Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 25. Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản SVIP
I. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CHẨN ĐOÁN SỚM BỆNH THỦY SẢN
- Bệnh thủy sản lây nhanh, gây thiệt hại lớn nếu phát hiện muộn.
- Kiểm tra đàn bố mẹ, giống và sức khỏe trong nuôi giúp phát hiện bệnh sớm.
- PCR là công nghệ sinh học giúp chẩn đoán nhanh, chính xác nhiều bệnh nguy hiểm.
1. Kĩ thuật PCR
- Kĩ thuật PCR được dùng phổ biến để phát hiện sớm và chính xác mầm bệnh thủy sản.
- Giúp phát hiện các virus gây bệnh như:
+ Bệnh đầu vàng, đốm trắng, hoại tử cơ ở tôm.
+ Herpesvirus ở cá koi.
+ Virus gây xuất huyết ở cá trắm cỏ.
- Quy trình PCR gồm:
+ Bước 1. Thu mẫu thủy sản.
+ Bước 2. Tách chiết DNA tổng số.
+ Bước 3. Nhân bản gene đặc hiệu tác nhân gây bệnh.
+ Bước 4. Điện di và kiểm tra sản phẩm PCR.
Câu hỏi:
@205695021276@@205695022858@
2. Kit chẩn đoán
- Kit chẩn đoán là dụng cụ thử nhanh giúp phát hiện tác nhân gây bệnh thủy sản ngay tại hiện trường.
- Kết quả nhanh, dễ thực hiện, dựa trên mẫu bệnh phẩm.
- Ứng dụng cho nhiều bệnh như:
+ Hoại tử thần kinh cá biển.
+ Đốm trắng, đầu vàng trên tôm.
+ Hoại tử cơ quan tạo máu cá hồi.
- Quy trình thực hiện đơn giản, gồm các bước cơ bản thuận tiện cho người dùng.
+ Bước 1: Thu mẫu thủy sản.
+ Bước 2: Bổ sung dung dịch đệm.
+ Bước 3: Nghiền mẫu.
+ Bước 4: Hút dịch mẫu.
+ Bước 5: Cho mẫu vào kit test nhanh.
+ Bước 6: Đọc kết quả sau 15 phút.
→ Kết quả:
+ Dương tính.
+ Âm tính.
Câu hỏi:
@205695023707@@205695024766@
II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG SẢN XUẤT VACCINE
- Vaccine vô hoạt được sử dụng phổ biến trong nuôi thủy sản để phòng bệnh.
- Nhược điểm: chi phí cao, thời gian bảo hộ ngắn, cần tiêm nhắc lại thường xuyên.
- Vaccine DNA là bước đột phá nhờ ứng dụng công nghệ sinh học.
- Ưu điểm vaccine DNA:
+ Ổn định cao, chi phí sản xuất thấp hơn,
+ Không chứa tác nhân gây bệnh, an toàn hơn vaccine truyền thống.
- Quy trình sản xuất vaccine DNA phòng bệnh cho cá gồm các bước cơ bản:
+ Bước 1: Phân lập mầm bệnh.
+ Bước 2: Tách gene mã hóa kháng nguyên.
+ Bước 3: Gắn gene mã hóa kháng nguyên vào plasmid và gắn vào hệ gene vi khuẩn.
+ Bước 4: Tăng sinh vi khuẩn chưa plasmid đã gắn gene mã hóa kháng nguyên.
+ Bước 5: Tinh sạch plasmid chứa gene mã hóa kháng nguyên.
+ Bước 6: Bổ sung chất ổn định, đóng chai.
+ Bước 7: Tiêm vaccine cho cá.
III. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG SẢN XUẤT CHẾ PHẨM VI SINH
- Một số vi khuẩn có lợi có khả năng cạnh tranh hoặc sản sinh ra:
+ Các chất ức chế vi khuẩn gây bệnh.
+ Tăng cường miễn dịch cho động vật thủy sản.
- Nhờ ứng dụng công nghệ sinh học.
+ Các nhà khoa học đã phân lập.
+ Tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính trên.
→ Để sản xuất chế phẩm phòng, trị bệnh thủy sản.
- Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản gồm các bước:
+ Bước 1: Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh thủy sản.
+ Bước 2: Nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật trong môi trường và điều kiện thích hợp.
+ Bước 3: Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm.
+ Bước 4: Đóng gói, bảo quản và sử dụng.
✽ Công nghệ sinh học trong sản xuất chế phẩm thảo dược
- Thảo dược như tỏi, thanh hao hoa vàng, hương nhu trắng, ngũ bội tử được dùng.
→ Để phòng và trị bệnh thủy sản.
- Chứa nhiều hoạt chất kháng khuẩn và kháng bệnh mạnh (allicin, polyphenols, alkaloids, ...).
- Giúp tăng cường miễn dịch cho động vật thủy sản.
- An toàn cho người và thân thiện với môi trường.
Câu hỏi:
@205695512565@@205695513901@@205695514471@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây