩ sư sản xuất (may công nghiệp), thợ tạo mẫu, thợ cắt, thợ may,... |
* Định hướng nghề nghiệp theo sở thích:
Các mục lựa chọn Thích và Rất thích | Một số ngành nghề phù hợp |
---|---|
1, 2 | Nhà thiết kế thời trang, kĩ sư sản xuất (may thời trang), thợ tạo mẫu,... |
1, 3 | Kĩ sư sản xuất (may công nghiệp), thợ tạo mẫu, thợ cắt, thợ may,... |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây