Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Các bằng chứng tiến hóa SVIP
I. Bằng chứng hóa thạch
- Hoá thạch là dấu vết của các sinh vật cổ đại được bảo tồn trong các lớp đất đá, hổ phách hoặc các lớp băng tuyết.
![Hóa thạch lá dương xỉ Sinh 12, hóa thạch lá dương xỉ](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a5b1c50b2a6.jpg)
- Hoá thạch đá được được hình thành khi xác sinh vật, một bộ phận cơ thể sinh vật hoặc dấu vết của chúng bị các lớp trầm tích bao bọc, sau đó chất hữu cơ bị phân hủy tạo thành một "khuôn rỗng", calcium và các khoáng chất khác thấm vào lấp đầy dần thay thế chất hữu cơ và cứng lại tương tự đá.
- Hoá thạch là những bằng chứng trực tiếp về lịch sử phát triển của sinh giới, cho thấy các loài đã từng tồn tại và tiến hóa như thế nào theo thời gian.
- Tuổi của hoá thạch được xác định thông qua lượng đồng vị phóng xạ có trong hoá thạch hoặc trong đá bao quanh hoá thạch.
- Một số hoá thạch cho thấy các dạng sống trung gian chuyển tiếp giữa các nhánh sinh vật đã từng tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ: Hoá thạch chim đầu tiên (Archaeopteryx) được tiến hoá từ bò sát vẫn còn răng của loài khủng long ăn thịt, sống cách đây khoảng 165 triệu năm với đuôi có các đốt sống.
![Hóa thạch chim đầu tiên Archaeopteryx Sinh 12, hóa thạch chim đầu tiên Archaeopteryx](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a580d506ae8.jpg)
II. Bằng chứng giải phẫu so sánh
- Các cơ quan ở những loài hoặc các nhóm phân loại khác nhau có thể thực hiện những chức năng rất khác nhau, nhưng có cùng nguồn gốc trong quá trình phát triển của phôi được gọi là cơ quan tương đồng.
Ví dụ: Chim và các loài động vật có vú như người, mèo, cá voi, ngựa, dơi đều có bốn chi với trình tự sắp xếp các bộ phận của xương chi giống nhau mặc dù đã có những biến đổi thích nghi mặc dù đã có với các chức năng khác nhau.
- Cơ quan thoái hoá là những cơ quan phát triển không đầy đủ ở cơ thể trưởng thành.
Ví dụ: Ở người, ruột thừa, lông trên bề mặt cơ thể được xem là những cấu trúc thoái hoá.
![Lông trên bề mặt cơ thể người Sinh 12, lông trên bề mặt cơ thể người](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a588e2aa485.jpg)
![Ruột thừa Sinh 12, ruột thừa](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a5ae0f3bd24.jpg)
III. Bằng chứng tế bào học
- Học thuyết tế bào ra đời vào khoảng thế kỉ XIX - XX, khẳng định:
- Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
- Tế bào được sinh ra từ tế bào có trước và các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.
- Các hình thức sinh sản và lớn lên của cơ thể đa bào đều liên quan đến sự phân bào: Quá trình nguyên phân và giảm phân tạo giao tử.
- Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có các thành phần cơ bản: Màng sinh chất, tế bào chất, nhân/vùng nhân.
- Thành phần hóa học của tế bào về cơ bản là giống nhau, mọi tế bào đều có DNA, RNA, protein và các phân tử sinh học khác.
IV. Bằng chứng sinh học phân tử
- Các loài sinh vật đều có vật chất di truyền là DNA (trừ một số virus có vật chất di truyền là RNA).
→ Sự giống và khác nhau nhiều hay ít về thành phần, số lượng và đặc biệt là trình tự sắp xếp của các nucleotide phản ánh mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài.
- Mã di truyền về cơ bản giống nhau ở mọi sinh vật. Điều này chứng minh các loài sinh vật có nguồn gốc chung.
Ví dụ: Bộ ba -UUA- trong mã di truyền từ virus đến con người đều mã hoá cho amino acid leucine.
- Protein của các loài đều được cấu tạo từ 20 loại amino acid. Mỗi loại protein của loài đặc trưng bởi thành phần, số lượng và trật tự sắp xếp của các loại amino acid.
→ Quan hệ họ hàng của các loài cũng được phản ánh thông qua các yếu tố đặc trưng của phân tử protein.
Loài | Số lượng amino acid sai khác so với chuỗi polypeptide của phân tử β-hemoglobin ở người |
Người | 0 |
Gorilla | 1 |
Khỉ Rhesus | 8 |
Chuột | 27 |
Gà | 45 |
Ếch | 67 |
Tổng số amino acid trong chuỗi: 146 amino acid |
Ví dụ: Một số loài cá ở Nam Cực được gọi là cá băng, là những loài thuộc họ Channichthyidae, bộ Perciformes có thân trong suốt như pha lê do không có hemoglobin. Tuy nhiên, trong hệ gene của chúng vẫn có gene quy định hemoglobin bị đột biến mất chức năng. Điều đó chứng tỏ các loại cá băng đã tiến hoá từ loài cá có hemoglobin.
![Cá thông thường (có hemoglobin) Sinh 12, cá thông thường (có hemoglobin)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a587c38b589.jpg)
![Cá băng (không có hemoglobin) Sinh 12, cá băng (không có hemoglobin)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0207/img_teacher_2025-02-07_67a587d7f1225.jpg)
1. Hoá thạch là các vết tích sinh vật hoá đã được tìm thấy trong các lớp đá trầm tích, xác sinh vật được bảo tồn gần như nguyên vẹn trong điều kiện đặc biệt như hổ phách hoặc bị vùi lấp trong lớp băng tuyết vĩnh cửu.
2. Cơ quan tương đồng có sự giống nhau ở một số đặc điểm giải phẫu giữa các loài là bằng chứng cho thấy chúng được tiến hoá từ một loài tổ tiên.
nó đó mới sinh vật3. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử chứng tỏ mọi sinh vật đều có chung tổ tiên. Nghiên cứu bằng chứng phân tử và tế bào làm sáng tỏ mối quan hệ tiến hoá của các loài.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây